Traduzir "sense trackers" para vietnamita

Mostrando 17 de 17 traduções da frase "sense trackers" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de sense trackers

inglês
vietnamita

EN Play any video downloaded from torrent trackers with Elmedia Player

VI Phát mọi video được tải từ các trang torrent bằng Elmedia Player

inglês vietnamita
video video
with bằng
from trang
any các

EN Play any video downloaded from torrent trackers with Elmedia Player

VI Phát mọi video được tải từ các trang torrent bằng Elmedia Player

inglês vietnamita
video video
with bằng
from trang
any các

EN It’s never been harder to parse out logs, and make sense of how users access sensitive data.

VI Việc phân tích nhật ký và tìm hiểu cách người dùng truy cập dữ liệu quan tronngj chưa bao giờ dễ dàng hơn.

inglês vietnamita
users người dùng
access truy cập
data dữ liệu
to hơn

EN The moment when the robot you assemble and program yourself moves is not only a sense of accomplishment, but also a new discovery that you did not know until now! Let's challenge robot programming together!

VI Khoảnh khắc khi robot bạn lắp ráp và tự lập trình di chuyển không chỉ là cảm giác hoàn thành mà còn là một khám phá mới mà bạn chưa biết cho đến bây giờ! Hãy cùng nhau thử thách lập trình robot!

inglês vietnamita
not không
also mà còn
new mới
programming lập trình
you bạn
together cùng nhau
know biết
lets cho

EN Then do some simple economic payback analysis and see what makes the most sense for you

VI Sau đó làm một số phân tích hoàn vốn về kinh tế đơn giản và xem những gì có ý nghĩa nhất đối với bạn

inglês vietnamita
analysis phân tích
makes làm
then sau
see xem
you bạn

EN This creates a sense of excitement for the player when helping your character dating with girls.

VI Điều này tạo ra cảm giác thích thú cho người chơi khi trong vai nhân vật của mình đi tán tỉnh người khác (giống như đi tán gái hộ thằng khác vậy).

inglês vietnamita
of của
player người chơi
character nhân

EN The moment when the robot you assemble and program yourself moves is not only a sense of accomplishment, but also a new discovery that you did not know until now! Let's challenge robot programming together!

VI Khoảnh khắc khi robot bạn lắp ráp và tự lập trình di chuyển không chỉ là cảm giác hoàn thành mà còn là một khám phá mới mà bạn chưa biết cho đến bây giờ! Hãy cùng nhau thử thách lập trình robot!

inglês vietnamita
not không
also mà còn
new mới
programming lập trình
you bạn
together cùng nhau
know biết
lets cho

EN Having good sense of initiatives, be original and inventive

VI Có khả năng đưa ra sáng kiến độc đáo và sáng tạo

EN Great sense of creativity and art

VI Khả năng sáng tạo và cảm nhận nghệ thuật tinh tế

inglês vietnamita
art nghệ thuật

EN Make sense of the complicated user journey

VI Hiểu hơn về hành trình phức tạp của người dùng

inglês vietnamita
user dùng
the của

EN Aided by this information, you’ll have a better sense of when the time is right for hospice care.

VI Dựa trên thông tin này, quý vị sẽ nhận định được chính xác hơn khi nào là thời điểm thích hợp để sử dụng dịch vụ chăm sóc cuối đời.

inglês vietnamita
information thông tin
time điểm
this này

EN Aided by this information, you’ll have a better sense of when the time is right for hospice care.

VI Dựa trên thông tin này, quý vị sẽ nhận định được chính xác hơn khi nào là thời điểm thích hợp để sử dụng dịch vụ chăm sóc cuối đời.

inglês vietnamita
information thông tin
time điểm
this này

EN Aided by this information, you’ll have a better sense of when the time is right for hospice care.

VI Dựa trên thông tin này, quý vị sẽ nhận định được chính xác hơn khi nào là thời điểm thích hợp để sử dụng dịch vụ chăm sóc cuối đời.

inglês vietnamita
information thông tin
time điểm
this này

EN Aided by this information, you’ll have a better sense of when the time is right for hospice care.

VI Dựa trên thông tin này, quý vị sẽ nhận định được chính xác hơn khi nào là thời điểm thích hợp để sử dụng dịch vụ chăm sóc cuối đời.

inglês vietnamita
information thông tin
time điểm
this này

EN Protect yourself and others by keeping these common-sense safety steps in mind.

VI Hãy bảo vệ bản thân và người khác bằng cách ghi nhớ các bước đảm bảo an toàn thông thường này.

inglês vietnamita
others khác
safety an toàn
and các
these này
steps bước

EN CyberPanel comes with SpamAssassin to stop email spam and a default FirewallD installation for a heightened sense of protection and security.

VI CyberPanel có sẵn SpamAssassin để chặn email rác và tường lửa mặc định FirewallD để tăng cường bảo vệ và bảo mật.

inglês vietnamita
email email
default mặc định
security bảo mật

EN Tim Urban knows that procrastination doesn't make sense, but he's never been able to shake his habit of waiting until the last minute to get things done

VI Biết rằng trì hoãn là không ra gì, nhưng Tim Urban không bao giờ có thể hiểu thói quen của anh ta về việc chờ đợi cho đến phút chót để làm mọi thứ

inglês vietnamita
but nhưng
minute phút
things

Mostrando 17 de 17 traduções