EN These currencies are traded outside of the US and European trading sessions, so their trading activity is low compared to other trading sessions
"sessions automatically calculated" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
automatically | tự động |
EN These currencies are traded outside of the US and European trading sessions, so their trading activity is low compared to other trading sessions
VI Các loại tiền tệ này được giao dịch ngoài các phiên giao dịch của Hoa Kỳ và Châu Âu, nên có hoạt động giao dịch thấp so với các phiên giao dịch khác
inglês | vietnamita |
---|---|
low | thấp |
other | khác |
of | của |
these | này |
EN These currencies are traded outside of the US and European trading sessions, so their trading activity is low compared to other trading sessions
VI Các loại tiền tệ này được giao dịch ngoài các phiên giao dịch của Hoa Kỳ và Châu Âu, nên có hoạt động giao dịch thấp so với các phiên giao dịch khác
inglês | vietnamita |
---|---|
low | thấp |
other | khác |
of | của |
these | này |
EN These currencies are traded outside of the US and European trading sessions, so their trading activity is low compared to other trading sessions
VI Các loại tiền tệ này được giao dịch ngoài các phiên giao dịch của Hoa Kỳ và Châu Âu, nên có hoạt động giao dịch thấp so với các phiên giao dịch khác
inglês | vietnamita |
---|---|
low | thấp |
other | khác |
of | của |
these | này |
EN These currencies are traded outside of the US and European trading sessions, so their trading activity is low compared to other trading sessions
VI Các loại tiền tệ này được giao dịch ngoài các phiên giao dịch của Hoa Kỳ và Châu Âu, nên có hoạt động giao dịch thấp so với các phiên giao dịch khác
inglês | vietnamita |
---|---|
low | thấp |
other | khác |
of | của |
these | này |
EN These currencies are traded outside of the US and European trading sessions, so their trading activity is low compared to other trading sessions
VI Các loại tiền tệ này được giao dịch ngoài các phiên giao dịch của Hoa Kỳ và Châu Âu, nên có hoạt động giao dịch thấp so với các phiên giao dịch khác
inglês | vietnamita |
---|---|
low | thấp |
other | khác |
of | của |
these | này |
EN These currencies are traded outside of the US and European trading sessions, so their trading activity is low compared to other trading sessions
VI Các loại tiền tệ này được giao dịch ngoài các phiên giao dịch của Hoa Kỳ và Châu Âu, nên có hoạt động giao dịch thấp so với các phiên giao dịch khác
inglês | vietnamita |
---|---|
low | thấp |
other | khác |
of | của |
these | này |
EN These currencies are traded outside of the US and European trading sessions, so their trading activity is low compared to other trading sessions
VI Các loại tiền tệ này được giao dịch ngoài các phiên giao dịch của Hoa Kỳ và Châu Âu, nên có hoạt động giao dịch thấp so với các phiên giao dịch khác
inglês | vietnamita |
---|---|
low | thấp |
other | khác |
of | của |
these | này |
EN These currencies are traded outside of the US and European trading sessions, so their trading activity is low compared to other trading sessions
VI Các loại tiền tệ này được giao dịch ngoài các phiên giao dịch của Hoa Kỳ và Châu Âu, nên có hoạt động giao dịch thấp so với các phiên giao dịch khác
inglês | vietnamita |
---|---|
low | thấp |
other | khác |
of | của |
these | này |
EN Thank you for watching! Please check this page again to watch the on-demand videos of all the sessions.
VI Xin cảm ơn bạn đã tham dự! Xin vui lòng quay lại trang này sau sự kiện để xem các video ghi lại theo yêu cầu của tất cả các phiên
inglês | vietnamita |
---|---|
thank | cảm ơn |
please | xin vui lòng |
page | trang |
videos | video |
all | tất cả các |
you | bạn |
this | này |
for | theo |
EN Programs such as outdoor photo sessions are also substantial.
