Traduzir "targeted online branding" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "targeted online branding" de inglês para vietnamita

Traduções de targeted online branding

"targeted online branding" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

targeted mục tiêu để
online trang trang web trực tuyến web website

Tradução de inglês para vietnamita de targeted online branding

inglês
vietnamita

EN Job Posting and Employer Branding | CakeResume Job Posting

VI Đăng tin tuyển dụng và xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng | Đăng tin tuyển dụng CakeResume

EN Job Posting and Employer Branding | CakeResume Job Posting

VI Đăng tin tuyển dụng và xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng | Đăng tin tuyển dụng CakeResume

EN I’d like to remove/change the TradingView branding (logo, name) from the widget, or add my own.

VI Tôi muốn xóa/thay đổi thương hiệu TradingView (logo, tên) từ tiện ích, hoặc bổ sung thương hiệu của riêng tôi.

inglês vietnamita
like muốn
name tên
change thay đổi
or hoặc

EN I’d like to remove/change the TradingView branding (logo, name) from the widget, or add my own.

VI Tôi muốn xóa/thay đổi thương hiệu TradingView (logo, tên) từ tiện ích, hoặc bổ sung thương hiệu của riêng tôi.

inglês vietnamita
like muốn
name tên
change thay đổi
or hoặc

EN I’d like to remove/change the TradingView branding (logo, name) from the widget, or add my own.

VI Tôi muốn xóa/thay đổi thương hiệu TradingView (logo, tên) từ tiện ích, hoặc bổ sung thương hiệu của riêng tôi.

inglês vietnamita
like muốn
name tên
change thay đổi
or hoặc

EN I’d like to remove/change the TradingView branding (logo, name) from the widget, or add my own.

VI Tôi muốn xóa/thay đổi thương hiệu TradingView (logo, tên) từ tiện ích, hoặc bổ sung thương hiệu của riêng tôi.

inglês vietnamita
like muốn
name tên
change thay đổi
or hoặc

EN I’d like to remove/change the TradingView branding (logo, name) from the widget, or add my own.

VI Tôi muốn xóa/thay đổi thương hiệu TradingView (logo, tên) từ tiện ích, hoặc bổ sung thương hiệu của riêng tôi.

inglês vietnamita
like muốn
name tên
change thay đổi
or hoặc

EN I’d like to remove/change the TradingView branding (logo, name) from the widget, or add my own.

VI Tôi muốn xóa/thay đổi thương hiệu TradingView (logo, tên) từ tiện ích, hoặc bổ sung thương hiệu của riêng tôi.

inglês vietnamita
like muốn
name tên
change thay đổi
or hoặc

EN I’d like to remove/change the TradingView branding (logo, name) from the widget, or add my own.

VI Tôi muốn xóa/thay đổi thương hiệu TradingView (logo, tên) từ tiện ích, hoặc bổ sung thương hiệu của riêng tôi.

inglês vietnamita
like muốn
name tên
change thay đổi
or hoặc

EN I’d like to remove/change the TradingView branding (logo, name) from the widget, or add my own.

VI Tôi muốn xóa/thay đổi thương hiệu TradingView (logo, tên) từ tiện ích, hoặc bổ sung thương hiệu của riêng tôi.

inglês vietnamita
like muốn
name tên
change thay đổi
or hoặc

EN From branding, engagement, and networking tools to advanced analytics, and high-end production, there?s a Zoom solution for every event.

VI Từ công cụ quảng bá thương hiệu, tương tác và kết nối mạng lưới đến phân tích nâng cao và sản xuất chất lượng cao, luôn có một giải pháp Zoom cho mọi sự kiện của bạn.

inglês vietnamita
advanced nâng cao
analytics phân tích
production sản xuất
solution giải pháp
every mọi
event sự kiện
and của
there bạn
networking mạng

EN High-end production and branding capabilities

VI Khả năng sản xuất và quảng bá thương hiệu chất lượng cao

inglês vietnamita
production sản xuất
high cao

EN Configurable office space on a private floor with options for your own branding and amenities.

