EN However, I do not encourage you to do this because it is unofficial.
EN However, I do not encourage you to do this because it is unofficial.
VI Tuy nhiên mình cũng không khuyến khích các bạn thực hiện cách này vì dù sao nó cũng không chính thức.
inglês | vietnamita |
---|---|
however | tuy nhiên |
you | bạn |
not | không |
to | cũng |
this | này |
EN The senior lenders model has a slightly higher risk, as senior lenders would be repaid first in the event of a project default
VI Mô hình người cho vay cấp cao có rủi ro cao hơn một chút, vì người cho vay cấp cao sẽ được hoàn trả trước trong trường hợp dự án vỡ nợ
inglês | vietnamita |
---|---|
model | mô hình |
risk | rủi ro |
would | cho |
first | trước |
in | trong |
project | dự án |
EN Senior Director, Technology Operations and Cybersecurity
VI Giám đốc cấp cao, Vận hành Công nghệ và An ninh mạng
EN Workers in adult and senior care facilities and in-home care workers must be fully vaccinated by November 30, 2021
VI Người lao động trong các cơ sở chăm sóc người lớn và người cao tuổi và nhân viên chăm sóc tại nhà phải được tiêm vắc-xin đầy đủ trước ngày 30 tháng 11 năm 2021
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
and | các |
must | phải |
november | tháng |
EN Speaker – A leading expert on motivational skills; Senior expert in skills training for businesses. Not only trained by Taiwanese and Malaysian experts, he is also led by Toyokazu, a leading Japanese psychologist.
VI Diễn giả ? Một chuyên gia hàng đầu về truyền cảm hứng và động lực; Chuyên gia cao cấp về đào tạo kỹ năng cho doanh nghiệp.
EN Ryan Kirkman, Senior Engineering Manager - NerdWallet
VI Ryan Kirkman, Giám đốc kỹ thuật cấp cao – NerdWallet
inglês | vietnamita |
---|---|
engineering | kỹ thuật |
EN Matthew Green, Senior Director Cloud Architecture - GE
VI Matthew Green, Giám đốc cấp cao về kiến trúc đám mây - GE
inglês | vietnamita |
---|---|
cloud | mây |
architecture | kiến trúc |
EN This is why this project involved a large part of consulting, with one of our senior consultant having to fly on-site frequently.
VI Đây là lý do tại sao dự án này, phần lớn là công việc tư vấn với một trong những cố vấn cấp cao của chúng tôi phải thường xuyên bay đến tận nơi để hỗ trợ.
inglês | vietnamita |
---|---|
project | dự án |
large | lớn |
part | phần |
frequently | thường |
of | của |
why | tại sao |
our | chúng tôi |
having | với |
EN Senior Managing Director & Head of Grab Financial Group
VI Giám đốc Điều hành cấp cao kiêm Giám đốc Grab Financial Group.
EN We work with two models of subordinated loans: 100% crowdfinanced and part-financed by senior lenders
VI Chúng tôi làm việc với hai mô hình cho vay cấp dưới: 100% được tài trợ từ cộng đồng và được tài trợ một phần bởi các tổ chức cho vay cấp cao
inglês | vietnamita |
---|---|
models | mô hình |
we | chúng tôi |
two | hai |
work | làm |
and | các |
EN Former US Head of Operations and Product Director at LiveMe, Senior Product Director at Data Enlighten.
VI Cựu CEO và Giám đốc sản phẩm của US tại LiveMe, Giám đốc sản phẩm cao cấp tại Data Enlighten.
inglês | vietnamita |
---|---|
product | sản phẩm |
at | tại |
EN Former Senior Marketing Manager at iQIYI Taiwan, Regional Operations Director at LiveMe, and the VP of Lang Live.
