EN Stop data loss, malware and phishing with the most performant Zero Trust application access and Internet browsing solution.
EN Stop data loss, malware and phishing with the most performant Zero Trust application access and Internet browsing solution.
VI Ngăn chặn mất dữ liệu, phần mềm độc hại và lừa đảo với giải pháp duyệt Internet và truy cập ứng dụng được bảo vệ bởi công nghệ Zero Trust.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
and | với |
access | truy cập |
internet | internet |
browsing | duyệt |
solution | giải pháp |
EN Block phishing and malware before they strike
VI Ngăn chặn lừa đảo trực tuyến và phần mềm độc hại trước khi chúng tấn công
inglês | vietnamita |
---|---|
block | chặn |
before | trước |
they | chúng |
EN When users inevitably run into Internet threats, Zero Trust browsing stops malware from infecting their devices and causing chaos in your network.
VI Khi người dùng chắc chắn gặp phải các mối đe dọa từ Internet, công nghệ Zero Trust sẽ ngăn phần mềm độc hại lây nhiễm vào thiết bị của họ và gây ra sự hỗn loạn trong mạng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
in | trong |
internet | internet |
network | mạng |
threats | mối đe dọa |
your | bạn |
and | và |
their | của |
EN "We started using Cloudflare for Teams with Browser Isolation to help provide the best security for our customers' data and protect employees from malware
VI "Chúng tôi bắt đầu sử dụng Cloudflare for Teams với tính năng Browser Isolation để giúp cung cấp bảo mật tốt nhất cho dữ liệu của khách hàng và bảo vệ nhân viên khỏi phần mềm độc hại
inglês | vietnamita |
---|---|
started | bắt đầu |
help | giúp |
data | dữ liệu |
employees | nhân viên |
using | sử dụng |
security | bảo mật |
provide | cung cấp |
best | tốt |
and | của |
we | chúng tôi |
customers | khách |
EN Block phishing and malware before they strike, and contain compromised devices before they cause breaches.
VI Ngăn chặn lừa đảo và phần mềm độc hại trước khi chúng tấn công và bảo vệ các thiết bị bị xâm phạm trước khi chúng gây ra vi phạm.
inglês | vietnamita |
---|---|
block | chặn |
before | trước |
EN Stop data loss, malware and phishing with the most performant Zero Trust application access and Internet browsing platform.
VI Ngăn chặn mất dữ liệu, phần mềm độc hại và lừa đảo với giải pháp duyệt Internet và truy cập ứng dụng được bảo vệ bởi công nghệ Zero Trust.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
and | với |
access | truy cập |
internet | internet |
browsing | duyệt |
EN Protect your home network from malware and adult content
VI Bảo vệ mạng gia đình của bạn khỏi phần mềm độc hại và nội dung người lớn
inglês | vietnamita |
---|---|
network | mạng |
your | bạn |
and | của |
EN The fast speed, control panel, and anti-malware are excellent. The service is great, with many features that other companies don’t offer.
VI Tốc độ nhanh chóng, bảng điều khiển và chống mã độc cực kỳ tuyệt vời. Dịch vụ tốt với nhiều tính năng mà các công ty khác không có.
inglês | vietnamita |
---|---|
great | tuyệt vời |
many | nhiều |
features | tính năng |
other | khác |
fast | nhanh |
companies | công ty |
and | các |
EN Our automatic malware scanner detects and removes malicious files.
VI Trình quét mã độc tự động của chúng tôi sẽ phát hiện và xóa các tệp độc hại.
inglês | vietnamita |
---|---|
files | tệp |
our | chúng tôi |
and | của |
EN You can also access advanced features and tools, such as access management so you can share the access to your clients, protection against malware, dedicated IP address, and more.
