Traduzir "satisfy the wishes" para vietnamita

Mostrando 30 de 30 traduções da frase "satisfy the wishes" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de satisfy the wishes

inglês
vietnamita

EN Saving a cookie to your device depends on your wishes, which you can exercise and change at any time and free of charge using the settings offered by your browser software.

VI Bạn có thể lưu cookie vào thiết bị của bạn tùy theo ý thích, và bạn cũng có thể thực hiện và thay đổi bất kỳ lúc nào, hoàn toàn miễn phí bằng cách dùng các cài đặt của trình duyệt.

inglês vietnamita
charge phí
browser trình duyệt
change thay đổi
settings cài đặt
by theo
your của bạn
and
to cũng
the của

EN A small thought bubble appears on a character?s head, indicating his or her wishes, such as a desire to read a book or eat an apple

VI Bong bóng suy nghĩ nhỏ xuất hiện trên đầu của một nhân vật sẽ cho biết ý muốn của nhân vật đó, chẳng hạn mong muốn được đọc sách hoặc ăn táo

inglês vietnamita
on trên
character nhân
or hoặc

EN The contest is held online in the context of social distancing, Ciputra Hanoi wishes to create useful and joyful indoor activities for the kids who are very [?]

VI TCT Đầu tư phát triển hạ tầng đô thị ? UDIC tiền thân là [?]

inglês vietnamita
create phát triển
and thị
to tiền

EN Saving a cookie to your device depends on your wishes, which you can exercise and change at any time and free of charge using the settings offered by your browser software.

VI Bạn có thể lưu cookie vào thiết bị của bạn tùy theo ý thích, và bạn cũng có thể thực hiện và thay đổi bất kỳ lúc nào, hoàn toàn miễn phí bằng cách dùng các cài đặt của trình duyệt.

inglês vietnamita
charge phí
browser trình duyệt
change thay đổi
settings cài đặt
by theo
your của bạn
and
to cũng
the của

EN 3. Have you taken the patient’s wishes into consideration?

VI 3. Quý vị đã cân nhắc ước nguyện của bệnh nhân chưa?

inglês vietnamita
the của

EN 3. Have you taken the patient’s wishes into consideration?

VI 3. Quý vị đã cân nhắc ước nguyện của bệnh nhân chưa?

inglês vietnamita
the của

EN 3. Have you taken the patient’s wishes into consideration?

VI 3. Quý vị đã cân nhắc ước nguyện của bệnh nhân chưa?

inglês vietnamita
the của

EN 3. Have you taken the patient’s wishes into consideration?

VI 3. Quý vị đã cân nhắc ước nguyện của bệnh nhân chưa?

inglês vietnamita
the của

EN Learn why it's so important to discuss your end-of-life wishes with your family.

VI Tìm hiểu lý do tại sao việc thảo luận các ước nguyện cuối đời với gia đình của quý vị lại là vấn đề hết sức quan trọng.

inglês vietnamita
learn hiểu
important quan trọng
family gia đình
why tại sao
with với

EN Learn why it's so important to discuss your end-of-life wishes with your family.

VI Tìm hiểu lý do tại sao việc thảo luận các ước nguyện cuối đời với gia đình của quý vị lại là vấn đề hết sức quan trọng.

inglês vietnamita
learn hiểu
important quan trọng
family gia đình
why tại sao
with với

EN Learn why it's so important to discuss your end-of-life wishes with your family.

VI Tìm hiểu lý do tại sao việc thảo luận các ước nguyện cuối đời với gia đình của quý vị lại là vấn đề hết sức quan trọng.

inglês vietnamita
learn hiểu
important quan trọng
family gia đình
why tại sao
with với

EN Learn why it's so important to discuss your end-of-life wishes with your family.

VI Tìm hiểu lý do tại sao việc thảo luận các ước nguyện cuối đời với gia đình của quý vị lại là vấn đề hết sức quan trọng.

inglês vietnamita
learn hiểu
important quan trọng
family gia đình
why tại sao
with với

EN An LLC that does not want to accept its default federal tax classification, or that wishes to change its classification, uses Form 8832, Entity Classification Election

VI Một LLC nào không muốn bị xếp vào loại thuế liên bang mặc định, hoặc muốn đổi cáchphân loại cho mình thì dùng Mẫu 8832, Tùy Chọn Phân Loại Thực Thể (tiếng Anh)

inglês vietnamita
want muốn
default mặc định
federal liên bang
or hoặc
form mẫu
not không

EN So racing games are developed to help players satisfy their passion for speed.

VI Vì vậy những trò chơi đua xe được ra mắt nhằm giúp người chơi thỏa mãn được niềm đam mê tốc độ của mình.

inglês vietnamita
help giúp
players người chơi
games chơi
their của

EN We will continue to work with our partner companies from the customer's perspective, and will continue to provide services that satisfy our customers.

