EN Content that misleads voters about how to correctly fill in and submit a vote (including a postal vote) or census form.
EN Content that misleads voters about how to correctly fill in and submit a vote (including a postal vote) or census form.
VI Nội dung gây hiểu lầm cho cử tri về cách điền đúng và gửi lá phiếu, bao gồm cả lá phiếu gửi qua thư hoặc biểu mẫu điều tra dân số.
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
or | hoặc |
form | mẫu |
EN First launched in February 4, 2000, up to the present time, The Sims has had 19 birthdays and 4 different versions throughout the journey.
VI Được ra mắt lần đầu tiên vào 4/2/2000, tính đến thời điểm hiện tại, The Sims đã có 19 lần sinh nhật cùng 4 phiên bản khác nhau xuyên suốt hành trình.
inglês | vietnamita |
---|---|
present | hiện tại |
versions | phiên bản |
and | và |
time | điểm |
to | đầu |
the | đến |
in | vào |
different | khác nhau |
EN The BSI strongly recommends the application of C5:2020 for audits with assessment periods ending at or after 15 February 2021
VI BSI đặc biệt khuyến nghị nên áp dụng C5:2020 để kiểm tra với các thời kỳ đánh giá kết thúc vào hoặc sau ngày 15 tháng 2 năm 2021
inglês | vietnamita |
---|---|
ending | kết thúc |
or | hoặc |
after | sau |
with | với |
the | các |
EN monthly sales report for February 2022 has been released.
VI Tháng 2 năm 2022 Báo cáo kinh doanh hàng tháng đã được công bố
inglês | vietnamita |
---|---|
sales | kinh doanh |
report | báo cáo |
monthly | hàng tháng |
been | năm |
has | được |
EN Washington University in Saint Louis, February 2019
VI Đại học Washington ở Saint Louis, tháng 2 năm 2019
EN As of February 28, 2023, the Governor terminated the state’s COVID-19 State of Emergency
VI Kể từ ngày 28 tháng 2 năm 2023, Thống Đốc đã chấm dứt Tình Trạng Khẩn Cấp do COVID-19 của tiểu bang
inglês | vietnamita |
---|---|
state | tiểu bang |
emergency | khẩn cấp |
the | của |
EN Forms Filed Annually with a Due Date of February 28 (or March 31 if Filed Electronically)
VI Các mẫu đơn được nộp hàng năm với các ngày đến hạn là 28 tháng 2 (hoặc ngày 31 tháng 3 nếu nộp bằng điện tử)
inglês | vietnamita |
---|---|
due | với |
or | hoặc |
if | nếu |
march | tháng |
date | ngày |
EN The earliest date available will be 7 February 2020, depending on when your tag was first installed and functioning properly
VI Ngày sớm nhất có dữ liệu sẽ là ngày 7 tháng 2 năm 2020, tùy thuộc vào thời điểm thẻ của bạn được cài đặt và hoạt động đúng cách
inglês | vietnamita |
---|---|
installed | cài đặt |
date | ngày |
your | bạn |
and | và |
EN CA.gov Department of Public Health Governor’s Newsroom Accessibility Privacy Policy Feedback Register to vote
VI CA.gov Sở Y Tế Công Cộng Phòng Tin Tức của Thống Đốc Khả Năng Tiếp Cận Chính Sách Bảo Mật Phản hồi Đăng ký để biểu quyết
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
feedback | phản hồi |
EN By staking coins, you gain the ability to vote and generate an income
VI Bằng cách đặt cược tiền, bạn có thể bỏ phiếu và tạo thu nhập
inglês | vietnamita |
---|---|
generate | tạo |
income | thu nhập |
to | tiền |
an | thể |
you | bạn |
EN Stakeholders vote on amendments to the protocol, including amendments to the voting procedure itself, to reach social consensus on proposals
VI Các bên liên quan bỏ phiếu về sửa đổi giao thức, bao gồm sửa đổi quy trình bỏ phiếu, để đạt được sự đồng thuận xã hội về các đề xuất
inglês | vietnamita |
---|---|
stakeholders | các bên liên quan |
protocol | giao thức |
including | bao gồm |
EN The DGBB system allows each masternode to vote once (yes/no/abstain) for each proposal
VI Hệ thống DGBB cho phép mỗi masternode bỏ phiếu một lần (có / không / bỏ) cho mỗi đề xuất
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
allows | cho phép |
once | lần |
no | không |
each | mỗi |
EN Users are randomly and secretly selected to both propose blocks and vote on block proposals
VI Người dùng được chọn ngẫu nhiên và bí mật để cả hai đề xuất khối và bỏ phiếu cho các đề xuất khối
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
selected | chọn |
are | được |
to | cho |
and | các |
EN All online users have the chance to be selected to propose and to vote
VI Tất cả người dùng trực tuyến có cơ hội được chọn để đề xuất và bỏ phiếu
inglês | vietnamita |
---|---|
all | người |
online | trực tuyến |
users | người dùng |
selected | chọn |
EN Furthermore, token holders who vote for these masternodes will also receive TOMO in proportion to the amount they have invested via voting.
