Traduzir "searching for candidates" para vietnamita

Mostrando 35 de 35 traduções da frase "searching for candidates" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de searching for candidates

inglês
vietnamita

EN vidIQ identifies keywords that millions of potential viewers are searching for – yet no content exists

VI vidIQ xác định những từ khoá mà hàng triệu người xem tiềm năng đang tìm kiếm - nhưng chưa có nội dung cho chúng

EN vidIQ identifies keywords that millions of potential viewers are searching for — yet no content exists

VI vidIQ xác định những từ khoá mà hàng triệu người xem tiềm năng đang tìm kiếm - nhưng chưa có nội dung cho chúng

EN While many are still searching for iPhone battery tests on the Internet, you can see the health status of the battery through the settings on the device itself

VI Trong khi một số không nhỏ vẫn đang tìm kiếm các ứng dụng kiểm tra tình trạng pin iPhone trên Internet thì bạn hoàn toàn có thể biết tình trạng của pin thông qua phần cài đặt trên chính thiết bị

inglêsvietnamita
internetinternet
statustình trạng
settingscài đặt
stillvẫn
ontrên
ofcủa
youbạn
whilekhi
throughqua

EN Hot desks seat one person. If you need space for more, try searching for offices

VI Chỗ ngồi linh hoạt dành cho 1 người. Nếu bạn cần không gian cho nhiều người, hãy thử tìm các văn phòng

inglêsvietnamita
personngười
trythử
ifnếu
spacekhông gian
forcho

EN Dedicated desks seat one person. If you need space for more, try searching for offices

VI Chỗ ngồi cố định dành cho 1 người. Nếu bạn cần không gian cho nhiều người, hãy thử tìm các văn phòng

inglêsvietnamita
personngười
trythử
ifnếu
spacekhông gian
forcho
dedicatedcác

EN The main concern when searching for a domain is to make sure that it will stand out online

VI Mục đích chính khi đăng ký tên miền là làm sao có thể nổi bật giữa thế giới internet rộng lớn

inglêsvietnamita
mainchính
is
makelàm

EN The main concern when searching for a domain is to make sure that it will stand out online

VI Mục đích chính khi đăng ký tên miền là làm sao có thể nổi bật giữa thế giới internet rộng lớn

inglêsvietnamita
mainchính
is
makelàm

EN The main concern when searching for a domain is to make sure that it will stand out online

VI Mục đích chính khi đăng ký tên miền là làm sao có thể nổi bật giữa thế giới internet rộng lớn

inglêsvietnamita
mainchính
is
makelàm

EN The main concern when searching for a domain is to make sure that it will stand out online

VI Mục đích chính khi đăng ký tên miền là làm sao có thể nổi bật giữa thế giới internet rộng lớn

inglêsvietnamita
mainchính
is
makelàm

EN The main concern when searching for a domain is to make sure that it will stand out online

VI Mục đích chính khi đăng ký tên miền là làm sao có thể nổi bật giữa thế giới internet rộng lớn

inglêsvietnamita
mainchính
is
makelàm

EN The main concern when searching for a domain is to make sure that it will stand out online

VI Mục đích chính khi đăng ký tên miền là làm sao có thể nổi bật giữa thế giới internet rộng lớn

inglêsvietnamita
mainchính
is
makelàm

EN Is searching for an agency free?

VI Tìm kiếm một agency có mất phí không?

EN In case you’re searching for help

VI Trong trường hợp bạn đang tìm trợ giúp

inglêsvietnamita
casetrường hợp
helpgiúp
introng

EN If you're searching hotels, select "Set Price Alert" at the top right of the hotel results list

VI Nếu bạn đang tìm khách sạn, hãy chọn "Đặt Thông báo giá" ở trên cùng bên phải danh sách kết quả khách sạn

inglêsvietnamita
ifnếu
selectchọn
hotelkhách sạn
listdanh sách
pricegiá
rightphải
thebạn
oftrên

EN This can be done online, as well as searching for available cosmetics

VI Điều này có thể được thực hiện qua internet, cũng như tìm kiếm mỹ phẩm có sẵn

EN Once a masternode is demoted (when leaving the top one hundred fifty voted candidates) or intentionally resign from his masternode role, the deposit will remain locked for a month

VI Khi masternode bị hạ cấp (vì rời khỏi một trăm năm mươi ứng cử viên hàng đầu) hoặc cố tình từ chức khỏi vai trò của mình, khoản tiền gửi sẽ bị khóa trong một tháng

inglêsvietnamita
tophàng đầu
onecủa
orhoặc
monththáng

EN Search resume database, and find potential candidates | CakeResume Talent Search

VI Tìm kiếm cơ sở dữ liệu CV và lựa chọn các ứng viên tiềm năng | Tìm kiếm ứng viên CakeResume

inglêsvietnamita
andcác
searchtìm kiếm
findtìm

EN Search CakeResume Database. Connect with top talents and find potential candidates.

