EN Twitter may be over capacity or experiencing a momentary hiccup. Try again or visit Twitter Status for more information.
"using twitter s" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Twitter may be over capacity or experiencing a momentary hiccup. Try again or visit Twitter Status for more information.
VI Twitter có thể đang bị quá tải hoặc tạm thời trục trặc. Thử lại hoặc truy cập Trạng thái Twitter để biết thêm thông tin.
inglês | vietnamita |
---|---|
status | trạng thái |
try | thử |
information | thông tin |
or | hoặc |
more | thêm |
EN By embedding Twitter content in your website or app, you are agreeing to the Twitter Developer Agreement and Developer Policy.
VI Bằng cách nhúng nội dung Twitter trong ứng dụng hoặc trang web của bạn, bạn đang đồng ý với Thỏa thuận nhà phát triển và Chính sách nhà phát triển của Twitter.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
developer | nhà phát triển |
policy | chính sách |
your | bạn |
website | trang |
and | của |
EN Select the target file format GIF to create an animated GIF for Twitter or MP4 to create a video that meets the correct Twitter specifications.
VI Chọn định dạng file đích GIF để tạo GIF động cho Twitter hoặc MP4 để tạo video đáp ứng các đặc điểm kỹ thuật chính xác của Twitter.
inglês | vietnamita |
---|---|
select | chọn |
file | file |
or | hoặc |
video | video |
correct | chính xác |
create | tạo |
EN By using Twitter’s services you agree to our Cookies Use
VI Bằng việc sử dụng các dịch vụ của Twitter, bạn đồng ý với việc Sử dụng Cookie của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
our | chúng tôi |
use | sử dụng |
you | bạn |
EN We've detected that JavaScript is disabled in your browser. Would you like to proceed to an older version of Twitter?
VI Chúng tôi phát hiện rằng JavaScript bị vô hiệu hóa trong trình duyệt của bạn. Bạn có muốn tiếp tục đến Twitter di sản?
inglês | vietnamita |
---|---|
javascript | javascript |
browser | trình duyệt |
your | của bạn |
in | trong |
you | bạn |
EN Thanks. Twitter will use this info to make your timeline better.
VI Cảm ơn bạn. Twitter sẽ sử dụng điều này để giúp dòng thời gian của bạn trở nên tốt hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
your | của bạn |
this | này |
make | bạn |
better | tốt hơn |
will | nên |
EN Not on Twitter? Sign up, tune into the things you care about, and get updates as they happen.
VI Chưa có tài khoản Twitter? Hãy đăng ký, theo dõi những điều bạn quan tâm và nhận cập nhật mới nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
updates | cập nhật |
you | bạn |
as | theo |
the | nhận |
EN [Téêrms öøf Séêrvïícéê] [Prïívåäcy Pöølïícy] [Cöøöøkïíéê Pöølïícy] [Imprïínt] [Ads ïínföø] © 2021 Twitter, Inc.
VI Điều khoản Dịch vụ Chính sách Riêng tư Chính sách cookie Imprint Thông tin quảng cáo © 2021 Twitter, Inc.
inglês | vietnamita |
---|---|
ads | quảng cáo |
EN Follow us on twitter for regular updates!
VI Theo dõi chúng tôi trên Twitter để cập nhật thường xuyên!
inglês | vietnamita |
---|---|
updates | cập nhật |
us | tôi |
on | trên |
regular | thường xuyên |
follow | theo dõi |
for | theo |
EN We make YouTube as easy for brands as Facebook and Twitter
VI Chúng tôi giúp YouTube trở nên dễ dàng cho các thương hiệu như Facebook và Twitter
inglês | vietnamita |
---|---|
youtube | youtube |
easy | dễ dàng |
brands | thương hiệu |
we | chúng tôi |
for | cho |
and | như |
EN vidIQ's analytics dashboard provides an at-a-glance understanding of your channel's performance across YouTube, Facebook, and Twitter
VI Bảng phân tích của vidIQ's giúp bạn hiểu ngay hoạt động kênh của bạn trên YouTube, Facebook và Twitter
inglês | vietnamita |
---|---|
analytics | phân tích |
understanding | hiểu |
channels | kênh |
youtube | youtube |
of | của |
across | trên |
your | bạn |
EN If you use Twitter, you can also follow @APKMODY_IO
VI Nếu sử dụng Twitter, bạn cũng có thể theo dõi @APKMODY_IO
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
use | sử dụng |
you | bạn |
also | cũng |
follow | theo dõi |
EN Read Governor Newsom?s Twitter statements against xenophobia targeting the Asian-American community.
