EN A light palette of earthy tones and shimmering platinum create a sanctuary that is at once, warm, serene and inviting.
EN A light palette of earthy tones and shimmering platinum create a sanctuary that is at once, warm, serene and inviting.
VI Phòng có tông màu nhẹ nhàng, hài hòa của màu đất và bạch kim lấp lánh tạo sự ấm cùng, thư thái và cuốn hút.
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
EN Plush sofa seating by Ravasi Salotti and an exquisite dining table designed by Silvano Grifoni and hand-carved in a Florentine-style create a warm and inviting atmosphere in the main living area.
VI Ghế sofa sang trọng do Ravasi Salotti thiết kế và bàn ăn của Silvano Grifoni được chạm khắc theo phong cách Florentine tạo không khí ấm cúng cho phòng khách.
inglês | vietnamita |
---|---|
table | bàn |
area | phòng |
create | tạo |
by | theo |
EN The first, Cold Beet Soup, is popular on warm days, and features soured milk, young beet stems, cucumbers, thickened red beetroot juice and lemon juice, and is seasoned with dill and chives
VI Đầu tiên là món súp lạnh “Chłodnik” độc đáo được chế biến từ củ dền non, nấm sữa, dưa leo, nước ép củ dền, nước cốt chanh, rau thì là và rau hẹ
EN Insulate your attic and walls and seal openings to prevent warm air leaks.
VI Cách nhiệt mái nhà và tường của bạn, và bịt các khe hở để tránh rò rỉ khí nóng.
inglês | vietnamita |
---|---|
your | của bạn |
EN In winter, when cold air enters and warm air escapes, the cost of keeping your home at a comfortable temperature rises
VI Vào mùa đông, khi không khí lạnh xâm nhập và không khí ấm thoát ra ngoài, chi phí giữ nhiệt độ thoải mái trong nhà vào mùa đông sẽ tăng lên
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
and | và |
EN In summer, drafts can bring warm outside air into your home and increase your use of air conditioning
VI Vào mùa hè, các kẽ hở gió có thể đưa không khí nóng bên ngoài vào trong nhà và làm tăng mức sử dụng máy điều hòa
inglês | vietnamita |
---|---|
increase | tăng |
use | sử dụng |
home | nhà |
in | trong |
of | điều |
and | và |
EN Keep warm-air registers, baseboard heaters and radiators clean and clear of furniture, carpeting and drapes.
VI Giữ sạch các tấm thông khí nóng, bộ sưởi gờ chân tường và máy sưởi và không để đồ gỗ, thảm vàrèm cửa chắn các vị trí này.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
EN Finally, you get a home in Hollywood Hills, a luxurious life, a warm and happy family, and world recognition.
VI Cuối cùng có được một ngôi nhà riêng ở Hollywood Hills, một cuộc sống sang trọng, gia đình ấm êm hạnh phúc và được toàn thế giới công nhận.
inglês | vietnamita |
---|---|
life | sống |
family | gia đình |
world | thế giới |
get | nhận |
and | riêng |
EN It was a delicious meal, but I was grateful that it was still delicious to warm up
VI Đó là một bữa ăn ngon, nhưng tôi biết ơn vì nó vẫn rất ngon để hâm nóng
inglês | vietnamita |
---|---|
it | nó |
but | nhưng |
still | vẫn |
EN The service is almost perfect - staffs are attentive, friendly kindly, warm but still respect guests' privacy. They almost automatically upgraded our room when more spacious and beautiful rooms are...
VI Tôi có ghé Spa của ks Sofitel Metropole Hanoi khi spa đang trong giai đoạn nâng cấp. Tuy hơi bất tiện vì phải sử dụng phòng khách làm phòng Spa nhưng tôi cảm nhật chất lượng phục vụ tuyệt vời. Cám ơn...
inglês | vietnamita |
---|---|
guests | khách |
is | là |
but | nhưng |
room | phòng |
are | đang |
the | khi |
and | của |
EN It was a delicious meal, but I was grateful that it was still delicious to warm up
VI Đó là một bữa ăn ngon, nhưng tôi biết ơn vì nó vẫn rất ngon để hâm nóng
inglês | vietnamita |
---|---|
it | nó |
but | nhưng |
still | vẫn |
EN The first, Cold Beet Soup, is popular on warm days, and features soured milk, young beet stems, cucumbers, thickened red beetroot juice and lemon juice, and is seasoned with dill and chives
VI Đầu tiên là món súp lạnh “Chłodnik” độc đáo được chế biến từ củ dền non, nấm sữa, dưa leo, nước ép củ dền, nước cốt chanh, rau thì là và rau hẹ
EN Late Spring and Summer come with warm sunshine, a light breeze and a positive vibe – consider holiday plans with a luxurious city escape at...
