EN By connecting to our server instead of the target server, the target server does not see your IP address
EN By connecting to our server instead of the target server, the target server does not see your IP address
VI Bằng cách kết nối với máy chủ của chúng tôi thay vì máy chủ đích, máy chủ mục tiêu không thấy địa chỉ IP của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
target | mục tiêu |
ip | ip |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
not | với |
see | bạn |
EN By connecting to our server instead of the target server, the target server does not see your IP address
VI Bằng cách kết nối với máy chủ của chúng tôi thay vì máy chủ đích, máy chủ mục tiêu không thấy địa chỉ IP của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
target | mục tiêu |
ip | ip |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
not | với |
see | bạn |
EN Of course you can always revert this whenever you decide.
VI Tất nhiên bạn luôn có thể hoàn tác bất cứ khi nào bạn muốn.
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
you | bạn |
can | muốn |
this | khi |
EN Whenever coming to L’Epicerie, guests are often surprised by a delicious selection of pastries and sweet chocolates...
VI Mỗi lần ghé thăm Epicerie, bạn không khỏi ngạc nhiên bởi sự phong phú của nhiều loại bánh ngọt thơm ngon, sô-cô-la ngọ[...]
EN Whenever we go to parties or gatherings, we talk about it
VI Bất kể khi nào chúng tôi đi dự tiệc, chúng tôi đều nói về việc đó
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
it | nó |
EN Sometimes, he can teleport to a safe location whenever he is in danger, or create attacks if he receives magic or weapons.
VI Mặt khác, anh ta có thể dịch chuyển tức thì tới một vị trí an toàn mỗi khi gặp nguy hiểm, hoặc tạo ra những đòn tấn công nếu nhận được phép thuật hoặc vũ khí nữa đấy.
inglês | vietnamita |
---|---|
safe | an toàn |
or | hoặc |
attacks | tấn công |
if | nếu |
create | tạo |
EN Whenever we decide to enter a new market, we do so with one goal in mind: to expand the global availability of?
VI Bất cứ khi nào chúng tôi quyết định tham gia một thị trường mới, chúng tôi đều theo đuổi một mục tiêu:?
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
decide | quyết định |
new | mới |
market | thị trường |
goal | mục tiêu |
EN Whenever coming to L’Epicerie, guests are often surprised by a delicious selection of pastries and sweet chocolates...
VI Mỗi lần ghé thăm Epicerie, bạn không khỏi ngạc nhiên bởi sự phong phú của nhiều loại bánh ngọt thơm ngon, sô-cô-la ngọ[...]
EN Productive hours differ individually. That’s why you're welcome to show up in the office whenever you're ready for it.
VI Mỗi người sẽ làm việc hiệu quả vào các giờ khác nhau. Vậy nên, bạn có thể đến văn phòng bất kỳ khi nào bạn thấy sẵn sàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
ready | sẵn sàng |
hours | giờ |
the | khi |
office | văn phòng |
to | làm |
EN Host your website with the cloud hosting Startup plan and scale it whenever you need.
VI Quá trình nâng cấp sử dụng công nghệ nâng cấp không gián đoạn, mượt mà và chỉ cách bạn một cú nhấp chuột.
inglês | vietnamita |
---|---|
your | bạn |
EN Reach your audience whenever they’re online with a relevant message
VI Tiếp cận khách hàng bất cứ khi nào họ trực tuyến với thông điệp phù hợp
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
with | với |
EN Can I upgrade my free account to a paid one? Of course, you can upgrade your GetResponse Free account whenever you want directly in your GetResponse account.
VI Tôi có thể nâng cấp tài khoản miễn phí của mình lên tài khoản trả phí không? Tất nhiên, bạn có thể nâng cấp tài khoản GetResponse Free bất cứ khi nào bạn muốn ngay trong tài khoản GetResponse.
inglês | vietnamita |
---|---|
upgrade | nâng cấp |
account | tài khoản |
in | trong |
want | bạn |
a | trả |
EN Origin Response - This event occurs when the CloudFront server at the edge receives a response from your backend origin web server.
