EN GrabCar requirements, documents, and steps noted above. No separate requirements nor documents necessary.
EN GrabCar requirements, documents, and steps noted above. No separate requirements nor documents necessary.
VI Các yêu cầu, hồ sơ cần chuẩn bị và hướng dẫn đăng ký GrabCar đã được ghi chú phía trên. Nếu còn thắc mắc nào khác Đối tác vui lòng tham khảo thêm tại mục Câu hỏi thường gặp.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
above | trên |
requirements | yêu cầu |
necessary | cần |
EN GrabBike requirements, documents, and steps noted above. No separate requirements nor documents necessary.
VI Các yêu cầu, hồ sơ cần chuẩn bị và hướng dẫn đăng ký GrabBike đã được ghi chú phía trên. Nếu còn thắc mắc nào khác Đối tác vui lòng tham khảo thêm tại mục Câu hỏi thường gặp.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
above | trên |
requirements | yêu cầu |
necessary | cần |
EN GrabFood requirements, documents, and steps noted above. No separate requirements nor documents necessary.
VI Các yêu cầu, hồ sơ cần chuẩn bị và hướng dẫn đăng ký GrabFood đã được ghi chú phía trên. Nếu còn thắc mắc nào khác Đối tác vui lòng tham khảo thêm tại mục Câu hỏi thường gặp.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
above | trên |
requirements | yêu cầu |
necessary | cần |
EN GrabMart requirements, documents, and steps noted above. No separate requirements nor documents necessary.
VI Các yêu cầu, hồ sơ cần chuẩn bị và hướng dẫn đăng ký GrabMart đã được ghi chú phía trên. Nếu còn thắc mắc nào khác Đối tác vui lòng tham khảo thêm tại mục Câu hỏi thường gặp.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
above | trên |
requirements | yêu cầu |
necessary | cần |
EN GrabExpress requirements, documents, and steps noted above. No separate requirements nor documents necessary.
VI Các yêu cầu, hồ sơ cần chuẩn bị và hướng dẫn đăng ký GrabExpress đã được ghi chú phía trên. Nếu còn thắc mắc nào khác Đối tác vui lòng tham khảo thêm tại mục Câu hỏi thường gặp.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
above | trên |
requirements | yêu cầu |
necessary | cần |
EN Question: 5G is intended to be the technical answer to the demand for increasing mobility. For this to work in an industrial environment, special requirements must be met. What are these requirements from the industry's point of view?
VI Câu hỏi: 5G được coi là chìa khóa cho nhu cầu ngày càng tăng về tính di động. Để 5G có thể hoạt động trong môi trường công nghiệp, cần đáp ứng các yêu cầu đặc biệt gì?
inglês | vietnamita |
---|---|
question | câu hỏi |
demand | nhu cầu |
increasing | tăng |
in | trong |
industrial | công nghiệp |
environment | môi trường |
requirements | yêu cầu |
these | các |
EN Each state has additional requirements for starting and operating a business. For information regarding state-level requirements for starting a business, please refer to your state's website.
VI Mỗi tiểu bang đều có những quy định phụ trội về việc khai trương và điều hành doanh nghiệp. Nên tham khảo mạng lưới của tiểu bang (
inglês | vietnamita |
---|---|
each | mỗi |
state | tiểu bang |
has | nên |
business | doanh nghiệp |
and | của |
EN How do ITAR requirements apply in the cloud?
VI Các yêu cầu của ITAR áp dụng như thế nào trong đám mây?
inglês | vietnamita |
---|---|
requirements | yêu cầu |
cloud | mây |
how | như |
in | trong |
the | của |
EN How do ITAR requirements apply in the cloud?
VI Các yêu cầu của ITAR áp dụng như thế nào trong đám mây?
inglês | vietnamita |
---|---|
requirements | yêu cầu |
cloud | mây |
how | như |
in | trong |
the | của |
EN Department of Defense Cloud Computing Security Requirements Guide
VI Hướng dẫn về yêu cầu bảo mật điện toán đám mây của Bộ Quốc phòng
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
cloud | mây |
security | bảo mật |
requirements | yêu cầu |
guide | hướng dẫn |
EN It defines which requirements (also referred to as controls) the cloud providers have to comply with.
