EN Notice of the start of "EDION 's e-smart reservation"
EN Notice of the start of "EDION 's e-smart reservation"
VI Thông báo về việc bắt đầu "Đặt chỗ thông minh điện tử của EDION
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
e | điện |
the | của |
EN Automobile Sales & Reservation
VI Dầu nhớt & phụ gia xe máy
EN Motorcycle Sales & Reservation
VI Vỏ ruột bánh xe máy & Mâm xe
EN Automobile Sales & Reservation
VI Dầu nhớt & phụ gia xe máy
EN Motorcycle Sales & Reservation
VI Vỏ ruột bánh xe máy & Mâm xe
EN For more information on this event, or to make a reservation, please contact the hotel’s food and beverage department at Tel: 024 3826 6919 ext. 8200 or email: H1555-fb3@sofitel.com
VI Để biết thêm thông tin chi tiết về sự kiện hoặc đặt bàn, vui lòng liên hệ bộ phận nhà hàng của khách sạn Metropole Hà Nội theo số điện thoại 024 38266919 máy lẻ 8200 hoặc email H1555-fb3@sofitel.com.
inglês | vietnamita |
---|---|
more | thêm |
event | sự kiện |
or | hoặc |
and | của |
information | thông tin |
EN Motorcycle Sales & Reservation
VI Đồ điện tử dành cho ô tô
EN Motorcycle Sales & Reservation
VI Đồ điện tử dành cho ô tô
EN Motorcycle Sales & Reservation
VI Đồ điện tử dành cho ô tô
EN Motorcycle Sales & Reservation
VI Đồ điện tử dành cho ô tô
EN Motorcycle Sales & Reservation
VI Đồ điện tử dành cho ô tô
EN ※ For Upgrade Award, please check the award seat availability with the reservation center before proceeding.
VI ※ đối với phần thưởng nâng hạng, vui lòng kiểm tra tình trạng còn chỗ ghế thưởng với trung tâm đặt chỗ trước khi tiếp tục.
EN You may select up to 9 people for the reservation including adults, children, and infants.
VI Quý khách có thể chọn tối đa 9 người cho đặt chỗ bao gồm người lớn, trẻ em và trẻ sơ sinh.
inglês | vietnamita |
---|---|
select | chọn |
people | người |
including | bao gồm |
children | trẻ em |
you | em |
EN For further inquiries on unaccompanied minors, contact the reservation center at 1588-8000
VI Để biết thêm về các yêu cầu về trẻ nhỏ không có người lớn đi kèm, vui lòng liên hệ với phòng vé theo số 1588-8000
inglês | vietnamita |
---|---|
inquiries | yêu cầu |
the | không |
EN For U.S. (including Saipan and Guam) reservation, please confirm the passenger information below before proceeding.
VI Đối với đặt chỗ chuyến bay Hoa Kỳ (bao gồm Saipan và Guam), vui lòng xác nhận thông tin hành khách dưới đây trước khi tiếp tục.
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
before | trước |
for | với |
EN Contact the reservation center at 1588-8000 for details to prevent from denied boarding/entry due to insufficient documents.
VI Liên hệ với phòng vé theo số 1588-8000 để biết thông tin chi tiết, tránh trường hợp bị từ chối lên máy bay/nhập cảnh do không đủ giấy tờ.
inglês | vietnamita |
---|---|
the | trường |
details | chi tiết |
EN The fare shown in the reservation(step) is the amount of Yuan(CNY) converted into Won(KRW).
VI Giá vé được thể hiện trong đặt chỗ (bước) là số tiền bằng nhân tệ (CNY) đã được quy đổi thành won (KRW).
inglês | vietnamita |
---|---|
step | bước |
is | được |
in | trong |
the | đổi |
EN Discount coupons may be used once for online reservation and payment only after log in.
VI Các phiếu giảm giá chỉ có thể được sử dụng khi đặt chỗ và thanh toán trực tuyến, bằng cách đăng nhập hội viên với phiếu giảm giá.
inglês | vietnamita |
---|---|
may | có thể được |
online | trực tuyến |
payment | thanh toán |
after | khi |
used | sử dụng |
EN ※ If pets are brought to the airport without a reservation or confirmation, you will not be able to bring them on board or transport them as checked baggage.
