EN You prioritize shaping the city to your own liking, such as building seaside resorts or designing Parisian style.
EN You prioritize shaping the city to your own liking, such as building seaside resorts or designing Parisian style.
VI Và chắc rằng bạn sẽ ưu tiên nhào nặn thành phố theo sở thích riêng của mình, như xây những thiên đường nghỉ dưỡng bên bờ biển hoặc thiết kế khu ngoại ô theo phong cách Paris hoa lệ.
inglês | vietnamita |
---|---|
style | phong cách |
or | hoặc |
as | như |
you | bạn |
EN At the Home section, you can find thousands of videos, cut scenes from famous movies like Titanic, Marvel or Game of Thrones series
VI Tại phần Home, bạn có thể tìm thấy hàng ngàn video, được cắt cảnh từ các bộ phim nổi tiếng như Titanic, loạt phim từ Marvel hay Game of Thrones
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
find | tìm thấy |
videos | video |
famous | nổi tiếng |
movies | phim |
you | bạn |
section | phần |
like | các |
EN There is no shortage of attractive battle scenes
VI Không thiếu những màn chiến đấu hấp dẫn
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
of | những |
EN Meet the passionate people working behind the scenes to scale ecoligo's impact.
VI Gặp gỡ những người đam mê làm việc đằng sau hậu trường để mở rộng tầm ảnh hưởng của ecoligo.
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
behind | sau |
working | làm |
EN Disturbing scenes from before or after violent events
VI Cảnh phản cảm trước hoặc sau các sự kiện bạo lực
inglês | vietnamita |
---|---|
before | trước |
or | hoặc |
after | sau |
events | sự kiện |
from | các |
EN The Dutchman said in Austin that he didn't want to be part of the Netflix series because scenes and narratives are "faked".
VI Người Hà Lan nói ở Austin rằng anh không muốn tham gia loạt phim Netflix vì các cảnh quay và câu chuyện đều "giả".
inglês | vietnamita |
---|---|
be | người |
and | các |
Mostrando 6 de 6 traduções