EN Two bedrooms, a living pavilion and dining pavilion serviced by two staff
EN Two bedrooms, a living pavilion and dining pavilion serviced by two staff
VI Hai phòng ngủ, phòng khách, phòng ăn với hai nhân viên phục vụ
inglês | vietnamita |
---|---|
staff | nhân viên |
and | với |
two | hai |
EN There are two types of football teams, corresponding to two types of league for club and country
VI Có hai loại đội bóng, tương ứng với hai loại giải đấu dành cho câu lạc bộ và quốc gia
inglês | vietnamita |
---|---|
types | loại |
country | quốc gia |
two | hai |
and | với |
EN In addition to the twelve private rooms it has for body treatments, The Spa at The Reverie Saigon?s salon wing features four private rooms dedicated to hair and beauty treatments – two for styling plus two that can also accommodate in-suite washing.
VI Bên cạnh mười hai phòng trị liệu riêng, The Spa còn bao gồm bốn phòng khác dành cho các dịch vụ chăm sóc tóc và làm đẹp – gồm hai phòng tạo kiểu tóc và hai phòng có giường gội đầu cao cấp.
EN Two bedrooms, a living pavilion and dining pavilion serviced by two staff
VI Hai phòng ngủ, phòng khách, phòng ăn với hai nhân viên phục vụ
inglês | vietnamita |
---|---|
staff | nhân viên |
and | với |
two | hai |
EN The Reverie Saigon made its grand debut on 1 September 2015 after having undergone a seven-year build from the ground-up as part of the landmark Times Square Building in the heart of prestigious District 1.
VI The Reverie Saigon ra mắt lần đầu tiên vào ngày Một tháng Chín năm 2015 sau bảy năm xây dựng. Khách sạn nằm trong tòa nhà Times Square hiện đại tại trung tâm Quận 1 danh giá.
inglês | vietnamita |
---|---|
september | tháng |
after | sau |
times | lần |
in | trong |
EN Oct. 8: A seven-course “Dinner to Remember from the Farm & the Sea” sourced with the freshest and finest ingredients from the fields and oceans.
VI Ngày 9/10: Dạ tiệc tối đặc biệt “A Most Exclusive Wine Dinner”, với 6 món ăn và nhiều loại rượu vang và sâm panh thượng hạng từ 5 nhà sản xuất rượu hàng đầu thế giới.
EN SEVEN REASONS THAT MAKE CANADA THE BEST COUNTRY TO MOVE TO
VI BẢY LÝ DO KHIẾN CANADA TRỞ THÀNH QUỐC GIA TỐT NHẤT ĐỂ ĐỊNH CƯ
inglês | vietnamita |
---|---|
canada | canada |
EN It’s on for about five to seven minutes, you hope that’s enough time
VI Đèn bật trong khoảng năm đến bảy phút, bạn hy vọng bằng đó thời gian là đủ rồi
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
time | thời gian |
minutes | phút |
EN In 2020, all of our seven countries that offer our food delivery offering signed onto WWF-Singapore's PACT (Plastic ACTion) Food Delivery Service pledge with the vision of ‘No Plastic in Nature by 2030’.
VI Năm 2020, bảy quốc gia có dịch vụ giao món ăn của Grab đã cùng ký cam kết “Dịch vụ Giao thực phẩm PACT (Plastic ACTion) của WWF-Singapore” với tầm nhìn "Không có nhựa trong tự nhiên vào năm 2030".
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
countries | quốc gia |
vision | tầm nhìn |
no | không |
of | của |
EN The retail outpost showcases 145 shops over seven floors, including the introduction of 58 new brands to Vietnam – including Moschino, Carolina Herrera and DSQUARED2 – as well as the country’s first ever Takashimaya department store.
VI Với khu bán lẻ bao gồm 145 cửa hàng trên bảy tầng, bao gồm 58 thương hiệu mới đến Việt Nam như Moschino, Carolina Herrera và DSQUARED2 ? cùng trung tâm mua sắm Takashimaya đầu tiên của Việt Nam.
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
to | đầu |
and | như |
the | của |
EN The Times 2016–2017 World University Rankings placed seven Canadian universities in the top 200 (and four of these in the top 100)
VI Bảng xếp hạng Đại học Thế giới Times 2017 xếp hạng bảy trường đại học Canada nằm trong top 200 (và bốn trong số này nằm trong top 100)
inglês | vietnamita |
---|---|
four | bốn |
the | trường |
in | trong |
of | này |
EN Oct. 8: A seven-course “Dinner to Remember from the Farm & the Sea” sourced with the freshest and finest ingredients from the fields and oceans.
VI Ngày 9/10: Dạ tiệc tối đặc biệt “A Most Exclusive Wine Dinner”, với 6 món ăn và nhiều loại rượu vang và sâm panh thượng hạng từ 5 nhà sản xuất rượu hàng đầu thế giới.