VI Chứng thực này xác định những yêu cầu nào (còn được gọi là các biện pháp kiểm soát) mà nhà cung cấp dịch vụ đám mây phải tuân thủ.
inglês | vietnamita |
---|---|
controls | kiểm soát |
providers | nhà cung cấp |
requirements | yêu cầu |
cloud | mây |
have | phải |
the | này |
as | nhà |
to | dịch |
EN Cloud computing security requirements for the US Department of Defense
VI Các yêu cầu bảo mật điện toán đám mây đối với Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ
inglês | vietnamita |
---|---|
cloud | mây |
security | bảo mật |
requirements | yêu cầu |
EN The hosting provider manages the cloud infrastructure and creates a virtual server instance that can be easily scaled up or down as per your requirements.
VI Nhà cung cấp hosting quản lý cơ sở hạ tầng đám mây và tạo một phiên bản máy chủ ảo có thể dễ dàng mở rộng hoặc thu nhỏ theo yêu cầu của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
cloud | mây |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
easily | dễ dàng |
or | hoặc |
requirements | yêu cầu |
and | của |
your | bạn |
per | theo |
EN VMware Cloud on AWS: a rapid path to the cloud
VI VMware Cloud on AWS: con đường tiến nhanh tới đám mây
inglês | vietnamita |
---|---|
vmware | vmware |
rapid | nhanh |
aws | aws |
cloud | mây |
EN AWS Online Tech Talks: Simplify Your Cloud Transformation with VMware Cloud on AWS
VI Tọa đàm trực tuyến về công nghệ của AWS: Đơn giản hóa quy trình chuyển đổi sang đám mây bằng VMware Cloud on AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
vmware | vmware |
aws | aws |
with | bằng |
cloud | mây |
your | của |
EN How VMware Cloud on AWS helped Sterling National Bank securely move to the cloud and transform its banking as a service business
VI Cách VMware Cloud on AWS đã giúp Ngân hàng Quốc gia Sterling di chuyển an toàn lên đám mây và chuyển đổi nền tảng ngân hàng thành một doanh nghiệp dịch vụ
inglês | vietnamita |
---|---|
vmware | vmware |
national | quốc gia |
securely | an toàn |
move | di chuyển |
business | doanh nghiệp |
aws | aws |
and | dịch |
helped | giúp |
cloud | mây |
bank | ngân hàng |
EN Sterling National Bank chose VMware Cloud on AWS as the fastest path the cloud
VI Ngân hàng Quốc gia Sterling đã chọn VMware Cloud on AWS là lộ trình nhanh nhất đến đám mây
inglês | vietnamita |
---|---|
national | quốc gia |
bank | ngân hàng |
vmware | vmware |
aws | aws |
cloud | mây |
fastest | nhanh |
EN VMware Cloud on AWS enables seamless bi-directional application migration with consistent policies by using vSphere vMotion between your on-premises data center and the AWS Cloud.
VI VMware Cloud on AWS đem đến khả năng di chuyển ứng dụng hai chiều trơn tru với các chính sách nhất quán bằng cách sử dụng vSphere vMotion giữa trung tâm dữ liệu tại chỗ của bạn và Đám mây AWS.
inglês | vietnamita |
---|---|
vmware | vmware |
policies | chính sách |
data | dữ liệu |
center | trung tâm |
aws | aws |
using | sử dụng |
your | của bạn |
cloud | mây |
between | giữa |
with | với |
EN VMware Cloud on AWS was awarded CRN's 2020 Products of The Year for Hybrid Cloud - Customer Demand sub category.
VI VMware Cloud on AWS đã được CRN trao giải Sản phẩm của năm 2020 cho Hybrid Cloud - Hạng mục phụ về Nhu cầu của khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
vmware | vmware |
year | năm |
demand | nhu cầu |
was | được |
aws | aws |
the | giải |
products | sản phẩm |
customer | khách hàng |
for | cho |
of | của |
EN VMware Cloud on AWS helps accelerate migration of VMware vSphere-based workloads to the highly available and scalable AWS Cloud
VI VMware Cloud on AWS giúp tăng tốc di chuyển khối lượng công việc trên nền tảng VMware vSphere lên Đám mây AWS có khả năng sử dụng và quy mô linh hoạt cao
inglês | vietnamita |
---|---|
vmware | vmware |
helps | giúp |
aws | aws |
cloud | mây |
workloads | khối lượng công việc |
on | trên |
to | lên |
EN Amazon Elastic Compute Cloud (Amazon EC2) is a web service that provides secure, resizable compute capacity in the cloud
VI Amazon Elastic Compute Cloud (Amazon EC2) là dịch vụ web cung cấp năng lực điện toán bảo mật và có kích cỡ linh hoạt trên đám mây
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
cloud | mây |
web | web |
provides | cung cấp |
secure | bảo mật |
the | dịch |
EN The DoD Cloud Computing SRG leverages the FedRAMP program as a means to establish a standardized approach for the DoD to assess cloud service providers (CSPs).
