EN Logitech’s collaboration products are designed to play nicely together (with minimal supervision)
EN Logitech’s collaboration products are designed to play nicely together (with minimal supervision)
VI Các sản phẩm hợp tác của Logitech được thiết kế để phối hợp tốt cùng nhau (với sự giám sát tối thiểu)
inglês | vietnamita |
---|---|
products | sản phẩm |
are | được |
together | cùng nhau |
with | với |
EN If someone tries to burn Nitro to pass or hit your car?s rear, don?t hesitate to revenge.
VI Nếu ai đó cố gắng đốt cháy Nitro để vượt qua hoặc tông vào đít ô tô của bạn, đừng ngần ngại đáp trả.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
your | của bạn |
EN If someone tries to burn Nitro to pass or hit your car?s rear, don?t hesitate to revenge.
VI Nếu ai đó cố gắng đốt cháy Nitro để vượt qua hoặc tông vào đít ô tô của bạn, đừng ngần ngại đáp trả.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
your | của bạn |
EN Traffic can also be load balanced across multiple origins, using proximity and network latency to determine the most efficient destination for each request.
VI Lưu lượng truy cập cũng có thể được cân bằng tải trên nhiều nguồn, sử dụng vùng lân cận và độ trễ của mạng để xác định điểm đến hiệu quả nhất cho mỗi yêu cầu.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
network | mạng |
request | yêu cầu |
using | sử dụng |
multiple | nhiều |
across | trên |
and | của |
each | mỗi |
EN It’s more intricate and costlier, but like I said, a very balanced way of preserving and protecting nature
VI Điều này phức tạp hơn, tốn kém hơn nhưng như tôi đã nói, đó là cách gìn giữ và bảo vệ rất cân bằng
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
of | này |
but | nhưng |
very | rất |
more | hơn |
EN The principle of organic agriculture is the sustainable production of food from balanced and fertile soil.
VI Nguyên tắc của nông nghiệp hữu cơ là sản xuất lương thực bền vững từ đất cân bằng và màu mỡ.
inglês | vietnamita |
---|---|
sustainable | bền vững |
production | sản xuất |
EN Traffic can also be load balanced across multiple origins, using proximity and network latency to determine the most efficient destination for each request.
VI Lưu lượng truy cập cũng có thể được cân bằng tải trên nhiều nguồn, sử dụng vùng lân cận và độ trễ của mạng để xác định điểm đến hiệu quả nhất cho mỗi yêu cầu.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
network | mạng |
request | yêu cầu |
using | sử dụng |
multiple | nhiều |
across | trên |
and | của |
each | mỗi |
EN The principle of organic agriculture is the sustainable production of food from balanced and fertile soil.
VI Nguyên tắc của nông nghiệp hữu cơ là sản xuất lương thực bền vững từ đất cân bằng và màu mỡ.
inglês | vietnamita |
---|---|
sustainable | bền vững |
production | sản xuất |
EN Only when you are happy, healthy and have a balanced life can we achieve our goals together
VI Chỉ khi bạn hạnh phúc, khỏe mạnh và có đời sống cân bằng, chúng ta mới có thể cùng nhau đạt mục tiêu của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
life | sống |
goals | mục tiêu |
when | khi |
together | cùng nhau |
and | của |
our | bằng |
you | bạn |
a | chúng |
EN We’re eager to help everybody with mental health, healthy nutrition, and create a brave, balanced and resilient working environment.
VI Chúng tôi rất vui được giúp mọi người về sức khỏe tinh thần, dinh dưỡng lành mạnh và tạo ra môi trường làm việc dũng cảm, cân bằng và dễ phục hồi.
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
environment | môi trường |
were | là |
working | làm việc |
create | tạo |
with | bằng |
help | giúp |
to | làm |
EN The portfolio is balanced across products, systems, solutions and a full range of services.
VI Danh mục này được cân bằng giữa các sản phẩm, hệ thống, giải pháp và đầy đủ các dịch vụ.
inglês | vietnamita |
---|---|
systems | hệ thống |
solutions | giải pháp |
full | đầy |
the | giải |
products | sản phẩm |
and | các |
of | này |
EN Enjoy your favorite tunes distortion-free, carefully balanced, and crystal clear.
VI Thưởng thức các giai điệu yêu thích của bạn mà không bị méo tiếng, được cân bằng kỹ lưỡng và rõ ràng như pha lê.
inglês | vietnamita |
---|---|
favorite | yêu |
your | của bạn |
and | như |
EN Our dietitians help you focus on providing regular balanced meals in adequate amounts.
VI Các chuyên gia dinh dưỡng của chúng tôi giúp bạn tập trung vào việc cung cấp đủ lượng các bữa ăn cân bằng thường xuyên.
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
providing | cung cấp |
regular | thường xuyên |
our | chúng tôi |
EN Get the insights and guidance you need to be both a supportive caregiver and well-balanced human being.
VI Tìm hiểu thông tin và hướng dẫn mà quý vị cần để trở thành người chăm sóc tận tụy cũng như bảo đảm cân bằng cuộc sống của bản thân.
inglês | vietnamita |
---|---|
insights | thông tin |
guidance | hướng dẫn |
need | cần |
human | người |
and | của |
EN Get the insights and guidance you need to be both a supportive caregiver and well-balanced human being.
VI Tìm hiểu thông tin và hướng dẫn mà quý vị cần để trở thành người chăm sóc tận tụy cũng như bảo đảm cân bằng cuộc sống của bản thân.
inglês | vietnamita |
---|---|
insights | thông tin |
guidance | hướng dẫn |
need | cần |
human | người |
and | của |
EN Get the insights and guidance you need to be both a supportive caregiver and well-balanced human being.
VI Tìm hiểu thông tin và hướng dẫn mà quý vị cần để trở thành người chăm sóc tận tụy cũng như bảo đảm cân bằng cuộc sống của bản thân.
inglês | vietnamita |
---|---|
insights | thông tin |
guidance | hướng dẫn |
need | cần |
human | người |
and | của |
EN Get the insights and guidance you need to be both a supportive caregiver and well-balanced human being.
VI Tìm hiểu thông tin và hướng dẫn mà quý vị cần để trở thành người chăm sóc tận tụy cũng như bảo đảm cân bằng cuộc sống của bản thân.
inglês | vietnamita |
---|---|
insights | thông tin |
guidance | hướng dẫn |
need | cần |
human | người |
and | của |
EN Although everyone knows that a balanced diet [1] contributes to having a good appearance, many still do not put it into practice
VI Mặc dù mọi người đều biết rằng một chế độ ăn uống cân bằng [1] góp phần vào việc trông đẹp mắt, nhưng nhiều người vẫn không áp dụng nó vào thực tế
EN In the case of Japanese women, a balanced diet is a reality.
VI Trong trường hợp của phụ nữ Nhật Bản, một chế độ ăn uống cân bằng là một thực tế.
Mostrando 19 de 19 traduções