EN SEVEN REASONS THAT MAKE CANADA THE BEST COUNTRY TO MOVE TO
VI BẢY LÝ DO KHIẾN CANADA TRỞ THÀNH QUỐC GIA TỐT NHẤT ĐỂ ĐỊNH CƯ
inglês | vietnamita |
---|---|
canada | canada |
EN That said, a convergence of 50-SMA and a seven-week-old horizontal area surrounding 145.00-145.10 restricts the immediate downside of the Yen pair
VI Điều này thúc đẩy USD/JPY cố gắng lấy lại những điều chỉnh giảm trước đó
inglês | vietnamita |
---|---|
the | này |
EN That said, a convergence of 50-SMA and a seven-week-old horizontal area surrounding 145.00-145.10 restricts the immediate downside of the Yen pair
VI Điều này thúc đẩy USD/JPY cố gắng lấy lại những điều chỉnh giảm trước đó
inglês | vietnamita |
---|---|
the | này |
EN That said, a convergence of 50-SMA and a seven-week-old horizontal area surrounding 145.00-145.10 restricts the immediate downside of the Yen pair
VI Điều này thúc đẩy USD/JPY cố gắng lấy lại những điều chỉnh giảm trước đó
inglês | vietnamita |
---|---|
the | này |
EN That said, a convergence of 50-SMA and a seven-week-old horizontal area surrounding 145.00-145.10 restricts the immediate downside of the Yen pair
VI Điều này thúc đẩy USD/JPY cố gắng lấy lại những điều chỉnh giảm trước đó
inglês | vietnamita |
---|---|
the | này |
EN That said, a convergence of 50-SMA and a seven-week-old horizontal area surrounding 145.00-145.10 restricts the immediate downside of the Yen pair
VI Điều này thúc đẩy USD/JPY cố gắng lấy lại những điều chỉnh giảm trước đó
inglês | vietnamita |
---|---|
the | này |
EN That said, a convergence of 50-SMA and a seven-week-old horizontal area surrounding 145.00-145.10 restricts the immediate downside of the Yen pair
VI Điều này thúc đẩy USD/JPY cố gắng lấy lại những điều chỉnh giảm trước đó
inglês | vietnamita |
---|---|
the | này |
EN That said, a convergence of 50-SMA and a seven-week-old horizontal area surrounding 145.00-145.10 restricts the immediate downside of the Yen pair
VI Điều này thúc đẩy USD/JPY cố gắng lấy lại những điều chỉnh giảm trước đó
inglês | vietnamita |
---|---|
the | này |
EN Visit our walk-in Express Care clinic in Springfield, MO seven days a week for urgent medical and dental needs
VI Ghé thăm phòng khám Express Care không hẹn trước của chúng tôi ở Springfield, MO bảy ngày một tuần nếu có nhu cầu y tế và nha khoa khẩn cấp
inglês | vietnamita |
---|---|
days | ngày |
week | tuần |
needs | nhu cầu |
and | của |
our | chúng tôi |
EN Our behavioral health consultants will assess you within five to seven days of your first MAT
VI Các chuyên gia tư vấn sức khỏe hành vi của chúng tôi sẽ đánh giá bạn trong vòng năm đến bảy ngày kể từ ngày MAT đầu tiên của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
days | ngày |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
to | đầu |
you | bạn |
of | của |
EN You can speak with a licensed clinician 24 hours a day, seven days a week.
VI Bạn có thể nói chuyện với bác sĩ lâm sàng được cấp phép 24 giờ một ngày, bảy ngày một tuần.
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
week | tuần |
days | ngày |
EN Greene County’s rolling seven-day average of daily COVID-19 cases is now at 409, the most it’s been since the pandemic began
VI Số ca mắc COVID-19 hàng ngày trung bình luân phiên trong bảy ngày của Quận Greene hiện là 409, cao nhất kể từ khi đại dịch bắt đầu
inglês | vietnamita |
---|---|
day | ngày |
the | khi |
EN Simply choose one of our seven plans, add it to the cart, and proceed with the payment. Once done, you can start setting up the VPS and create your own Minecraft hosting.
VI Chỉ cần chọn một trong ba gói của chúng tôi, thêm gói đó vào giỏ hàng và tiến hành thanh toán. Sau khi hoàn tất, bạn có thể bắt đầu thiết lập VPS và tạo máy chủ Minecraft của riêng bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
choose | chọn |
plans | gói |
add | thêm |
payment | thanh toán |
can | cần |
start | bắt đầu |
of | của |
our | chúng tôi |
your | bạn |
and | và |
create | tạo |
own | riêng |
EN Note that it might take up to seven days for tag errors to update when they’re fixed
VI Lưu ý rằng có thể mất đến 7 ngày để cập nhật nội dung sửa lỗi thẻ sau khi các lỗi được khắc phục
inglês | vietnamita |
---|---|
days | ngày |
update | cập nhật |
EN Meanwhile, like Verstappen, Lando Norris also ranked in the new F1 fan survey higher in popularity than seven time world champion Lewis Hamilton.