VI Không gian văn phòng tùy biến ở một tầng riêng, với lựa chọn tiện nghi và gắn thương hiệu của riêng bạn.

inglês vietnamita
floor tầng
your bạn
space không gian
options chọn
private riêng
and của
office văn phòng

EN Customised, fully furnished space with your own branding

VI Không gian nội thất đầy đủ tự chọn, gắn thương hiệu của bạn

inglês vietnamita
space không gian
your bạn

EN Build custom templates with your own content and branding

VI Tùy chỉnh với thương hiệu và nội dung của riêng bạn

inglês vietnamita
custom tùy chỉnh
your bạn
own riêng
and của

EN Customize them with your content and branding

VI Tùy chỉnh chúng với nội dung và thương hiệu của bạn

inglês vietnamita
customize tùy chỉnh
them chúng
your bạn
and của

EN You provide digital marketing, automation, branding, or consulting services

VI Bạn cung cấp giải pháp digital marketing, tự động hóa, branding và dịch vụ tư vấn

inglês vietnamita
you bạn
provide cung cấp
marketing marketing

EN These universal themes or characters are all around us, in literature and movies, and even branding.

VI Những chủ đề hoặc nhân vật phổ quát này ở xung quanh chúng ta, trong văn học và phim ảnh, thậm chí cả thương hiệu.

inglês vietnamita
characters nhân vật
us chúng ta
movies phim
or hoặc
in trong
these này

EN Why use online paid ads? Online paid ads can be a cost-effective way to reach a large, targeted audience quickly

VI Tại sao sử dụng quảng cáo trả phí trực tuyến? Quảng cáo trả phí trực tuyến là một cách tiết kiệm chi phí để nhanh chóng tiếp cận lượng lớn khách hàng mục tiêu

inglês vietnamita
why tại sao
use sử dụng
online trực tuyến
ads quảng cáo
way cách
large lớn
targeted mục tiêu
quickly nhanh

EN What are Facebook ads? Facebook ads are a form of online advertising that allows businesses to reach a targeted audience on the Facebook platform

VI Quảng cáo Facebook là gì? Facebook Ads là hình thức quảng cáo trực tuyến cho phép doanh nghiệp tiếp cận khách hàng mục tiêu trên nền tảng Facebook

inglês vietnamita
facebook facebook
online trực tuyến
allows cho phép
businesses doanh nghiệp
targeted mục tiêu
platform nền tảng
on trên

EN Find keywords targeted by your competitors but not you

VI Tìm các từ khóa được đối thủ của bạn nhắm tới, nhưng bạn thì không

inglês vietnamita
find tìm
but nhưng
keywords từ khóa
your của bạn
not không
you bạn
by của

EN We will ask you about picking up small home appliance repair items such as vacuum cleaners that are usually targeted for store carry-in repairs

VI Chúng tôi sẽ hỏi bạn về việc chọn các vật dụng sửa chữa thiết bị gia dụng nhỏ như máy hút bụi thường được nhắm mục tiêu để sửa chữa mang theo trong cửa hàng

inglês vietnamita
targeted mục tiêu
store cửa hàng
small nhỏ
we chúng tôi
ask hỏi
in trong
items các
as như
you bạn
are được
for theo

EN Attackers have web servers in the crosshairs as they are the top IT asset targeted - in 50% of attacks.

VI Những kẻ tấn công có máy chủ web ở dạng chữ thập vì chúng là tài sản CNTT hàng đầu được nhắm mục tiêu - trong 50% các cuộc tấn công.

inglês vietnamita
web web
in trong
top hàng đầu
asset tài sản
targeted mục tiêu
attacks tấn công

EN Yes. Layers and extensions can be targeted to ‘x86_64’ or ‘arm64’ compatible architectures. The default architecture for functions and layers is ‘x86_64’.

VI Có. Có thể nhắm mục tiêu các lớp và tiện ích mở rộng tới những kiến trúc tương thích với ‘x86_64’ hoặc ‘arm64’. Kiến trúc mặc định cho các hàm và lớp là ‘x86_64’.

inglês vietnamita
targeted mục tiêu
compatible tương thích
default mặc định
functions hàm
or hoặc
and các

EN In those cases, you would need to provide the libraries targeted to arm64

VI Trong những trường hợp đó, bạn cần cung cấp các thư viện được nhắm mục tiêu đến arm64

inglês vietnamita
cases trường hợp
libraries thư viện
targeted mục tiêu
provide cung cấp
the trường
in trong

EN Celgene is a global biotechnology company that is developing targeted therapies that match treatment with the patient

VI Celgene là một công ty công nghệ sinh học toàn cầu, hiện đang phát triển các liệu pháp nhắm đích để đưa ra biện pháp điều trị phù hợp với bệnh nhân

inglês vietnamita
global toàn cầu
company công ty
developing phát triển

EN We have targeted and interviewed some candidates on CakeResume, and the qualities are fine

VI Chúng tôi đã tìm kiếm và phỏng vấn một số ứng viên trên CakeResume, và chất lượng các ứng viên thật đáng kinh ngạc

inglês vietnamita
on trên
we chúng tôi
and các

EN From voice recognition to machine learning, ExxonMobil’s chemical and refining plants are installing a number of “smart technology upgrades” targeted at reducing emissions and increasing energy efficiency.

