Traduzir "tunnel with high" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "tunnel with high" de inglês para vietnamita

Traduções de tunnel with high

"tunnel with high" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

high bạn cao cho cung cấp các cũng của giá trị hơn lên lớn một nhanh chóng nhiều sản phẩm sử dụng thêm thực trên từ vào về với đó đầu đến để

Tradução de inglês para vietnamita de tunnel with high

inglês
vietnamita

EN Argo includes: Smart Routing, Tunnel, and Tiered Caching.

VI Argo bao gồm: Smart Routing, Tunnel, và Bộ nhớ đệm theo tầng.

inglêsvietnamita
includesbao gồm

EN “VITAS was a shining light in the dark tunnel of seeing my dearest wife’s life ending

VI "VITAS chính là tia sáng trong đường hầm tối tăm khi tôi phải chứng kiến những giây phút cuối cùng của người vợ yêu dấu nhất của mình

inglêsvietnamita
introng
thekhi

EN “VITAS was a shining light in the dark tunnel of seeing my dearest wife’s life ending

VI "VITAS chính là tia sáng trong đường hầm tối tăm khi tôi phải chứng kiến những giây phút cuối cùng của người vợ yêu dấu nhất của mình

inglêsvietnamita
introng
thekhi

EN “VITAS was a shining light in the dark tunnel of seeing my dearest wife’s life ending

VI "VITAS chính là tia sáng trong đường hầm tối tăm khi tôi phải chứng kiến những giây phút cuối cùng của người vợ yêu dấu nhất của mình

inglêsvietnamita
introng
thekhi

EN “VITAS was a shining light in the dark tunnel of seeing my dearest wife’s life ending

VI "VITAS chính là tia sáng trong đường hầm tối tăm khi tôi phải chứng kiến những giây phút cuối cùng của người vợ yêu dấu nhất của mình

inglêsvietnamita
introng
thekhi

EN The TRX Protocol, offers scalable, high-availability, and high-throughput support that serves as the foundation for all decentralized applications in the TRX ecosystem

VI Giao thức TRX , cung cấp hỗ trợ có khả năng mở rộng, tính sẵn sàng và thông lượng cao, đóng vai trò là nền tảng cho tất cả các ứng dụng phi tập trung trong hệ sinh thái TRX

inglêsvietnamita
protocolgiao thức
offerscung cấp
decentralizedphi tập trung
applicationscác ứng dụng
introng
ecosystemhệ sinh thái
alltất cả các

EN Each Daily Idea comes with a prediction of ‘Very High’, ‘High’, ‘Medium’ or ‘Low’

VI Mỗi Ý tưởng Mỗi ngày được đưa ra kèm dự đoán "Rất cao", "Cao", "Trung bình" hay "Thấp"

inglêsvietnamita
veryrất
highcao
lowthấp
eachmỗi

EN HPC applications often require high network performance, fast storage, large amounts of memory, high compute capabilities, or all of the above

VI Các ứng dụng HPC thường yêu cầu hiệu năng mạng cao, lưu trữ nhanh, dung lượng bộ nhớ lớn, khả năng điện toán cao hoặc tất cả các yếu tố kể trên

inglêsvietnamita
oftenthường
networkmạng
fastnhanh
orhoặc
abovetrên
applicationscác ứng dụng
highcao
requireyêu cầu
largelớn
alltất cả các

EN Gain insights faster, and quickly move from idea to market with virtually unlimited compute capacity, a high-performance file system, and high-throughput networking.

VI Nắm thông tin chuyên sâu nhanh hơnnhanh chóng hiện thực hóa ý tưởng với năng lực điện toán gần như không giới hạn, hệ thống tệp hiệu suất cao và mạng thông lượng cao.

inglêsvietnamita
insightsthông tin
unlimitedkhông giới hạn
filetệp
systemhệ thống
networkingmạng
highcao
fasternhanh hơn
quicklynhanh chóng
andnhư
withvới

EN Deliver a high performance remote desktop and 3D application graphics with NICE DCV, a bandwidth-efficient and high performance streaming protocol.

