EN You are Russian? Don?t forget to participate in VK.
EN You are Russian? Don?t forget to participate in VK.
VI Bạn là người Nga? Đừng quên tham gia VK.
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
EN All languagesArabic English Spanish Indonesian Italian Portuguese (Brazil) Russian Vietnamese
VI Tất cả ngôn ngữẢ Rập Tiếng Anh Tây Ban Nha Indonesian người Ý Tiếng Brazil tiếng Nga Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
all | người |
english | tiếng anh |
vietnamese | tiếng việt |
EN All languagesEnglish Russian Vietnamese
VI Tất cả ngôn ngữTiếng Anh tiếng Nga Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
vietnamese | tiếng việt |
EN You can also contact us via email in one of our support languages: English, Polish, Russian, German, Spanish, Portuguese, French or Italian.
VI Bạn cũng có thể liên hệ với chúng tôi qua email bằng một trong những ngôn ngữ được hỗ trợ: tiếng Anh, Ba Lan, Nga, Đức, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha, Pháp hoặc Ý.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
english | tiếng anh |
french | pháp |
also | cũng |
our | chúng tôi |
or | hoặc |
you | bạn |
via | qua |
EN You can also contact us via email in one of our support languages: English, Polish, Russian, German, Spanish, Portuguese, French, or Italian.
VI Bạn cũng có thể liên hệ với chúng tôi qua email bằng một trong các ngôn ngữ hỗ trợ sau đây: tiếng Anh, Ba Lan, Nga, Đức, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha, Pháp hoặc Ý.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
english | tiếng anh |
also | cũng |
our | chúng tôi |
or | hoặc |
you | bạn |
via | qua |
french | pháp |
one | các |
EN Oct.22 - Two Russian racing drivers had trouble entering America for the US GP weekend.
VI 22 tháng XNUMX - Hai tay đua người Nga đã gặp khó khăn khi nhập cảnh vào Mỹ cho Bác sĩ gia đình ngày cuối tuần.
inglês | vietnamita |
---|---|
two | hai |
the | khi |
for | cho |
EN As for Formula 1's sole Russian driver, Nikita Mazepin, he had similar trouble.
VI Đối với tay đua người Nga duy nhất của Công thức 1, Nikita Mazepin, anh ấy đã gặp rắc rối tương tự.
inglês | vietnamita |
---|---|
for | với |
EN "I wish I could have stayed home longer before such a long trip, but like other Russian drivers I had problems getting a US visa," he revealed on Thursday.
VI "Tôi ước mình có thể ở nhà lâu hơn trước một chuyến đi dài như vậy, nhưng giống như các tài xế Nga khác, tôi gặp vấn đề với việc xin visa Mỹ", anh tiết lộ hôm thứ Năm.
inglês | vietnamita |
---|---|
long | dài |
but | nhưng |
other | khác |
before | trước |
getting | với |
such | các |
like | như |
EN "The other country where I managed to get one was Mexico. From a logistical point of view, it was far from the best option," he told Russian source RBC.
VI "Quốc gia khác mà tôi đã tìm được một chiếc là Mexico. Từ quan điểm hậu cần, đó không phải là lựa chọn tốt nhất", ông nói với nguồn tin Nga RBC.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
country | quốc gia |
it | nó |
source | nguồn |
option | chọn |
best | tốt |
EN Want to unlock hundreds of Russian lessons?
VI Bạn có muốn mở khóa hàng trăm bài học Tiếng Nga không?
EN This data is reported on the first day following the weekend or holiday
VI Dữ liệu này được báo cáo vào ngày đầu tiên sau cuối tuần hoặc ngày lễ
inglês | vietnamita |
---|---|
reported | báo cáo |
following | sau |
data | dữ liệu |
or | hoặc |
day | ngày |
this | này |
on | đầu |
EN The tree is set to anchor all of the hotel’s holiday spirit, as well as a swathe of special dining events. To wit:
VI Tiệc Đêm Giáng Sinh. 5 bữa tối đặc biệt đêm Giáng sinh sẽ được phục vụ tại khách sạn Metropole vào ngày 24 tháng 12, có giá từ 2.750.000 đến 4.500.000 đồng, bao gồm:
inglês | vietnamita |
---|---|
is | được |
EN Sunday (Please note that this is different from the store holiday)
VI Chủ nhật (Xin lưu ý rằng điều này khác với ngày lễ của cửa hàng)
inglês | vietnamita |
---|---|
different | khác |
store | cửa hàng |
this | này |
from | ngày |
EN Going on holiday in a French-speaking country? Learn how to talk about your trip: before, during and after.
VI Bạn đang đi nghỉ ở một quốc gia nói tiếng Pháp? Hãy học cách nói về chuyến đi của bạn: trước, trong và sau chuyến đi.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
country | quốc gia |
learn | học |
before | trước |
after | sau |
your | bạn |
and | của |
EN Tet Holiday Indulgence at the Metropole
VI Gói nghỉ dưỡng Tết Nguyên Đán tại khách sạn Metropole Hà Nội
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
EN ANNOUNCEMENT OF NEW YEAR 2020'S HOLIDAY
VI Bảo hiểm y tế thanh toán chi phí dịch vụ kỹ thuật cao tại Bệnh viện Columbia Asia Bình Dương
inglês | vietnamita |
---|---|
of | dịch |
EN New Year 2020 is coming. Columbia Asia Vietnam would like to announce our hospital's schedule for the holiday: • The clinicsl will be closed from...