VI Tìm kiếm Cơ sở dữ liệu CakeResume. Kết nối với những tài năng hàng đầu và tìm kiếm ứng viên tiềm năng.

inglêsvietnamita
connectkết nối
searchtìm kiếm
findtìm
withvới
tophàng đầu

EN Search resume database and find potential candidates.

VI Tìm kiếm cơ sở dữ liệu CV và lựa chọn các ứng viên tiềm năng

inglêsvietnamita
andcác
searchtìm kiếm
findtìm

EN CakeResume provides a clear and easy to use platform for both candidates and recruiters

VI CakeResume cung cấp nền tảng dễ hiểu và dễ sử dụng cho cả ứng viên và nhà tuyển dụng

inglêsvietnamita
providescung cấp
platformnền tảng
usesử dụng

EN Employers are able to detect candidates via the design & conception of their resumes

VI Nhà tuyển dụng có thể tìm kiếm các ứng viên thông qua các thiết kế CV của họ

EN We have targeted and interviewed some candidates on CakeResume, and the qualities are fine

VI Chúng tôi đã tìm kiếm và phỏng vấn một số ứng viên trên CakeResume, và chất lượng các ứng viên thật đáng kinh ngạc

inglêsvietnamita
ontrên
wechúng tôi
andcác

EN How to contact candidates after resume search?

VI Làm thế nào để liên hệ với các ứng viên sau khi tìm kiếm CV?

inglêsvietnamita
searchtìm kiếm
afterkhi

EN Candidates’ occupations should be in one of the following six-tech sector occupations:

VI Các ứng cử viên cần có nghề nghiệp thuộc một trong sáu ngành nghề công nghệ sau đây:

inglêsvietnamita
shouldcần
introng
onecác
followingsau

EN This is a weekly invitation program for qualified candidates who have a valid job offer in one of 29 eligible occupations

VI Đây là chương trình phát hành giấy mời nộp đơn hàng tuần dành cho các ứng viên đủ điều kiện có thư mời làm việc hợp lệ tại một trong 29 ngành nghề đủ điều kiện mà tỉnh bang đưa ra

inglêsvietnamita
programchương trình
introng
is
onecác

EN Search resume database, and find potential candidates | CakeResume Talent Search

VI Tìm kiếm cơ sở dữ liệu CV và lựa chọn các ứng viên tiềm năng | Tìm kiếm ứng viên CakeResume

inglêsvietnamita
andcác
searchtìm kiếm
findtìm

EN Search CakeResume Database. Connect with top talents and find potential candidates.

VI Tìm kiếm Cơ sở dữ liệu CakeResume. Kết nối với những tài năng hàng đầu và tìm kiếm ứng viên tiềm năng.

inglêsvietnamita
connectkết nối
searchtìm kiếm
findtìm
withvới
tophàng đầu

EN Search resume database and find potential candidates.

VI Tìm kiếm cơ sở dữ liệu CV và lựa chọn các ứng viên tiềm năng

inglêsvietnamita
andcác
searchtìm kiếm
findtìm

EN CakeResume provides a clear and easy to use platform for both candidates and recruiters

VI CakeResume cung cấp nền tảng dễ hiểu và dễ sử dụng cho cả ứng viên và nhà tuyển dụng

inglêsvietnamita
providescung cấp
platformnền tảng
usesử dụng

EN Employers are able to detect candidates via the design & conception of their resumes

VI Nhà tuyển dụng có thể tìm kiếm các ứng viên thông qua các thiết kế CV của họ

EN We have targeted and interviewed some candidates on CakeResume, and the qualities are fine

VI Chúng tôi đã tìm kiếm và phỏng vấn một số ứng viên trên CakeResume, và chất lượng các ứng viên thật đáng kinh ngạc

inglêsvietnamita
ontrên
wechúng tôi
andcác

EN How to contact candidates after resume search?

VI Làm thế nào để liên hệ với các ứng viên sau khi tìm kiếm CV?

inglêsvietnamita
searchtìm kiếm
afterkhi

EN Please apply now to become candidates for

VI Hãy ứng tuyển ngay để trở thành ứng viên sáng giá cho

EN We transform the way candidates find jobs and companies hire talent.

VI Chúng tôi thay đổi cách tìm ứng viên việc làm và các công ty thuê nhân tài.

inglêsvietnamita
waycách
jobsviệc làm
findtìm
wechúng tôi
companiescông ty
andcác

EN We transform the way candidates find jobs and companies hire talent.

VI Chúng tôi thay đổi cách tìm ứng viên việc làm và các công ty thuê nhân tài.

inglêsvietnamita
waycách
jobsviệc làm
findtìm
wechúng tôi
companiescông ty
andcác

Mostrando 35 de 35 traduções