VI Trong khi đó, giống như Verstappen, Lando Norris cũng được xếp hạng trong cuộc khảo sát người hâm mộ F1 mới về mức độ phổ biến cao hơn nhà vô địch thế giới bảy lần Lewis Hamilton.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
new | mới |
time | lần |
world | thế giới |
also | cũng |
than | hơn |
EN ISG is aiming to complete seven regional sponsorship deals starting with Asia, Europe, the Americas then looking towards Russia and Latin America.
VI ISG đang đặt mục tiêu hoàn thành bảy thỏa thuận tài trợ trong khu vực, bắt đầu từ châu Á, châu Âu, châu Mỹ, sau đó hướng tới Nga và Mỹ Latinh.
inglês | vietnamita |
---|---|
complete | hoàn thành |
regional | khu vực |
then | sau |
is | đang |
to | đầu |
EN Social service and health information can be accessed 24 hours a day, seven days a week by calling ?211? from any phone
VI Thông tin về dịch vụ xã hội và y tế có thể được truy cập 24 giờ một ngày, bảy ngày một tuần bằng cách gọi “211” từ bất kỳ điện thoại nào
EN Two-way (sending and receiving) short codes:
VI Mã ngắn hai chiều (gửi và nhận):
inglês | vietnamita |
---|---|
sending | gửi |
receiving | nhận |
two | hai |
EN Two doses for the Pfizer/BioNTech vaccine, 21 days apart
VI Hai liều vắc-xin Pfizer/BioNTech, cách nhau 21 ngày
inglês | vietnamita |
---|---|
two | hai |
days | ngày |
EN If two shots are needed, get your second shot as close to the recommended interval as possible
VI Nếu cần tiêm hai mũi, quý vị cần tiêm liều thứ hai sát thời hạn khuyến cáo nhất có thể
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
needed | cần |
second | thứ hai |
two | hai |
EN Two weeks after they receive the second dose in a 2-dose series (Pfizer or Moderna), or
VI Hai tuần kể từ khi được tiêm liều thứ hai trong loạt 2 liều (Pfizer hoặc Moderna) hoặc
inglês | vietnamita |
---|---|
receive | được |
in | trong |
second | thứ hai |
or | hoặc |
two | hai |
after | khi |
EN Two weeks after they receive a single-dose vaccine (Johnson and Johnson/Janssen).
VI Hai tuần kể từ khi họ được tiêm vắc-xin một liều (Johnson và Johnson/Janssen).
inglês | vietnamita |
---|---|
two | hai |
after | khi |
EN Sofitel Legend Metropole Hanoi was first opened at the turn of the 20th century by two private French investors
VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội được mở cửa lần đầu vào những năm đầu của thế kỷ XX bởi hai nhà đầu tư độc lập người Pháp
inglês | vietnamita |
---|---|
french | pháp |
of | của |
two | hai |
EN Once you have found a pool that you would like to contribute liquidity to, you have to deposit the two assets contained in the pool.
VI Khi bạn đã tìm thấy một nhóm mà bạn muốn đóng góp thanh khoản, bạn phải ký quỹ hai tài sản có trong nhóm đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
two | hai |
assets | tài sản |
in | trong |
you | bạn |
found | tìm |
EN Once you have deposited the two assets and signed the transaction, you will receive LP tokens.
VI Khi bạn đã gửi hai tài sản và ký giao dịch, bạn sẽ nhận được mã thông báo LP.
inglês | vietnamita |
---|---|
two | hai |
assets | tài sản |
transaction | giao dịch |
tokens | mã thông báo |
will | được |
you | bạn |
EN Dash works a little differently from Bitcoin, however, because it has a two-tier network
VI Tuy nhiên Dash hoạt động hơi khác so với Bitcoin, vì nó có mạng hai lớp
inglês | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
however | tuy nhiên |
because | với |
network | mạng |
EN Tezos can upgrade itself without having to split (“fork”) the network into two different blockchains and disrupt the network effects that are formed over time.
VI Tezos có thể tự nâng cấp mà không cần phải phân tách ("fork") mạng thành hai chuỗi khối khác nhau và phá vỡ các hiệu ứng mạng đã được hình thành theo thời gian.
inglês | vietnamita |
---|---|
network | mạng |
different | khác |
can | phải |
are | được |
the | không |
two | hai |
and | các |
EN Smart Contracts & formal verification proof-of-stake. Self-amendment: Tezos can upgrade itself without having to split (“fork”) the network into two different blockchains.