VI Bạn cũng nhận được các công cụ và tính năng nâng cao như quản lý truy cập, cho phép bạn có thể chia sẻ quyền truy cập cho khách hàng, bảo vệ chống mã độc, địa chỉ IP riêng và hơn nữa.
inglês | vietnamita |
---|---|
advanced | nâng cao |
features | tính năng |
ip | ip |
also | cũng |
more | hơn |
access | truy cập |
such | các |
your | bạn |
clients | khách |
EN We use Imunify360 to regularly monitor every website we host for malware and other possible threats and vulnerabilities
VI Chúng tôi sử dụng Imunify360 để giám sát vĩnh viễn mọi trang web hosting với chúng tôi để tìm phần mềm độc hại và các nguy cơ và lỗ hổng an ninh khác
inglês | vietnamita |
---|---|
monitor | giám sát |
other | khác |
we | chúng tôi |
use | sử dụng |
every | mọi |
website | trang |
and | các |
EN This app passed the security test for virus, malware and other malicious attacks and doesn't contain any threats.
VI Ứng dụng này đã vượt qua các kiểm tra an ninh về virus, phần mềm độc hại và các tấn công độc hại khác cũng như không chứa bất kỳ mối đe dọa nào.
EN Uncover millions of national & local keywords
VI Khám phá hàng triệu từ khóa quốc gia và khu vực
inglês | vietnamita |
---|---|
national | quốc gia |
keywords | từ khóa |
EN Uncover and improve key metrics to better influence business strategy and bottom line decisions
VI Khám phá và phát triển những thông số dữ liệu quan trọng để ảnh hưởng tốt hơn đến các chiến lược kinh doanh và quyết định chủ chốt
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
strategy | chiến lược |
decisions | quyết định |
better | tốt hơn |
and | các |
to | đến |
EN Uncover your competitors’ search ads, delve deeply into their paid search strategies and plan your own PPC campaign
VI Khám phá quảng cáo tìm kiếm của đối thủ cạnh tranh, tìm hiểu sâu hơn về các chiến lược tìm kiếm trả phí của họ và lập kế hoạch chiến dịch PPC cho riêng bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
competitors | cạnh tranh |
search | tìm kiếm |
ads | quảng cáo |
strategies | chiến lược |
plan | kế hoạch |
ppc | ppc |
campaign | chiến dịch |
paid | trả |
EN Uncover low-hanging fruit to skyrocket your ROI
VI Khám phá các mục tiêu dễ dàng nhất nhất có thể đạt được để tăng ROI của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
your | của bạn |
to | của |
EN Uncover the 'not provided' keywords from Google Analytics bringing traffic to your site
VI Khám phá các từ khóa "không được cung cấp" từ Google Analytics mang lại lưu lượng truy cập vào trang của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
provided | cung cấp |
keywords | từ khóa |
site | trang |
your | của bạn |
EN Uncover the highest quality backlink opportunities in your niche
VI Khám phá những cơ hội Backlink hiệu quả nhất trong thị trường của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
your | bạn |
EN Uncover your competitors’ paid search strategies, their ad copy, and keywords
VI Khám phá những chiến lược tìm kiếm trả phí của các đối thủ cạnh tranh, bản sao quảng cáo và từ khóa của đối thủ
inglês | vietnamita |
---|---|
competitors | cạnh tranh |
search | tìm kiếm |
strategies | chiến lược |
ad | quảng cáo |
copy | bản sao |
paid | trả |
keywords | từ khóa |
EN Track competitors’ accounts to uncover their social media strategies
VI Theo dõi các tài khoản của đối thủ cạnh tranh, khám phá các chiến lược truyền thông mạng xã hội của đối thủ
inglês | vietnamita |
---|---|
competitors | cạnh tranh |
accounts | tài khoản |
strategies | chiến lược |
media | truyền thông |
their | của |
EN Uncover your competitors’ organic search, paid, content, PR, and social media strategies today
VI Khám phá các chiến lược tìm kiếm tự nhiên, trả phí, nội dung, PR và truyền thông xã hội của đối thủ cạnh tranh
inglês | vietnamita |
---|---|
competitors | cạnh tranh |
search | tìm kiếm |
media | truyền thông |
strategies | chiến lược |
and | của |
EN Uncover our special offers and experiences specially created for your comfort and enjoyment. Get inspired and plan your getaway!
