EN It's possible to upload a file that is not recognized by these webservices and convert it using presets to a format that is supported by these websites.
"these" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN It's possible to upload a file that is not recognized by these webservices and convert it using presets to a format that is supported by these websites.
VI Có thể tải lên file mà các dịch vụ web này không nhận dạng được và chuyển đổi file đó bằng cách sử dụng cài đặt trước sang định dạng được các trang web này hỗ trợ.
inglês | vietnamita |
---|---|
upload | tải lên |
using | sử dụng |
file | file |
convert | chuyển đổi |
not | không |
websites | trang web |
and | các |
EN Please check these policies before you submit any personal data to these websites.
VI Vui lòng kiểm tra các chính sách này trước khi bạn gửi bất kỳ dữ liệu cá nhân nào đến các trang web này.
inglês | vietnamita |
---|---|
check | kiểm tra |
policies | chính sách |
before | trước |
data | dữ liệu |
these | này |
personal | cá nhân |
you | bạn |
websites | trang web |
to | đến |
EN If any provision of these Terms of Use is void or unenforceable in whole or in part, such provision shall be deemed to be void to the extent of such invalidity and the remainder of these Terms of Use shall remain in full force and effect.
VI Nếu bất kỳ điều khoản trong Thỏa thuận này không thể thực hiện toàn bộ hoặc một phần thì điều khoản đó được xem như vô hiệu và phần còn lại của điều khoản này vẫn sẽ còn hiệu lực.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
in | trong |
part | phần |
of | của |
or | hoặc |
these | này |
EN These policies must specifically allow you to make choices on these social networks, particularly by configuring your user accounts for each of them.
VI Những chính sách này phải cho bạn quyền lựa chọn trên những mạng xã hội này, nhất là bằng cách cấu hình tài khoản người dùng của bạn cho mỗi mạng.
inglês | vietnamita |
---|---|
policies | chính sách |
must | phải |
choices | chọn |
networks | mạng |
accounts | tài khoản |
on | trên |
of | của |
these | này |
your | bạn |
user | dùng |
each | mỗi |
EN To cover entirely the operations, IGT needed to integrate these services with an application that would allow to glue together these specific services with all the non-specific sections of the operation
VI Để bao quát toàn bộ các hoạt động, IGT cần tích hợp các dịch vụ với một ứng dụng cho phép kết hợp các dịch vụ đặc thù này với tất cả các phần không đặc thù của hoạt động
inglês | vietnamita |
---|---|
needed | cần |
integrate | tích hợp |
would | cho |
allow | cho phép |
of | của |
these | này |
together | với |
all | tất cả các |
specific | các |
EN If there is need for additional roof reinforcements before installation, these costs can be included in our project scope or you can choose to cover these costs yourself.
VI Nếu cần thêm gia cố mái trước khi lắp đặt, các chi phí này có thể được bao gồm trong phạm vi dự án của chúng tôi hoặc bạn có thể chọn tự trang trải các chi phí này.
inglês | vietnamita |
---|---|
included | bao gồm |
project | dự án |
scope | phạm vi |
choose | chọn |
costs | phí |
if | nếu |
or | hoặc |
our | chúng tôi |
in | trong |
before | trước |
to | thêm |
EN It's possible to upload a file that is not recognized by these webservices and convert it using presets to a format that is supported by these websites.
VI Có thể tải lên file mà các dịch vụ web này không nhận dạng được và chuyển đổi file đó bằng cách sử dụng cài đặt trước sang định dạng được các trang web này hỗ trợ.
inglês | vietnamita |
---|---|
upload | tải lên |
using | sử dụng |
file | file |
convert | chuyển đổi |
not | không |
websites | trang web |
and | các |
EN These policies must specifically allow you to make choices on these social networks, particularly by configuring your user accounts for each of them.
VI Những chính sách này phải cho bạn quyền lựa chọn trên những mạng xã hội này, nhất là bằng cách cấu hình tài khoản người dùng của bạn cho mỗi mạng.
inglês | vietnamita |
---|---|
policies | chính sách |
must | phải |
choices | chọn |
networks | mạng |
accounts | tài khoản |
on | trên |
of | của |
these | này |
your | bạn |
user | dùng |
each | mỗi |
EN We update these charts on Wednesdays. When we publish these charts:
VI Chúng tôi cập nhật các biểu đồ mỗi Thứ Tư hàng tuần. Khi chúng tôi xuất bản các biểu đồ này:
inglês | vietnamita |
---|---|
update | cập nhật |
we | chúng tôi |
when | khi |
on | mỗi |
these | này |
EN If any provision of these Terms of Use is void or unenforceable in whole or in part, such provision shall be deemed to be void to the extent of such invalidity and the remainder of these Terms of Use shall remain in full force and effect.
