EN Fabian is the owner of Bella Pasta, a real estate agent and an Energy Hero, living and running his small business in Fresno, California.
EN Fabian is the owner of Bella Pasta, a real estate agent and an Energy Hero, living and running his small business in Fresno, California.
VI Fabian Rodriguez là chủ sở hữu của BellaPasta, một đại lý bất động sản và là một anh hùng năng lượng đang sống và điều hànhdoanh nghiệp nhỏcủa anh ở vùng Fresno, California.
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
hero | anh hùng |
living | sống |
small | nhỏ |
california | california |
of | của |
EN Real estate sales brokerage business
VI Kinh doanh môi giới bất động sản
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
EN We also operate the real estate brokerage business “EDION HOUSING”.
VI Chúng tôi cũng điều hành kinh doanh môi giới bất động sản EDION HOUSING trực tiếp.
EN We provide not only real estate brokerage but also "comfortable living" through reforms and home appliance proposals.
VI Chúng tôi không chỉ cung cấp môi giới bất động sản mà còn "sống thoải mái" thông qua cải cách và đề xuất thiết bị gia dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
also | mà còn |
living | sống |
home | chúng |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
through | qua |
EN Started real estate brokerage business “EDION HOUSING”
VI Bắt đầu kinh doanh môi giới bất động sản EDION HOUSING
EN Privacy Contact Team Press Careers Site Map Virtual Real Estate
VI Bảo mật Liên hệ Đội ngũ Giới thiệu Careers Bản đồ trên web Virtual Real Estate
inglês | vietnamita |
---|---|
privacy | bảo mật |
virtual | ảo |
EN Real Estate Service | CBRE Vietnam | CBRE
VI Dịch vụ và Ngành nghề Kinh doanh | Tổng quan về dịch vụ bất động sản thương mại - CBRE Việt Nam | CBRE
EN Commercial Real Estate Services | CBRE Vietnam | CBRE
VI Dịch vụ doanh nghiệp bất động sản thương mại - CBRE Việt Nam | CBRE
EN Facilitating the arrangement of equity and debt for real estate transactions and providing financial advisory services and insights for our clients.
VI Tạo điều kiện thu xếp khoản vốn và khoản nợ cho các giao dịch bất động sản và cung cấp dịch vụ tư vấn và nghiên cứu tài chính cho khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
transactions | giao dịch |
providing | cung cấp |
financial | tài chính |
clients | khách |
and | các |
EN Serving a broad range of clients, we help make informed, strategic decisions about real estate and its role in their businesses.
VI Chúng tôi giúp nhiều khách hàng đưa ra các quyết định chiến lược một cách sáng suốt về bất động sản và vai trò của nó trong hoạt động kinh doanh của khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
range | nhiều |
help | giúp |
decisions | quyết định |
businesses | kinh doanh |
of | của |
we | chúng tôi |
in | trong |
clients | khách |
EN Providing accurate and reliable property valuations, appraisals and advisory services to ensure successful real estate investments for our clients.
VI Cung cấp dịch vụ định giá, thẩm định và tư vấn bất động sản chính xác và đáng tin cậy để đảm bảo khoản đầu tư thành công vào bất động sản cho khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
providing | cung cấp |
accurate | chính xác |
reliable | tin cậy |
and | và |
clients | khách |
EN Real Estate Consulting | CBRE Vietnam | CBRE
VI Tư vấn - CBRE Việt Nam | CBRE
EN International Investment Property | Real Estate Investing | CBRE Vietnam | CBRE
VI Đầu tư Quốc tế - CBRE Việt Nam | CBRE
EN Your Source for Real Estate Market Research and Reports
VI Nguồn Cung cấp Các Báo Cáo Nghiên Cứu Thị trường Bất động sản của Bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
source | nguồn |
market | thị trường |
research | nghiên cứu |
reports | báo cáo |
your | bạn |
and | của |
EN Get the latest perspectives and insights on real estate straight to your inbox.
VI Nắm bắt những góc nhìn và nhận định chuyên sâu mới nhất đến từ các chuyên gia về bất động sản ngay trong hộp thư của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
latest | mới |
get | nhận |
your | bạn |
and | của |
EN Positive Signs For Vietnam Real Estate After The Coronavirus Pandemic
VI Ciputra Hanoi – “Sống Nghỉ Dưỡng” Trong Lòng Phố
EN We also operate the real estate brokerage business “EDION HOUSING”.