VI Cung cấp đồ họa ứng dụng 3D và máy tính từ xa hiệu suất cao với NICE DCV - giao thức phát trực tuyến hiệu suất cao và tiết kiệm băng thông.

inglêsvietnamita
highcao
performancehiệu suất
remotexa
desktopmáy tính
protocolgiao thức
delivercung cấp
withvới

EN The TRX Protocol, offers scalable, high-availability, and high-throughput support that serves as the foundation for all decentralized applications in the TRX ecosystem

VI Giao thức TRX , cung cấp hỗ trợ có khả năng mở rộng, tính sẵn sàng và thông lượng cao, đóng vai trò là nền tảng cho tất cả các ứng dụng phi tập trung trong hệ sinh thái TRX

inglêsvietnamita
protocolgiao thức
offerscung cấp
decentralizedphi tập trung
applicationscác ứng dụng
introng
ecosystemhệ sinh thái
alltất cả các

EN AWS Regions with lower latency, high throughput, and high redundancy

VI Khu vực AWS có độ trễ thấp hơn, thông lượng cao và khả năng dự phòng cao

inglêsvietnamita
awsaws
regionskhu vực
lowerthấp
highcao

EN High Throughput and Low Latency with High Performance Computing (HPC) Clusters

VI Thông lượng cao và độ trễ thấp với Cụm điện toán hiệu năng cao (HPC)

inglêsvietnamita
highcao
andvới
lowthấp

EN Gain insights faster, and quickly move from idea to market with virtually unlimited compute capacity, a high-performance file system, and high-throughput networking.

VI Nắm thông tin chuyên sâu nhanh hơnnhanh chóng hiện thực hóa ý tưởng với năng lực điện toán gần như không giới hạn, hệ thống tệp hiệu suất cao và mạng thông lượng cao.

inglêsvietnamita
insightsthông tin
unlimitedkhông giới hạn
filetệp
systemhệ thống
networkingmạng
highcao
fasternhanh hơn
quicklynhanh chóng
andnhư
withvới

EN Deliver a high performance remote desktop and 3D application graphics with NICE DCV, a bandwidth-efficient and high performance streaming protocol.

VI Cung cấp đồ họa ứng dụng 3D và máy tính từ xa hiệu suất cao với NICE DCV - giao thức phát trực tuyến hiệu suất cao và tiết kiệm băng thông.

inglêsvietnamita
highcao
performancehiệu suất
remotexa
desktopmáy tính
protocolgiao thức
delivercung cấp
withvới

EN Each Daily Idea comes with a prediction of ‘Very High’, ‘High’, ‘Medium’ or ‘Low’

VI Mỗi Ý tưởng Mỗi ngày được đưa ra kèm dự đoán "Rất cao", "Cao", "Trung bình" hay "Thấp"

inglêsvietnamita
veryrất
highcao
lowthấp
eachmỗi

EN This includes support for real-time traffic, ultra-high reliability and low-latency, time-sensitive networking (TSN) and high accuracy positioning

VI Điều này bao gồm hỗ trợ cho lưu lượng truy cập thời gian thực, độ tin cậy cực cao và độ trễ thấp, độ nhạy cao với thời gian (Time-Sensitive Networking – TSN) và định vị có độ chính xác cao

inglêsvietnamita
includesbao gồm
real-timethời gian thực
andvới
highcao

EN HIGH RISK WARNING: Foreign exchange trading carries a high level of risk that may not be suitable for all investors

VI CẢNH BÁO RỦI RO CAO: Giao dịch ngoại hối có mức độ rủi ro cao, có thể không phù hợp với tất cả các nhà đầu

inglêsvietnamita
highcao
riskrủi ro
exchangegiao dịch
notkhông
alltất cả các

EN Cloudflare Stream makes streaming high quality video at scale, easy and affordable.

VI Cloudflare Stream giúp phát trực tuyến video chất lượng cao trên quy mô lớn, dễ dàng và giá cả phải chăng.

inglêsvietnamita
qualitychất lượng
videovideo
easydễ dàng
attrên
highcao

EN Identify the top players in a market, domains with high growth and market placement, and potential partnership & b2b leads.

VI Xác định những người chơi hàng đầu trong một thị trường, các lĩnh vực có tốc độ tăng trưởng và vị trí thị trường cao cũng như các mối quan hệ đối tác & b2b tiềm năng.

inglêsvietnamita
identifyxác định
playersngười chơi
introng
marketthị trường
growthtăng
andcác
highcao
tophàng đầu

EN Identify the top players in a market & domains with high growth and market placement

VI Xác định những người dẫn đầu trong thị trường & lĩnh vực có tốc độ tăng trưởng và vị trí thị trường cao

inglêsvietnamita
identifyxác định
introng
marketthị trường
growthtăng
highcao

EN There are different methods for gathering different types of information but the high standard of quality across our databases remains the same.