VI Khi mức tiêu thụ năng lượng tăng lên, hóa đơn tiền điện cũng sẽ tăng. Tuy nhiên, nếu biết cách sử dụng năng lượng hiệu quả, bạn có thể tiêu thụ ít hơn và tiết...

inglês vietnamita
increasing tăng
energy điện
at khi
to tiền
and bạn

EN Yes. Layers and extensions can be targeted to ‘x86_64’ or ‘arm64’ compatible architectures. The default architecture for functions and layers is ‘x86_64’.

VI Có. Có thể nhắm mục tiêu các lớp và tiện ích mở rộng tới những kiến trúc tương thích với ‘x86_64’ hoặc ‘arm64’. Kiến trúc mặc định cho các hàm và lớp là ‘x86_64’.

inglês vietnamita
targeted mục tiêu
compatible tương thích
default mặc định
functions hàm
or hoặc
and các

EN In those cases, you would need to provide the libraries targeted to arm64

VI Trong những trường hợp đó, bạn cần cung cấp các thư viện được nhắm mục tiêu đến arm64

inglês vietnamita
cases trường hợp
libraries thư viện
targeted mục tiêu
provide cung cấp
the trường
in trong

EN We will ask you about picking up small home appliance repair items such as vacuum cleaners that are usually targeted for store carry-in repairs

VI Chúng tôi sẽ hỏi bạn về việc chọn các vật dụng sửa chữa thiết bị gia dụng nhỏ như máy hút bụi thường được nhắm mục tiêu để sửa chữa mang theo trong cửa hàng

inglês vietnamita
targeted mục tiêu
store cửa hàng
small nhỏ
we chúng tôi
ask hỏi
in trong
items các
as như
you bạn
are được
for theo

EN From voice recognition to machine learning, ExxonMobil’s chemical and refining plants are installing a number of “smart technology upgrades” targeted at reducing emissions and increasing energy efficiency.

VI Khi mức tiêu thụ năng lượng tăng lên, hóa đơn tiền điện cũng sẽ tăng. Tuy nhiên, nếu biết cách sử dụng năng lượng hiệu quả, bạn có thể tiêu thụ ít hơn và tiết...

inglês vietnamita
increasing tăng
energy điện
at khi
to tiền
and bạn

EN We have targeted and interviewed some candidates on CakeResume, and the qualities are fine

VI Chúng tôi đã tìm kiếm và phỏng vấn một số ứng viên trên CakeResume, và chất lượng các ứng viên thật đáng kinh ngạc

inglês vietnamita
on trên
we chúng tôi
and các

EN Bosch's goal is to foster creativity and practical skills of aspiring engineers in a targeted manner

VI Mục tiêu của Bosch là thúc đẩy sự sáng tạo và kỹ năng thực hành của các kỹ sư triển vọng theo phương pháp có mục tiêu

inglês vietnamita
skills kỹ năng
goal mục tiêu

EN With Adjust Audience Builder, build and share targeted audiences in just a few clicks and increase your top line revenue.

VI Với Adjust Audience Builder, bạn có thể tạo và chia sẻ dữ liệu về người dùng mục tiêu chỉ với vài cú click và tăng doanh thu.

inglês vietnamita
build tạo
targeted mục tiêu
increase tăng
with với
and

EN Before, ad partners would require all kinds of user data in order to run targeted campaigns

VI Trước đây, các đối tác quảng cáo sẽ yêu cầu được cung cấp mọi dữ liệu về người dùng để chạy chiến dịch nhắm mục tiêu

inglês vietnamita
data dữ liệu
targeted mục tiêu
campaigns chiến dịch
ad quảng cáo
require yêu cầu
user dùng
run chạy
all người

EN Find keywords targeted by your competitors but not you

VI Tìm các từ khóa được đối thủ của bạn nhắm tới, nhưng bạn thì không

inglês vietnamita
find tìm
but nhưng
keywords từ khóa
your của bạn
not không
you bạn
by của

EN Learn if your website can acquire a SERP feature for a targeted keyword and see which rich results appear on the results page.

VI Tìm hiểu xem trang web của bạn có thể có được tính năng SERP cho từ khóa được nhắm mục tiêu hay không và xem kết quả nhiều định dạng nào xuất hiện trên trang kết quả.

inglês vietnamita
feature tính năng
targeted mục tiêu
keyword từ khóa
your của bạn
learn hiểu
on trên
see bạn

EN Affiliate programmes can however be targeted by spammers trying to make money by abusing the programme and manipulating the Pinterest platform.