VI Đọc tuyên bố chống bài ngoại của Thống Đốc Newsom trên Twitter hướng đến cộng đồng Người Mỹ Gốc Á.
inglês | vietnamita |
---|---|
against | trên |
EN Convert and optimize your files for webservices like WhatsApp, Twitter, Facebook, and many more.
VI Chuyển đổi và tối ưu hóa các file của bạn cho các dịch vụ web như WhatsApp, Twitter, Facebook và nhiều dịch vụ khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
files | file |
your | của bạn |
convert | chuyển đổi |
for | cho |
and | như |
many | bạn |
EN This online converter converts your video or image to a format that is accepted for upload by Twitter.
VI Trình chuyển đổi trực tuyến này chuyển đổi video hoặc hình ảnh của bạn sang định dạng được Twitter chấp nhận.
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
video | video |
converter | chuyển đổi |
your | của bạn |
or | hoặc |
this | này |
accepted | chấp nhận |
EN This topic is also discussed a lot on forums. Experienced users all say that Android.PUA.DebugKey is a false positive warning. You can read more on Reddit, Twitter,…
VI Chủ đề này cũng được thảo luận nhiều trên các diễn đàn. Những người dùng có kinh nghiệm đều nói rằng Android.PUA.DebugKey là một thông báo sai. Bạn có thể tham khảo thêm trên Reddit, Twitter,?
EN You can connect with friends through contacts from Facebook, Twitter or contacts
VI Bạn có thể kết nối với bạn bè thông qua các liên hệ từ Facebook, Zalo hoặc danh bạ
inglês | vietnamita |
---|---|
connect | kết nối |
or | hoặc |
with | với |
you | bạn |
through | thông qua |
EN Adobe Lightroom links with some popular social networks like Instagram, Facebook and Twitter
VI Adobe Lightroom liên kết với một số mạng xã hội phổ biến như Instagram, Facebook và Twitter
inglês | vietnamita |
---|---|
links | liên kết |
popular | phổ biến |
networks | mạng |
and | với |
EN Follow us on twitter for regular updates!
VI Theo dõi chúng tôi trên Twitter để cập nhật thường xuyên!
inglês | vietnamita |
---|---|
updates | cập nhật |
us | tôi |
on | trên |
regular | thường xuyên |
follow | theo dõi |
for | theo |
EN The official Twitter account for .NET development on AWS
VI Tài khoản Twitter chính thức về phát triển .NET trên AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
official | chính thức |
account | tài khoản |
development | phát triển |
aws | aws |
on | trên |
EN Process events from a Twitter event source app to update a leaderboard in real time
VI Xử lý sự kiện từ một ứng dụng nguồn sự kiện Twitter để cập nhật bảng xếp hạng theo thời gian thực
inglês | vietnamita |
---|---|
source | nguồn |
update | cập nhật |
real | thực |
time | thời gian |
events | sự kiện |
EN Convert and optimize your files for webservices like WhatsApp, Twitter, Facebook, and many more.
VI Chuyển đổi và tối ưu hóa các file của bạn cho các dịch vụ web như WhatsApp, Twitter, Facebook và nhiều dịch vụ khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
files | file |
your | của bạn |
convert | chuyển đổi |
for | cho |
and | như |
many | bạn |
EN This online converter converts your video or image to a format that is accepted for upload by Twitter.
VI Trình chuyển đổi trực tuyến này chuyển đổi video hoặc hình ảnh của bạn sang định dạng được Twitter chấp nhận.