VI Chúng tôi cũng điều hành kinh doanh môi giới bất động sản EDION HOUSING trực tiếp.
EN Real estate sales brokerage business
VI Kinh doanh môi giới bất động sản
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
EN We provide not only real estate brokerage but also "comfortable living" through reforms and home appliance proposals.
VI Chúng tôi không chỉ cung cấp môi giới bất động sản mà còn "sống thoải mái" thông qua cải cách và đề xuất thiết bị gia dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
also | mà còn |
living | sống |
home | chúng |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
through | qua |
EN Commercial Real Estate Services | CBRE Vietnam | CBRE
VI Dịch vụ doanh nghiệp bất động sản thương mại - CBRE Việt Nam | CBRE
EN Real Estate Service | CBRE Vietnam | CBRE
VI Dịch vụ và Ngành nghề Kinh doanh | Tổng quan về dịch vụ bất động sản thương mại - CBRE Việt Nam | CBRE
EN Facilitating the arrangement of equity and debt for real estate transactions and providing financial advisory services and insights for our clients.
VI Tạo điều kiện thu xếp khoản vốn và khoản nợ cho các giao dịch bất động sản và cung cấp dịch vụ tư vấn và nghiên cứu tài chính cho khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
transactions | giao dịch |
providing | cung cấp |
financial | tài chính |
clients | khách |
and | các |
EN Serving a broad range of clients, we help make informed, strategic decisions about real estate and its role in their businesses.
VI Chúng tôi giúp nhiều khách hàng đưa ra các quyết định chiến lược một cách sáng suốt về bất động sản và vai trò của nó trong hoạt động kinh doanh của khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
range | nhiều |
help | giúp |
decisions | quyết định |
businesses | kinh doanh |
of | của |
we | chúng tôi |
in | trong |
clients | khách |
EN Providing accurate and reliable property valuations, appraisals and advisory services to ensure successful real estate investments for our clients.
VI Cung cấp dịch vụ định giá, thẩm định và tư vấn bất động sản chính xác và đáng tin cậy để đảm bảo khoản đầu tư thành công vào bất động sản cho khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
providing | cung cấp |
accurate | chính xác |
reliable | tin cậy |
and | và |
clients | khách |
EN Real Estate Consulting | CBRE Vietnam | CBRE
VI Tư vấn - CBRE Việt Nam | CBRE
EN International Investment Property | Real Estate Investing | CBRE Vietnam | CBRE
VI Đầu tư Quốc tế - CBRE Việt Nam | CBRE
EN Your Source for Real Estate Market Research and Reports
VI Nguồn Cung cấp Các Báo Cáo Nghiên Cứu Thị trường Bất động sản của Bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
source | nguồn |
market | thị trường |
research | nghiên cứu |
reports | báo cáo |
your | bạn |
and | của |
EN Get the latest perspectives and insights on real estate straight to your inbox.
VI Nắm bắt những góc nhìn và nhận định chuyên sâu mới nhất đến từ các chuyên gia về bất động sản ngay trong hộp thư của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
latest | mới |
get | nhận |
your | bạn |
and | của |
EN How much virtual real estate do you take up in comparison to your competitors? Or, toggle to the Visibility report to see how many top positions your brand ranks for on Google.
