Traduzir "salon" para vietnamita

Mostrando 8 de 8 traduções da frase "salon" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de salon

inglês
vietnamita

EN Beauty & Nail Salon, Food & Beverage Industry, Travel...

VI Tiệm làm đẹp & làm móng, Ngành thực phẩm & đồ uống, Du lịch...

inglêsvietnamita
traveldu lịch

EN In addition to the twelve private rooms it has for body treatments, The Spa at The Reverie Saigon?s salon wing features four private rooms dedicated to hair and beauty treatments – two for styling plus two that can also accommodate in-suite washing.

VI Bên cạnh mười hai phòng trị liệu riêng, The Spa còn bao gồm bốn phòng khác dành cho các dịch vụ chăm sóc tóc và làm đẹp – gồm hai phòng tạo kiểu tóc và hai phòng có giường gội đầu cao cấp.

EN The salon wing also features three semi-enclosed areas for manicures and pedicures.

VI Tại salon, chúng tôi có ba khu vực dành cho dịch vụ chăm sóc móng.

inglêsvietnamita
threeba
areaskhu vực

EN Retreat to the salon wing of the most stylish spa in Ho Chi Minh City, and emerge ready to paint the town.

VI Trải nghiệm spa sang trọng và đẳng cấp nhất tại Thành phốsẽ  giúp quý khách lấy lại vẻ đẹp tự nhiên và rạng rỡ.

inglêsvietnamita
spaspa
citythành phố

EN The reception area, along with separate men’s and women’s changing rooms and steam & sauna facilities, are located on the 6th floor while the treatment rooms, a beauty salon and a hair are situated on the floor above.

VI Tầng 6 gồm có khu vực lễ tân, phòng thay đồ riêng dành cho nam và nữ và phòng xông hơi khô hoặc ướt trong khi các phòng trị liệu, salon làm đẹp và chăm sóc tóc nằm ở tầng 7.

inglêsvietnamita
floortầng
ahoặc
thekhi

EN Beauty & Nail Salon, Food & Beverage Industry, Travel...

VI Tiệm làm đẹp & làm móng, Ngành thực phẩm & đồ uống, Du lịch...

inglêsvietnamita
traveldu lịch

EN Mahmood Khalaf had been dreaming of having his own hairdressing salon in the middle of the city in Syria

VI Mahmood Khalaf đã có ước mơ có được một tiệm làm tóc của riêng mình ngay giữa thành phố ở Syria

EN That meant starting all over again – from the internship to the apprenticeship to the master’s degree and finally to having his own salon

VI Điều đó có nghĩa là anh phải làm lại từ đầu – từ thực tập đến học nghề cho đến lấy bằng chứng chỉ cao cấp nghề và cuối cùng là đến salon làm tóc riêng

Mostrando 8 de 8 traduções