EN vidIQ identifies keywords that millions of potential viewers are searching for – yet no content exists
EN vidIQ identifies keywords that millions of potential viewers are searching for – yet no content exists
VI vidIQ xác định những từ khoá mà hàng triệu người xem tiềm năng đang tìm kiếm - nhưng chưa có nội dung cho chúng
EN vidIQ identifies keywords that millions of potential viewers are searching for — yet no content exists
VI vidIQ xác định những từ khoá mà hàng triệu người xem tiềm năng đang tìm kiếm - nhưng chưa có nội dung cho chúng
EN While many are still searching for iPhone battery tests on the Internet, you can see the health status of the battery through the settings on the device itself
VI Trong khi một số không nhỏ vẫn đang tìm kiếm các ứng dụng kiểm tra tình trạng pin iPhone trên Internet thì bạn hoàn toàn có thể biết tình trạng của pin thông qua phần cài đặt trên chính thiết bị
inglês | vietnamita |
---|---|
internet | internet |
status | tình trạng |
settings | cài đặt |
still | vẫn |
on | trên |
of | của |
you | bạn |
while | khi |
through | qua |
EN Hot desks seat one person. If you need space for more, try searching for offices
VI Chỗ ngồi linh hoạt dành cho 1 người. Nếu bạn cần không gian cho nhiều người, hãy thử tìm các văn phòng
inglês | vietnamita |
---|---|
person | người |
try | thử |
if | nếu |
space | không gian |
for | cho |
EN Dedicated desks seat one person. If you need space for more, try searching for offices
VI Chỗ ngồi cố định dành cho 1 người. Nếu bạn cần không gian cho nhiều người, hãy thử tìm các văn phòng
inglês | vietnamita |
---|---|
person | người |
try | thử |
if | nếu |
space | không gian |
for | cho |
dedicated | các |
EN The main concern when searching for a domain is to make sure that it will stand out online
VI Mục đích chính khi đăng ký tên miền là làm sao có thể nổi bật giữa thế giới internet rộng lớn
inglês | vietnamita |
---|---|
main | chính |
is | là |
make | làm |
EN The main concern when searching for a domain is to make sure that it will stand out online
VI Mục đích chính khi đăng ký tên miền là làm sao có thể nổi bật giữa thế giới internet rộng lớn
inglês | vietnamita |
---|---|
main | chính |
is | là |
make | làm |
EN The main concern when searching for a domain is to make sure that it will stand out online
VI Mục đích chính khi đăng ký tên miền là làm sao có thể nổi bật giữa thế giới internet rộng lớn
inglês | vietnamita |
---|---|
main | chính |
is | là |
make | làm |
EN The main concern when searching for a domain is to make sure that it will stand out online
VI Mục đích chính khi đăng ký tên miền là làm sao có thể nổi bật giữa thế giới internet rộng lớn
inglês | vietnamita |
---|---|
main | chính |
is | là |
make | làm |
EN The main concern when searching for a domain is to make sure that it will stand out online
VI Mục đích chính khi đăng ký tên miền là làm sao có thể nổi bật giữa thế giới internet rộng lớn
inglês | vietnamita |
---|---|
main | chính |
is | là |
make | làm |
EN The main concern when searching for a domain is to make sure that it will stand out online
VI Mục đích chính khi đăng ký tên miền là làm sao có thể nổi bật giữa thế giới internet rộng lớn
inglês | vietnamita |
---|---|
main | chính |
is | là |
make | làm |
EN Is searching for an agency free?
VI Tìm kiếm một agency có mất phí không?
EN In case you’re searching for help
VI Trong trường hợp bạn đang tìm trợ giúp
inglês | vietnamita |
---|---|
case | trường hợp |
help | giúp |
in | trong |
EN If you're searching hotels, select "Set Price Alert" at the top right of the hotel results list
VI Nếu bạn đang tìm khách sạn, hãy chọn "Đặt Thông báo giá" ở trên cùng bên phải danh sách kết quả khách sạn
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
select | chọn |
hotel | khách sạn |
list | danh sách |
price | giá |
right | phải |
the | bạn |
of | trên |
EN This can be done online, as well as searching for available cosmetics
VI Điều này có thể được thực hiện qua internet, cũng như tìm kiếm mỹ phẩm có sẵn
EN Once a masternode is demoted (when leaving the top one hundred fifty voted candidates) or intentionally resign from his masternode role, the deposit will remain locked for a month
VI Khi masternode bị hạ cấp (vì rời khỏi một trăm năm mươi ứng cử viên hàng đầu) hoặc cố tình từ chức khỏi vai trò của mình, khoản tiền gửi sẽ bị khóa trong một tháng
inglês | vietnamita |
---|---|
top | hàng đầu |
one | của |
or | hoặc |
month | tháng |
EN Search resume database, and find potential candidates | CakeResume Talent Search
VI Tìm kiếm cơ sở dữ liệu CV và lựa chọn các ứng viên tiềm năng | Tìm kiếm ứng viên CakeResume
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
search | tìm kiếm |
find | tìm |
EN Search CakeResume Database. Connect with top talents and find potential candidates.