VI Cựu Giám đốc Tiếp thị Cao cấp tại iQIYI Đài Loan, Giám đốc Điều hành Khu vực tại LiveMe và VP của Lang Live.
inglês | vietnamita |
---|---|
regional | khu vực |
at | tại |
and | thị |
the | của |
EN Speaker – A leading expert on motivational skills; Senior expert in skills training for businesses. Not only trained by Taiwanese and Malaysian experts, he is also led by Toyokazu, a leading Japanese psychologist.
VI Diễn giả ? Một chuyên gia hàng đầu về truyền cảm hứng và động lực; Chuyên gia cao cấp về đào tạo kỹ năng cho doanh nghiệp.
EN Being able to collaborate with senior artists and supervisors instead of doing thing by yourself
VI Phối hợp làm việc với cấp trên và người giám sát thay vì làm việc độc lâp
inglês | vietnamita |
---|---|
and | với |
doing | làm |
thing | là |
EN Share ideas and experiences with other senior artists
VI Chia sẻ ý tưởng và kinh nghiệm với các artist khác
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
with | với |
and | các |
EN Through the “Bosch Management Support” we host a kind of ‘inter-generational exchange and knowledge transfer’ with our retired senior experts
VI Thông qua “Hỗ trợ từ Ban quản lý Bosch”, chúng tôi tổ chức các buổi ‘trao đổi và chuyển giao kiến thức giữa các thế hệ’ với sự góp mặt của các chuyên gia kỳ cựu đã nghỉ hưu
EN The Senior Nutrition Program provides nutritious daily meals at eighteen Café Costa sites throughout Contra Costa County for adults 60 years of age and older
VI Chương trình Dinh dưỡng Người cao tuổi cung cấp các bữa ăn bổ dưỡng hàng ngày tại 60 địa điểm Café Costa trên khắp Quận Contra Costa cho người lớn từ XNUMX tuổi trở lên
EN 91% reduction in attack surface by placing Cloudflare in front of application access and Internet browsing.
VI Giảm 91% bề mặt tấn công bằng cách đặt Cloudflare trước quyền truy cập ứng dụng và duyệt Internet.
inglês | vietnamita |
---|---|
attack | tấn công |
and | bằng |
internet | internet |
browsing | duyệt |
access | truy cập |
in | trước |
EN On our front door we changed the gaskets
VI Ở cửa chính phía trước, chúng tôi đã thay gioăng cửa
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trước |
we | chúng tôi |
EN Integration of Odoo as a back-end for Esus (ecommerce front-end)
VI Tích hợp Odoo (như một hệ thống back-end) với phần mềm ESUS (quản lý front-end)
inglês | vietnamita |
---|---|
integration | tích hợp |
EN Migration of the ecommerce front-end from Magento to Esus
VI Chuyển đổi tích hợp với hệ thống thương mại điện tử front-end từ Magento sang ESUS
EN Integration with Esus front-end API to synchronize products and sales
VI ITích hợp với Esus front-end API để đồng bộ hóa sản phẩm và bán hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
api | api |
products | sản phẩm |
and | với |
sales | bán hàng |
EN This blog post shows you how to create a front door to the business logic of your serverless applications using Amazon API Gateway.
VI Bài đăng trên blog này chỉ cho bạn cách tạo tiền đề cho logic nghiệp vụ của ứng dụng phi máy chủ bằng Amazon API Gateway.
inglês | vietnamita |
---|---|
blog | blog |
amazon | amazon |
api | api |
create | tạo |
to | tiền |
how | bằng |
you | bạn |
this | này |
EN AWS Amplify is a set of tools and services to help front-end web and mobile developers build scalable full stack applications
VI AWS Amplify là một bộ công cụ và dịch vụ để giúp các nhà phát triển web và thiết bị di động front-end xây dựng những ứng dụng ngăn xếp đầy đủ có thể thay đổi quy mô
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
web | web |
developers | nhà phát triển |
help | giúp |
build | xây dựng |
and | các |
EN After launching your instance, you can connect to it and use it the way you'd use a computer sitting in front of you
VI Sau khi khởi chạy phiên bản, bạn có thể kết nối với phiên bản và sử dụng theo cách giống như sử dụng một chiếc máy tính ngay trước bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
connect | kết nối |
way | cách |
computer | máy tính |
use | sử dụng |
your | bạn |
after | sau |
EN JAMstack platform for front-end developers to collaborate and deploy websites
VI Hệ thống JAMstack cho lập trình viên front-end để phối hợp và triển khai website
inglês | vietnamita |
---|---|
deploy | triển khai |
EN JAMstack platform for front-end developers to deploy websites on the Cloudflare edge network.
