Traduzir "the sound" para vietnamita

Mostrando 38 de 38 traduções da frase "the sound" de inglês para vietnamita

Traduções de the sound

"the sound" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

sound của âm thanh

Tradução de inglês para vietnamita de the sound

inglês
vietnamita

EN Each move of the goat is always accompanied by a suitable sound effect: the sound of hooves when jumping on the ground, the sound of chewing food, the sound of the goat spitting, the sound of archery

VI Mỗi động tác của dê luôn đi kèm với một hiệu ứng âm thanh phù hợp: tiếng móng chân khi nhảy chạm đất, tiếng nhai đồ ăn nhồm nhoàm, âm thanh khi dê khạc nhổ, tiếng bắn cung tên

inglês vietnamita
of của
always luôn
each mỗi

EN Exciting, attractive background music, the car?s roaring sound, and the sound of Nitro to activate acceleration will make you ?wow? and stand still in the chair

VI Nhạc nền sôi động, hấp dẫn, tiếng xe gầm rú dự dội, tiếng lên Nitro để kích hoạt tăng tốc sẽ làm anh em “nhấp văn nhổm” đứng ngồi không yên trên ghế

inglês vietnamita
car xe
you
make làm

EN Wheels of the plane rolling on the tarmac, the sound of wind hiss, the sound of engines roaring in the air ? all are clearly designed

VI Bánh xe máy bay lăn trên đường băng, tiếng gió rít, tiếng động cơ gầm rú trên không… tất cả đều được khắc ghi đậm nét

inglês vietnamita
on trên

EN Last generation of video iPod with Bose Sound System, large plasma TVs

VI Bộ đồ dùng phòng tắm hiệu Hermès

EN Latest generation of video iPod with Bose Sound System, large plasma TVs

VI Công nghệ tiên tiến nhất gồm hệ thống âm thanh vòm Digital Bose TV Plasma cỡ lớn

inglês vietnamita
system hệ thống
large lớn

EN The 3D image in Truck Simulator : Ultimate is not too special or perfect while the sound is also moderate, but the simulation is so good

VI Tuy hình ảnh 3D trong Truck Simulator: Ultimate không quá đặc sắc hay thuộc hàng hoàn hảo, âm thanh cũng vừa tầm, nhưng tính mô phỏng của game lại ở mức không vừa đâu

inglês vietnamita
image hình ảnh
in trong
not không
perfect hoàn hảo
while như
but nhưng
also cũng

EN The sound in Endless Colonies is not invested much

VI Âm thanh trong Endless Colonies không quá nhiều

inglês vietnamita
in trong
much nhiều
the không

EN Graphics and sound, the soul of a quality racing game

VI Đồ họa âm thanh, linh hồn của một game đua xe chất lượng

inglês vietnamita
quality chất lượng
of của

EN In a few lines, it doesn?t sound like much, but when you enter the game you will see, these customizable items are all things that greatly affect the overall physique of the character

VI Tóm vài dòng thì nghe có vẻ không quá nhiều nhưng khi vào game bạn sẽ thấy, mấy mục tùy chỉnh được này toàn là thứ ảnh hưởng cực kỳ tới vóc dáng tổng thể của nhân vật

inglês vietnamita
character nhân
but nhưng
doesn không
like như
all của
the này
in vào

EN To talk about the difference of Need for Speed No Limits, first, we have to talk about visuals and sound

VI Để nói về sự khác biệt của Need for Speed No Limits thì đầu tiên phải nói tới đường hình đường tiếng

inglês vietnamita
difference khác biệt
have phải
to đầu

EN The sound is even more convincing than the visual

VI Đường tiếng còn thuyết phục hơn cả đường hình

EN If I had to rank the racing game with the best sound, I would put Need for Speed™ No Limits in the top 5.

VI Nếu phải xếp hạng game đua xe có âm thanh đỉnh của đỉnh thì tớ chắc sẽ đưa Need for Speed No Limits lên hàng top 5.

inglês vietnamita
if nếu
need phải

EN Superfast racing, brief gameplay, good controls, reasonable layout, beautiful graphics, and true sound

VI Đua xe siêu tốc, màn chơi ngắn gọn, điều khiển hay, layout hợp lý, đồ họa âm thanh quá khủng

inglês vietnamita
gameplay chơi

EN Sound effects are also a success of the production team

VI Hiệu ứng âm thanh cũng là một khâu không vừa của đội ngũ sản xuất

inglês vietnamita
effects hiệu ứng
also cũng
of của
production sản xuất

EN You can hear the sound of each small action in the game and not just background music as often seen in mobile games

VI Bạn được nghe âm thanh của từng hành động nhỏ trong game chứ không chỉ đơn thuần là một tiếng nhạc nền như vẫn hay thấy trong các game mobile

inglês vietnamita
in trong
of của
not không
you bạn

EN 5. Maintain sound and normal relations with politics and government

VI 5. Duy trì quan hệ lành mạnh bình thường với chính trị chính phủ

inglês vietnamita
with với

EN We do not associate or provide any benefits with anti-social forces that adversely affect social order and the sound activities of citizens and businesses.