VI Các chương trình như phiên chụp ảnh ngoài trời cũng rất đáng kể.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
photo | ảnh |
programs | chương trình |
as | như |
are | các |
EN Convert your active sessions into exchanges
VI Chuyển đổi những phiên hoạt động của bạn sang sàn giao dịch
inglês | vietnamita |
---|---|
into | của |
convert | chuyển đổi |
your | bạn |
EN Able and willing to attend training sessions
VI Có thể và sẵn sàng tham dự các buổi đào tạo
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
EN Photo sessions for websites and other promotional materials.
VI Phiên ảnh cho trang web và các tài liệu quảng cáo khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
photo | ảnh |
websites | trang web |
and | các |
for | cho |
EN Programs such as outdoor photo sessions are also substantial.
VI Các chương trình như phiên chụp ảnh ngoài trời cũng rất đáng kể.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
photo | ảnh |
programs | chương trình |
as | như |
are | các |
EN Unlimited post-install KPI tracking (LTV, retention, sessions, custom events, etc.)
VI Theo dõi KPI không giới hạn (bao gồm các KPI như LTV, tỷ lệ duy trì, phiên truy cập, sự kiện tùy chỉnh,...)
inglês | vietnamita |
---|---|
unlimited | không giới hạn |
events | sự kiện |
tracking | theo dõi |
custom | tùy chỉnh |
EN SPX towards a new life high in sessions to come
VI US30 TIẾP TỤC TĂNG GIÁ MẠNH
EN SPX towards a new life high in sessions to come
VI US30 TIẾP TỤC TĂNG GIÁ MẠNH
EN SPX towards a new life high in sessions to come
VI US30 TIẾP TỤC TĂNG GIÁ MẠNH
EN Elevate your brand with single-session events powered by Zoom Sessions
VI Nâng tầm thương hiệu của bạn với sự kiện một phiên được hỗ trợ bởi Phiên Zoom
inglês | vietnamita |
---|---|
brand | thương hiệu |
events | sự kiện |
your | bạn |
EN Host webinar sessions up to 30 hours long
VI Chủ trì các phiên hội thảo trực tuyến với thời lượng lên tới 30 giờ
inglês | vietnamita |
---|---|
up | lên |
EN Elevate event sessions with premium production features to drive engagement
VI Nâng cấp phiên sự kiện bằng các tính năng sản xuất cao cấp để thúc đẩy tương tác
inglês | vietnamita |
---|---|
event | sự kiện |
production | sản xuất |
features | tính năng |
with | bằng |
to | các |
premium | cao cấp |
EN Conduct multi-day events and conferences with concurrent sessions
VI Tổ chức các sự kiện và hội nghị nhiều ngày với nhiều phiên đồng thời
inglês | vietnamita |
---|---|
events | sự kiện |
and | các |
EN The webinar host can also assign alternative hosts who can edit sessions.
VI Người chủ trì hội thảo trực tuyến cũng có thể chỉ định người chủ trì thay thế có quyền chỉnh sửa các phiên.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
edit | chỉnh sửa |
EN Cloud recordings of interpretation sessions will only record the original audio of the meeting or webinar, not the translations
VI Ghi lại trên đám mây các phiên phiên dịch sẽ chỉ ghi lại âm thanh gốc của cuộc họp hoặc hội thảo trực tuyến chứ không phải bản dịch
inglês | vietnamita |
---|---|
cloud | mây |
or | hoặc |
not | không |
translations | bản dịch |
of | của |
only | các |
EN Local recordings of interpretation sessions will record any audio that the person recording can hear, but not multiple audio channels.
VI Bản ghi cục bộ của phiên phiên dịch sẽ ghi lại bất kỳ âm thanh nào mà người ghi có thể nghe, nhưng không phải là các kênh đa âm thanh.
inglês | vietnamita |
---|---|
can | phải |
but | nhưng |
not | không |
channels | kênh |
of | của |
person | người |
EN Parents must attend all sessions and siblings are strongly encouraged to attend as well.