VI Phản hồi từ nguồn - Sự kiện này diễn ra khi máy chủ CloudFront tại biên nhận một phản hồi từ máy chủ web nguồn backend.
inglês | vietnamita |
---|---|
origin | nguồn |
response | phản hồi |
event | sự kiện |
at | tại |
web | web |
EN The new AMIs are available on the AWS Marketplace with support for Windows Server 2016 and Windows Server 2019.
VI Các AMI mới đã có mặt trên AWS Marketplace, hỗ trợ Windows Server 2016 và Windows Server 2019.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
new | mới |
on | trên |
and | các |
EN A hosting server is not meant to be an email server. If used as such, you can harm your campaigns. Check out these email marketing software recommendations.
VI Máy chủ lưu trữ không có nghĩa là một máy chủ email. Nếu sử dụng như vậy, bạn có thể gây hại cho các chiến dịch của mình. Kiểm tra các đề xuất phần mềm tiếp thị qua email này.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
if | nếu |
used | sử dụng |
campaigns | chiến dịch |
check | kiểm tra |
software | phần mềm |
such | các |
your | bạn |
out | của |
these | này |
EN Origin Response - This event occurs when the CloudFront server at the edge receives a response from your backend origin web server.
VI Phản hồi từ nguồn - Sự kiện này diễn ra khi máy chủ CloudFront tại biên nhận một phản hồi từ máy chủ web nguồn backend.
inglês | vietnamita |
---|---|
origin | nguồn |
response | phản hồi |
event | sự kiện |
at | tại |
web | web |
EN Learn how to install the Apache web server with PHP and MySQL support on your Amazon Linux instance (sometimes called a LAMP web server or LAMP stack) with this step-by-step tutorial
VI Tìm hiểu cách cài đặt máy chủ web Apache có hỗ trợ PHP và MySQL trên phiên bản Amazon Linux (đôi khi còn gọi là máy chủ web LAMP hoặc chồng LAMP) thông qua hướng dẫn từng bước này
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
install | cài đặt |
apache | apache |
web | web |
and | từ |
mysql | mysql |
amazon | amazon |
linux | linux |
called | gọi |
or | hoặc |
step | bước |
on | trên |
this | này |
EN Event tracking in-app or server-to-server
VI Theo dõi chi phí quảng cáo
inglês | vietnamita |
---|---|
tracking | theo dõi |
EN In managed WordPress hosting, the web host takes care of your hosting environment’s back-end and technical aspects. These include server security, server optimization, backups, updates, and the like.
VI Trong managed WordPress hosting, host web sẽ đảm nhận các yếu tố kỹ thuật và back-end của môi trường hosting. Bao gồm bảo mật máy chủ, tối ưu máy chủ, sao lưu, cập nhật.
inglês | vietnamita |
---|---|
web | web |
environments | môi trường |
technical | kỹ thuật |
include | bao gồm |
security | bảo mật |
updates | cập nhật |
the | trường |
in | trong |
EN With a dedicated IP address, you can secure your Minecraft server hosting and protect it from DDoS attacks. Plus, you’ll get direct and easier access to your server files via FTP.
VI Với một địa chỉ IP chuyên dụng, bạn có thể bảo mật Minecraft game server và bảo vệ nó khỏi các cuộc tấn công DDoS. Ngoài ra, có thể truy cập trực tiếp và dễ dàng hơn vào các tệp máy chủ qua FTP.
inglês | vietnamita |
---|---|
ip | ip |
attacks | tấn công |
direct | trực tiếp |
easier | dễ dàng |
files | tệp |
secure | bảo mật |
ddos | ddos |
access | truy cập |
via | qua |
your | bạn |
and | và |
EN Yes, we offer a modded Minecraft server. What’s more, our Game Panel includes the Forge server type (Minecraft Java Edition) which allows installing mods and modpacks.
