EN Aggregate activity logs in Cloudflare, or export them to your cloud log storage or SIEM provider.
EN Aggregate activity logs in Cloudflare, or export them to your cloud log storage or SIEM provider.
VI Tổng hợp nhật ký hoạt động trong Cloudflare hoặc xuất chúng sang kho lưu trữ nhật ký đám mây của bạn hoặc nhà cung cấp SIEM.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
cloud | mây |
provider | nhà cung cấp |
them | chúng |
your | bạn |
EN They collect app information along with user reviews and experience, then aggregate and come up with the best apps and games for users.
VI Họ thu thập thông tin về ứng dụng cùng với đánh giá và trải nghiệm người dùng, sau đó tổng hợp và đưa ra những ứng dụng tiêu biểu nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
the | những |
then | sau |
users | người dùng |
user | dùng |
with | với |
EN Our powerful cohort, aggregate, and user-level reporting ties your critical KPIs back to the engagement source
VI Báo cáo về người dùng, cohort, và tổng hợp giúp liên kết tiêu chí KPI trọng yếu về đúng nguồn mang đến tương tác
inglês | vietnamita |
---|---|
reporting | báo cáo |
source | nguồn |
to | đến |
EN Powerful aggregate insights from the Adjust dashboard
VI Thông tin tổng hợp đến từ Adjust dashboard
inglês | vietnamita |
---|---|
insights | thông tin |
the | đến |
EN An aggregate view of professional's
VI Tổng hợp góc nhìn xếp hạng của chuyên
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
EN An aggregate view of professional's
VI Tổng hợp góc nhìn xếp hạng của chuyên
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
EN An aggregate view of professional's
VI Tổng hợp góc nhìn xếp hạng của chuyên
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
EN An aggregate view of professional's
VI Tổng hợp góc nhìn xếp hạng của chuyên
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
EN An aggregate view of professional's
VI Tổng hợp góc nhìn xếp hạng của chuyên
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
EN An aggregate view of professional's
VI Tổng hợp góc nhìn xếp hạng của chuyên
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
EN An aggregate view of professional's
VI Tổng hợp góc nhìn xếp hạng của chuyên
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
EN An aggregate view of professional's
VI Tổng hợp góc nhìn xếp hạng của chuyên
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
EN An aggregate view of professional's
VI Tổng hợp góc nhìn xếp hạng của chuyên
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
EN An aggregate view of professional's
VI Tổng hợp góc nhìn xếp hạng của chuyên
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
EN An aggregate view of professional's
VI Tổng hợp góc nhìn xếp hạng của chuyên
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
EN Piwik is used to analyze in aggregate information about our website visitors
VI Piwik được dùng để phân tích các thông tin tổng hợp về khách ghé thăm trang web
inglês | vietnamita |
---|---|
used | dùng |
analyze | phân tích |
information | thông tin |
visitors | khách |
is | được |
to | các |
EN Data encryption in transit uses industry-standard Transport Layer Security (TLS) 1.2 to encrypt data sent between AWS Lambda functions and the Amazon EFS file systems.
VI Mã hóa dữ liệu khi đang truyền sử dụng giao thức Bảo mật lớp vận chuyển (TLS) 1.2 theo tiêu chuẩn công nghiệp để mã hóa dữ liệu được gửi giữa các hàm AWS Lambda và các hệ thống tệp Amazon EFS.
inglês | vietnamita |
---|---|
uses | sử dụng |
layer | lớp |
security | bảo mật |
tls | tls |
sent | gửi |
aws | aws |
lambda | lambda |
functions | hàm |
amazon | amazon |
efs | efs |
systems | hệ thống |
standard | chuẩn |
data | dữ liệu |
file | tệp |
the | khi |
between | giữa |
encryption | mã hóa |
and | các |
EN How does a customer configure AWS architecture to comply with PCI requirement for secure TLS?
VI Làm cách nào để khách hàng cấu hình kiến trúc AWS để tuân thủ yêu cầu PCI đối với TLS bảo mật?
inglês | vietnamita |
---|---|
does | là |
configure | cấu hình |
aws | aws |
architecture | kiến trúc |
pci | pci |
requirement | yêu cầu |
tls | tls |
secure | bảo mật |
customer | khách hàng |
with | với |
EN What is the AWS position on continued support of the TLS 1.0 protocol?
VI Quan điểm của AWS về việc hỗ trợ liên tục giao thức TLS 1.0 là gì?
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
tls | tls |
protocol | giao thức |
the | của |
EN What’s the recommended action for a customer if TLS 1.0 appears in their scan results?
VI Hành động được khuyến nghị cho khách hàng là gì nếu TLS 1.0 xuất hiện trong kết quả quét của họ?
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
tls | tls |
in | trong |
their | của |
customer | khách |
EN AWS does not have a campaign to deprecate TLS 1.0 across all services due to some customers (e.g
VI AWS không có chiến dịch để từ chối TLS 1.0 trên tất cả các dịch vụ do một số khách hàng (ví dụ: khách hàng không theo PCI) yêu cầu tùy chọn giao thức này
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
campaign | chiến dịch |
tls | tls |
across | trên |
not | không |
customers | khách |
all | tất cả các |
EN non-PCI) who require the option of this protocol, however AWS services are individually assessing the customer impact to disabling TLS 1.0 for their service and may choose to deprecate it
VI Tuy nhiên, dịch vụ AWS đánh giá riêng ảnh hưởng của khách hàng đến việc vô hiệu hóa TLS 1.0 cho dịch vụ của họ và có thể chọn từ chối giao thức này
inglês | vietnamita |
---|---|
protocol | giao thức |
however | tuy nhiên |
aws | aws |
tls | tls |
choose | chọn |
customer | khách hàng |
this | này |
EN AWS will be updating all FIPS endpoints to a minimum of TLS version 1.2
VI AWS sẽ cập nhật tất cả điểm cuối FIPS lên phiên bản TLS tối thiểu là 1.2
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
fips | fips |
minimum | tối thiểu |
tls | tls |
version | phiên bản |
to | lên |
EN Data encryption in transit uses industry-standard Transport Layer Security (TLS) 1.2 to encrypt data sent between AWS Lambda functions and the Amazon EFS file systems.