VI SRG Điện toán đám mây DoD tận dụng chương trình FedRAMP làm phương thức để lập ra cách tiếp cận tiêu chuẩn cho DoD nhằm đánh giá các nhà cung cấp dịch vụ đám mây (CSP).
inglês | vietnamita |
---|---|
dod | dod |
program | chương trình |
cloud | mây |
approach | tiếp cận |
providers | nhà cung cấp |
as | nhà |
to | làm |
EN The DoD Cloud Computing SRG supports the overall US Federal Government’s goal to increase their use of cloud computing and provides a means for the DoD to support this goal
VI SRG Điện toán đám mây DoD hỗ trợ mục tiêu chung của Chính quyền Liên bang Hoa Kỳ, đó là tăng cường sử dụng điện toán đám mây và cung cấp phương thức cho DoD để hỗ trợ mục tiêu này
inglês | vietnamita |
---|---|
dod | dod |
cloud | mây |
federal | liên bang |
goal | mục tiêu |
increase | tăng |
provides | cung cấp |
use | sử dụng |
this | này |
EN Cloud Service Providers (CSPs) who want to offer their Cloud Service Offerings (CSOs) to the US government must demonstrate FedRAMP compliance
VI Nếu muốn cung cấp Sản phẩm và dịch vụ đám mây (CSO) cho chính phủ Hoa Kỳ, các Nhà cung cấp dịch vụ đám mây (CSP) phải chứng minh được rằng họ tuân thủ FedRAMP
inglês | vietnamita |
---|---|
cloud | mây |
must | phải |
providers | nhà cung cấp |
offer | cấp |
EN The Cloud First Policy requires all federal agencies to use the FedRAMP process to conduct security assessments, authorizations, and continuous monitoring of cloud services
VI Chính sách Ưu tiên cho Đám mây yêu cầu tất cả các cơ quan liên bang phải sử dụng quy trình của FedRAMP để tiến hành đánh giá bảo mật, cấp phép và giám sát liên tục đối với dịch vụ đám mây
inglês | vietnamita |
---|---|
policy | chính sách |
requires | yêu cầu |
federal | liên bang |
agencies | cơ quan |
security | bảo mật |
continuous | liên tục |
monitoring | giám sát |
cloud | mây |
of | của |
use | sử dụng |
all | tất cả các |
EN A Federal Agency or Department of Defense (DoD) organization can leverage AWS Cloud Service Offerings (CSOs) as building blocks for solutions hosted in the cloud
VI Cơ quan Liên bang hoặc Bộ Quốc phòng (DoD) có thể sử dụng các Sản phẩm và dịch vụ Đám mây AWS (CSO) làm khối dựng dành cho các giải pháp được lưu trữ trong đám mây
inglês | vietnamita |
---|---|
federal | liên bang |
agency | cơ quan |
or | hoặc |
dod | dod |
in | trong |
aws | aws |
cloud | mây |
solutions | giải pháp |
EN AWS is a Cloud Service Provider (CSP) that offers Cloud Service Offerings (CSOs)
VI AWS là một Nhà cung cấp dịch vụ đám mây (CSP) chuyên cung cấp các Sản phẩm và dịch vụ đám mây (CSO)
inglês | vietnamita |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
offers | cung cấp |
aws | aws |
cloud | mây |
EN The DTA continues to encourage Commonwealth agencies to use the Australian government Secure Cloud Strategy to support their adoption of cloud services.
VI DTA tiếp tục khuyến khích các cơ quan trong Khối thịnh vượng sử dụng Chiến lược đám mây bảo mật của chính phủ Úc để hỗ trợ việc áp dụng các dịch vụ đám mây.