VI Có. Game Panel có loại máy chủ Forge (Minecraft Java Edition) cho phép cài đặt các bản mod và modpacks.
inglês | vietnamita |
---|---|
type | loại |
java | java |
allows | cho phép |
installing | cài đặt |
and | các |
the | cho |
EN To access the Server Settings, select the instance on Game Panel and go to Configuration. The Server Settings tab will be accessible from there.
VI Để truy cập vào Cài đặt Server, hãy chọn một phiên bản trên Game Panel và chuyển tới phần Cấu hình. Tab Cài đặt Máy chủ sẽ có thể truy cập được từ đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
settings | cài đặt |
select | chọn |
on | trên |
game | phần |
configuration | cấu hình |
and | và |
access | truy cập |
EN Cloud server is a type of hosting that uses virtualization technology to create a dedicated server environment
VI Máy chủ cloud là một dạng hosting sử dụng công nghệ ảo hóa để tạo ra một môi trường máy chủ riêng
inglês | vietnamita |
---|---|
uses | sử dụng |
dedicated | riêng |
environment | môi trường |
create | tạo |
EN To achieve optimal loading times, we use LiteSpeed Web Server – the fastest web server in the world
VI Để giúp bạn tối ưu thời gian tải, chúng tôi sử dụng LiteSpeed Webserver - được cho là máy chủ web nhanh nhất trên thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
world | được |
fastest | nhanh |
EN Apache Camel, Apache HTTP Server, Apache OpenOffice and 2 others
VI Apache Camel, Apache HTTP Server,Apache OpenOffice và 2 người khác
inglês | vietnamita |
---|---|
apache | apache |
http | http |
others | khác |
EN Hmm, there was a problem reaching the server. Try again?
VI Hừm, đã xảy ra lỗi khi kết nối với máy chủ. Thử lại?
inglês | vietnamita |
---|---|
the | khi |
try | thử |
EN We also block threats and limit abusive bots and crawlers from wasting your bandwidth and server resources.
VI Chúng tôi cũng chặn các mối đe dọa và hạn chế bot và crawlers làm lãng phí băng thông và tài nguyên máy chủ của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
block | chặn |
bots | bot |
resources | tài nguyên |
we | chúng tôi |
also | cũng |
your | của bạn |
threats | mối đe dọa |
from | chúng |
EN You can allow or deny individual IPs or IP ranges to granularly control traffic to your application server
VI Bạn có thể cho phép hoặc từ chối các địa chỉ IP riêng lẻ hoặc dải địa chỉ IP để kiểm soát chi tiết lưu lượng truy cập đến máy chủ ứng dụng của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
allow | cho phép |
or | hoặc |
ip | ip |
control | kiểm soát |
your | của bạn |
you | bạn |
EN By dynamically distributing it to the most available and responsive server pools, Cloudflare Spectrum and Load Balancing together help increase the uptime of your services.
VI Bằng cách phân phối động đến các nhóm máy chủ khả dụng và đáp ứng tốt nhất, Cloudflare Spectrum và Cân bằng Tải giúp tăng thời gian hoạt động của các dịch vụ của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
increase | tăng |
help | giúp |
of | của |
your | bạn |
EN The term "indirect browsing" refers to the server which you connect to
VI Thuật ngữ "duyệt gián tiếp" đề cập đến máy chủ mà bạn kết nối với
inglês | vietnamita |
---|---|
browsing | duyệt |
connect | kết nối |
you | bạn |
EN During "direct" browsing, you connect to the server which provides the resource you are requesting
VI Trong quá trình duyệt "trực tiếp", bạn kết nối với máy chủ cung cấp tài nguyên bạn đang yêu cầu
inglês | vietnamita |
---|---|
direct | trực tiếp |
browsing | duyệt |
connect | kết nối |
provides | cung cấp |
resource | tài nguyên |
during | trong quá trình |
you | bạn |
are | đang |
EN During "indirect" browsing, you connect to our server
VI Trong quá trình duyệt "gián tiếp", bạn kết nối với máy chủ của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
browsing | duyệt |
connect | kết nối |
our | chúng tôi |
during | trong quá trình |
you | bạn |
EN The service attempts to reroute all such requests through our server but may not be entirely successful
VI Dịch vụ cố gắng định tuyến lại tất cả các yêu cầu như vậy thông qua máy chủ của chúng tôi nhưng có thể không hoàn toàn thành công
inglês | vietnamita |
---|---|
requests | yêu cầu |
entirely | hoàn toàn |
but | nhưng |
such | như |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
through | thông qua |
EN Intel is a leading supplier of data center silicon and server platforms for over 2 decades
VI Intel là nhà cung cấp chip hàng đầu dành cho trung tâm dữ liệu cũng như các nền tảng máy chủ suốt hơn hai thập kỷ qua
inglês | vietnamita |
---|---|
supplier | nhà cung cấp |
data | dữ liệu |
center | trung tâm |
platforms | nền tảng |
and | như |
over | cung cấp |
a | đầu |
EN In addition, you also have the option to delete the file instantly on our server after you have downloaded it.