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
video | video |
converter | chuyển đổi |
your | của bạn |
or | hoặc |
this | này |
accepted | chấp nhận |
EN Twitter does not accept common file formats like MKV, AVI, TIFF or BMP for upload, but with our converter you can convert them to a format that is accepted
VI Twitter không chấp nhận các định dạng file phổ biến như MKV, AVI, TIFF hoặc BMP để tải lên, nhưng với trình chuyển đổi của chúng tôi, bạn có thể chuyển đổi chúng sang định dạng được chấp nhận
inglês | vietnamita |
---|---|
file | file |
tiff | tiff |
upload | tải lên |
but | nhưng |
or | hoặc |
our | chúng tôi |
like | như |
accepted | chấp nhận |
converter | chuyển đổi |
you | bạn |
EN After you have converted your file to the correct format, follow this link to see on how you can upload your file to Twitter.
VI Sau khi bạn đã chuyển đổi file của mình sang định dạng chính xác, hãy nhấp vào liên kết này để xem cách bạn có thể tải file lên Twitter.
inglês | vietnamita |
---|---|
file | file |
correct | chính xác |
link | liên kết |
converted | chuyển đổi |
your | và |
after | khi |
this | này |
EN Schedule and post to multiple accounts, including those on Facebook, Twitter, Instagram, Pinterest, LinkedIn and Google My Business.
VI Lên lịch và đăng bài lên nhiều tài khoản, bao gồm những tài khoản trên Facebook, Twitter, Instagram, Pinterest, LinkedIn và Google My Business.
inglês | vietnamita |
---|---|
multiple | nhiều |
accounts | tài khoản |
including | bao gồm |
those | những |
on | trên |
to | lên |
EN Read Governor Newsom?s Twitter statements against xenophobia targeting the Asian-American community.
VI Đọc tuyên bố chống bài ngoại của Thống Đốc Newsom trên Twitter hướng đến cộng đồng Người Mỹ Gốc Á.
inglês | vietnamita |
---|---|
against | trên |
EN Encourage your free website visitors to like and share information about you, your products or services via most popular social media websites like Facebook or Twitter
VI Tận dụng website miễn phí để khuyến khích khách truy cập like và thích trang mạng xã hội của bạn, hoặc thậm chí là chia sẻ chúng trên tường của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
visitors | khách |
or | hoặc |
media | mạng |
your | bạn |
and | của |
website | trang |
EN Using WalletConnect, interact with any desktop DApps using an end-to-end encryption and without ever compromising recovery phrase or private keys
VI Sử dụng VíConnect tương tác với bất kỳ DApps nào trên máy tính nào thông qua mã hóa đầu cuối mà không bao giờ ảnh hưởng đến cụm từ phục hồi ví hoặc khóa riêng
inglês | vietnamita |
---|---|
desktop | máy tính |
encryption | mã hóa |
keys | khóa |
using | sử dụng |
or | hoặc |
private | riêng |
to | đầu |
with | với |
EN We assume no responsibility whatsoever for any damages caused by using or not using the content on this site.
VI Chúng tôi không chịu trách nhiệm cho bất kỳ thiệt hại nào do sử dụng hoặc không sử dụng nội dung trên trang web này.
inglês | vietnamita |
---|---|
responsibility | trách nhiệm |
on | trên |
we | chúng tôi |
using | sử dụng |
or | hoặc |
site | trang |
not | không |
EN Using WalletConnect, interact with any desktop DApps using an end-to-end encryption and without ever compromising recovery phrase or private keys
VI Sử dụng VíConnect tương tác với bất kỳ DApps nào trên máy tính nào thông qua mã hóa đầu cuối mà không bao giờ ảnh hưởng đến cụm từ phục hồi ví hoặc khóa riêng
inglês | vietnamita |
---|---|
desktop | máy tính |
encryption | mã hóa |
keys | khóa |
using | sử dụng |
or | hoặc |
private | riêng |
to | đầu |
with | với |
EN We assume no responsibility whatsoever for any damages caused by using or not using the content on this site.
