Traduzir "vote february" para vietnamita

Mostrando 23 de 23 traduções da frase "vote february" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de vote february

inglês
vietnamita

EN Content that misleads voters about how to correctly fill in and submit a vote (including a postal vote) or census form.

VI Nội dung gây hiểu lầm cho cử tri về cách điền đúng và gửi lá phiếu, bao gồm cả lá phiếu gửi qua thư hoặc biểu mẫu điều tra dân số.

inglês vietnamita
including bao gồm
or hoặc
form mẫu

EN First launched in February 4, 2000, up to the present time, The Sims has had 19 birthdays and 4 different versions throughout the journey.

VI Được ra mắt lần đầu tiên vào 4/2/2000, tính đến thời điểm hiện tại, The Sims đã có 19 lần sinh nhật cùng 4 phiên bản khác nhau xuyên suốt hành trình.

inglês vietnamita
present hiện tại
versions phiên bản
and
time điểm
to đầu
the đến
in vào
different khác nhau

EN The BSI strongly recommends the application of C5:2020 for audits with assessment periods ending at or after 15 February 2021

VI BSI đặc biệt khuyến nghị nên áp dụng C5:2020 để kiểm tra với các thời kỳ đánh giá kết thúc vào hoặc sau ngày 15 tháng 2 năm 2021

inglês vietnamita
ending kết thúc
or hoặc
after sau
with với
the các

EN monthly sales report for February 2022 has been released.

VI Tháng 2 năm 2022 Báo cáo kinh doanh hàng tháng đã được công bố

inglês vietnamita
sales kinh doanh
report báo cáo
monthly hàng tháng
been năm
has được

EN Washington University in Saint Louis, February 2019

VI Đại học Washington ở Saint Louis, tháng 2 năm 2019

EN As of February 28, 2023, the Governor terminated the state’s COVID-19 State of Emergency

VI Kể từ ngày 28 tháng 2 năm 2023, Thống Đốc đã chấm dứt Tình Trạng Khẩn Cấp do COVID-19 của tiểu bang

inglês vietnamita
state tiểu bang
emergency khẩn cấp
the của

EN Forms Filed Annually with a Due Date of February 28 (or March 31 if Filed Electronically)

VI Các mẫu đơn được nộp hàng năm với các ngày đến hạn là 28 tháng 2 (hoặc ngày 31 tháng 3 nếu nộp bằng điện tử)

inglês vietnamita
due với
or hoặc
if nếu
march tháng
date ngày

EN The earliest date available will be 7 February 2020, depending on when your tag was first installed and functioning properly

VI Ngày sớm nhất có dữ liệu sẽ là ngày 7 tháng 2 năm 2020, tùy thuộc vào thời điểm thẻ của bạn được cài đặt và hoạt động đúng cách

inglês vietnamita
installed cài đặt
date ngày
your bạn
and

EN CA.gov Department of Public Health Governor’s Newsroom Accessibility Privacy Policy Feedback Register to vote

VI CA.gov Sở Y Tế Công Cộng Phòng Tin Tức của Thống Đốc Khả Năng Tiếp Cận Chính Sách Bảo Mật Phản hồi Đăng ký để biểu quyết

inglês vietnamita
of của
privacy bảo mật
policy chính sách
feedback phản hồi

EN By staking coins, you gain the ability to vote and generate an income

VI Bằng cách đặt cược tiền, bạn có thể bỏ phiếu và tạo thu nhập

inglês vietnamita
generate tạo
income thu nhập
to tiền
an thể
you bạn

EN Stakeholders vote on amendments to the protocol, including amendments to the voting procedure itself, to reach social consensus on proposals

VI Các bên liên quan bỏ phiếu về sửa đổi giao thức, bao gồm sửa đổi quy trình bỏ phiếu, để đạt được sự đồng thuận xã hội về các đề xuất

inglês vietnamita
stakeholders các bên liên quan
protocol giao thức
including bao gồm

EN The DGBB system allows each masternode to vote once (yes/no/abstain) for each proposal

