EN Play any video downloaded from torrent trackers with Elmedia Player
EN Play any video downloaded from torrent trackers with Elmedia Player
VI Phát mọi video được tải từ các trang torrent bằng Elmedia Player
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
with | bằng |
from | trang |
any | các |
EN Play any video downloaded from torrent trackers with Elmedia Player
VI Phát mọi video được tải từ các trang torrent bằng Elmedia Player
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
with | bằng |
from | trang |
any | các |
EN It’s never been harder to parse out logs, and make sense of how users access sensitive data.
VI Việc phân tích nhật ký và tìm hiểu cách người dùng truy cập dữ liệu quan tronngj chưa bao giờ dễ dàng hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
access | truy cập |
data | dữ liệu |
to | hơn |
EN The moment when the robot you assemble and program yourself moves is not only a sense of accomplishment, but also a new discovery that you did not know until now! Let's challenge robot programming together!
VI Khoảnh khắc khi robot bạn lắp ráp và tự lập trình di chuyển không chỉ là cảm giác hoàn thành mà còn là một khám phá mới mà bạn chưa biết cho đến bây giờ! Hãy cùng nhau thử thách lập trình robot!
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
also | mà còn |
new | mới |
programming | lập trình |
you | bạn |
together | cùng nhau |
know | biết |
lets | cho |
EN Then do some simple economic payback analysis and see what makes the most sense for you
VI Sau đó làm một số phân tích hoàn vốn về kinh tế đơn giản và xem những gì có ý nghĩa nhất đối với bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
analysis | phân tích |
makes | làm |
then | sau |
see | xem |
you | bạn |
EN This creates a sense of excitement for the player when helping your character dating with girls.
VI Điều này tạo ra cảm giác thích thú cho người chơi khi trong vai nhân vật của mình đi tán tỉnh người khác (giống như đi tán gái hộ thằng khác vậy).
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
player | người chơi |
character | nhân |
EN The moment when the robot you assemble and program yourself moves is not only a sense of accomplishment, but also a new discovery that you did not know until now! Let's challenge robot programming together!
VI Khoảnh khắc khi robot bạn lắp ráp và tự lập trình di chuyển không chỉ là cảm giác hoàn thành mà còn là một khám phá mới mà bạn chưa biết cho đến bây giờ! Hãy cùng nhau thử thách lập trình robot!
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
also | mà còn |
new | mới |
programming | lập trình |
you | bạn |
together | cùng nhau |
know | biết |
lets | cho |
EN Having good sense of initiatives, be original and inventive
VI Có khả năng đưa ra sáng kiến độc đáo và sáng tạo
EN Great sense of creativity and art
VI Khả năng sáng tạo và cảm nhận nghệ thuật tinh tế
inglês | vietnamita |
---|---|
art | nghệ thuật |
EN Make sense of the complicated user journey
VI Hiểu hơn về hành trình phức tạp của người dùng
inglês | vietnamita |
---|---|
user | dùng |
the | của |
EN Aided by this information, you’ll have a better sense of when the time is right for hospice care.
VI Dựa trên thông tin này, quý vị sẽ nhận định được chính xác hơn khi nào là thời điểm thích hợp để sử dụng dịch vụ chăm sóc cuối đời.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
time | điểm |
this | này |
EN Aided by this information, you’ll have a better sense of when the time is right for hospice care.
VI Dựa trên thông tin này, quý vị sẽ nhận định được chính xác hơn khi nào là thời điểm thích hợp để sử dụng dịch vụ chăm sóc cuối đời.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
time | điểm |
this | này |
EN Aided by this information, you’ll have a better sense of when the time is right for hospice care.
VI Dựa trên thông tin này, quý vị sẽ nhận định được chính xác hơn khi nào là thời điểm thích hợp để sử dụng dịch vụ chăm sóc cuối đời.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
time | điểm |
this | này |
EN Aided by this information, you’ll have a better sense of when the time is right for hospice care.
VI Dựa trên thông tin này, quý vị sẽ nhận định được chính xác hơn khi nào là thời điểm thích hợp để sử dụng dịch vụ chăm sóc cuối đời.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
time | điểm |
this | này |
EN Protect yourself and others by keeping these common-sense safety steps in mind.
VI Hãy bảo vệ bản thân và người khác bằng cách ghi nhớ các bước đảm bảo an toàn thông thường này.
inglês | vietnamita |
---|---|
others | khác |
safety | an toàn |
and | các |
these | này |
steps | bước |
EN CyberPanel comes with SpamAssassin to stop email spam and a default FirewallD installation for a heightened sense of protection and security.
VI CyberPanel có sẵn SpamAssassin để chặn email rác và tường lửa mặc định FirewallD để tăng cường bảo vệ và bảo mật.
inglês | vietnamita |
---|---|
default | mặc định |
security | bảo mật |
EN Tim Urban knows that procrastination doesn't make sense, but he's never been able to shake his habit of waiting until the last minute to get things done
VI Biết rằng trì hoãn là không ra gì, nhưng Tim Urban không bao giờ có thể hiểu thói quen của anh ta về việc chờ đợi cho đến phút chót để làm mọi thứ
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
minute | phút |
things | là |
Mostrando 17 de 17 traduções