VI Chúng tôi dành tặng bạn nhiều ưu đãi và trải nghiệm đặc biệt nhằm giúp bạn có một kỳ nghỉ thật vui vẻ và thoải mái. Hãy tạo cảm hứng và lên kế hoạch cho chuyến đi của mình!
inglês | vietnamita |
---|---|
experiences | trải nghiệm |
created | tạo |
plan | kế hoạch |
our | chúng tôi |
your | bạn |
and | của |
EN Uncover More YouTube View Secrets
VI Tìm ra bí mật thành công video YouTube
inglês | vietnamita |
---|---|
youtube | youtube |
EN Uncover a myriad of delightful culinary experiences from your own room. Our room service menu offers selection of French, Vietnamese, European & New World cuisine 24 hours a day, every day of the...
VI Hãy khám phá những trải nghiệm ẩm thực phong phú và hấp dẫn ngay trong chính căn phòng của bạn. Chúng tôi phục vụ thực đơn tại phòng 24h trong ngày.
inglês | vietnamita |
---|---|
experiences | trải nghiệm |
room | phòng |
menu | thực đơn |
our | chúng tôi |
your | của bạn |
day | ngày |
EN Uncover genomic insights Build and run predictive, real-time, or retrospective data applications to reach insights faster
VI Khám phá những thông tin chuyên sâu về bộ gen Xây dựng và chạy các ứng dụng dữ liệu dự đoán, thời gian thực hoặc hồi cứu để tiếp cận thông tin chuyên sâu nhanh hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
real-time | thời gian thực |
or | hoặc |
applications | các ứng dụng |
data | dữ liệu |
insights | thông tin |
run | chạy |
and | các |
faster | nhanh |
EN In search of the lost memory fragments, Fio and Mama continue to adventure and uncover the mysteries in the dungeon.
VI Để tìm kiếm lại những mảnh ký ức đã mất, Fio và Mama tiếp tục phiêu lưu và khám phá những bí ẩn ở trong hầm ngục.
inglês | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
continue | tiếp tục |
the | những |
in | trong |
EN Uncover millions of national & local keywords
VI Khám phá hàng triệu từ khóa quốc gia và khu vực
inglês | vietnamita |
---|---|
national | quốc gia |
keywords | từ khóa |
EN Uncover millions of national & local keywords
VI Khám phá hàng triệu từ khóa quốc gia và khu vực
inglês | vietnamita |
---|---|
national | quốc gia |
keywords | từ khóa |
EN Uncover and improve key metrics to better influence business strategy and bottom line decisions
VI Khám phá và phát triển những thông số dữ liệu quan trọng để ảnh hưởng tốt hơn đến các chiến lược kinh doanh và quyết định chủ chốt
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
strategy | chiến lược |
decisions | quyết định |
better | tốt hơn |
and | các |
to | đến |
EN Uncover genomic insights Build and run predictive, real-time, or retrospective data applications to reach insights faster
VI Khám phá những thông tin chuyên sâu về bộ gen Xây dựng và chạy các ứng dụng dữ liệu dự đoán, thời gian thực hoặc hồi cứu để tiếp cận thông tin chuyên sâu nhanh hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
real-time | thời gian thực |
or | hoặc |
applications | các ứng dụng |
data | dữ liệu |
insights | thông tin |
run | chạy |
and | các |
faster | nhanh |
EN Uncover millions of national & local keywords
VI Khám phá hàng triệu từ khóa quốc gia và khu vực
inglês | vietnamita |
---|---|
national | quốc gia |
keywords | từ khóa |
EN Uncover millions of national & local keywords
VI Khám phá hàng triệu từ khóa quốc gia và khu vực
inglês | vietnamita |
---|---|
national | quốc gia |
keywords | từ khóa |
EN Uncover millions of national & local keywords
VI Khám phá hàng triệu từ khóa quốc gia và khu vực
inglês | vietnamita |
---|---|
national | quốc gia |
keywords | từ khóa |
EN Uncover a myriad of delightful culinary experiences from your own room. Our room service menu offers selection of French, Vietnamese, European & New World cuisine 24 hours a day, every day of the...