VI Mã hóa dữ liệu khi đang truyền sử dụng giao thức Bảo mật lớp vận chuyển (TLS) 1.2 theo tiêu chuẩn công nghiệp để mã hóa dữ liệu được gửi giữa các hàm AWS Lambda và các hệ thống tệp Amazon EFS.
inglês | vietnamita |
---|---|
uses | sử dụng |
layer | lớp |
security | bảo mật |
tls | tls |
sent | gửi |
aws | aws |
lambda | lambda |
functions | hàm |
amazon | amazon |
efs | efs |
systems | hệ thống |
standard | chuẩn |
data | dữ liệu |
file | tệp |
the | khi |
between | giữa |
encryption | mã hóa |
and | các |
EN AWS enables customers to open a secure, encrypted session to AWS servers using HTTPS (Transport Layer Security [TLS]).
VI AWS cho phép khách hàng mở một phiên bảo mật được mã hóa đến các máy chủ AWS bằng giao thức HTTPS (Bảo mật lớp vận chuyển [TLS]).
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
enables | cho phép |
encrypted | mã hóa |
https | https |
layer | lớp |
tls | tls |
security | bảo mật |
customers | khách |
EN As of April 1, 2021, all AWS FIPS endpoints have been updated to only accept a minimum of Transport Layer Security (TLS) 1.2 connections
VI Kể từ ngày 1 tháng 4 năm 2021, tất cả các điểm cuối FIPS của AWS đều đã được cập nhật để chỉ chấp nhận số lượng tối thiểu các kết nối của Bảo mật lớp vận chuyển (TLS) 1.2
inglês | vietnamita |
---|---|
april | tháng |
aws | aws |
fips | fips |
updated | cập nhật |
minimum | tối thiểu |
layer | lớp |
security | bảo mật |
tls | tls |
connections | kết nối |
accept | chấp nhận |
all | tất cả các |
have | nhận |
EN What is SSL? What's the difference between SSL and TLS? Learn it all here.
VI SSL là gì? Sự khác biệt giữa SSL và TLS là gì? Hãy đọc thêm ở đây
inglês | vietnamita |
---|---|
between | giữa |
tls | tls |
difference | khác biệt |
and | đọc |
the | thêm |
here | đây |
EN Why Do You Need an SSL/TLS Certificate?
VI Vì sao cần phải đăng ký chứng chỉ SSL?
inglês | vietnamita |
---|---|
need | cần |
EN Find answers to frequently asked questions about SSL/TLS.
VI Trả lời cho các câu hỏi thường gặp về chứng chỉ SSL miễn phí - SSL free
inglês | vietnamita |
---|---|
frequently | thường |
to | cho |
EN SSL (Secure Sockets Layer) or TLS (Transport Layer Security) is a security protocol that encrypts communication between a website and a web browser
VI SSL (Secure Sockets Layer) hoặc TLS (Transport Layer Security) là giao thức bảo mật cho phép mã hóa truyền thông giữa trang web và trình duyệt web
inglês | vietnamita |
---|---|
tls | tls |
protocol | giao thức |
that | cho |
security | bảo mật |
browser | trình duyệt |
or | hoặc |
between | giữa |
web | web |
EN There are three types of SSL/TLS certificates according to their domain validation level.
VI Có ba loại chứng chỉ SSL/TLS dựa theo cấp độ xác thực.
inglês | vietnamita |
---|---|
three | ba |
types | loại |
tls | tls |
according | theo |
EN Which SSL/TLS certificate to choose?
VI Tôi nên sử dụng loại SSL certificate nào?
EN All types of SSL/TLS protection provide the same encryption level
VI Cài đặt SSL miễn phí đã quá đủ cho một trang web vì nó có độ mã hóa đủ cao
inglês | vietnamita |
---|---|
provide | cho |
encryption | mã hóa |
EN It’s a great option for website owners looking to sign up with a new web hosting provider while sorting out their SSL/TLS certification without additional costs.
VI Đây là sự lựa chọn tuyệt vời cho chủ sở hữu trang web đang tìm kiếm đăng ký mới với nhà cung cấp web hosting có chứng chỉ SSL/TLS mà không tốn thêm chi phí nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
great | tuyệt vời |
new | mới |
provider | nhà cung cấp |
tls | tls |
their | đang |
costs | phí |
looking | tìm kiếm |
option | lựa chọn |
web | web |
with | với |
EN How to renew an SSL/TLS certificate?
VI Làm thế nào để gia hạn SSL certificate?
inglês | vietnamita |
---|---|
to | làm |
EN To renew an SSL/TLS certificate manually, you have to generate a new SSL certificate signing request (CSR), fill out the form, and install the latest version.
VI Để gia hạn chứng chỉ SSL thủ công, bạn phải tạo một yêu cầu đăng ký chứng chỉ mới (CSR), điền vào mẫu và cài đặt phiên bản mới nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
manually | thủ công |
request | yêu cầu |
out | vào |
form | mẫu |
install | cài đặt |
version | phiên bản |
generate | tạo |
new | mới |
you | bạn |
and | và |
Mostrando 36 de 36 traduções