VI Nếu bất kỳ điều khoản trong Thỏa thuận này không thể thực hiện toàn bộ hoặc một phần thì điều khoản đó được xem như vô hiệu và phần còn lại của điều khoản này vẫn sẽ còn hiệu lực.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
in | trong |
part | phần |
of | của |
or | hoặc |
these | này |
EN When you visit either of these locations, your doctor can send your prescriptions to these pharmacies for easy pickup.
VI Khi bạn đến một trong hai địa điểm này, bác sĩ có thể gửi đơn thuốc của bạn đến các hiệu thuốc này để dễ dàng lấy.
inglês | vietnamita |
---|---|
send | gửi |
easy | dễ dàng |
of | của |
your | bạn |
these | này |
EN This practice allows these third parties to collect information from you using these technologies on our websites
VI Việc này cho phép các bên thứ ba này thu thập thông tin từ bạn bằng cách sử dụng những công nghệ này trên các trang web của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
information | thông tin |
using | sử dụng |
this | này |
our | chúng tôi |
on | trên |
websites | trang web |
you | bạn |
EN This practice allows these third parties to collect information from you using these technologies on our websites
VI Việc này cho phép các bên thứ ba này thu thập thông tin từ bạn bằng cách sử dụng những công nghệ này trên các trang web của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
information | thông tin |
using | sử dụng |
this | này |
our | chúng tôi |
on | trên |
websites | trang web |
you | bạn |
EN This practice allows these third parties to collect information from you using these technologies on our websites
VI Việc này cho phép các bên thứ ba này thu thập thông tin từ bạn bằng cách sử dụng những công nghệ này trên các trang web của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
information | thông tin |
using | sử dụng |
this | này |
our | chúng tôi |
on | trên |
websites | trang web |
you | bạn |
EN This practice allows these third parties to collect information from you using these technologies on our websites
VI Việc này cho phép các bên thứ ba này thu thập thông tin từ bạn bằng cách sử dụng những công nghệ này trên các trang web của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
information | thông tin |
using | sử dụng |
this | này |
our | chúng tôi |
on | trên |
websites | trang web |
you | bạn |
EN This practice allows these third parties to collect information from you using these technologies on our websites
VI Việc này cho phép các bên thứ ba này thu thập thông tin từ bạn bằng cách sử dụng những công nghệ này trên các trang web của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
information | thông tin |
using | sử dụng |
this | này |
our | chúng tôi |
on | trên |
websites | trang web |
you | bạn |
EN This practice allows these third parties to collect information from you using these technologies on our websites
VI Việc này cho phép các bên thứ ba này thu thập thông tin từ bạn bằng cách sử dụng những công nghệ này trên các trang web của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
information | thông tin |
using | sử dụng |
this | này |
our | chúng tôi |
on | trên |
websites | trang web |
you | bạn |
EN This practice allows these third parties to collect information from you using these technologies on our websites
VI Việc này cho phép các bên thứ ba này thu thập thông tin từ bạn bằng cách sử dụng những công nghệ này trên các trang web của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
information | thông tin |
using | sử dụng |
this | này |
our | chúng tôi |
on | trên |
websites | trang web |
you | bạn |
EN This practice allows these third parties to collect information from you using these technologies on our websites
VI Việc này cho phép các bên thứ ba này thu thập thông tin từ bạn bằng cách sử dụng những công nghệ này trên các trang web của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
information | thông tin |
using | sử dụng |
this | này |
our | chúng tôi |
on | trên |
websites | trang web |
you | bạn |
EN This practice allows these third parties to collect information from you using these technologies on our websites
VI Việc này cho phép các bên thứ ba này thu thập thông tin từ bạn bằng cách sử dụng những công nghệ này trên các trang web của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
information | thông tin |
using | sử dụng |
this | này |
our | chúng tôi |
on | trên |
websites | trang web |
you | bạn |
EN This practice allows these third parties to collect information from you using these technologies on our websites
VI Việc này cho phép các bên thứ ba này thu thập thông tin từ bạn bằng cách sử dụng những công nghệ này trên các trang web của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
information | thông tin |
using | sử dụng |
this | này |
our | chúng tôi |
on | trên |
websites | trang web |
you | bạn |
EN This practice allows these third parties to collect information from you using these technologies on our websites
VI Việc này cho phép các bên thứ ba này thu thập thông tin từ bạn bằng cách sử dụng những công nghệ này trên các trang web của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
information | thông tin |
using | sử dụng |
this | này |
our | chúng tôi |
on | trên |
websites | trang web |
you | bạn |
EN This practice allows these third parties to collect information from you using these technologies on our websites
VI Việc này cho phép các bên thứ ba này thu thập thông tin từ bạn bằng cách sử dụng những công nghệ này trên các trang web của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
information | thông tin |
using | sử dụng |
this | này |
our | chúng tôi |
on | trên |
websites | trang web |
you | bạn |