VI Ngoài ra, bạn cũng có thể chọn xóa file ngay lập tức trên máy chủ của chúng tôi sau khi bạn đã tải xuống.
inglês | vietnamita |
---|---|
option | chọn |
file | file |
instantly | ngay lập tức |
downloaded | tải xuống |
our | chúng tôi |
on | trên |
you | bạn |
also | cũng |
after | khi |
EN Keys are stored in the user's browser and are never sent to a server
VI Các khóa được lưu trong trình duyệt của người dùng và không bao giờ được gửi đến máy chủ
inglês | vietnamita |
---|---|
keys | khóa |
users | người dùng |
sent | gửi |
browser | trình duyệt |
are | được |
in | trong |
EN Every server in every one of our 250 data centers runs the full stack of DDoS mitigation services to defend against the largest attacks.
VI Mỗi máy chủ trong mỗi 250 trung tâm dữ liệu của chúng tôi chạy toàn bộ các dịch vụ giảm thiểu DDoS để bảo vệ khỏi các cuộc tấn công lớn nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
data | dữ liệu |
centers | trung tâm |
ddos | ddos |
attacks | tấn công |
every | mỗi |
of | của |
our | chúng tôi |
runs | chạy |
one | các |
EN With serverless computing, your application still runs on servers, but all the server management is done by AWS
VI Với điện toán serverless, ứng dụng của bạn sẽ chạy trên các máy chủ, nhưng toàn bộ công việc quản lý máy chủ sẽ do AWS đảm nhiệm
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
aws | aws |
but | nhưng |
your | bạn |
runs | chạy |
all | các |
EN It is a lightweight web server that converts HTTP requests to JSON events and emulates the Lambda Runtime API
VI Đây là một máy chủ web gọn nhẹ chuyển đổi yêu cầu HTTP thành sự kiện JSON và mô phỏng API thời gian chạy của Lambda
inglês | vietnamita |
---|---|
web | web |
http | http |
requests | yêu cầu |
events | sự kiện |
lambda | lambda |
runtime | thời gian chạy |
api | api |
and | của |
EN Viewer Response - This event occurs when the CloudFront server at the edge is ready to respond to the end user or the device that made the request.
VI Phản hồi từ người xem – Sự kiện này diễn ra khi máy chủ CloudFront tại biên đã sẵn sàng để phản hồi người dùng cuối hoặc thiết bị đưa ra yêu cầu đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
event | sự kiện |
at | tại |
ready | sẵn sàng |
or | hoặc |
request | yêu cầu |
respond | phản hồi |
user | dùng |
EN Local NVMe-based SSD block level storage physically connected to the host server is available on C5d and C5ad instances
VI Lưu trữ cấp độ khối dữ liệu SSD thể thức NVMe cục bộ được gắn vào máy chủ lưu trữ hiện có trên các phiên bản C5d và C5ad
inglês | vietnamita |
---|---|
block | khối |
on | trên |
and | và |
EN With C5d instances, local NVMe-based SSDs are physically connected to the host server and provide block-level storage that is coupled to the lifetime of the instance.