VI Tuy nhiên, những kẻ gửi spam có thể lợi dụng các chương trình liên kết cố gắng kiếm tiền bằng cách lạm dụng chương trình và thao túng nền tảng Pinterest.

inglês vietnamita
however tuy nhiên
programme chương trình
platform nền tảng
to tiền
the những
and các

EN On that site, you can opt out of the use of information that Pinterest collects about your web browsing activity for the purpose of showing you targeted ads.

VI Trên trang web đó, bạn có thể chọn không sử dụng thông tin mà Pinterest thu thập về hoạt động duyệt web của bạn để hiển thị quảng cáo nhắm mục tiêu cho bạn.

inglês vietnamita
use sử dụng
information thông tin
browsing duyệt
targeted mục tiêu
ads quảng cáo
on trên
of của
web web
site trang
your bạn

EN Android devices allow you to opt out of the use of this identifier for purposes of showing you targeted ads.

VI Thiết bị Android cho phép bạn chọn không sử dụng bộ định danh này để hiển thị cho bạn các quảng cáo được nhắm mục tiêu.

inglês vietnamita
android android
allow cho phép
use sử dụng
targeted mục tiêu
ads quảng cáo
you bạn
out các

EN On some websites, you may see an AdChoices icon, which may appear on certain targeted ads

VI Trên một số trang web, bạn có thể thấy biểu tượng AdChoices, có thể xuất hiện trên một số quảng cáo được nhắm mục tiêu nhất định

inglês vietnamita
on trên
targeted mục tiêu
ads quảng cáo
you bạn
websites trang

EN On some websites, you may see an AdChoices icon, which may appear on certain targeted ads

VI Trên một số trang web, bạn có thể thấy biểu tượng AdChoices, có thể xuất hiện trên một số quảng cáo được nhắm mục tiêu nhất định

inglês vietnamita
on trên
targeted mục tiêu
ads quảng cáo
you bạn
websites trang

EN On some websites, you may see an AdChoices icon, which may appear on certain targeted ads

VI Trên một số trang web, bạn có thể thấy biểu tượng AdChoices, có thể xuất hiện trên một số quảng cáo được nhắm mục tiêu nhất định

inglês vietnamita
on trên
targeted mục tiêu
ads quảng cáo
you bạn
websites trang

EN On some websites, you may see an AdChoices icon, which may appear on certain targeted ads

VI Trên một số trang web, bạn có thể thấy biểu tượng AdChoices, có thể xuất hiện trên một số quảng cáo được nhắm mục tiêu nhất định

inglês vietnamita
on trên
targeted mục tiêu
ads quảng cáo
you bạn
websites trang

EN On some websites, you may see an AdChoices icon, which may appear on certain targeted ads

VI Trên một số trang web, bạn có thể thấy biểu tượng AdChoices, có thể xuất hiện trên một số quảng cáo được nhắm mục tiêu nhất định

inglês vietnamita
on trên
targeted mục tiêu
ads quảng cáo
you bạn
websites trang

EN On some websites, you may see an AdChoices icon, which may appear on certain targeted ads

VI Trên một số trang web, bạn có thể thấy biểu tượng AdChoices, có thể xuất hiện trên một số quảng cáo được nhắm mục tiêu nhất định

inglês vietnamita
on trên
targeted mục tiêu
ads quảng cáo
you bạn
websites trang

EN On some websites, you may see an AdChoices icon, which may appear on certain targeted ads

VI Trên một số trang web, bạn có thể thấy biểu tượng AdChoices, có thể xuất hiện trên một số quảng cáo được nhắm mục tiêu nhất định

inglês vietnamita
on trên
targeted mục tiêu
ads quảng cáo
you bạn
websites trang

EN On some websites, you may see an AdChoices icon, which may appear on certain targeted ads

VI Trên một số trang web, bạn có thể thấy biểu tượng AdChoices, có thể xuất hiện trên một số quảng cáo được nhắm mục tiêu nhất định

inglês vietnamita
on trên
targeted mục tiêu
ads quảng cáo
you bạn
websites trang

EN On some websites, you may see an AdChoices icon, which may appear on certain targeted ads

VI Trên một số trang web, bạn có thể thấy biểu tượng AdChoices, có thể xuất hiện trên một số quảng cáo được nhắm mục tiêu nhất định

inglês vietnamita
on trên
targeted mục tiêu
ads quảng cáo
you bạn
websites trang

Mostrando 50 de 50 traduções