VI Tìm kiếm Cơ sở dữ liệu CakeResume. Kết nối với những tài năng hàng đầu và tìm kiếm ứng viên tiềm năng.
inglês | vietnamita |
---|---|
connect | kết nối |
search | tìm kiếm |
find | tìm |
with | với |
top | hàng đầu |
EN Search resume database and find potential candidates.
VI Tìm kiếm cơ sở dữ liệu CV và lựa chọn các ứng viên tiềm năng
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
search | tìm kiếm |
find | tìm |
EN CakeResume provides a clear and easy to use platform for both candidates and recruiters
VI CakeResume cung cấp nền tảng dễ hiểu và dễ sử dụng cho cả ứng viên và nhà tuyển dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
provides | cung cấp |
platform | nền tảng |
use | sử dụng |
EN Employers are able to detect candidates via the design & conception of their resumes
VI Nhà tuyển dụng có thể tìm kiếm các ứng viên thông qua các thiết kế CV của họ
EN We have targeted and interviewed some candidates on CakeResume, and the qualities are fine
VI Chúng tôi đã tìm kiếm và phỏng vấn một số ứng viên trên CakeResume, và chất lượng các ứng viên thật đáng kinh ngạc
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
we | chúng tôi |
and | các |
EN How to contact candidates after resume search?
VI Làm thế nào để liên hệ với các ứng viên sau khi tìm kiếm CV?
inglês | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
after | khi |
EN Candidates’ occupations should be in one of the following six-tech sector occupations:
VI Các ứng cử viên cần có nghề nghiệp thuộc một trong sáu ngành nghề công nghệ sau đây:
inglês | vietnamita |
---|---|
should | cần |
in | trong |
one | các |
following | sau |
EN This is a weekly invitation program for qualified candidates who have a valid job offer in one of 29 eligible occupations
VI Đây là chương trình phát hành giấy mời nộp đơn hàng tuần dành cho các ứng viên đủ điều kiện có thư mời làm việc hợp lệ tại một trong 29 ngành nghề đủ điều kiện mà tỉnh bang đưa ra
inglês | vietnamita |
---|---|
program | chương trình |
in | trong |
is | là |
one | các |
EN Search resume database, and find potential candidates | CakeResume Talent Search
VI Tìm kiếm cơ sở dữ liệu CV và lựa chọn các ứng viên tiềm năng | Tìm kiếm ứng viên CakeResume
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
search | tìm kiếm |
find | tìm |
EN Search CakeResume Database. Connect with top talents and find potential candidates.
VI Tìm kiếm Cơ sở dữ liệu CakeResume. Kết nối với những tài năng hàng đầu và tìm kiếm ứng viên tiềm năng.
inglês | vietnamita |
---|---|
connect | kết nối |
search | tìm kiếm |
find | tìm |
with | với |
top | hàng đầu |
EN Search resume database and find potential candidates.
VI Tìm kiếm cơ sở dữ liệu CV và lựa chọn các ứng viên tiềm năng
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
search | tìm kiếm |
find | tìm |
EN CakeResume provides a clear and easy to use platform for both candidates and recruiters
VI CakeResume cung cấp nền tảng dễ hiểu và dễ sử dụng cho cả ứng viên và nhà tuyển dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
provides | cung cấp |
platform | nền tảng |
use | sử dụng |
EN Employers are able to detect candidates via the design & conception of their resumes
VI Nhà tuyển dụng có thể tìm kiếm các ứng viên thông qua các thiết kế CV của họ
EN We have targeted and interviewed some candidates on CakeResume, and the qualities are fine
VI Chúng tôi đã tìm kiếm và phỏng vấn một số ứng viên trên CakeResume, và chất lượng các ứng viên thật đáng kinh ngạc
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
we | chúng tôi |
and | các |
EN How to contact candidates after resume search?
VI Làm thế nào để liên hệ với các ứng viên sau khi tìm kiếm CV?
inglês | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
after | khi |
EN Please apply now to become candidates for
VI Hãy ứng tuyển ngay để trở thành ứng viên sáng giá cho
EN We transform the way candidates find jobs and companies hire talent.
VI Chúng tôi thay đổi cách tìm ứng viên việc làm và các công ty thuê nhân tài.
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
jobs | việc làm |
find | tìm |
we | chúng tôi |
companies | công ty |
and | các |
EN We transform the way candidates find jobs and companies hire talent.
VI Chúng tôi thay đổi cách tìm ứng viên việc làm và các công ty thuê nhân tài.
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
jobs | việc làm |
find | tìm |
we | chúng tôi |
companies | công ty |
and | các |
Mostrando 35 de 35 traduções