VI Hiện có rất nhiều các phương pháp khác nhau để thu thập các loại thông tin, tuy nhiên, tiêu chuẩn chất lượng cao trên các cơ sở dữ liệu của chúng tôi vẫn không đổi.

inglêsvietnamita
methodsphương pháp
highcao
qualitychất lượng
databasescơ sở dữ liệu
informationthông tin
ourchúng tôi
standardtiêu chuẩn
differentkhác nhau
typesloại
butvẫn

EN Disclose high-potential keyword groups to reap even more benefits from your SEO

VI Hiển thị các nhóm từ khóa có tiềm năng cao để mang lại nhiều lợi ích hơn từ SEO

inglêsvietnamita
keywordtừ khóa
benefitslợi ích
seoseo
highcao
groupscác nhóm
morenhiều
tocác
evenhơn

EN Monetize your website by finding the most high-paying keywords and niches

VI Kiếm tiền từ trang web của bạn bằng cách xác định các từ khoá được trả phí caotừ khoá ngách

inglêsvietnamita
payingtrả
highcao
yourcủa bạn

EN Despite the majority of organizations going towards hybrid, it will likely be the most challenging work model to ensure high levels of productivity, collaboration, and engagement across the workforce

VI Mặc dù vậy, đây vẫn là một mô hình làm việc với nhiều thách thức để đảm bảo mức năng suất cao, sự cộng tác và sự tham gia của lực lượng lao động

inglêsvietnamita
be
modelmô hình
highcao
ofcủa
worklàm

EN Are 18-64 and work or live in a high-risk setting (like a shelter)

VI Tron độ tuổi 18-64 và làm việc hoặc sống trong môi trường có nguy cơ cao (như nơi tạm trú)

inglêsvietnamita
orhoặc
introng
worklàm
livesống

EN The CDC defines high-risk jobs as:

VI Trung Tâm Kiểm Soát và Phòng Ngừa Dịch Bệnh (Centers for Disease Control and Prevention, CDC) định nghĩa công việc có nguy cơ cao là:

inglêsvietnamita
thedịch
highcao

EN Get active treatment with high-dose corticosteroids or other drugs that suppress immune response

VI Được điều trị tích cực bằng corticoid liều cao hoặc các thuốc khác giúp ức chế phản ứng miễn dịch

inglêsvietnamita
orhoặc
otherkhác
highcao
withbằng
getcác
thatđiều

EN Protection in High-Risk Settings Q&A

VI Hỏi và Đáp về Biện Pháp Bảo Vệ trong Môi Trường Có Nguy Cơ Cao

inglêsvietnamita
introng
highcao

EN Convert an image to the High dynamic-range (HDR) .EXR format

VI Chuyển đổi hình ảnh sang định dạng .EXR dãy tương phản động cao (HDR)

inglêsvietnamita
convertchuyển đổi
imagehình ảnh
highcao

EN Staking puts your assets to work, with interest rates as high as 11% APR.

VI Quá trình stake buộc tài sản mã hóa bạn đang có kiếm tiền cho bạn, với tỷ suất lợi nhuận hàng năm cao tới 80%

inglêsvietnamita
yourbạn
assetstài sản
highcao

EN Stablecoins are mostly used as a mechanism to hedge against the high volatility of cryptocurrency markets

VI Tiền neo giá chủ yếu được sử dụng như một cơ chế để chống lại sự biến động cao của thị trường tiền điện tử

inglêsvietnamita
usedsử dụng
againstchống lại
highcao
ofcủa
marketsthị trường

EN Safeguard your Ethereum (ETH) from any potential threats, thanks to the high-security standards of iOS and Android.

VI Ứng dụng bảo vệ đồng Ethereum (ETH) của bạn khỏi mọi mối đe dọa tiềm tàng, nhờ các tiêu chuẩn bảo mật cao của iOS và Android.

inglêsvietnamita
ethereumethereum
threatsmối đe dọa
iosios
androidandroid
highcao
yourcủa bạn

EN Yield Farm on Pancakeswap to Earn High APYs

VI Canh tác trên Pancakeswap để Kiếm tiền với lãi suất cao.

inglêsvietnamita
highcao
totiền
ontrên

EN Despite fierce competition in the crypto markets, Dogecoin has remained one of the most recognized brands in crypto and a surprisingly high usage rate

VI Bất chấp sự cạnh tranh khốc liệt trên thị trường tiền điện tử, Dogecoin vẫn là một trong những thương hiệu được công nhận nhất trong tiền điện tử và có tỷ lệ sử dụng cao đáng kinh ngạc

inglêsvietnamita
introng
marketsthị trường
brandsthương hiệu
highcao
usagesử dụng

EN While Binance Chain offers a high-throughput targeting active crypto trades, it lacks in the programmability department

VI Mặc dù Binance Chain cung cấp thông lượng cao nhắm mục tiêu vào các giao dịch tiền điện tử đang hoạt động, nhưng nó lại thiếu bộ phận lập trình

inglêsvietnamita
offerscung cấp
whilecác

EN Wave goodbye to high energy bills by cooling off with a fan when you can.

VI Chào tạm biệt các hóa đơn tiền điện cao bằng cách làm mát bằng quạt khi có thể.

inglêsvietnamita
highcao
billshóa đơn
energyđiện
withbằng
whenkhi
you
totiền

EN With so many people at home during the day, will we experience blackouts because of high intensity energy usage in the state?