VI Mùa hè đến mang theo những tia nắng vàng tươi tràn về khắp phố, cũng là lúc cả gia đình háo hức lên kế hoạch cho chuyến đi đáng nhớ. Cùng người thân[...]
inglês | vietnamita |
---|---|
a | những |
with | theo |
EN Convert cold traffic into warm leads
VI Chuyển đổi lưu lượng truy cập ít tương tác thành các khách hàng tiềm năng nhiệt tình
inglês | vietnamita |
---|---|
leads | khách hàng tiềm năng |
convert | chuyển đổi |
into | các |
EN All rooms come with complimentary minibar (refreshed daily) and Wi-Fi connectivity, and are equipped with Nespresso machines for quick and easy brewing of your first cup of java.
VI Tất cả các phòng đều được trang bị quầy bar mini bao gồm các loại thức uống tặng kèm, hệ thống Wifi, và máy pha cà phê Nespresso.
inglês | vietnamita |
---|---|
rooms | phòng |
machines | máy |
all | tất cả các |
are | được |
and | các |
EN Circle K provides canned food, condiments, tea & coffee, especially instant noodles in pack and cup
VI Tại Circle K, bạn sẽ có những lựa chọn phong phú về ngũ cốc, trà, cà phê, và đặc biệt là mì ăn liền
inglês | vietnamita |
---|---|
k | k |
and | bạn |
EN A cup of hot and delicious noodles, made with the free hot water which is always available at Circle K stores, will make you feel great at any time of the day.
VI Với các loại mì tô và ly, bạn có thể sử dụng nước nóng luôn sẵn sàng trong cửa hàng để chế biến và dùng ngay tại Circle K.
inglês | vietnamita |
---|---|
hot | nóng |
water | nước |
always | luôn |
k | k |
stores | cửa hàng |
at | tại |
with | với |
you | bạn |
and | các |
EN Coffee time has never been boring! We can self-serve a cup of coffee in our lovely relaxing green cafeteria with the design deprived from 5 Star Indochine Resort Style
VI Chưa bao giờ hết thú vị-đó chính là những khoảng thời gian chúng tôi ngồi thư giãn cùng nhau nhâm nhi li café nóng ngay tại công ty
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
we | chúng tôi |
EN Achievements will be recorded during play, and the team with the highest score will win the championship cup
VI Thành tích sẽ được ghi lại trong quá trình chơi, và người có số điểm cao nhất sẽ giành được chiếc cup vô địch
inglês | vietnamita |
---|---|
play | chơi |
highest | cao |
during | trong quá trình |
with | trong |
EN Coffee time has never been boring! We can self-serve a cup of coffee in our lovely relaxing green cafeteria with the design deprived from 5 Star Indochine Resort Style
VI Chưa bao giờ hết thú vị-đó chính là những khoảng thời gian chúng tôi ngồi thư giãn cùng nhau nhâm nhi li café nóng ngay tại công ty
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
we | chúng tôi |
EN From the private balcony, take in the surrounding glory of the region?s beauty while enjoying a morning cup of coffee or tea with your loved ones.
VI Từ ban công riêng trong phòng ngủ, bạn có thể nhìn bao quát quang cảnh tuyệt đẹp của núi rừng khi thong thả nhâm nhi tách cà phê hay trà nóng thơm lừng cùng một nửa yêu thương.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
of | của |
while | khi |
your | bạn |
private | riêng |
EN Circle K provides canned food, condiments, tea & coffee, especially instant noodles in pack and cup
VI Tại Circle K, bạn sẽ có những lựa chọn phong phú về ngũ cốc, trà, cà phê, và đặc biệt là mì ăn liền
inglês | vietnamita |
---|---|
k | k |
and | bạn |
EN A cup of hot and delicious noodles, made with the free hot water which is always available at Circle K stores, will make you feel great at any time of the day.
VI Với các loại mì tô và ly, bạn có thể sử dụng nước nóng luôn sẵn sàng trong cửa hàng để chế biến và dùng ngay tại Circle K.
inglês | vietnamita |
---|---|
hot | nóng |
water | nước |
always | luôn |
k | k |
stores | cửa hàng |
at | tại |
with | với |
you | bạn |
and | các |
EN Cup and handle breakout in Powergrid!
VI Cơ hội mua vì đã phá vỡ chiếc cốc tay cầm với khối lượng lớn
inglês | vietnamita |
---|---|
and | với |
EN Cup and handle breakout in Powergrid!
VI Cơ hội mua vì đã phá vỡ chiếc cốc tay cầm với khối lượng lớn
inglês | vietnamita |
---|---|
and | với |
EN Cup and handle breakout in Powergrid!
VI Cơ hội mua vì đã phá vỡ chiếc cốc tay cầm với khối lượng lớn
inglês | vietnamita |
---|---|
and | với |
EN Cup and handle breakout in Powergrid!
VI Cơ hội mua vì đã phá vỡ chiếc cốc tay cầm với khối lượng lớn
inglês | vietnamita |
---|---|
and | với |
EN Cup and handle breakout in Powergrid!
VI Cơ hội mua vì đã phá vỡ chiếc cốc tay cầm với khối lượng lớn
inglês | vietnamita |
---|---|
and | với |
EN Cup and handle breakout in Powergrid!
