EN I had a notion in my head that I was totally green before we got our Green Business certification, but there was stuff I had no idea about
EN I had a notion in my head that I was totally green before we got our Green Business certification, but there was stuff I had no idea about
VI Tôi đã có một ý nghĩ trong đầu tôi rằng tôi đã hoàn toàn "xanh" trước khi chúng tôi nhận được chứng nhận Doanh Nghiệp Xanh, nhưng có những điều tôi không hề biết
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
before | trước |
business | doanh nghiệp |
certification | chứng nhận |
but | nhưng |
no | không |
we | chúng tôi |
EN You will be considered 'totally & permanently disabled' if you suffer total and unrecoverable loss of 2 out of your 2 eyes, arms or legs (e.g
VI Thông qua ứng dụng, khách hàng có thể chọn mua bảo hiểm, đưa ra yêu cầu bồi thường, và quản lý các gói bảo hiểm của họ một cách nhanh chóng và dễ dàng
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
EN Nonbusiness bad debts must be totally worthless to be deductible
VI Nợ xấu phát sinh ngoài hoạt động kinh doanh phải hoàn toàn vô giá trị để được khấu trừ
inglês | vietnamita |
---|---|
must | phải |
EN Sometimes, only the upload progress bar gets stuck, but the file has been fully uploaded and converted
VI Đôi khi, thanh hiển thị tiến trình tải lên bị kẹt nhưng file đã được tải lên và chuyển đổi thành công
inglês | vietnamita |
---|---|
file | file |
but | nhưng |
and | thị |
converted | chuyển đổi |
the | khi |
upload | tải lên |
has | được |
EN No one wants to be stuck in the car park (or parking basement) for too long
VI Không ai muốn mắc kẹt ở bãi đỗ xe (hoặc tầng hầm gửi xe) quá lâu
inglês | vietnamita |
---|---|
wants | muốn |
car | xe |
too | quá |
or | hoặc |
the | không |
EN Surely, you don?t want an important meeting just because you?re stuck in the parking lot, right?
VI Chắc chắn, bạn không hề muốn muốn một cuộc họp quan trọng chỉ vì mắc kẹt ở bãi đỗ xe, đúng không?
inglês | vietnamita |
---|---|
important | quan trọng |
want | muốn |
you | bạn |
EN Stuck? Not for long – get help from our agents anytime via 24/7 live chat, directly from the builder.
VI Bạn đang kẹt? Không phải lo - nhận giúp đỡ từ nhân viên của chúng tôi mọi lúc thông qua trò chuyện trực tiếp ngay ở trong phần mềm chỉnh sửa.
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
EN If you’re stuck for ideas, we’ve done the heavy lifting for you and compiled a list of some of the trending products that are having a moment online right now.
VI Nếu bạn đang chưa có ý tưởng, chúng tôi đã thực hiện phần khó nhất và có danh sách những sản phẩm đang được ưa chuộng mua sắm trực tuyến hiện tại.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
list | danh sách |
products | sản phẩm |
online | trực tuyến |
you | bạn |
Mostrando 8 de 8 traduções