VI ※ Nếu mang theo thú cưng mà không đặt chỗ hoặcxác nhận, quý khách sẽ không thể mang thúcưng lên máy bay hoặc vận chuyển như hành lý ký gửi
EN New From Zoom: Sign Language Interpretation, Workspace Reservation Goes Mobile, and More!
VI Cập nhật từ Zoom: Nâng cao hỗ trợ ngôn ngữ, cải thiện tính năng phân tích trung tâm liên hệ, mở rộng quyền truy cập bảng trắng và nhiều cập nhật khác!
inglês | vietnamita |
---|---|
more | nhiều |
EN Discover hotel discounts now and make your hotel reservation today.
VI Hãy khám phá các mức chiết khấu cho khách sạn và đặt phòng ngay hôm nay.
inglês | vietnamita |
---|---|
hotel | khách sạn |
make | cho |
today | hôm nay |
and | khấu |
EN Where is my car hire reservation?
VI Mục đặt thuê xe ô tô của tôi ở đâu?
inglês | vietnamita |
---|---|
car | xe |
my | của tôi |
EN In addition, if there is no internet to do this, they will automatically post at the time when you have internet
VI Ngoài ra, nếu không có internet để thực hiện điều này, chúng sẽ tự động được xuất bạn vào thời điểm khi bạn có kết nối
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
no | không |
internet | internet |
time | thời điểm |
you | bạn |
they | chúng |
EN Send all of your Internet traffic over optimized Internet routes
VI Gửi tất cả lưu lượng truy cập Internet của bạn qua các tuyến Internet được tối ưu hóa
inglês | vietnamita |
---|---|
send | gửi |
internet | internet |
optimized | tối ưu hóa |
your | của bạn |
all | của |
EN Stop data loss, malware and phishing with the most performant Zero Trust application access and Internet browsing solution.
VI Ngăn chặn mất dữ liệu, phần mềm độc hại và lừa đảo với giải pháp duyệt Internet và truy cập ứng dụng được bảo vệ bởi công nghệ Zero Trust.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
and | với |
access | truy cập |
internet | internet |
browsing | duyệt |
solution | giải pháp |
EN Cloudflare for Teams replaces legacy security perimeters with our global edge, making the Internet faster and safer for teams around the world.
VI Cloudflare for Teams thay thế các vành đai bảo mật cũ bằng lợi thế toàn cầu của chúng tôi, làm cho Internet nhanh hơn và an toàn hơn cho các công ty trên toàn thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
internet | internet |
global | toàn cầu |
world | thế giới |
security | bảo mật |
safer | an toàn |
faster | nhanh hơn |
and | và |
with | bằng |
our | chúng tôi |
EN 91% reduction in attack surface by placing Cloudflare in front of application access and Internet browsing.
VI Giảm 91% bề mặt tấn công bằng cách đặt Cloudflare trước quyền truy cập ứng dụng và duyệt Internet.
inglês | vietnamita |
---|---|
attack | tấn công |
and | bằng |
internet | internet |
browsing | duyệt |
access | truy cập |
in | trước |
EN 30 minutes of setup time to unlock faster, safer Internet and application access.
VI Thời gian thiết lập chỉ trong vòng 30 phút để cài đặt giải pháp giúp truy cập Internet và ứng dụng nội bộ nhanh hơn, an toàn hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
safer | an toàn |
internet | internet |
access | truy cập |
minutes | phút |
time | thời gian |
faster | nhanh |
EN All services are <50ms from 95% of Internet users
VI Tất cả các dịch vụ đều <100ms từ 99% người dùng Internet
inglês | vietnamita |
---|---|
internet | internet |
users | người dùng |
all | tất cả các |
of | dịch |
EN Threat intelligence derived from 1,033B+ daily DNS requests and millions of Internet properties on Cloudflare’s network
VI Thông tin về mối đe dọa có được từ% {DNSQueriesPerDay} B + yêu cầu DNS hàng ngày và hàng triệu thuộc tính Internet trên mạng của Cloudflare
inglês | vietnamita |
---|---|
dns | dns |
requests | yêu cầu |
on | trên |
of | của |
internet | internet |
network | mạng |
EN Trusted by millions of Internet properties
VI Được tin cậy bởi hàng triệu khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
trusted | tin cậy |
EN What makes protecting employees from Internet threats so difficult?