VI Chúng tôi không liên kết hoặc cung cấp bất kỳ lợi ích nào với các lực lượng chống xã hội ảnh hưởng xấu đến trật tự xã hội các hoạt động lành mạnh của công dân doanh nghiệp.

inglês vietnamita
provide cung cấp
benefits lợi ích
citizens công dân
businesses doanh nghiệp
we chúng tôi
or hoặc
of của
not không

EN With our guide to investment terminology you won't just sound like a pro, you'll have the knowledge you need to invest confidently.

VI Với hướng dẫn của chúng tôi về thuật ngữ đầu tư, bạn sẽ không chỉ nghe như một người chuyên nghiệp mà bạn sẽ có kiến thức cần thiết để tự tin đầu tư.

inglês vietnamita
guide hướng dẫn
knowledge kiến thức
you bạn
need cần
our chúng tôi
pro của

EN 5. Maintain sound and normal relations with politics and government

VI 5. Duy trì quan hệ lành mạnh bình thường với chính trị chính phủ

inglês vietnamita
with với

EN We do not associate or provide any benefits with anti-social forces that adversely affect social order and the sound activities of citizens and businesses.

VI Chúng tôi không liên kết hoặc cung cấp bất kỳ lợi ích nào với các lực lượng chống xã hội ảnh hưởng xấu đến trật tự xã hội các hoạt động lành mạnh của công dân doanh nghiệp.

inglês vietnamita
provide cung cấp
benefits lợi ích
citizens công dân
businesses doanh nghiệp
we chúng tôi
or hoặc
of của
not không

EN Last generation of video iPod with Bose Sound System, large plasma TVs

VI Bộ đồ dùng phòng tắm hiệu Hermès

EN Latest generation of video iPod with Bose Sound System, large plasma TVs

VI Công nghệ tiên tiến nhất gồm hệ thống âm thanh vòm Digital Bose TV Plasma cỡ lớn

inglês vietnamita
system hệ thống
large lớn

EN Professional audio and conference systems for communication of voice, sound, and music complete the range.

VI Bên cạnh đó, chúng tôi còn có hệ thống âm thanh biểu diễn hội nghị chuyên nghiệp.

inglês vietnamita
professional chuyên nghiệp
systems hệ thống

EN Pronunciation: The sound and spelling relationship of [i- ɛ]

VI Phát âm : cách đọc cách viết âm [i - ɛ]

inglês vietnamita
and đọc

EN recognise and pronounce the sound [õ],

VI nhận ra phát âm âm [õ],

inglês vietnamita
the nhận

EN recognise and pronounce the sound [y],

VI nhận ra phát âm âm [y],

inglês vietnamita
the nhận

EN recognise and pronounce the sound [ø],

VI nhận ra phát âm âm [ø],

inglês vietnamita
the nhận

EN recognise and pronounce the sound [ʒ],

VI nhận ra phát âm âm [ʒ],

inglês vietnamita
the nhận

EN recognise and pronounce the [ã] sound,

VI nhận ra phát âm âm [ã],

inglês vietnamita
the nhận

EN recognise and pronounce the [R] sound in French,

VI nhận ra phát âm âm [R] trong tiếng Pháp,

inglês vietnamita
in trong
french pháp
the nhận

EN recognize and pronounce the /s/ sound,

VI nhận ra phát âm âm /s/,

inglês vietnamita
the nhận

EN Pronunciation / The sound “j“

VI Văn hóa / Các phong tục trong bữa ăn

inglês vietnamita
the các

EN Pronunciation / the relation between sound-spelling [i-ɛ]

VI Ngữ pháp / Hai động từ aller venir

EN Pronunciation / The sound “eu“

VI Phát âm / Ngữ điệu trong tiếng Pháp

EN Get new ideas and a sound foundation for broadening your presence

VI Nhận ý tưởng mới nền tảng vững chắc để mở rộng vị trí doanh nghiệp bạn

inglês vietnamita
get nhận
new mới
your bạn

EN The built-in speakerphone includes six beamforming microphones that capture your voice clearly, while advanced algorithms deliver a natural vocal sound with reduced background noise.

VI Thiết bị thu âm tích hợp bao gồm sáu mic tạo chùm, thu giọng nói của bạn rõ ràng trong khi các thuật toán nâng cao đem lại âm thanh giọng nói tự nhiên đồng thời giảm tạp âm nền.

inglês vietnamita
includes bao gồm
advanced nâng cao
your của bạn
in trong
the khi
while các

EN With sound systems and lighting controls, lounges can be converted for members’ meet-ups

VI Được trang bị hệ thống âm thanh điều khiển ánh sáng, các phòng khách có thể được cải tạo thành nơi họp mặt của các thành viên

inglês vietnamita
systems hệ thống
be được

EN "At the moment I think it's about 98 percent across the travelling contingent, because they've actually seen that it's a sound strategy for their own business continuity."

VI "Hiện tại, tôi nghĩ rằng tỷ lệ này chiếm khoảng 98% trong đội ngũ du lịch, bởi vì họ thực sự thấy rằng đó là một chiến lược hợp lý cho sự liên tục kinh doanh của chính họ."

inglês vietnamita
at tại
strategy chiến lược
business kinh doanh
their của

Mostrando 38 de 38 traduções