VI Chúng tôi sẽ tiếp tục làm việc với các công ty đối tác từ quan điểm của khách hàng và sẽ tiếp tục cung cấp các dịch vụ làm hài lòng khách hàng của chúng tôi.

inglês vietnamita
continue tiếp tục
provide cung cấp
work làm việc
companies công ty
customers khách hàng
we chúng tôi
with với

EN We provide Total Human Resource Services in terms of following areas: Job Training, Language Training,  E-learning,  Education Consulting Service, Assessment System. Therefore, we can make sure to satisfy all training needs.

VI Chứng minh hiệu quả giáo dục thông qua mục tiêu và chương trình giảng dạy theo định hướng thực hiện

inglês vietnamita
following theo
make thực hiện
education giáo dục
to qua

EN Your code must satisfy the Lambda@Edge service limits

VI Mã của bạn phải thỏa mãn các giới hạn dịch vụ của Lambda@Edge

inglês vietnamita
code
lambda lambda
limits giới hạn
your của bạn
must phải

EN We always stand from the customer's perspective, act according to their requests, and provide products and services that satisfy them.

VI Chúng tôi luôn luôn đứng trên quan điểm của khách hàng, hành động theo nhu cầu và cung cấp các sản phẩm và dịch vụ thỏa đáng.

inglês vietnamita
according theo
provide cung cấp
we chúng tôi
always luôn
products sản phẩm
customers khách
and của

EN Ride your motorbike and bicycle to satisfy millions of Grab's customers everyday.

VI Di chuyển bằng phương tiện 2 bánh của mình để phục vụ hàng triệu Khách hàng của Grab mỗi ngày.

inglês vietnamita
customers khách hàng

EN More customers to satisfy.More business for you.

VI Thêm khách hàng, thêm doanh thu với GrabMart

inglês vietnamita
customers khách hàng
more thêm

EN In order to satisfy these legal requirements we use subordinated loans which allow us to enable broad groups of investors to fund projects in return for equity.

VI Để đáp ứng các yêu cầu pháp lý này, chúng tôi sử dụng các khoản vay thứ cấp cho phép chúng tôi tạo điều kiện cho nhiều nhóm nhà đầu tư tài trợ cho các dự án đổi lại vốn chủ sở hữu.

inglês vietnamita
use sử dụng
groups nhóm
projects dự án
we chúng tôi
us tôi
requirements yêu cầu
to đầu
allow cho phép
of này

EN Saigon offers much to satisfy the curious?

VI Sài Gòn luôn có rất nhiều điều thú vị, thỏa mãn sự tò mò của du khách tham quan…

inglês vietnamita
much nhiều

EN We provide Total Human Resource Services in terms of following areas: Job Training, Language Training,  E-learning,  Education Consulting Service, Assessment System. Therefore, we can make sure to satisfy all training needs.

VI Chứng minh hiệu quả giáo dục thông qua mục tiêu và chương trình giảng dạy theo định hướng thực hiện

inglês vietnamita
following theo
make thực hiện
education giáo dục
to qua

EN Your code must satisfy the Lambda@Edge service limits

VI Mã của bạn phải thỏa mãn các giới hạn dịch vụ của Lambda@Edge

inglês vietnamita
code
lambda lambda
limits giới hạn
your của bạn
must phải

EN How does a CJIS customer satisfy the Encryption at Rest Requirements?

VI Làm cách nào để khách hàng CJIS thỏa mãn điều kiện về Mã hóa ở trạng thái lưu trữ?

inglês vietnamita
does
encryption mã hóa
a làm
the điều
customer khách hàng

EN How does a CJIS customer satisfy the Encryption in Transit Requirements?

VI Làm cách nào để khách hàng CJIS thỏa mãn điều kiện về Mã hóa ở trạng thái truyền?

inglês vietnamita
does
encryption mã hóa
a làm
the điều
customer khách hàng

EN We always stand from the customer's perspective, act according to their requests, and provide products and services that satisfy them.

VI Chúng tôi luôn luôn đứng trên quan điểm của khách hàng, hành động theo nhu cầu và cung cấp các sản phẩm và dịch vụ thỏa đáng.

inglês vietnamita
according theo
provide cung cấp
we chúng tôi
always luôn
products sản phẩm
customers khách
and của

EN So racing games are developed to help players satisfy their passion for speed.

VI Vì vậy những trò chơi đua xe được ra mắt nhằm giúp người chơi thỏa mãn được niềm đam mê tốc độ của mình.

inglês vietnamita
help giúp
players người chơi
games chơi
their của

EN We will continue to work with our partner companies from the customer's perspective and continue to provide services that satisfy our customers.

VI Chúng tôi sẽ tiếp tục làm việc với các công ty đối tác của chúng tôi từ quan điểm của khách hàng và tiếp tục cung cấp các dịch vụ làm hài lòng khách hàng của chúng tôi.

inglês vietnamita
continue tiếp tục
provide cung cấp
work làm việc
companies công ty
customers khách hàng
we chúng tôi
with với

EN Hostinger offers a wide variety of tools to satisfy advanced user and website developer needs, all in one place.

VI Hostinger có nhiều công cụ dành cho người dùng cao cấp và nhà phát triển web, tất cả trong một nơi.

inglês vietnamita
website web
developer nhà phát triển
all người
in trong
place nơi
variety nhiều
user dùng

Mostrando 30 de 30 traduções