VI Nếu có quá nhiều người ở nhà vào ban ngày, liệu chúng ta có bị mất điện vì sử dụng điện cường độ cao ở tiểu bang hay không?

inglêsvietnamita
manynhiều
peoplengười
homechúng
duringvào
dayngày
highcao
usagesử dụng
statetiểu bang

EN Restoration and preservation of water cycle related High Conservation Value areas

VI Khôi phục và bảo tồn chu kỳ nước liên quan đến các khu vực có Giá trị bảo tồn cao

inglêsvietnamita
waternước
relatedliên quan đến
highcao
areaskhu vực
valuegiá
andcác

EN Take your first steps with LaTeX, a document preparation system designed to produce high-quality typeset output.

VI Bắt đầu con đường của bạn với LaTeX, một hệ thống sắp chữ được thiết kế để tạo ra những văn bản có chất lượng.

inglêsvietnamita
systemhệ thống
yourbạn
firstvới

EN For those who love speed, it is always a dream for them to drive expensive high-speed supercars on highways

VI Với những người yêu tốc độ thì việc được lái những con siêu xe đắt tiền tốc độ cao trên những con đường cao tốc rộng lớn luôn là giấc mơ của họ

inglêsvietnamita
alwaysluôn
ontrên
thosenhững

EN Our goal of "customer first" is realized by the two pillars of the management philosophy, " provision of high-quality products " and " reliable service ".

VI Mục tiêu của chúng tôi là "khách hàng là trên hết" được thực hiện bởi hai trụ cột của triết lý quản lý, " Việc cung cấp sản phẩm tiện ích " và " Dịch vụ hoàn hảo ".

inglêsvietnamita
goalmục tiêu
provisioncung cấp
ofcủa
twohai
productssản phẩm
ourchúng tôi
customerkhách

EN The " EDION Robot Academy" is being developed for elementary and junior high school students.

VI "Học viện Robot EDION " đang được phát triển cho học sinh tiểu học và trung học cơ sở.

inglêsvietnamita
academyhọc viện
schoolhọc
isđược

EN This is a club where you can enjoy using digital SLR cameras, high-spec compact cameras and movies

VI Đây là một câu lạc bộ nơi bạn có thể thưởng thức bằng cách sử dụng máy ảnh kỹ thuật số DSLR, máy ảnh nhỏ gọn và phim ảnh cao cấp

inglêsvietnamita
usingsử dụng
moviesphim
youbạn

EN ・ Admission gifts (when children enter elementary and junior high schools)

VI Quà tặng nhập học (khi trẻ vào trường tiểu học và trung học cơ sở)

inglêsvietnamita
entervào
and
whenkhi

EN Thinking about the customer first, go to " provision of high-quality products " and " reliable service ". That is our vision.

VI Tập trung vào khách hàng trước, chúng tôi sẽ Việc cung cấp sản phẩm tiện ích và Dịch vụ hoàn hảo. Đó là tầm nhìn của chúng tôi.

inglêsvietnamita
provisioncung cấp
visiontầm nhìn
customerkhách hàng
productssản phẩm
and
firsttrước
ourchúng tôi

EN The Health and Safety Committee also deliberates on high-risk near-miss incidents and implements the determined measures

VI Ủy ban Y tế và An toàn cũng cân nhắc về các sự cố suýt xảy ra rủi ro caothực hiện các biện pháp đã được xác định

inglêsvietnamita
safetyan toàn
alsocũng
highcao
andcác

EN EDION will continue to provide an environment where seniors with years of experience and high skills can play active roles.

VI EDION sẽ tiếp tục cung cấp một môi trường nơi người cao niên có nhiều năm kinh nghiệm và kỹ năng cao có thể đóng vai trò tích cực.

inglêsvietnamita
continuetiếp tục
providecung cấp
environmentmôi trường
yearsnăm
experiencekinh nghiệm
highcao
skillskỹ năng

EN " Achieving the principle of "customer 's First" through high-quality products and reliable service "

VI "Hiện Hiện thực hóa nguyên tắc "khách hàng là số một" thông qua việc cung cấp sản phẩm tiện ích và dịch vụ hoàn hảo "

inglêsvietnamita
productssản phẩm
anddịch
customerkhách
throughqua

EN This online document converter allows you to convert your files from PDF to WORD in high quality

VI Công cụ chuyển đổi document trực tuyến này cho phép bạn chuyển đổi các file của mình từ PDF sang WORD với chất lượng cao

inglêsvietnamita
onlinetrực tuyến
allowscho phép
pdfpdf
highcao
qualitychất lượng
filesfile
thisnày
converterchuyển đổi
youbạn

Mostrando 50 de 50 traduções