VI Hệ thống DGBB cho phép mỗi masternode bỏ phiếu một lần (có / không / bỏ) cho mỗi đề xuất

inglês vietnamita
system hệ thống
allows cho phép
once lần
no không
each mỗi

EN Users are randomly and secretly selected to both propose blocks and vote on block proposals

VI Người dùng được chọn ngẫu nhiên và bí mật để cả hai đề xuất khối và bỏ phiếu cho các đề xuất khối

inglês vietnamita
users người dùng
selected chọn
are được
to cho
and các

EN All online users have the chance to be selected to propose and to vote

VI Tất cả người dùng trực tuyến có cơ hội được chọn để đề xuất và bỏ phiếu

inglês vietnamita
all người
online trực tuyến
users người dùng
selected chọn

EN Furthermore, token holders who vote for these masternodes will also receive TOMO in proportion to the amount they have invested via voting.

VI Ngoài ra, chủ sở hữu TOMO đã bỏ phiếu cho các masternode cũng sẽ nhận được TOMO tương ứng với số tiền họ đã đầu tư thông qua bỏ phiếu.

inglês vietnamita
will được
the nhận
also cũng
via thông qua

EN Additional nodes can be added via a vote of the existing nodes

VI Các nút bổ sung có thể được thêm vào thông qua một cuộc bỏ phiếu của các nút hiện có

inglês vietnamita
additional bổ sung
of của
via qua

EN By staking coins, you gain the ability to vote and generate an income

VI Bằng cách đặt cược tiền, bạn có thể bỏ phiếu và tạo thu nhập

inglês vietnamita
generate tạo
income thu nhập
to tiền
an thể
you bạn

EN The DGBB system allows each masternode to vote once (yes/no/abstain) for each proposal

VI Hệ thống DGBB cho phép mỗi masternode bỏ phiếu một lần (có / không / bỏ) cho mỗi đề xuất

inglês vietnamita
system hệ thống
allows cho phép
once lần
no không
each mỗi

EN Stakeholders vote on amendments to the protocol, including amendments to the voting procedure itself, to reach social consensus on proposals

VI Các bên liên quan bỏ phiếu về sửa đổi giao thức, bao gồm sửa đổi quy trình bỏ phiếu, để đạt được sự đồng thuận xã hội về các đề xuất

inglês vietnamita
stakeholders các bên liên quan
protocol giao thức
including bao gồm

EN CA.gov Department of Public Health Governor’s Newsroom Accessibility Privacy Policy Feedback Register to vote

VI CA.gov Sở Y Tế Công Cộng Phòng Tin Tức của Thống Đốc Khả Năng Tiếp Cận Chính Sách Bảo Mật Phản hồi Đăng ký để biểu quyết

inglês vietnamita
of của
privacy bảo mật
policy chính sách
feedback phản hồi

EN False or misleading information about who can vote or participate in the census and what information must be provided to participate.

VI Thông tin sai lệch hoặc gây hiểu lầm về những người có thể bỏ phiếu hoặc tham gia điều tra dân số và những thông tin nào cần được cung cấp để tham gia.

inglês vietnamita
provided cung cấp
information thông tin
or hoặc
can hiểu

EN False or misleading information about public safety that is intended to deter people from exercising their right to vote or participate in a census.

VI Thông tin sai lệch hoặc gây hiểu lầm về an toàn công cộng nhằm mục đích ngăn cản mọi người thực hiện quyền bầu cử hoặc tham gia điều tra dân số.

inglês vietnamita
or hoặc
information thông tin
safety an toàn
people người

EN Those validators do the legwork of replaying the ledger and send votes to a per-node vote account to which stakers can delegate their stakes

VI Những người xác nhận đó thực hiện công việc phát lại sổ cái và gửi phiếu bầu đến tài khoản bỏ phiếu cho mỗi nút mà những người xác nhận có thể ủy quyền số tiền cổ phần của họ

Mostrando 23 de 23 traduções