VI Không ngoài mục đích mở rộng cho người dân tiếp cận y khoa hiện đại và thụ hưởng các dịch vụ chăm sóc sức khỏe theo tiêu chuẩn của Columbia Asia -...
EN Sunday (Please note that this is different from the store holiday)
VI Chủ nhật (Xin lưu ý rằng điều này khác với ngày lễ của cửa hàng)
inglês | vietnamita |
---|---|
different | khác |
store | cửa hàng |
this | này |
from | ngày |
EN The tree is set to anchor all of the hotel’s holiday spirit, as well as a swathe of special dining events. To wit:
VI Tiệc Đêm Giáng Sinh. 5 bữa tối đặc biệt đêm Giáng sinh sẽ được phục vụ tại khách sạn Metropole vào ngày 24 tháng 12, có giá từ 2.750.000 đến 4.500.000 đồng, bao gồm:
inglês | vietnamita |
---|---|
is | được |
EN Let’s join our students at KIK @ Hanoi Tower to cherish Christmas! In this holiday season, all stude...
VI Hãy cùng các em học sinh tại KIK@Tháp Hà Nội đón Giáng Sinh! Đển với mùa lễ năm nay, các em cùng các...
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
all | các |
EN Going on holiday in a French-speaking country? Learn how to talk about your trip: before, during and after.
VI Bạn đang đi nghỉ ở một quốc gia nói tiếng Pháp? Hãy học cách nói về chuyến đi của bạn: trước, trong và sau chuyến đi.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
country | quốc gia |
learn | học |
before | trước |
after | sau |
your | bạn |
and | của |
EN Culture(s): work hours and holiday time
VI Văn hóa: thời gian làm việc và kỳ nghỉ
inglês | vietnamita |
---|---|
culture | văn hóa |
time | thời gian |
work | làm việc |
EN talk about the favourite holiday periods and destinations of French people.
VI nói về các kỳ nghỉ lễ và điểm đến yêu thích của người Pháp.
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
french | pháp |
EN Culture: Calendar and holiday destinations
VI Văn hóa:lịch trình và điểm đến khi đi nghỉ
inglês | vietnamita |
---|---|
culture | văn hóa |
EN If the filing due date falls on a Saturday, Sunday, or legal holiday, your amended return is timely if filed or paid the next business day
VI Nếu ngày hết hạn đệ nộp nhằm ngày Thứ Bảy, Chủ Nhật hoặc ngày lễ chính thức, hãy nộp tờ khai thuế đã chỉnh sửa đúng hạn nếu quý vị nộp và trả vào ngày làm việc tiếp theo
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
is | là |
your | và |
next | tiếp theo |
day | ngày |
EN Late Spring and Summer come with warm sunshine, a light breeze and a positive vibe – consider holiday plans with a luxurious city escape at...
VI Mùa hè đến mang theo những tia nắng vàng tươi tràn về khắp phố, cũng là lúc cả gia đình háo hức lên kế hoạch cho chuyến đi đáng nhớ. Cùng người thân[...]
inglês | vietnamita |
---|---|
a | những |
with | theo |
EN Make the most of it with tips, tricks, trends and our holiday calendar.
VI Tận dụng tối đa với các mẹo, thủ thuật, các xu hướng và lịch nghỉ lễ của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
our | chúng tôi |
with | với |
EN If the due date for filing a return falls on a Saturday, Sunday, or legal holiday, then you may file the return on the next business day.
VI Nếu ngày đến hạn nộp tờ khai rơi vào Thứ Bảy, Chủ Nhật hoặc ngày lễ hợp pháp, thì bạn có thể nộp tờ khai vào ngày làm việc tiếp theo.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
you | bạn |
next | tiếp theo |
day | ngày |
may | là |
EN If the due date for making your deposit falls on a Saturday, Sunday, or legal holiday, then you may make your deposit on the next business day.
VI Nếu ngày đến hạn ký gửi tiền của bạn rơi vào Thứ Bảy, Chủ Nhật hoặc ngày lễ, thì bạn có thể thực hiện ký gửi của mình vào ngày làm việc tiếp theo.
inglês | vietnamita |
---|---|
then | thì |
if | nếu |
or | hoặc |
next | tiếp theo |
for | tiền |
day | ngày |
date | nhật |
your | của bạn |
the | của |
EN Free family fun this holiday season
VI Niềm vui gia đình miễn phí trong mùa lễ này
EN A business day is any day other than a Saturday, Sunday, or legal holiday
VI Ngày làm việc là bất kỳ ngày nào ngoài thứ Bảy, Chủ Nhật hay ngày nghỉ lễ hợp pháp
Mostrando 31 de 31 traduções