VI Hợp đồng thông minh & Xác minh chính thức Proof-of-Stake Tự sửa đổi: Tezos có thể tự nâng cấp mà không cần phải chia ("fork") mạng thành hai blockchain khác nhau.
inglês | vietnamita |
---|---|
network | mạng |
different | khác |
can | phải |
the | không |
to | đổi |
two | hai |
EN Four bedrooms, a living pavilion and dining pavilion serviced by two staff
VI Bốn phòng ngủ, phòng khách và phòng ăn với hai nhân viên phục vụ
inglês | vietnamita |
---|---|
four | bốn |
staff | nhân viên |
and | với |
two | hai |
EN Three bedrooms, a living pavilion and dining pavilion serviced by two staff
VI Ba phòng ngủ, phòng khách và phòng ăn với hai nhân viên phục vụ
inglês | vietnamita |
---|---|
staff | nhân viên |
three | ba |
and | với |
two | hai |
EN Fully-vaccinated people are those who received two doses of the Pfizer or Moderna vaccines or the Janssen vaccine.
VI Đối tượng được chủng ngừa đầy đủ là những người đã tiêm hai liều vắc-xin Pfizer hoặc Moderna hoặc vắc-xin Janssen.
inglês | vietnamita |
---|---|
fully | đầy |
or | hoặc |
people | người |
two | hai |
the | những |
are | được |
EN Fully-vaccinated people are those who received two doses of the Pfizer or Moderna vaccines or the Janssen vaccine
VI Đối tượng được chủng ngừa đầy đủ là những người đã tiêm hai liều vắc-xin Pfizer hoặc Moderna hoặc vắc-xin Janssen
inglês | vietnamita |
---|---|
fully | đầy |
or | hoặc |
people | người |
two | hai |
the | những |
are | được |
EN You can see the progress made after two major policy and logistics changes in early March and mid-March.
VI Quý vị có thể thấy tiến trình đã thực hiện sau hai thay đổi lớn về chính sách và hậu cần vào đầu tháng Ba và giữa tháng Ba.
inglês | vietnamita |
---|---|
can | cần |
made | thực hiện |
policy | chính sách |
march | tháng |
after | sau |
changes | thay đổi |
two | hai |
and | và |
the | đổi |
major | chính |
in | vào |
EN Our goal of "customer first" is realized by the two pillars of the management philosophy, " provision of high-quality products " and " reliable service ".
VI Mục tiêu của chúng tôi là "khách hàng là trên hết" được thực hiện bởi hai trụ cột của triết lý quản lý, " Việc cung cấp sản phẩm tiện ích " và " Dịch vụ hoàn hảo ".
inglês | vietnamita |
---|---|
goal | mục tiêu |
provision | cung cấp |
of | của |
two | hai |
products | sản phẩm |
our | chúng tôi |
customer | khách |
EN There are two types, "AV information home appliances" and "living home appliances", and "General" with both qualifications
VI Có hai loại, "thiết bị gia dụng thông tin AV" và "thiết bị gia dụng sống" và "toàn diện" với cả hai bằng cấp
inglês | vietnamita |
---|---|
types | loại |
information | thông tin |
living | sống |
two | hai |
with | với |
EN Short working hours for nursing care (applicable to up to two short working hours (5, 6, or 7 hours) within 3 years per family member)
VI Thời gian làm việc ngắn để chăm sóc điều dưỡng (áp dụng tối đa hai giờ làm việc ngắn (5, 6 hoặc 7 giờ) trong vòng 3 năm cho mỗi thành viên gia đình)
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
family | gia đình |
working | làm việc |
hours | giờ |
two | hai |
EN Nursing care leave (up to 5 days a year for each eligible family member, up to 10 days a year for two or more people)
VI Nghỉ điều dưỡng (tối đa 5 ngày một năm cho mỗi thành viên gia đình đủ điều kiện, tối đa 10 ngày một năm cho hai người trở lên)
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
two | hai |
people | người |
up | lên |
days | ngày |
year | năm |
each | mỗi |
EN 2. The above total remuneration for directors includes the term of office of two directors who retired at the end of the 18th Ordinary General Meeting of Shareholders held on June 27, 2019.
VI 2. Tổng mức thù lao trên cho các giám đốc bao gồm nhiệm kỳ của hai giám đốc đã nghỉ hưu vào cuối Đại hội đồng cổ đông thông thường lần thứ 18 được tổ chức vào ngày 27 tháng 6 năm 2019.
inglês | vietnamita |
---|---|
remuneration | thù lao |
includes | bao gồm |
june | tháng |
of | của |
two | hai |
on | trên |
Mostrando 50 de 50 traduções