inglês | vietnamita |
---|---|
continues | tiếp tục |
use | sử dụng |
secure | bảo mật |
strategy | chiến lược |
agencies | cơ quan |
cloud | mây |
EN C5 is intended primarily for professional cloud service providers, their auditors, and customers of the cloud service providers
VI C5 chủ yếu dành cho các nhà cung cấp dịch vụ đám mây chuyên nghiệp, chuyên viên đánh giá của họ và khách hàng của các nhà cung cấp dịch vụ đám mây
inglês | vietnamita |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
cloud | mây |
customers | khách hàng |
providers | nhà cung cấp |
EN C5 (Cloud Computing Compliance Controls Catalogue) is the “cloud computing IT-Security” standard in Germany
VI C5 (Danh mục Biện pháp kiểm soát tuân thủ điện toán đám mây) là một tiêu chuẩn “Bảo mật CNTT điện toán đám mây” ở Đức
EN CSA Cloud Controls Matrix 3.01 (CSA - Cloud Security Alliance)
VI Ma trận kiểm soát đám mây 3.01 của CSA (CSA - Liên minh Bảo mật Đám mây)
inglês | vietnamita |
---|---|
cloud | mây |
controls | kiểm soát |
security | bảo mật |
EN The cloud is made up of servers in data centers all over the world. Moving to the cloud can save companies money and add convenience for users.
VI Đám mây được tạo thành từ các máy chủ trong các trung tâm dữ liệu trên toàn thế giới. Chuyển sang đám mây có thể tiết kiệm tiền cho các công ty và tăng sự tiện lợi cho người dùng.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
centers | trung tâm |
save | tiết kiệm |
users | người dùng |
cloud | mây |
world | thế giới |
companies | công ty |
is | được |
all | người |
in | trong |
to | tiền |
and | các |
EN User and meeting metadata are managed in the public cloud while the webinar is hosted in your private cloud
VI Siêu dữ liệu người dùng và cuộc họp được quản lý trên đám mây công cộng, nhưng hội thảo trực tuyến lại được tổ chức trên đám mây riêng của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
cloud | mây |
private | riêng |
user | dùng |
and | của |
your | bạn |
while | như |
EN All managed cloud hosting plans run on an isolated online cloud server
VI Khi thuê gói cloud, hệ thống sẽ tạo ra một phân vùng ảo cho gói lưu trữ đám mây của riêng bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
all | của |
cloud | mây |
plans | gói |
run | bạn |
EN Yes. As one of the best cloud hosts, we built a custom control panel that helps you manage your cloud services easily.
VI Có. Là một trong những nhà cung cấp cloud hosting tốt nhất, chúng tôi tự xây dựng bảng điều khiển có thể giúp bạn quản lý dịch vụ cloud của mình một cách dễ dàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
easily | dễ dàng |
of | của |
we | chúng tôi |
helps | giúp |
best | tốt |
your | bạn |
EN With cloud computing technology, each container has resource boundaries to ensure your cloud website stays up and running at all times, even if one of the accounts on the server is under a DDoS attack.
VI Với công nghệ điện toán đám mây, mỗi không gian chứa tài nguyên riêng đảm bảo trang web đám mây của bạn luôn hoạt động ổn định kể cả khi một trong các tài khoản trên máy chủ bị tấn công DDoS.
inglês | vietnamita |
---|---|
cloud | mây |
resource | tài nguyên |
accounts | tài khoản |
attack | tấn công |
of | của |
on | trên |
each | mỗi |
ddos | ddos |
your | bạn |
website | trang |
all | các |
EN What Is the Difference Between Cloud Server and Cloud Hosting?
VI Điểm Khác Biệt Giữa Máy Chủ Cloud và Cloud Hosting?
inglês | vietnamita |
---|---|
difference | khác biệt |
between | giữa |
EN Upgrading your shared hosting plan to Cloud Startup hosting or other cloud plans is simple
VI Nâng cấp gói hosting chia sẻ lên hosting Cloud Khởi Nghiệp hoặc các gói cloud khác rất đơn giản
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
or | hoặc |
plan | gói |
to | lên |
EN Google Cloud Storage and Google Drive Support for Google Cloud Storage and Google Drive.
VI Lưu trữ đám mây Google và Google Drive Hỗ trợ lưu trữ đám mây Google và Google Drive.
EN Yes. All vaccine clinics in California are required to meet ADA requirements.
VI Có. Tất cả phòng khám tiêm vắc-xin tại California đều phải đáp ứng các yêu cầu của Đạo Luật Người Mỹ Khuyết Tật (Americans with Disabilities Act, ADA).
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
requirements | yêu cầu |
all | của |
EN California state employees must also be fully vaccinated or be regularly tested for COVID-19. See details at CalHR’s Vaccine Verification and Testing Requirements.