VI Nền tảng JAMstack dành cho các nhà phát triển front-end để triển khai các trang web trên mạng Edge của Cloudflare. Gói miễn phí cho phép 1 bản dựng cùng một lúc và tối đa 500 bản dựng mỗi tháng.
inglês | vietnamita |
---|---|
platform | nền tảng |
developers | nhà phát triển |
on | trên |
network | mạng |
deploy | triển khai |
websites | trang |
EN PNC alumni, class 2010, Front-End and Database Manager, Zustro.com
VI cựu sinh viên PNC, Lớp 2010, Quản lý Front-End và Cơ sở dữ liệu tại, Zustro.com
EN “This year, we are proud to dedicate the 2020 Mid-Autumn festival to all brave and selfless healthcare professionals on the front lines of the global pandemic
VI Bánh trung thu Metropole được làm thủ công với những nguyên liệu được chọn lọc kỹ lưỡng và hoàn toàn không dùng chất bảo quản
inglês | vietnamita |
---|---|
are | được |
the | không |
EN You and Zoom hereby waive any constitutional and statutory rights to sue in court and have a trial in front of a judge or a jury
VI Theo đây, bạn và Zoom từ bỏ mọi quyền theo hiến pháp và luật định để kiện ra tòa và xét xử trước thẩm phán hoặc bồi thẩm đoàn
inglês | vietnamita |
---|---|
rights | quyền |
or | hoặc |
EN Personalised collections ads help you get your products in front of people on Pinterest at scale
VI Quảng cáo bộ sưu tập được cá nhân hóa giúp bạn giới thiệu sản phẩm của mình cho mọi người trên Pinterest ở phạm vi rộng
inglês | vietnamita |
---|---|
ads | quảng cáo |
help | giúp |
on | trên |
of | của |
people | người |
products | sản phẩm |
your | bạn |
EN Yes. Your computer or tablet must have a working camera. For video calls on smartphones, the mobile device must have a functional front-facing camera.
VI Đúng. Máy tính hoặc máy tính bảng của bạn phải có camera hoạt động. Đối với các cuộc gọi video trên điện thoại thông minh, thiết bị di động phải có camera mặt trước chức năng.
inglês | vietnamita |
---|---|
computer | máy tính |
video | video |
on | trên |
or | hoặc |
must | phải |
your | bạn |
EN Placed in front of your DNS nameservers, it shields your infrastructure and sends only the traffic you want
VI Nó là lá chắn trước máy chủ tên miền DNS của bạn, nó bảo vệ cơ sở hạ tầng và chỉ gửi lưu lượng bạn muốn
inglês | vietnamita |
---|---|
dns | dns |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
your | của bạn |
want | bạn |
EN No. The www in front of a URL is not a part of your domain.
VI Không. www trước URL không phải là một phần tên miền của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
url | url |
part | phần |
your | bạn |
not | không |
EN If you add www in front of your desired domain in the domain name checker’s field, the final website address will look something like this: www.wwwexample.com. For that reason, you should not add www.
VI Nếu bạn thêm www vào trong tên miền đăng ký của mình thì địa chỉ trang web của bạn nó sẽ trông như thế này: www.wwwvidu.com. Vì vậy bạn không nên thêm www.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
if | nếu |
in | trong |
should | nên |
your | của bạn |
this | này |
EN No. The www in front of a URL is not a part of your domain.