VI Chúng tôi không chịu trách nhiệm cho bất kỳ thiệt hại nào do sử dụng hoặc không sử dụng nội dung trên trang web này.
inglês | vietnamita |
---|---|
responsibility | trách nhiệm |
on | trên |
we | chúng tôi |
using | sử dụng |
or | hoặc |
site | trang |
not | không |
EN In large rooms using modular video conferencing systems such as Rally Plus, connect Swytch to your conference camera using the Swytch Extender.
VI Trong phòng lớn sử dụng hệ thống hội nghị video theo mô-đun như Rally Plus, kết nối Swytch vào camera hội nghị bằng Bộ kéo dài Swytch.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
large | lớn |
rooms | phòng |
using | sử dụng |
video | video |
systems | hệ thống |
such | bằng |
connect | kết nối |
your | và |
EN You can sign using the Self-Select PIN or by using your prior-year Adjusted Gross Income.
VI Quý vị có thể ký tên bằng PIN Tự Chọn hoặc bằng Tổng Thu Nhập Được Điều Chỉnh của năm trước.
EN Where can I learn more about using Cloudflare?
VI Tôi có thể tìm hiểu thêm về cách sử dụng Cloudflare ở đâu?
inglês | vietnamita |
---|---|
more | thêm |
using | sử dụng |
i | tôi |
learn | hiểu |
EN "We started using Cloudflare for Teams with Browser Isolation to help provide the best security for our customers' data and protect employees from malware
VI "Chúng tôi bắt đầu sử dụng Cloudflare for Teams với tính năng Browser Isolation để giúp cung cấp bảo mật tốt nhất cho dữ liệu của khách hàng và bảo vệ nhân viên khỏi phần mềm độc hại
inglês | vietnamita |
---|---|
started | bắt đầu |
help | giúp |
data | dữ liệu |
employees | nhân viên |
using | sử dụng |
security | bảo mật |
provide | cung cấp |
best | tốt |
and | của |
we | chúng tôi |
customers | khách |
EN Get in-depth information on ingress, egress traffic, and threats mitigated using Spectrum.
VI Nhận thông tin chi tiết về lưu lượng đầu vào, lưu lượng đầu ra và các mối đe dọa đã được Spectrum giảm thiểu.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
and | và |
threats | mối đe dọa |
on | đầu |
in | vào |
get | các |
EN "From a latency perspective, we saw improvements when using Argo coupled with Spectrum — in more remote regions like Australia, the improvements were more noticeable
VI Xét về độ trễ, chúng tôi thấy có sự cải thiện khi sử dụng Argo cùng với Spectrum - tại những vùng xa xôi như ở Úc, những cải thiện đó càng rõ ràng hơn
EN Request detailed log data on every single connection event using a RESTful API
VI Yêu cầu dữ liệu log chi tiết của từng sự kiện kết nối bằng RESTful API
inglês | vietnamita |
---|---|
request | yêu cầu |
connection | kết nối |
event | sự kiện |
using | từ |
api | api |
a | của |
detailed | chi tiết |
data | dữ liệu |
EN Cloudflare supports millions of Internet properties, and intelligently routes content requests on its network along the fastest paths using Argo Smart Routing
VI Cloudflare hỗ trợ hàng triệu khách hàng và định tuyến thông minh các yêu cầu nội dung trên mạng của Cloudflare theo các đường dẫn nhanh nhất bằng cách sử dụng Định tuyến thông minh Argo
inglês | vietnamita |
---|---|
requests | yêu cầu |
on | trên |
using | sử dụng |
smart | thông minh |
of | của |
network | mạng |
fastest | nhanh |
EN Traffic can also be load balanced across multiple origins, using proximity and network latency to determine the most efficient destination for each request.
VI Lưu lượng truy cập cũng có thể được cân bằng tải trên nhiều nguồn, sử dụng vùng lân cận và độ trễ của mạng để xác định điểm đến hiệu quả nhất cho mỗi yêu cầu.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
network | mạng |
request | yêu cầu |
using | sử dụng |
multiple | nhiều |
across | trên |
and | của |
each | mỗi |
EN Filter by hostnames, or see a list of top URLs that missed cache using intuitive drill-down graphs right from the dashboard.