VI Những nhân viên của tiểu bang California cũng phải được tiêm vắc-xin đầy đủ hoặc được xét nghiệm COVID-19 thường xuyên. Xem chi tiết tại Các Yêu Cầu Xét Nghiệm và Xác Minh Vắc-xin của CalHR.
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
state | tiểu bang |
employees | nhân viên |
details | chi tiết |
testing | xét nghiệm |
fully | đầy |
also | cũng |
or | hoặc |
at | tại |
requirements | yêu cầu |
must | phải |
see | xem |
regularly | thường xuyên |
be | được |
EN Read more in CDPH’s Requirements for Visitors in Acute Health Care and Long-Term Care Settings.
VI Hãy đọc thêm trong Yêu Cầu dành cho Khách Đến Thăm tại Các Cơ Sở Chăm Sóc Sức Khỏe Cấp Tính và Cơ Sở Chăm Sóc Dài Hạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
requirements | yêu cầu |
visitors | khách |
health | sức khỏe |
long | dài |
in | trong |
more | thêm |
read | đọc |
EN We understand the need for limited downtime and offer a flexible 24/7 service to meet your unique requirements. We provide professional IT support services whether you are simply moving or changing your IT systems or infrastructure.
VI Dịch vụ chuyên nghiệp, giải pháp lưu trữ đa dạng, an toàn với chi phí hợp lý cho nhu cầu lưu trữ ngắn hạn hoặc dài hạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
need | nhu cầu |
professional | chuyên nghiệp |
the | giải |
or | hoặc |
provide | cho |
EN This custom platform will also enable all customers in the US to manage their supplier verification requirements
VI Nền tảng yêu cầu này cũng sẽ cho phép tất cả khách hàng ở Hoa Kỳ quản lý các yêu cầu xác minh nhà cung cấp của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
platform | nền tảng |
enable | cho phép |
supplier | nhà cung cấp |
requirements | yêu cầu |
customers | khách hàng |
also | cũng |
all | của |
this | này |
EN Based on your needs and requirements, Control Union auditors will be selected in the countries which provide the ingredients for your products.
VI Dựa vào nhu cầu và yêu cầu của bạn, các đánh giá viên của Control Union sẽ được lựa chọn ở những quốc gia cung cấp nguyên liệu cho sản phẩm của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
needs | nhu cầu |
requirements | yêu cầu |
countries | quốc gia |
provide | cung cấp |
products | sản phẩm |
be | được |
your | của bạn |
and | và |
EN The value of certification is based on the degree of confidence and trust that is established by an impartial, consistent and competent demonstration of fulfilment of specified requirements by a certification body
VI Giá trị của chứng nhận dựa trên mức độ tin tưởng và tin cậy sau khi chứng minh một cách khách quan, nhất quán và có thẩm quyền về việc thực hiện các yêu cầu cụ thể của một cơ quan chứng nhận
inglês | vietnamita |
---|---|
certification | chứng nhận |
based | dựa trên |
on | trên |
requirements | yêu cầu |
of | của |
EN 2.4. Compliance with the decision, legal requirements from a management level, governmental agency of any country
VI 2.4. Tuân thủ quyết định, yêu cầu hợp pháp từ một cấp quản lý, cơ quan chính phủ của bất kỳ nước nào
inglês | vietnamita |
---|---|
decision | quyết định |
requirements | yêu cầu |
agency | cơ quan |
of | của |
EN Requirements for resolution of appointment of directors
VI Yêu cầu giải quyết bổ nhiệm giám đốc
inglês | vietnamita |
---|---|
requirements | yêu cầu |
EN Just select one of the Instagram presets below that meets your quality requirements and click on "Convert file".
VI Chỉ cần chọn một trong các cài đặt trước của Instagram bên dưới đáp ứng yêu cầu chất lượng của bạn và nhấp vào "Chuyển đổi file".
inglês | vietnamita |
---|---|
quality | chất lượng |
file | file |
select | chọn |
of | của |
requirements | yêu cầu |
click | nhấp |
below | dưới |
your | bạn |
convert | chuyển đổi |
and | và |
one | các |
EN ** STAY SAFE requirements: Following government directives, please note that all guests are required to present proof of dual vaccination on arrival
VI ** Yêu cầu an toàn: Để đảm bảo môi trường an toàn theo quy định, khách lưu trú tại khách sạn được yêu cầu cung cấp thẻ xanh Covid-19
inglês | vietnamita |
---|---|
safe | an toàn |
following | theo |
guests | khách |
requirements | yêu cầu |
are | được |
Mostrando 50 de 50 traduções