VI Phụ huynh phải tham dự tất cả các buổi học và anh chị em cũng được khuyến khích tham dự.
inglês | vietnamita |
---|---|
must | phải |
all | tất cả các |
to | cũng |
and | các |
are | được |
EN As part of treatment, you and your teen will attend therapy and support group sessions
VI Là một phần của điều trị, bạn và con bạn sẽ tham gia các buổi trị liệu và nhóm hỗ trợ
inglês | vietnamita |
---|---|
part | phần |
group | nhóm |
of | của |
your | bạn |
EN FBT sessions are for you and your teen
VI Các phiên FBT dành cho bạn và con bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
for | cho |
and | các |
you | bạn |
EN Other sessions and peer support groups are specifically for parents or teens.
VI Các buổi khác và các nhóm hỗ trợ đồng đẳng dành riêng cho phụ huynh hoặc thanh thiếu niên.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
or | hoặc |
and | các |
for | cho |
groups | các nhóm |
EN Positivity rate is calculated as the number of positive molecular tests divided by the total molecular tests performed
VI Tỷ lệ dương tính được tính bằng số xét nghiệm phân tử dương tính chia cho tổng số xét nghiệm phân tử đã thực hiện
inglês | vietnamita |
---|---|
tests | xét nghiệm |
is | được |
as | bằng |
the | cho |
EN Percentage of people partially or fully vaccinated is calculated as people vaccinated divided by the number of people 12 years of age and over.
VI Tỷ lệ phần trăm số người được chủng ngừa một phần hoặc đầy đủ được tính là số người được tiêm vắc-xin chia cho số người từ 12 tuổi trở lên.
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
or | hoặc |
age | tuổi |
over | cho |
EN The percentages for the Vaccine Equity Metric are calculated based on population data from American Community Survey 2015-2019
VI Tỷ lệ phần trăm đối với Chỉ Số Công Bằng Vắc-xin được tính toán dựa trên dữ liệu nhóm dân cư từ chương trình Khảo Sát Cộng Đồng Hoa Kỳ năm 2015-2019
inglês | vietnamita |
---|---|
equity | công bằng |
based | dựa trên |
on | trên |
data | dữ liệu |
EN Percentage for number of people is calculated as people vaccinated in a quartile divided by population of people 12 years of age and over in a quartile.
VI Tỷ lệ phần trăm số người được tính là người được chủng ngừa trong một điểm góc phần tư chia cho số dân từ 12 tuổi trở lên trong một điểm góc phần tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
age | tuổi |
over | cho |
people | người |
EN Percentage for doses administered is calculated as doses administered in a quartile divided by total doses administered statewide to date.
VI Tỷ lệ phần trăm số liều đã tiêm được tính là số liều đã tiêm trong một góc phần tư chia cho tổng số liều đã tiêm trên toàn tiểu bang cho đến nay.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
statewide | toàn tiểu bang |
EN Percentage is calculated as people in a group with at least one dose administered divided by total people statewide with at least one dose administered, to date.
VI Tỉ lệ phần trăm được tính là số người trong một nhóm đã tiêm ít nhất một liều chia cho tổng số người trên toàn tiểu bang đã tiêm ít nhất một liều, cho đến nay.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
group | nhóm |
people | người |
statewide | toàn tiểu bang |
EN Knowing how much you use, what rate(s) you are paying and how your bills are calculated are all important factors for effectively managing your energy costs.
VI Nắm được lượng điện bạn sử dụng, (các) mức giá bạn phải trả và cách tính toán hóa đơn đều là những yếu tố quan trọng để quản lý hiệu quả chi phí năng lượng.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
bills | hóa đơn |
important | quan trọng |
paying | trả |
costs | phí |
energy | năng lượng |
and | các |
are | được |
you | bạn |
EN Churn rate 101: What is it, how it is calculated, and how to reduce it
VI 20 widget chat tốt nhất danh cho trang web của bạn
EN The interest is calculated to the day; hence the information about the loan term on our projects page is exemplary.