VI Hãy khám phá những trải nghiệm ẩm thực phong phú và hấp dẫn ngay trong chính căn phòng của bạn. Chúng tôi phục vụ thực đơn tại phòng 24h trong ngày.
inglês | vietnamita |
---|---|
experiences | trải nghiệm |
room | phòng |
menu | thực đơn |
our | chúng tôi |
your | của bạn |
day | ngày |
EN Uncover your competitors’ paid search strategies, their ad copy, and keywords
VI Khám phá những chiến lược tìm kiếm trả phí của các đối thủ cạnh tranh, bản sao quảng cáo và từ khóa của đối thủ
inglês | vietnamita |
---|---|
competitors | cạnh tranh |
search | tìm kiếm |
strategies | chiến lược |
ad | quảng cáo |
copy | bản sao |
paid | trả |
keywords | từ khóa |
EN Track competitors’ accounts to uncover their social media strategies
VI Theo dõi các tài khoản của đối thủ cạnh tranh, khám phá các chiến lược truyền thông mạng xã hội của đối thủ
inglês | vietnamita |
---|---|
competitors | cạnh tranh |
accounts | tài khoản |
strategies | chiến lược |
media | truyền thông |
their | của |
EN Uncover your competitors’ organic search, paid, content, PR, and social media strategies today
VI Khám phá các chiến lược tìm kiếm tự nhiên, trả phí, nội dung, PR và truyền thông xã hội của đối thủ cạnh tranh
inglês | vietnamita |
---|---|
competitors | cạnh tranh |
search | tìm kiếm |
media | truyền thông |
strategies | chiến lược |
and | của |
EN Uncover and improve key metrics to better influence business strategy and bottom line decisions
VI Khám phá và phát triển những thông số dữ liệu quan trọng để ảnh hưởng tốt hơn đến các chiến lược kinh doanh và quyết định chủ chốt
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
strategy | chiến lược |
decisions | quyết định |
better | tốt hơn |
and | các |
to | đến |
EN Dive into your data to uncover game-changing insights
VI Khai thác dữ liệu để thu thập thông tin mang tính bước ngoặt
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
insights | thông tin |
EN Uncover low-hanging fruit to skyrocket your ROI
VI Khám phá các mục tiêu dễ dàng nhất nhất có thể đạt được để tăng ROI của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
your | của bạn |
to | của |
EN Uncover the highest quality backlink opportunities in your niche
VI Khám phá những cơ hội Backlink hiệu quả nhất trong thị trường của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
your | bạn |
EN Here you can uncover the domains competing with yours for traffic
VI Tại đây, bạn có thể khám phá các domain cạnh tranh với các domain của bạn về lưu lượng truy cập
inglês | vietnamita |
---|---|
with | với |
the | của |
you | bạn |
here | đây |
EN Uncover our special offers and experiences specially created for your comfort and enjoyment. Get inspired and plan your getaway!
VI Chúng tôi dành tặng bạn nhiều ưu đãi và trải nghiệm đặc biệt nhằm giúp bạn có một kỳ nghỉ thật vui vẻ và thoải mái. Hãy tạo cảm hứng và lên kế hoạch cho chuyến đi của mình!
inglês | vietnamita |
---|---|
experiences | trải nghiệm |
created | tạo |
plan | kế hoạch |
our | chúng tôi |
your | bạn |
and | của |
EN ???????? Uncover the intricacies of EUR/USD price action through an insightful wave analysis
VI EUR/USD vẫn đứng ngoài lề gần 1,0910 vì nó cố gắng hết sức để bảo vệ sự điều chỉnh của ngày hôm trước thoát khỏi mức thấp hàng tháng
Mostrando 44 de 44 traduções