EN We will ask you about picking up small home appliance repair items such as vacuum cleaners that are usually targeted for store carry-in repairs
EN We will ask you about picking up small home appliance repair items such as vacuum cleaners that are usually targeted for store carry-in repairs
VI Chúng tôi sẽ hỏi bạn về việc chọn các vật dụng sửa chữa thiết bị gia dụng nhỏ như máy hút bụi thường được nhắm mục tiêu để sửa chữa mang theo trong cửa hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
targeted | mục tiêu |
store | cửa hàng |
small | nhỏ |
we | chúng tôi |
ask | hỏi |
in | trong |
items | các |
as | như |
you | bạn |
are | được |
for | theo |
EN We will ask you about picking up small home appliance repair items such as vacuum cleaners that are usually targeted for store carry-in repairs
VI Chúng tôi sẽ hỏi bạn về việc chọn các vật dụng sửa chữa thiết bị gia dụng nhỏ như máy hút bụi thường được nhắm mục tiêu để sửa chữa mang theo trong cửa hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
targeted | mục tiêu |
store | cửa hàng |
small | nhỏ |
we | chúng tôi |
ask | hỏi |
in | trong |
items | các |
as | như |
you | bạn |
are | được |
for | theo |
EN Vacuum Cleaner Parts for sale - Vacuum Cleaner Accessories prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Linh kiện máy hút bụi & bộ lọc Tốt, Đa dạng, Giá Tốt | Lazada.vn
EN Vacuum Cleaner Parts for sale - Vacuum Cleaner Accessories prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Linh kiện máy hút bụi & bộ lọc Tốt, Đa dạng, Giá Tốt | Lazada.vn
EN The moment when the robot you assemble and program yourself moves is not only a sense of accomplishment, but also a new discovery that you did not know until now! Let's challenge robot programming together!
VI Khoảnh khắc khi robot bạn lắp ráp và tự lập trình di chuyển không chỉ là cảm giác hoàn thành mà còn là một khám phá mới mà bạn chưa biết cho đến bây giờ! Hãy cùng nhau thử thách lập trình robot!
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
also | mà còn |
new | mới |
programming | lập trình |
you | bạn |
together | cùng nhau |
know | biết |
lets | cho |
EN EDION Robot Academy holds a robot contest for franchised schools in Japan around December every year
VI EDION tổ chức cuộc thi robot dành cho Nhượng quyền kinh doanh trường nhượng quyền tại Nhật Bản vào khoảng tháng 12 hàng năm
inglês | vietnamita |
---|---|
around | cho |
year | năm |
EN The moment when the robot you assemble and program yourself moves is not only a sense of accomplishment, but also a new discovery that you did not know until now! Let's challenge robot programming together!
VI Khoảnh khắc khi robot bạn lắp ráp và tự lập trình di chuyển không chỉ là cảm giác hoàn thành mà còn là một khám phá mới mà bạn chưa biết cho đến bây giờ! Hãy cùng nhau thử thách lập trình robot!
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
also | mà còn |
new | mới |
programming | lập trình |
you | bạn |
together | cùng nhau |
know | biết |
lets | cho |
EN EDION Robot Academy holds a robot contest for franchised schools in Japan around December every year
VI EDION tổ chức cuộc thi robot dành cho Nhượng quyền kinh doanh trường nhượng quyền tại Nhật Bản vào khoảng tháng 12 hàng năm
inglês | vietnamita |
---|---|
around | cho |
year | năm |
EN Vacuum Cleaner Parts & Filters
VI Phụ kiện máy hút bụi & bộ lọc
EN Vacuum Cleaner Parts & Filters
VI Phụ kiện máy hút bụi & bộ lọc
EN To feed a robot, automatic process, or other non-human browser.
VI Để cung cấp thức ăn cho rô bốt, quy trình tự động hoặc trình duyệt không phải của con người.
inglês | vietnamita |
---|---|
process | quy trình |
or | hoặc |
browser | trình duyệt |
EN Robot programming education business
VI Robot lập trình giáo dục kinh doanh
inglês | vietnamita |
---|---|
programming | lập trình |
education | giáo dục |
business | kinh doanh |
EN Robot programming education business | EDION home appliances and living
VI Kinh doanh giáo dục lập trình robot | EDION thiết bị gia dụng và sinh hoạt
inglês | vietnamita |
---|---|
programming | lập trình |
education | giáo dục |
business | kinh doanh |
EN The " EDION Robot Academy" is being developed for elementary and junior high school students.
VI "Học viện Robot EDION " đang được phát triển cho học sinh tiểu học và trung học cơ sở.
inglês | vietnamita |
---|---|
academy | học viện |
school | học |
is | được |
EN Holding and participating in robot contests
VI Tổ chức và tham gia các cuộc thi robot
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
EN Dreaming Co., Ltd. has developed more than 100 robot classrooms nationwide as “Robodan” based on the idea of “connecting children's likes to learning”.
VI Dreaming Co., Ltd. đã phát triển hơn 100 phòng học robot trên toàn quốc với tên gọi là Rob Robodan trên cơ sở ý tưởng về việc kết nối những đứa trẻ thích học tập.
inglês | vietnamita |
---|---|
learning | học |
to | với |
the | những |
more | hơn |
on | trên |
EN Self-driving electric cars, drone delivery, virtual goods, robot dogs, VR travels, and even..
VI Ô tô điện tự lái, giao hàng bằng máy bay không người lái, hàng hóa thực tế ảo, chó robot, du lịch thực tế ảo và thậm chí là..
inglês | vietnamita |
---|---|
and | bằng |
electric | điện |
EN To feed a robot, automatic process, or other non-human browser.
VI Để cung cấp thức ăn cho rô bốt, quy trình tự động hoặc trình duyệt không phải của con người.
inglês | vietnamita |
---|---|
process | quy trình |
or | hoặc |
browser | trình duyệt |
EN Robot programming education business
VI Robot lập trình giáo dục kinh doanh
inglês | vietnamita |
---|---|
programming | lập trình |
education | giáo dục |
business | kinh doanh |
EN The " EDION Robot Academy" is being developed for elementary and junior high school students.
VI "Học viện Robot EDION " đang được phát triển cho học sinh tiểu học và trung học cơ sở.
inglês | vietnamita |
---|---|
academy | học viện |
school | học |
is | được |
EN Dreaming Co., Ltd. has developed more than 100 robot classrooms nationwide as “Robodan” based on the idea of “connecting children's likes to learning”.
VI Dreaming Co., Ltd. đã phát triển hơn 100 phòng học robot trên toàn quốc với tên gọi là Rob Robodan trên cơ sở ý tưởng về việc kết nối những đứa trẻ thích học tập.
inglês | vietnamita |
---|---|
learning | học |
to | với |
the | những |
more | hơn |
on | trên |
EN Robot programming education business | EDION home appliances and living
VI Kinh doanh giáo dục lập trình robot | EDION thiết bị gia dụng và sinh hoạt
inglês | vietnamita |
---|---|
programming | lập trình |
education | giáo dục |
business | kinh doanh |
EN Holding and participating in robot contests
VI Tổ chức và tham gia các cuộc thi robot
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
Mostrando 23 de 23 traduções