Traduzir "standing on toes" para vietnamita

Mostrando 17 de 17 traduções da frase "standing on toes" de inglês para vietnamita

Traduções de standing on toes

"standing on toes" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

standing

Tradução de inglês para vietnamita de standing on toes

inglês
vietnamita

EN Panasonic floor-standing air conditioner / free multi-air conditioner floor-standing indoor unit (CY / DY series) We apologize and inform our customers.

VI Máy lạnh âm trần Panasonic / Máy lạnh âm trần multi Panasonic miễn phí (dòng CY / DY) Chúng tôi xin cáo lỗi thông báo tới Quý khách hàng.

inglês vietnamita
customers khách hàng
we chúng tôi

EN Standing the test of time, the hotel has been recognized as Hanoi’s legendary landmark for its contribution to the history and heritage of city.

VI Trải qua thử thách của thời gian, khách sạn luôn được coi là một biểu tượng mang tính lịch sử của Hà Nội.

inglês vietnamita
time thời gian
hotel khách sạn
of của

EN A powder room (with standing shower) and a chic, walk-in kitchen by Snaidero with state-of-the-art appliances round out this suite’s fantastic facilities.

VI Phòng vệ sinh cho khách (với vòi sen đứng) một phòng bếp hiện đại do Snaidero thiết kế với đầy đủ tiện nghi.

inglês vietnamita
room phòng
and với

EN Spacious comfortable bathroom with Jacuzzi and standing shower

VI Các quyền lợi của Club Metropole bao gồm ăn sáng, wifi trong phòng khu vực công cộng, trà chiều, cocktail buổi tối, không gian hội họp, trà & cà phê.

inglês vietnamita
and của

EN As a world’s longest-running cryptocurrency exchange that never get hacked, we have a long-standing history of commitment to our customers

VI Sàn giao dịch tiền kỹ thuật số lâu đời nhất trên toàn cầu, đồng thời cùng sự tích lũy của công nghệ sản phẩm, đã cho ra đời Thanh toán vật chất vĩnh viễn (physical delivery)

inglês vietnamita
exchange giao dịch
to tiền

EN With smart design, fast and fun rhythm, Plants vs Zombies have received a standing ovation since launching on Google Play in 2013.

VI Với thiết kế thông minh, tiết tấu nhanh vui nhộn, Plants vs Zombies đã nhận được sự hưởng ứng nhiệt tình kể từ khi ra mắt trên Google Play vào năm 2013.

inglês vietnamita
smart thông minh
fast nhanh
google google
on trên
and
received nhận

EN Grab would like to ensure that everyone, regardless of ability and social standing, is able to generate income opportunities through our platform.

VI Grab muốn đảm bảo rằng tất cả mọi người, bất kể khả năng địa vị xã hội, đều có cơ hội tạo ra thu nhập thông qua nền tảng của chúng tôi.

inglês vietnamita
like muốn
ability khả năng
generate tạo
income thu nhập
platform nền tảng
of của
everyone người
through qua
our chúng tôi

EN AWS has joined the .NET Foundation as a corporate sponsor. AWS has a long-standing commitment to .NET, with a decade of experience running Microsoft Windows and .NET on AWS.

VI AWS đã tham gia .NET Foundation với tư cách nhà tài trợ doanh nghiệp. AWS đưa ra cam kết lâu dài với .NET, với kinh nghiệm một thập kỷ chạy Microsoft Windows .NET trên AWS.

inglês vietnamita
aws aws
corporate doanh nghiệp
experience kinh nghiệm
microsoft microsoft
on trên
running chạy
and với

EN Standing the test of time, the hotel has been recognized as Hanoi’s legendary landmark for its contribution to the history and heritage of city.

VI Trải qua thử thách của thời gian, khách sạn luôn được coi là một biểu tượng mang tính lịch sử của Hà Nội.

inglês vietnamita
time thời gian
hotel khách sạn
of của

EN Spacious comfortable bathroom with Jacuzzi and standing shower

VI Các quyền lợi của Club Metropole bao gồm ăn sáng, wifi trong phòng khu vực công cộng, trà chiều, cocktail buổi tối, không gian hội họp, trà & cà phê.

inglês vietnamita
and của

EN Launched in September 2016, students from the National University of Laos were given the challenge of drawing up ideas on how to reuse an old water tank that has been standing idle on the campus.

VI Sau khi chương trình ra mắt vào tháng 9 năm 2016, các sinh viên của Đại học quốc gia Lào đã được thử thách đưa ra ý tưởng tái sử dụng một bể nước cũ không còn dùng đến trong khuôn viên trường.

inglês vietnamita
in trong
students sinh viên
national quốc gia
water nước
of của
september tháng

EN Inpatient care is provided in a facility?often a hospital, but also nursing facilities and free-standing hospice houses?that can provide around-the-clock clinical care.

VI Chăm sóc nội trú được cung cấp tại cơ sở - thường là bệnh viện, nhưng cũng có thể là cơ sở điều dưỡng đơn vị chăm sóc cuối đời độc lập - nơi có thể cung cấp chăm sóc lâm sàng 24/24.

inglês vietnamita
often thường
but nhưng
also cũng
and như
provide cung cấp

EN Inpatient care is provided in a facility?often a hospital, but also nursing facilities and free-standing hospice houses?that can provide around-the-clock clinical care.

VI Chăm sóc nội trú được cung cấp tại cơ sở - thường là bệnh viện, nhưng cũng có thể là cơ sở điều dưỡng đơn vị chăm sóc cuối đời độc lập - nơi có thể cung cấp chăm sóc lâm sàng 24/24.

inglês vietnamita
often thường
but nhưng
also cũng
and như
provide cung cấp

EN Inpatient care is provided in a facility?often a hospital, but also nursing facilities and free-standing hospice houses?that can provide around-the-clock clinical care.

VI Chăm sóc nội trú được cung cấp tại cơ sở - thường là bệnh viện, nhưng cũng có thể là cơ sở điều dưỡng đơn vị chăm sóc cuối đời độc lập - nơi có thể cung cấp chăm sóc lâm sàng 24/24.

inglês vietnamita
often thường
but nhưng
also cũng
and như
provide cung cấp

EN Inpatient care is provided in a facility?often a hospital, but also nursing facilities and free-standing hospice houses?that can provide around-the-clock clinical care.

VI Chăm sóc nội trú được cung cấp tại cơ sở - thường là bệnh viện, nhưng cũng có thể là cơ sở điều dưỡng đơn vị chăm sóc cuối đời độc lập - nơi có thể cung cấp chăm sóc lâm sàng 24/24.

inglês vietnamita
often thường
but nhưng
also cũng
and như
provide cung cấp

EN You don’t even need a business plan – if you have an idea and want to start selling, there’s nothing standing in your way.

VI Thậm chí bạn không cần lên kế hoạch kinh doanh - nếu bạn đã có ý tưởng muốn bắt đầu bán hàng thì không có gì có thể cản trở bạn.

inglês vietnamita
an thể
if nếu
need cần
to đầu
you bạn

EN Email us. Our Security Team is standing by and ready to assist you at a moment's notice.

VI Gửi email cho chúng tôi. Đội ngũ bảo mật của chúng tôi sẽ dự phòng sẵn sàng hỗ trợ bạn tại thời điểm thông báo.

inglês vietnamita
email email
security bảo mật
ready sẵn sàng
at tại
you bạn
our chúng tôi
and của

Mostrando 17 de 17 traduções