VI Điều gì khiến việc bảo vệ nhân viên khỏi các mối đe dọa từ Internet trở nên khó khăn như vậy?
inglês | vietnamita |
---|---|
employees | nhân viên |
internet | internet |
difficult | khó khăn |
from | các |
threats | mối đe dọa |
EN No secure web gateway can possibly block every threat on the Internet. In an attempt to limit risks, IT teams block too many websites, and employees feel overly restricted.
VI Không có cổng web an toàn nào có thể chặn mọi mối đe dọa trên Internet. Trong nỗ lực hạn chế rủi ro, nhân viên bảo mật đã chặn quá nhiều trang web và nhân viên cảm thấy bị hạn chế quá mức.
inglês | vietnamita |
---|---|
block | chặn |
risks | rủi ro |
employees | nhân viên |
feel | cảm thấy |
an | thể |
web | web |
internet | internet |
websites | trang web |
the | không |
on | trên |
in | trong |
many | nhiều |
too | quá |
EN When users inevitably run into Internet threats, Zero Trust browsing stops malware from infecting their devices and causing chaos in your network.
VI Khi người dùng chắc chắn gặp phải các mối đe dọa từ Internet, công nghệ Zero Trust sẽ ngăn phần mềm độc hại lây nhiễm vào thiết bị của họ và gây ra sự hỗn loạn trong mạng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
in | trong |
internet | internet |
network | mạng |
threats | mối đe dọa |
your | bạn |
and | và |
their | của |
EN The Internet is more than the web. It comprises many other TCP/ UDP applications that have the same fundamental needs as web services – speed, security, and reliability.
VI Internet không chỉ là web. Internet còn có nhiều ứng dụng TCP/ UDP khác có các nhu cầu cơ bản tương tự như của dịch vụ web – tốc độ, bảo mật và độ tin cậy.
EN Cloudflare Spectrum integrates with Argo Smart Routing to send TCP traffic faster than the ‘best-effort’ Internet
VI Cloudflare Spectrum tích hợp với Argo Smart Routing để gửi lưu lượng TCP nhanh hơn so với mô hình Internet 'best-effort'
inglês | vietnamita |
---|---|
tcp | tcp |
internet | internet |
faster | nhanh hơn |
send | gửi |
with | với |
EN Cloudflare’s network learns from the traffic of millions of Internet properties, enabling machine-learning (ML) based intelligent routing around network congestion in real-time.
VI Mạng của Cloudflare học từ lưu lượng truy cập của khoảng 25,000,000 tên miền và địa chỉ Internet, cho phép định tuyến thông minh dựa trên máy học (ML) theo thời gian thực khi có nghẽn mạng.
inglês | vietnamita |
---|---|
intelligent | thông minh |
real-time | thời gian thực |
learning | học |
machine | máy |
real | thực |
network | mạng |
internet | internet |
based | dựa trên |
the | khi |
EN Cloudflare supports millions of Internet properties, and intelligently routes content requests on its network along the fastest paths using Argo Smart Routing
VI Cloudflare hỗ trợ hàng triệu khách hàng và định tuyến thông minh các yêu cầu nội dung trên mạng của Cloudflare theo các đường dẫn nhanh nhất bằng cách sử dụng Định tuyến thông minh Argo
inglês | vietnamita |
---|---|
requests | yêu cầu |
on | trên |
using | sử dụng |
smart | thông minh |
of | của |
network | mạng |
fastest | nhanh |
EN Instead of using TCP as the transport layer, HTTP/3 uses QUIC, a new Internet transport protocol which is encrypted by default and helps accelerate delivery of traffic.
