Traduzir "spots" para vietnamita

Mostrando 5 de 5 traduções da frase "spots" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de spots

inglês
vietnamita

EN 3 best brunch spots in Hanoi for the...

VI 3 điểm hẹn brunch cuối tuần không thể bỏ[...]

inglês vietnamita
the không

EN 3 best brunch spots in Hanoi for the perfect weekend treat

VI 3 điểm hẹn brunch cuối tuần không thể bỏ qua tại Hà Nội

EN 3 best brunch spots in Hanoi for the...

VI 3 quán bar chơi nhạc Jazz cho người yêu [...]

EN 3 best brunch spots in Hanoi for the perfect weekend treat

VI Bạn đã biết 5 quán cafe sang trọng view độc nhất Hà Nội?

EN One of the biggest blind spots for subscription-based apps is figuring out the user lifecycle within the subscription model

VI Với ứng dụng hoạt động trên mô hình đăng ký trả phí (subscription), thì một trong những điểm mù lớn nhất đó là làm sao để hiểu rõ vòng đời người dùng trong chính mô hình đó

inglês vietnamita
lifecycle vòng đời
model mô hình
is
within trong
out với
user dùng

Mostrando 5 de 5 traduções