EN Saving a cookie to your device depends on your wishes, which you can exercise and change at any time and free of charge using the settings offered by your browser software.
EN Saving a cookie to your device depends on your wishes, which you can exercise and change at any time and free of charge using the settings offered by your browser software.
VI Bạn có thể lưu cookie vào thiết bị của bạn tùy theo ý thích, và bạn cũng có thể thực hiện và thay đổi bất kỳ lúc nào, hoàn toàn miễn phí bằng cách dùng các cài đặt của trình duyệt.
inglês | vietnamita |
---|---|
charge | phí |
browser | trình duyệt |
change | thay đổi |
settings | cài đặt |
by | theo |
your | của bạn |
and | và |
to | cũng |
the | của |
EN A small thought bubble appears on a character?s head, indicating his or her wishes, such as a desire to read a book or eat an apple
VI Bong bóng suy nghĩ nhỏ xuất hiện trên đầu của một nhân vật sẽ cho biết ý muốn của nhân vật đó, chẳng hạn mong muốn được đọc sách hoặc ăn táo
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
character | nhân |
or | hoặc |
EN The contest is held online in the context of social distancing, Ciputra Hanoi wishes to create useful and joyful indoor activities for the kids who are very [?]
VI TCT Đầu tư phát triển hạ tầng đô thị ? UDIC tiền thân là [?]
inglês | vietnamita |
---|---|
create | phát triển |
and | thị |
to | tiền |
EN Saving a cookie to your device depends on your wishes, which you can exercise and change at any time and free of charge using the settings offered by your browser software.
VI Bạn có thể lưu cookie vào thiết bị của bạn tùy theo ý thích, và bạn cũng có thể thực hiện và thay đổi bất kỳ lúc nào, hoàn toàn miễn phí bằng cách dùng các cài đặt của trình duyệt.
inglês | vietnamita |
---|---|
charge | phí |
browser | trình duyệt |
change | thay đổi |
settings | cài đặt |
by | theo |
your | của bạn |
and | và |
to | cũng |
the | của |
EN 3. Have you taken the patient’s wishes into consideration?
VI 3. Quý vị đã cân nhắc ước nguyện của bệnh nhân chưa?
inglês | vietnamita |
---|---|
the | của |
EN 3. Have you taken the patient’s wishes into consideration?
VI 3. Quý vị đã cân nhắc ước nguyện của bệnh nhân chưa?
inglês | vietnamita |
---|---|
the | của |
EN 3. Have you taken the patient’s wishes into consideration?
VI 3. Quý vị đã cân nhắc ước nguyện của bệnh nhân chưa?
inglês | vietnamita |
---|---|
the | của |
EN 3. Have you taken the patient’s wishes into consideration?
VI 3. Quý vị đã cân nhắc ước nguyện của bệnh nhân chưa?
inglês | vietnamita |
---|---|
the | của |
EN Learn why it's so important to discuss your end-of-life wishes with your family.
VI Tìm hiểu lý do tại sao việc thảo luận các ước nguyện cuối đời với gia đình của quý vị lại là vấn đề hết sức quan trọng.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
important | quan trọng |
family | gia đình |
why | tại sao |
with | với |
EN Learn why it's so important to discuss your end-of-life wishes with your family.
VI Tìm hiểu lý do tại sao việc thảo luận các ước nguyện cuối đời với gia đình của quý vị lại là vấn đề hết sức quan trọng.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
important | quan trọng |
family | gia đình |
why | tại sao |
with | với |
EN Learn why it's so important to discuss your end-of-life wishes with your family.
VI Tìm hiểu lý do tại sao việc thảo luận các ước nguyện cuối đời với gia đình của quý vị lại là vấn đề hết sức quan trọng.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
important | quan trọng |
family | gia đình |
why | tại sao |
with | với |
EN Learn why it's so important to discuss your end-of-life wishes with your family.
VI Tìm hiểu lý do tại sao việc thảo luận các ước nguyện cuối đời với gia đình của quý vị lại là vấn đề hết sức quan trọng.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
important | quan trọng |
family | gia đình |
why | tại sao |
with | với |
EN An LLC that does not want to accept its default federal tax classification, or that wishes to change its classification, uses Form 8832, Entity Classification Election
VI Một LLC nào không muốn bị xếp vào loại thuế liên bang mặc định, hoặc muốn đổi cáchphân loại cho mình thì dùng Mẫu 8832, Tùy Chọn Phân Loại Thực Thể (tiếng Anh)
inglês | vietnamita |
---|---|
want | muốn |
default | mặc định |
federal | liên bang |
or | hoặc |
form | mẫu |
not | không |
EN So racing games are developed to help players satisfy their passion for speed.
VI Vì vậy những trò chơi đua xe được ra mắt nhằm giúp người chơi thỏa mãn được niềm đam mê tốc độ của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
players | người chơi |
games | chơi |
their | của |
EN We will continue to work with our partner companies from the customer's perspective, and will continue to provide services that satisfy our customers.
VI Chúng tôi sẽ tiếp tục làm việc với các công ty đối tác từ quan điểm của khách hàng và sẽ tiếp tục cung cấp các dịch vụ làm hài lòng khách hàng của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
continue | tiếp tục |
provide | cung cấp |
work | làm việc |
companies | công ty |
customers | khách hàng |
we | chúng tôi |
with | với |
EN We provide Total Human Resource Services in terms of following areas: Job Training, Language Training, E-learning, Education Consulting Service, Assessment System. Therefore, we can make sure to satisfy all training needs.