VI Tiền lãi được tính trong ngày; do đó thông tin về thời hạn cho vay trên trang dự án của chúng tôi là mẫu mực.
inglês | vietnamita |
---|---|
interest | lãi |
information | thông tin |
projects | dự án |
page | trang |
is | được |
our | chúng tôi |
to | tiền |
on | trên |
day | ngày |
EN Q: What are I/Os in Amazon Aurora and how are they calculated?
VI Câu hỏi: I/O trong Amazon Aurora là gì và được tính như thế nào?
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
amazon | amazon |
are | được |
and | như |
EN The amount of the tax credits and how they are calculated.
VI Số tiền và cách tính toán các khoản tín thuế.
inglês | vietnamita |
---|---|
tax | thuế |
and | các |
EN Positivity rate is calculated as the number of positive molecular tests divided by the total molecular tests performed
VI Tỷ lệ dương tính được tính bằng số xét nghiệm phân tử dương tính chia cho tổng số xét nghiệm phân tử đã thực hiện
inglês | vietnamita |
---|---|
tests | xét nghiệm |
is | được |
as | bằng |
the | cho |
EN The percent of people who have completed a primary series and received a booster is calculated out of eligible booster recipients.
VI Tỷ lệ phần trăm những người đã hoàn thành loạt mũi tiêm cơ bản và một mũi nhắc lại không được tính là người tiêm mũi nhắc lại đủ điều kiện.
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
completed | hoàn thành |
EN The percent of people who received a bivalent booster is calculated out of eligible booster recipients.
VI Tỷ lệ phần trăm số người đã được tiêm mũi nhắc lại thể lưỡng trị không được tính là người tiêm mũi nhắc lại đủ điều kiện.
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
is | được |
EN Percentages are calculated based on population data from American Community Survey 2015-2019.
VI Tỷ lệ phần trăm được tính toán dựa trên dữ liệu nhóm dân cư từ Chương Trình Điều Tra Cộng Đồng Hoa Kỳ Giai Đoạn 2015-2019.
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
data | dữ liệu |
EN Percentage for number of people is calculated as people vaccinated in a quartile divided by population of people in a quartile.
VI Tỷ lệ số người được tính là người đã chủng ngừa trong góc phần tư chia cho số dân trong góc phần tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
is | được |
in | trong |
for | cho |
EN Percentage for number of people is calculated as people vaccinated or boosted in a quartile divided by population of people in a quartile.
VI Tỷ lệ số người được tính là người đã chủng ngừa hoặc tiêm mũi nhắc lại trong góc phần tư chia cho số dân trong góc phần tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
for | cho |
EN At the moment, indices are calculated for 11 sectors, 24 industry groups, 67 industries and 156 sub-industries
VI Hiện tại, các chỉ số được tính cho 11 ngành, 24 nhóm ngành, 67 ngành và 156 tiểu ngành
inglês | vietnamita |
---|---|
groups | nhóm |
at | tại |
are | được |
and | các |
EN At the moment, indices are calculated for 11 sectors, 24 industry groups, 67 industries and 156 sub-industries
VI Hiện tại, các chỉ số được tính cho 11 ngành, 24 nhóm ngành, 67 ngành và 156 tiểu ngành
inglês | vietnamita |
---|---|
groups | nhóm |
at | tại |
are | được |
and | các |
EN At the moment, indices are calculated for 11 sectors, 24 industry groups, 67 industries and 156 sub-industries
VI Hiện tại, các chỉ số được tính cho 11 ngành, 24 nhóm ngành, 67 ngành và 156 tiểu ngành
inglês | vietnamita |
---|---|
groups | nhóm |
at | tại |
are | được |
and | các |
EN At the moment, indices are calculated for 11 sectors, 24 industry groups, 67 industries and 156 sub-industries
VI Hiện tại, các chỉ số được tính cho 11 ngành, 24 nhóm ngành, 67 ngành và 156 tiểu ngành
inglês | vietnamita |
---|---|
groups | nhóm |
at | tại |
are | được |
and | các |
Mostrando 50 de 50 traduções