VI Với phiên bản C5d, SSD thể thức NVMe cục bộ được gắn vào máy chủ lưu trữ, cho phép lưu trữ cấp độ khối kéo dài theo tuổi thọ của phiên bản này.
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
provide | cho |
and | và |
EN This allows ElastiCache for Redis to support high performance chat rooms, real-time comment streams, and server intercommunication
VI Việc này cho phép ElastiCache cho Redis hỗ trợ các phòng trò chuyện hiệu suất cao, luồng bình luận theo thời gian thực và giao tiếp giữa các máy chủ
inglês | vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
high | cao |
performance | hiệu suất |
chat | trò chuyện |
rooms | phòng |
real-time | thời gian thực |
real | thực |
this | này |
and | các |
EN Run Microsoft SQL Server applications on PostgreSQL with little to no code change
VI Chạy ứng dụng Microsoft SQL Server trên PostgreSQL mà không cần thay đổi mã hoặc thay đổi rất ít
inglês | vietnamita |
---|---|
microsoft | microsoft |
sql | sql |
postgresql | postgresql |
change | thay đổi |
run | chạy |
on | trên |
to | đổi |
EN Babelfish for Aurora PostgreSQL is a new capability for Amazon Aurora PostgreSQL-Compatible Edition that enables Aurora to understand commands from applications written for Microsoft SQL Server.
VI Babelfish for Aurora PostgreSQL là một khả năng mới dành cho Amazon Aurora phiên bản tương thích với PostgreSQL, nó giúp Aurora hiểu được lệnh từ các ứng dụng được phát triển cho Microsoft SQL Server.
inglês | vietnamita |
---|---|
postgresql | postgresql |
new | mới |
amazon | amazon |
edition | phiên bản |
understand | hiểu |
applications | các ứng dụng |
microsoft | microsoft |
sql | sql |
EN Migrating from legacy SQL Server databases can be time-consuming and resource-intensive
VI Quá trình di chuyển từ các cơ sở dữ liệu SQL Server cũ có thể mất nhiều thời gian và tiêu tốn tài nguyên
inglês | vietnamita |
---|---|
sql | sql |
databases | cơ sở dữ liệu |
and | các |
EN Accelerate SQL Server migrations with Babelfish for Aurora PostgreSQL | Amazon Web Services (1:32)
VI Tăng tốc quá trình di chuyển từ SQL Server bằng Babelfish cho Aurora PostgreSQL | Amazon Web Services (1:32)
inglês | vietnamita |
---|---|
sql | sql |
postgresql | postgresql |
amazon | amazon |
web | web |
with | bằng |
for | cho |
EN With Babelfish, you can run SQL Server code side-by-side with new functionality built using native PostgreSQL APIs
VI Với Babelfish, bạn có thể chạy mã SQL Server song song với chức năng mới, được phát triển bằng API PostgreSQL gốc
inglês | vietnamita |
---|---|
sql | sql |
new | mới |
functionality | chức năng |
postgresql | postgresql |
apis | api |
you | bạn |
run | chạy |
with | với |
EN Babelfish enables Aurora PostgreSQL to work with commonly-used SQL Server query tools, commands, and drivers
VI Babelfish giúp cho Aurora PostgreSQL làm việc với các trình điều khiển, lệnh và công cụ truy vấn SQL Server thường dùng
inglês | vietnamita |
---|---|
postgresql | postgresql |
sql | sql |
query | truy vấn |
work | làm việc |
and | các |
with | với |
EN Warning: Password could not be sent to server, please try again!
VI Cảnh báo: Mật khẩu không thể được gửi đến máy chủ, xin vui lòng thử lại!
inglês | vietnamita |
---|---|
password | mật khẩu |
not | không |
sent | gửi |
please | xin vui lòng |
be | được |
to | đến |
try | thử |
Mostrando 50 de 50 traduções