VI Chứng minh hiệu quả giáo dục thông qua mục tiêu và chương trình giảng dạy theo định hướng thực hiện
inglês | vietnamita |
---|---|
following | theo |
make | thực hiện |
education | giáo dục |
to | qua |
EN Your code must satisfy the Lambda@Edge service limits
VI Mã của bạn phải thỏa mãn các giới hạn dịch vụ của Lambda@Edge
inglês | vietnamita |
---|---|
code | mã |
lambda | lambda |
limits | giới hạn |
your | của bạn |
must | phải |
EN We always stand from the customer's perspective, act according to their requests, and provide products and services that satisfy them.
VI Chúng tôi luôn luôn đứng trên quan điểm của khách hàng, hành động theo nhu cầu và cung cấp các sản phẩm và dịch vụ thỏa đáng.
inglês | vietnamita |
---|---|
according | theo |
provide | cung cấp |
we | chúng tôi |
always | luôn |
products | sản phẩm |
customers | khách |
and | của |
EN Ride your motorbike and bicycle to satisfy millions of Grab's customers everyday.
VI Di chuyển bằng phương tiện 2 bánh của mình để phục vụ hàng triệu Khách hàng của Grab mỗi ngày.
inglês | vietnamita |
---|---|
customers | khách hàng |
EN More customers to satisfy.More business for you.
VI Thêm khách hàng, thêm doanh thu với GrabMart
inglês | vietnamita |
---|---|
customers | khách hàng |
more | thêm |
EN In order to satisfy these legal requirements we use subordinated loans which allow us to enable broad groups of investors to fund projects in return for equity.
VI Để đáp ứng các yêu cầu pháp lý này, chúng tôi sử dụng các khoản vay thứ cấp cho phép chúng tôi tạo điều kiện cho nhiều nhóm nhà đầu tư tài trợ cho các dự án đổi lại vốn chủ sở hữu.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
groups | nhóm |
projects | dự án |
we | chúng tôi |
us | tôi |
requirements | yêu cầu |
to | đầu |
allow | cho phép |
of | này |
EN Saigon offers much to satisfy the curious?
VI Sài Gòn luôn có rất nhiều điều thú vị, thỏa mãn sự tò mò của du khách tham quan…
inglês | vietnamita |
---|---|
much | nhiều |
EN We provide Total Human Resource Services in terms of following areas: Job Training, Language Training, E-learning, Education Consulting Service, Assessment System. Therefore, we can make sure to satisfy all training needs.
VI Chứng minh hiệu quả giáo dục thông qua mục tiêu và chương trình giảng dạy theo định hướng thực hiện
inglês | vietnamita |
---|---|
following | theo |
make | thực hiện |
education | giáo dục |
to | qua |
EN Your code must satisfy the Lambda@Edge service limits
VI Mã của bạn phải thỏa mãn các giới hạn dịch vụ của Lambda@Edge
inglês | vietnamita |
---|---|
code | mã |
lambda | lambda |
limits | giới hạn |
your | của bạn |
must | phải |
EN How does a CJIS customer satisfy the Encryption at Rest Requirements?
VI Làm cách nào để khách hàng CJIS thỏa mãn điều kiện về Mã hóa ở trạng thái lưu trữ?
inglês | vietnamita |
---|---|
does | là |
encryption | mã hóa |
a | làm |
the | điều |
customer | khách hàng |
EN How does a CJIS customer satisfy the Encryption in Transit Requirements?
VI Làm cách nào để khách hàng CJIS thỏa mãn điều kiện về Mã hóa ở trạng thái truyền?
inglês | vietnamita |
---|---|
does | là |
encryption | mã hóa |
a | làm |
the | điều |
customer | khách hàng |
EN We always stand from the customer's perspective, act according to their requests, and provide products and services that satisfy them.
VI Chúng tôi luôn luôn đứng trên quan điểm của khách hàng, hành động theo nhu cầu và cung cấp các sản phẩm và dịch vụ thỏa đáng.
inglês | vietnamita |
---|---|
according | theo |
provide | cung cấp |
we | chúng tôi |
always | luôn |
products | sản phẩm |
customers | khách |
and | của |
EN So racing games are developed to help players satisfy their passion for speed.
VI Vì vậy những trò chơi đua xe được ra mắt nhằm giúp người chơi thỏa mãn được niềm đam mê tốc độ của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
players | người chơi |
games | chơi |
their | của |
EN We will continue to work with our partner companies from the customer's perspective and continue to provide services that satisfy our customers.
VI Chúng tôi sẽ tiếp tục làm việc với các công ty đối tác của chúng tôi từ quan điểm của khách hàng và tiếp tục cung cấp các dịch vụ làm hài lòng khách hàng của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
continue | tiếp tục |
provide | cung cấp |
work | làm việc |
companies | công ty |
customers | khách hàng |
we | chúng tôi |
with | với |
EN Hostinger offers a wide variety of tools to satisfy advanced user and website developer needs, all in one place.
VI Hostinger có nhiều công cụ dành cho người dùng cao cấp và nhà phát triển web, tất cả trong một nơi.
inglês | vietnamita |
---|---|
website | web |
developer | nhà phát triển |
all | người |
in | trong |
place | nơi |
variety | nhiều |
user | dùng |
Mostrando 30 de 30 traduções