VI Không. www trước URL không phải là một phần tên miền của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
url | url |
part | phần |
your | bạn |
not | không |
EN If you add www in front of your desired domain in the domain name checker’s field, the final website address will look something like this: www.wwwexample.com. For that reason, you should not add www.
VI Nếu bạn thêm www vào trong tên miền đăng ký của mình thì địa chỉ trang web của bạn nó sẽ trông như thế này: www.wwwvidu.com. Vì vậy bạn không nên thêm www.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
if | nếu |
in | trong |
should | nên |
your | của bạn |
this | này |
EN No. The www in front of a URL is not a part of your domain.
VI Không. www trước URL không phải là một phần tên miền của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
url | url |
part | phần |
your | bạn |
not | không |
EN If you add www in front of your desired domain in the domain name checker’s field, the final website address will look something like this: www.wwwexample.com. For that reason, you should not add www.
VI Nếu bạn thêm www vào trong tên miền đăng ký của mình thì địa chỉ trang web của bạn nó sẽ trông như thế này: www.wwwvidu.com. Vì vậy bạn không nên thêm www.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
if | nếu |
in | trong |
should | nên |
your | của bạn |
this | này |
EN No. The www in front of a URL is not a part of your domain.
VI Không. www trước URL không phải là một phần tên miền của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
url | url |
part | phần |
your | bạn |
not | không |
EN If you add www in front of your desired domain in the domain name checker’s field, the final website address will look something like this: www.wwwexample.com. For that reason, you should not add www.
VI Nếu bạn thêm www vào trong tên miền đăng ký của mình thì địa chỉ trang web của bạn nó sẽ trông như thế này: www.wwwvidu.com. Vì vậy bạn không nên thêm www.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
if | nếu |
in | trong |
should | nên |
your | của bạn |
this | này |
EN No. The www in front of a URL is not a part of your domain.
VI Không. www trước URL không phải là một phần tên miền của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
url | url |
part | phần |
your | bạn |
not | không |
EN If you add www in front of your desired domain in the domain name checker’s field, the final website address will look something like this: www.wwwexample.com. For that reason, you should not add www.
VI Nếu bạn thêm www vào trong tên miền đăng ký của mình thì địa chỉ trang web của bạn nó sẽ trông như thế này: www.wwwvidu.com. Vì vậy bạn không nên thêm www.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
if | nếu |
in | trong |
should | nên |
your | của bạn |
this | này |
EN No. The www in front of a URL is not a part of your domain.
VI Không. www trước URL không phải là một phần tên miền của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
url | url |
part | phần |
your | bạn |
not | không |
EN If you add www in front of your desired domain in the domain name checker’s field, the final website address will look something like this: www.wwwexample.com. For that reason, you should not add www.
VI Nếu bạn thêm www vào trong tên miền đăng ký của mình thì địa chỉ trang web của bạn nó sẽ trông như thế này: www.wwwvidu.com. Vì vậy bạn không nên thêm www.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
if | nếu |
in | trong |
should | nên |
your | của bạn |
this | này |
EN Get in front of your target audience
VI Xuất hiện trước đối tượng khán giả đích của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
your | của bạn |
of | của |
EN Maintain relationships and increase conversions by front-loading your effort.
VI Duy trì mối quan hệ và tăng tỷ lệ chuyển đổi bằng cách nỗ lực ngay từ đầu.
inglês | vietnamita |
---|---|
increase | tăng |
effort | nỗ lực |
by | đầu |
your | đổi |
EN Get in front of new audiences and grow your business
VI Xuất hiện trước mặt đối tượng khán giả mới và mở rộng hoạt động kinh doanh của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
business | kinh doanh |
of | của |
your | bạn |
EN The interesting thing is that this massage can be done by the person in front of the mirror
VI Điều thú vị là massage này có thể được thực hiện bởi người đó ở phía trước của gương
Mostrando 49 de 49 traduções