VI Bạn chiếm bao nhiêu phần trăm bất động sản ảo so với đối thủ? Hoặc, chuyển sang báo cáo Hiển thị để xem có bao nhiêu vị trí hàng đầu mà thương hiệu của bạn xếp hạng trên Google.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
report | báo cáo |
brand | thương hiệu |
on | trên |
see | xem |
top | hàng đầu |
your | bạn |
EN Real estate stocks: The biggest REITs on the market
VI REITs: Khoản đầu tư thực sự
inglês | vietnamita |
---|---|
real | thực |
on | đầu |
EN Real estate stocks: The biggest REITs on the market
VI REITs: Khoản đầu tư thực sự
inglês | vietnamita |
---|---|
real | thực |
on | đầu |
EN Real estate stocks: The biggest REITs on the market
VI REITs: Khoản đầu tư thực sự
inglês | vietnamita |
---|---|
real | thực |
on | đầu |
EN Real estate stocks: The biggest REITs on the market
VI REITs: Khoản đầu tư thực sự
inglês | vietnamita |
---|---|
real | thực |
on | đầu |
EN Real estate stocks: The biggest REITs on the market
VI REITs: Khoản đầu tư thực sự
inglês | vietnamita |
---|---|
real | thực |
on | đầu |
EN Real estate stocks: The biggest REITs on the market
VI REITs: Khoản đầu tư thực sự
inglês | vietnamita |
---|---|
real | thực |
on | đầu |
EN Real estate stocks: The biggest REITs on the market
VI REITs: Khoản đầu tư thực sự
inglês | vietnamita |
---|---|
real | thực |
on | đầu |
EN Real estate stocks: The biggest REITs on the market
VI REITs: Khoản đầu tư thực sự
inglês | vietnamita |
---|---|
real | thực |
on | đầu |
EN Real estate stocks: The biggest REITs on the market
VI REITs: Khoản đầu tư thực sự
inglês | vietnamita |
---|---|
real | thực |
on | đầu |
EN Real estate stocks: The biggest REITs on the market
VI REITs: Khoản đầu tư thực sự
inglês | vietnamita |
---|---|
real | thực |
on | đầu |
EN Real estate stocks: The biggest REITs on the market
VI REITs: Khoản đầu tư thực sự
inglês | vietnamita |
---|---|
real | thực |
on | đầu |
EN Zoom Phone and Zoom Contact Center helped the Midwest Real Estate Data team experience greater productivity to enhance...
VI Cách Zoom giúp Cơ quan Sáng chế châu Âu mở rộng khả năng tiếp cận công lý trên...
inglês | vietnamita |
---|---|
helped | giúp |
EN A global company with its focus firmly on what’s next for real estate and business, is in step with its times
VI Một công ty toàn cầu tập trung vào tương lai của bất động sản và kinh doanh phù hợp xu hướng của thời đại
inglês | vietnamita |
---|---|
global | toàn cầu |
company | công ty |
business | kinh doanh |
and | và |
EN We are making the most of all the incredible opportunities we have as a world leader in commercial real estate, for our clients and our people
VI Chúng tôi đang tận dụng mọi cơ hội mà chúng tôi có được với tư cách là một công ty dẫn đầu thế giới trong lĩnh vực bất động sản thương mại, cho khách hàng và đội ngũ của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
world | thế giới |
in | trong |
of | của |
we | chúng tôi |
clients | khách |
making | cho |
EN Show and promote your real estate agency offer online.
VI Giới thiệu và quảng bá đại lý bất động sản của bạn trực tuyến
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
and | của |
your | bạn |
EN A search engine for classified ads of real estate, cars and jobs | Mitula
VI Công cụ tìm kiếm cho các quảng cáo đã qua sàng lọc về bất động sản, xe và việc làm | Mitula
EN Estate Management Ciputra Hanoi
VI Phòng quản lý công sản Hà Nội
EN Connecting to Choose Department Ciputra Hanoi Information & Marketing Center Estate Management Ciputra Hanoi Ciputra club
VI Bộ phận liên hệ Chọn bộ phận liên hệ Trung tâm Thông tin và Tiếp thị Ciputra Hanoi Phòng quản lý công sản Hà Nội Ciputra Club
inglês | vietnamita |
---|---|
choose | chọn |
information | thông tin |
center | trung tâm |
EN Real-time traffic acceleration to route around network congestion
VI Tăng tốc lưu lượng truy cập thời gian thực để định tuyến khi có nghẽn mạng
inglês | vietnamita |
---|---|
real-time | thời gian thực |
network | mạng |
real | thực |
time | khi |
EN Real-time application-specific analytics
VI Phân tích ứng dụng cụ thể trong thời gian thực
inglês | vietnamita |
---|---|
real-time | thời gian thực |
analytics | phân tích |
real | thực |
EN Cloudflare’s network learns from the traffic of millions of Internet properties, enabling machine-learning (ML) based intelligent routing around network congestion in real-time.
VI Mạng của Cloudflare học từ lưu lượng truy cập của khoảng 25,000,000 tên miền và địa chỉ Internet, cho phép định tuyến thông minh dựa trên máy học (ML) theo thời gian thực khi có nghẽn mạng.
inglês | vietnamita |
---|---|
intelligent | thông minh |
real-time | thời gian thực |
learning | học |
machine | máy |
real | thực |
network | mạng |
internet | internet |
based | dựa trên |
the | khi |
Mostrando 50 de 50 traduções