EN This practice allows these third parties to collect information from you using these technologies on our websites
VI Việc này cho phép các bên thứ ba này thu thập thông tin từ bạn bằng cách sử dụng những công nghệ này trên các trang web của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
information | thông tin |
using | sử dụng |
this | này |
our | chúng tôi |
on | trên |
websites | trang web |
you | bạn |
EN This practice allows these third parties to collect information from you using these technologies on our websites
VI Việc này cho phép các bên thứ ba này thu thập thông tin từ bạn bằng cách sử dụng những công nghệ này trên các trang web của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
information | thông tin |
using | sử dụng |
this | này |
our | chúng tôi |
on | trên |
websites | trang web |
you | bạn |
EN This practice allows these third parties to collect information from you using these technologies on our websites
VI Việc này cho phép các bên thứ ba này thu thập thông tin từ bạn bằng cách sử dụng những công nghệ này trên các trang web của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
information | thông tin |
using | sử dụng |
this | này |
our | chúng tôi |
on | trên |
websites | trang web |
you | bạn |
EN This practice allows these third parties to collect information from you using these technologies on our websites
VI Việc này cho phép các bên thứ ba này thu thập thông tin từ bạn bằng cách sử dụng những công nghệ này trên các trang web của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
information | thông tin |
using | sử dụng |
this | này |
our | chúng tôi |
on | trên |
websites | trang web |
you | bạn |
EN This practice allows these third parties to collect information from you using these technologies on our websites
VI Việc này cho phép các bên thứ ba này thu thập thông tin từ bạn bằng cách sử dụng những công nghệ này trên các trang web của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
information | thông tin |
using | sử dụng |
this | này |
our | chúng tôi |
on | trên |
websites | trang web |
you | bạn |
EN This practice allows these third parties to collect information from you using these technologies on our websites
VI Việc này cho phép các bên thứ ba này thu thập thông tin từ bạn bằng cách sử dụng những công nghệ này trên các trang web của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
information | thông tin |
using | sử dụng |
this | này |
our | chúng tôi |
on | trên |
websites | trang web |
you | bạn |
EN This practice allows these third parties to collect information from you using these technologies on our websites
VI Việc này cho phép các bên thứ ba này thu thập thông tin từ bạn bằng cách sử dụng những công nghệ này trên các trang web của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
information | thông tin |
using | sử dụng |
this | này |
our | chúng tôi |
on | trên |
websites | trang web |
you | bạn |
EN This practice allows these third parties to collect information from you using these technologies on our websites
VI Việc này cho phép các bên thứ ba này thu thập thông tin từ bạn bằng cách sử dụng những công nghệ này trên các trang web của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
information | thông tin |
using | sử dụng |
this | này |
our | chúng tôi |
on | trên |
websites | trang web |
you | bạn |
EN This practice allows these third parties to collect information from you using these technologies on our websites
VI Việc này cho phép các bên thứ ba này thu thập thông tin từ bạn bằng cách sử dụng những công nghệ này trên các trang web của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
information | thông tin |
using | sử dụng |
this | này |
our | chúng tôi |
on | trên |
websites | trang web |
you | bạn |
EN This practice allows these third parties to collect information from you using these technologies on our websites
VI Việc này cho phép các bên thứ ba này thu thập thông tin từ bạn bằng cách sử dụng những công nghệ này trên các trang web của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
information | thông tin |
using | sử dụng |
this | này |
our | chúng tôi |
on | trên |
websites | trang web |
you | bạn |
EN This practice allows these third parties to collect information from you using these technologies on our websites
VI Việc này cho phép các bên thứ ba này thu thập thông tin từ bạn bằng cách sử dụng những công nghệ này trên các trang web của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
information | thông tin |
using | sử dụng |
this | này |
our | chúng tôi |
on | trên |
websites | trang web |
you | bạn |
EN This practice allows these third parties to collect information from you using these technologies on our websites
VI Việc này cho phép các bên thứ ba này thu thập thông tin từ bạn bằng cách sử dụng những công nghệ này trên các trang web của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
information | thông tin |
using | sử dụng |
this | này |
our | chúng tôi |
on | trên |
websites | trang web |
you | bạn |
EN This practice allows these third parties to collect information from you using these technologies on our websites
VI Việc này cho phép các bên thứ ba này thu thập thông tin từ bạn bằng cách sử dụng những công nghệ này trên các trang web của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
information | thông tin |
using | sử dụng |
this | này |
our | chúng tôi |
on | trên |
websites | trang web |
you | bạn |
EN This practice allows these third parties to collect information from you using these technologies on our websites
VI Việc này cho phép các bên thứ ba này thu thập thông tin từ bạn bằng cách sử dụng những công nghệ này trên các trang web của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