VI Thay vì sử dụng TCP làm lớp truyền tải, HTTP/3 sử dụng QUIC, một giao thức truyền tải Internet mới được mã hóa theo mặc định và giúp tăng tốc phân phối traffic.
inglês | vietnamita |
---|---|
tcp | tcp |
layer | lớp |
http | http |
new | mới |
internet | internet |
protocol | giao thức |
is | là |
encrypted | mã hóa |
default | mặc định |
helps | giúp |
using | sử dụng |
EN This way the internet sees the customer IP addresses and not Cloudflares
VI Theo cách này, internet nhìn thấy địa chỉ IP của khách hàng chứ không phải Cloudflares
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
internet | internet |
ip | ip |
customer | khách hàng |
this | này |
EN All your domains can be managed through our user-friendly interface or via an API, regardless of where your Internet properties are hosted
VI Tất cả các miền của bạn có thể được quản lý thông qua giao diện thân thiện với người dùng của chúng tôi hoặc qua API, bất kể các thuộc tính Internet của bạn được máy chủ lưu trữ ở đâu
inglês | vietnamita |
---|---|
domains | miền |
interface | giao diện |
or | hoặc |
api | api |
internet | internet |
of | của |
your | bạn |
our | chúng tôi |
through | qua |
all | tất cả các |
EN Zero Trust security for Internet browsing — no backhauling required. Free for up to 50 users. Scalable to 100,000s of users.
VI Bảo mật Zero Trust để duyệt Internet - không yêu cầu sửa chữa lại. Miễn phí cho tối đa 50 người dùng. Có thể mở rộng đến 100.000 người dùng.
EN Block threats on the Internet, known and unknown
VI Chặn các mối đe dọa trên Internet, đã biết và chưa biết
inglês | vietnamita |
---|---|
block | chặn |
internet | internet |
on | trên |
threats | mối đe dọa |
and | các |
EN Cloudflare’s edge network operates in 250 locations around the world, which means it's always close to your users and the resources on the Internet they need.
VI Mạng biên của Cloudflare hoạt động tại các địa điểm 250 trên khắp thế giới, có nghĩa là mạng này luôn ở gần người dùng của bạn và các tài nguyên trên Internet mà họ cần.
inglês | vietnamita |
---|---|
world | thế giới |
means | có nghĩa |
always | luôn |
users | người dùng |
resources | tài nguyên |
on | trên |
network | mạng |
internet | internet |
need | cần |
your | bạn |
and | của |
which | các |
EN For non-web applications, RDP connections, and private routing, utilize one comprehensive client across Internet and application access use cases
VI Đối với các ứng dụng không phải web, kết nối RDP và định tuyến riêng, hãy sử dụng 1 thiết bị toàn diện để truy cập tới internet và các ứng dụng doanh nghiệp
inglês | vietnamita |
---|---|
connections | kết nối |
comprehensive | toàn diện |
access | truy cập |
applications | các ứng dụng |
use | sử dụng |
internet | internet |
and | các |
for | với |
EN Cloudflare’s logs provide visibility into your Internet and web traffic — across all users, devices, and locations.
VI Nhật ký của Cloudflare cung cấp khả năng hiển thị về lưu lượng truy cập Internet và web của bạn - trên tất cả người dùng, thiết bị và vị trí.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | thị |
across | trên |
EN Teams need to connect to the Internet to do their work
VI Các nhóm cần kết nối Internet để thực hiện công việc của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
teams | nhóm |
need | cần |
connect | kết nối |
internet | internet |
work | công việc |
EN Protect employees from threats on the Internet with Cloudflare Gateway.
VI Bảo vệ nhân viên khỏi các mối đe dọa trên Internet với Cloudflare Gateway.
inglês | vietnamita |
---|---|
employees | nhân viên |
internet | internet |
on | trên |
the | các |
with | với |
threats | mối đe dọa |
EN Internet requests for ~19% of the Fortune 1,000 run through Cloudflare’s network, giving us unprecedented insight into our customers’ web traffic
VI Yêu cầu trên Internet đối với ~19% trong số 1.000 Fortune chạy qua mạng của Cloudflare, cung cấp cho chúng tôi thông tin chi tiết chưa từng có về lưu lượng truy cập web của khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
requests | yêu cầu |
insight | thông tin |
our | chúng tôi |
network | mạng |
internet | internet |
web | web |
customers | khách hàng |
run | chạy |
through | qua |
EN (owned by TRX) is an Internet technology company based in San Francisco
VI (thuộc sở hữu của TRX) là một công ty công nghệ Internet có trụ sở tại San Francisco
inglês | vietnamita |
---|---|
owned | sở hữu |
internet | internet |
company | công ty |
Mostrando 50 de 50 traduções