VI Ngoài ra, chủ sở hữu TOMO đã bỏ phiếu cho các masternode cũng sẽ nhận được TOMO tương ứng với số tiền họ đã đầu tư thông qua bỏ phiếu.
inglês | vietnamita |
---|---|
will | được |
the | nhận |
also | cũng |
via | thông qua |
EN Additional nodes can be added via a vote of the existing nodes
VI Các nút bổ sung có thể được thêm vào thông qua một cuộc bỏ phiếu của các nút hiện có
inglês | vietnamita |
---|---|
additional | bổ sung |
of | của |
via | qua |
EN By staking coins, you gain the ability to vote and generate an income
VI Bằng cách đặt cược tiền, bạn có thể bỏ phiếu và tạo thu nhập
inglês | vietnamita |
---|---|
generate | tạo |
income | thu nhập |
to | tiền |
an | thể |
you | bạn |
EN The DGBB system allows each masternode to vote once (yes/no/abstain) for each proposal
VI Hệ thống DGBB cho phép mỗi masternode bỏ phiếu một lần (có / không / bỏ) cho mỗi đề xuất
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
allows | cho phép |
once | lần |
no | không |
each | mỗi |
EN Stakeholders vote on amendments to the protocol, including amendments to the voting procedure itself, to reach social consensus on proposals
VI Các bên liên quan bỏ phiếu về sửa đổi giao thức, bao gồm sửa đổi quy trình bỏ phiếu, để đạt được sự đồng thuận xã hội về các đề xuất
inglês | vietnamita |
---|---|
stakeholders | các bên liên quan |
protocol | giao thức |
including | bao gồm |
EN CA.gov Department of Public Health Governor’s Newsroom Accessibility Privacy Policy Feedback Register to vote
VI CA.gov Sở Y Tế Công Cộng Phòng Tin Tức của Thống Đốc Khả Năng Tiếp Cận Chính Sách Bảo Mật Phản hồi Đăng ký để biểu quyết
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
feedback | phản hồi |
EN False or misleading information about who can vote or participate in the census and what information must be provided to participate.
VI Thông tin sai lệch hoặc gây hiểu lầm về những người có thể bỏ phiếu hoặc tham gia điều tra dân số và những thông tin nào cần được cung cấp để tham gia.
inglês | vietnamita |
---|---|
provided | cung cấp |
information | thông tin |
or | hoặc |
can | hiểu |
EN False or misleading information about public safety that is intended to deter people from exercising their right to vote or participate in a census.
VI Thông tin sai lệch hoặc gây hiểu lầm về an toàn công cộng nhằm mục đích ngăn cản mọi người thực hiện quyền bầu cử hoặc tham gia điều tra dân số.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
information | thông tin |
safety | an toàn |
people | người |
EN Those validators do the legwork of replaying the ledger and send votes to a per-node vote account to which stakers can delegate their stakes
VI Những người xác nhận đó thực hiện công việc phát lại sổ cái và gửi phiếu bầu đến tài khoản bỏ phiếu cho mỗi nút mà những người xác nhận có thể ủy quyền số tiền cổ phần của họ
Mostrando 23 de 23 traduções