information | thông tin |
using | sử dụng |
this | này |
our | chúng tôi |
on | trên |
websites | trang web |
you | bạn |
EN This practice allows these third parties to collect information from you using these technologies on our websites
VI Việc này cho phép các bên thứ ba này thu thập thông tin từ bạn bằng cách sử dụng những công nghệ này trên các trang web của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
information | thông tin |
using | sử dụng |
this | này |
our | chúng tôi |
on | trên |
websites | trang web |
you | bạn |
EN This practice allows these third parties to collect information from you using these technologies on our websites
VI Việc này cho phép các bên thứ ba này thu thập thông tin từ bạn bằng cách sử dụng những công nghệ này trên các trang web của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
information | thông tin |
using | sử dụng |
this | này |
our | chúng tôi |
on | trên |
websites | trang web |
you | bạn |
EN This practice allows these third parties to collect information from you using these technologies on our websites
VI Việc này cho phép các bên thứ ba này thu thập thông tin từ bạn bằng cách sử dụng những công nghệ này trên các trang web của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
information | thông tin |
using | sử dụng |
this | này |
our | chúng tôi |
on | trên |
websites | trang web |
you | bạn |
EN This practice allows these third parties to collect information from you using these technologies on our websites
VI Việc này cho phép các bên thứ ba này thu thập thông tin từ bạn bằng cách sử dụng những công nghệ này trên các trang web của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
information | thông tin |
using | sử dụng |
this | này |
our | chúng tôi |
on | trên |
websites | trang web |
you | bạn |
EN This practice allows these third parties to collect information from you using these technologies on our websites
VI Việc này cho phép các bên thứ ba này thu thập thông tin từ bạn bằng cách sử dụng những công nghệ này trên các trang web của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
information | thông tin |
using | sử dụng |
this | này |
our | chúng tôi |
on | trên |
websites | trang web |
you | bạn |
EN This practice allows these third parties to collect information from you using these technologies on our websites
VI Việc này cho phép các bên thứ ba này thu thập thông tin từ bạn bằng cách sử dụng những công nghệ này trên các trang web của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
information | thông tin |
using | sử dụng |
this | này |
our | chúng tôi |
on | trên |
websites | trang web |
you | bạn |
EN This practice allows these third parties to collect information from you using these technologies on our websites
VI Việc này cho phép các bên thứ ba này thu thập thông tin từ bạn bằng cách sử dụng những công nghệ này trên các trang web của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
information | thông tin |
using | sử dụng |
this | này |
our | chúng tôi |
on | trên |
websites | trang web |
you | bạn |
EN This practice allows these third parties to collect information from you using these technologies on our websites
VI Việc này cho phép các bên thứ ba này thu thập thông tin từ bạn bằng cách sử dụng những công nghệ này trên các trang web của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
information | thông tin |
using | sử dụng |
this | này |
our | chúng tôi |
on | trên |
websites | trang web |
you | bạn |
EN This practice allows these third parties to collect information from you using these technologies on our websites
VI Việc này cho phép các bên thứ ba này thu thập thông tin từ bạn bằng cách sử dụng những công nghệ này trên các trang web của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
information | thông tin |
using | sử dụng |
this | này |
our | chúng tôi |
on | trên |
websites | trang web |
you | bạn |
EN This practice allows these third parties to collect information from you using these technologies on our websites
VI Việc này cho phép các bên thứ ba này thu thập thông tin từ bạn bằng cách sử dụng những công nghệ này trên các trang web của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
information | thông tin |
using | sử dụng |
this | này |
our | chúng tôi |
on | trên |
websites | trang web |
you | bạn |
EN This practice allows these third parties to collect information from you using these technologies on our websites
VI Việc này cho phép các bên thứ ba này thu thập thông tin từ bạn bằng cách sử dụng những công nghệ này trên các trang web của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
information | thông tin |
using | sử dụng |
this | này |
our | chúng tôi |
on | trên |
websites | trang web |
you | bạn |
EN This practice allows these third parties to collect information from you using these technologies on our websites
VI Việc này cho phép các bên thứ ba này thu thập thông tin từ bạn bằng cách sử dụng những công nghệ này trên các trang web của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
information | thông tin |
using | sử dụng |
this | này |
our | chúng tôi |
on | trên |
websites | trang web |
you | bạn |
EN This practice allows these third parties to collect information from you using these technologies on our websites
VI Việc này cho phép các bên thứ ba này thu thập thông tin từ bạn bằng cách sử dụng những công nghệ này trên các trang web của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
information | thông tin |
using | sử dụng |
this | này |
our | chúng tôi |
on | trên |
websites | trang web |
you | bạn |
Mostrando 50 de 50 traduções