VI Cơ hội mua vì đã phá vỡ chiếc cốc tay cầm với khối lượng lớn
inglês | vietnamita |
---|---|
and | với |
EN Cup and handle breakout in Powergrid!
VI Cơ hội mua vì đã phá vỡ chiếc cốc tay cầm với khối lượng lớn
inglês | vietnamita |
---|---|
and | với |
EN Cup and handle breakout in Powergrid!
VI Cơ hội mua vì đã phá vỡ chiếc cốc tay cầm với khối lượng lớn
inglês | vietnamita |
---|---|
and | với |
EN Cup and handle breakout in Powergrid!
VI Cơ hội mua vì đã phá vỡ chiếc cốc tay cầm với khối lượng lớn
inglês | vietnamita |
---|---|
and | với |
EN Cup and handle breakout in Powergrid!
VI Cơ hội mua vì đã phá vỡ chiếc cốc tay cầm với khối lượng lớn
inglês | vietnamita |
---|---|
and | với |
EN Cup and handle breakout in Powergrid!
VI Cơ hội mua vì đã phá vỡ chiếc cốc tay cầm với khối lượng lớn
inglês | vietnamita |
---|---|
and | với |
EN Currently in the monthly time frame its forming a cup & handle pattern that suggests accumulation for yet another strong upside
VI Tuần trước, Hội đồng vàng thế giới cho biết các ngân hàng trung ương đã mua 228 tấn vàng trong quý đầu tiên, mức khởi đầu kỷ lục của năm
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
time | năm |
its | của |
EN Currently in the monthly time frame its forming a cup & handle pattern that suggests accumulation for yet another strong upside
VI Tuần trước, Hội đồng vàng thế giới cho biết các ngân hàng trung ương đã mua 228 tấn vàng trong quý đầu tiên, mức khởi đầu kỷ lục của năm
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
time | năm |
its | của |
EN Currently in the monthly time frame its forming a cup & handle pattern that suggests accumulation for yet another strong upside
VI Tuần trước, Hội đồng vàng thế giới cho biết các ngân hàng trung ương đã mua 228 tấn vàng trong quý đầu tiên, mức khởi đầu kỷ lục của năm
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
time | năm |
its | của |
EN Currently in the monthly time frame its forming a cup & handle pattern that suggests accumulation for yet another strong upside
VI Tuần trước, Hội đồng vàng thế giới cho biết các ngân hàng trung ương đã mua 228 tấn vàng trong quý đầu tiên, mức khởi đầu kỷ lục của năm
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
time | năm |
its | của |
EN Currently in the monthly time frame its forming a cup & handle pattern that suggests accumulation for yet another strong upside
VI Tuần trước, Hội đồng vàng thế giới cho biết các ngân hàng trung ương đã mua 228 tấn vàng trong quý đầu tiên, mức khởi đầu kỷ lục của năm
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
time | năm |
its | của |
EN Currently in the monthly time frame its forming a cup & handle pattern that suggests accumulation for yet another strong upside
VI Tuần trước, Hội đồng vàng thế giới cho biết các ngân hàng trung ương đã mua 228 tấn vàng trong quý đầu tiên, mức khởi đầu kỷ lục của năm
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
time | năm |
its | của |
EN Currently in the monthly time frame its forming a cup & handle pattern that suggests accumulation for yet another strong upside
VI Tuần trước, Hội đồng vàng thế giới cho biết các ngân hàng trung ương đã mua 228 tấn vàng trong quý đầu tiên, mức khởi đầu kỷ lục của năm
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
time | năm |
its | của |
EN MATIC/USDT : Inverse Cup and Handle Points to Bearishness
VI NHẬN ĐỊNH MATIC KHUNG H1 22/5/2023
EN MATIC/USDT : Inverse Cup and Handle Points to Bearishness
VI NHẬN ĐỊNH MATIC KHUNG H1 22/5/2023
EN MATIC/USDT : Inverse Cup and Handle Points to Bearishness
VI NHẬN ĐỊNH MATIC KHUNG H1 22/5/2023
EN MATIC/USDT : Inverse Cup and Handle Points to Bearishness
VI NHẬN ĐỊNH MATIC KHUNG H1 22/5/2023
EN MATIC/USDT : Inverse Cup and Handle Points to Bearishness
VI NHẬN ĐỊNH MATIC KHUNG H1 22/5/2023
EN MATIC/USDT : Inverse Cup and Handle Points to Bearishness
VI NHẬN ĐỊNH MATIC KHUNG H1 22/5/2023
EN MATIC/USDT : Inverse Cup and Handle Points to Bearishness
VI NHẬN ĐỊNH MATIC KHUNG H1 22/5/2023
EN MATIC/USDT : Inverse Cup and Handle Points to Bearishness
VI NHẬN ĐỊNH MATIC KHUNG H1 22/5/2023
EN MATIC/USDT : Inverse Cup and Handle Points to Bearishness
VI NHẬN ĐỊNH MATIC KHUNG H1 22/5/2023
Mostrando 50 de 50 traduções