VI Lọc theo tên máy chủ hoặc xem danh sách các URL hàng đầu không đi qua bộ nhớ đệm bằng cách sử dụng đồ thị chi tiết trực quan ngay từ bảng điều khiển.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
see | xem |
list | danh sách |
top | hàng đầu |
by | qua |
using | sử dụng |
EN Instead of using TCP as the transport layer, HTTP/3 uses QUIC, a new Internet transport protocol which is encrypted by default and helps accelerate delivery of traffic.
VI Thay vì sử dụng TCP làm lớp truyền tải, HTTP/3 sử dụng QUIC, một giao thức truyền tải Internet mới được mã hóa theo mặc định và giúp tăng tốc phân phối traffic.
inglês | vietnamita |
---|---|
tcp | tcp |
layer | lớp |
http | http |
new | mới |
internet | internet |
protocol | giao thức |
is | là |
encrypted | mã hóa |
default | mặc định |
helps | giúp |
using | sử dụng |
EN Maintain your existing DNS infrastructure while using Cloudflare DNS as a secondary DNS or in a hidden primary setup. We support TSIG authentication for zone transfers.
VI Duy trì cơ sở hạ tầng DNS hiện có của bạn trong khi sử dụng Cloudflare DNS làm DNS phụ hoặc bằng một thiết lập chính ẩn. Chúng tôi hỗ trợ xác thực TSIG cho việc chuyển vùng.
inglês | vietnamita |
---|---|
dns | dns |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
using | sử dụng |
or | hoặc |
in | trong |
primary | chính |
authentication | xác thực |
we | chúng tôi |
while | khi |
your | bạn |
EN You can pay using the following payment methods:
VI Bạn có thể thanh toán qua những phương thức sau:
inglês | vietnamita |
---|---|
using | qua |
payment | thanh toán |
following | sau |
the | những |
you | bạn |
EN By using Semrush, my team saves a lot of time by working on the right content and in a more data-driven way
VI Với Semrush, nhóm của tôi đang tiết kiệm rất nhiều thời gian làm việc trên nội dung phù hợp và theo hướng dữ liệu hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
my | của tôi |
team | nhóm |
on | trên |
of | của |
time | thời gian |
content | dữ liệu |
more | hơn |
working | làm |
lot | nhiều |
using | với |
EN “I've been using Semrush for 7+ years now and heavily rely on it to help me move whatever site I'm working on to the top of Google.”
VI "Tôi đã sử dụng Semrush trong suốt hơn 7 năm đến nay và phần lớn dựa vào công cụ này giúp tôi thay đổi thứ hạng những trang web đang thực hiện lên vị trí đầu Google."
inglês | vietnamita |
---|---|
site | trang |
help | giúp |
the | này |
and | tôi |
to | đầu |
EN “There is a direct correlation between using Semrush, being focused on SEO, and the sheer growth that we’ve had
VI "Mối tương quan trực tiếp giữa việc sử dụng Semrush, chuyên biệt về SEO và sự phát triển tuyệt đối mà chúng tôi đã có
inglês | vietnamita |
---|---|
between | giữa |
EN “Semrush Social Media Toolkit is the best in the business. I’m using this tool to great effect and it has helped to increase my visibility on Social Media.”
VI "Bộ công cụ Semrush Social Media là công cụ kinh doanh tốt nhất. Tôi đang sử dụng chúng để tạo ra hiệu quả tốt hơn và cải thiện khả năng hiển thị trên các phương tiện truyền thông, mạng xã hội."
EN “I’ve been using Semrush for the past 5 years now especially for SEO, content writing, and now even for social media marketing. ”
VI "Tôi đã và đang dùng Semrush trong 5 năm vừa qua, đặc biệt là SEO, content writing và hiện nay là áp dụng những tiếp thị truyền thông xã hội."
Mostrando 50 de 50 traduções