Traduzir "rear nicely balanced" para vietnamita

Mostrando 19 de 19 traduções da frase "rear nicely balanced" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de rear nicely balanced

inglês
vietnamita

EN Logitech’s collaboration products are designed to play nicely together (with minimal supervision)

VI Các sản phẩm hợp tác của Logitech được thiết kế để phối hợp tốt cùng nhau (với sự giám sát tối thiểu)

inglês vietnamita
products sản phẩm
are được
together cùng nhau
with với

EN If someone tries to burn Nitro to pass or hit your car?s rear, don?t hesitate to revenge.

VI Nếu ai đó cố gắng đốt cháy Nitro để vượt qua hoặc tông vào đít ô tô của bạn, đừng ngần ngại đáp trả.

inglês vietnamita
if nếu
or hoặc
your của bạn

EN If someone tries to burn Nitro to pass or hit your car?s rear, don?t hesitate to revenge.

VI Nếu ai đó cố gắng đốt cháy Nitro để vượt qua hoặc tông vào đít ô tô của bạn, đừng ngần ngại đáp trả.

inglês vietnamita
if nếu
or hoặc
your của bạn

EN Traffic can also be load balanced across multiple origins, using proximity and network latency to determine the most efficient destination for each request.

VI Lưu lượng truy cập cũng có thể được cân bằng tải trên nhiều nguồn, sử dụng vùng lân cận và độ trễ của mạng để xác định điểm đến hiệu quả nhất cho mỗi yêu cầu.

inglês vietnamita
also cũng
network mạng
request yêu cầu
using sử dụng
multiple nhiều
across trên
and của
each mỗi

EN It’s more intricate and costlier, but like I said, a very balanced way of preserving and protecting nature

VI Điều này phức tạp hơn, tốn kém hơn nhưng như tôi đã nói, đó là cách gìn giữ và bảo vệ rất cân bằng

inglês vietnamita
way cách
of này
but nhưng
very rất
more hơn

EN The principle of organic agriculture is the sustainable production of food from balanced and fertile soil.

VI Nguyên tắc của nông nghiệp hữu cơ là sản xuất lương thực bền vững từ đất cân bằng và màu mỡ.

inglês vietnamita
sustainable bền vững
production sản xuất

EN Traffic can also be load balanced across multiple origins, using proximity and network latency to determine the most efficient destination for each request.

VI Lưu lượng truy cập cũng có thể được cân bằng tải trên nhiều nguồn, sử dụng vùng lân cận và độ trễ của mạng để xác định điểm đến hiệu quả nhất cho mỗi yêu cầu.

inglês vietnamita
also cũng
network mạng
request yêu cầu
using sử dụng
multiple nhiều
across trên
and của
each mỗi

EN The principle of organic agriculture is the sustainable production of food from balanced and fertile soil.

VI Nguyên tắc của nông nghiệp hữu cơ là sản xuất lương thực bền vững từ đất cân bằng và màu mỡ.

inglês vietnamita
sustainable bền vững
production sản xuất

EN Only when you are happy, healthy and have a balanced life can we achieve our goals together

VI Chỉ khi bạn hạnh phúc, khỏe mạnh và có đời sống cân bằng, chúng ta mới có thể cùng nhau đạt mục tiêu của mình

inglês vietnamita
life sống
goals mục tiêu
when khi
together cùng nhau
and của
our bằng
you bạn
a chúng

EN We’re eager to help everybody with mental health, healthy nutrition, and create a brave, balanced and resilient working environment.

VI Chúng tôi rất vui được giúp mọi người về sức khỏe tinh thần, dinh dưỡng lành mạnh và tạo ra môi trường làm việc dũng cảm, cân bằng và dễ phục hồi.

inglês vietnamita
health sức khỏe
environment môi trường
were
working làm việc
create tạo
with bằng
help giúp
to làm

EN The portfolio is balanced across products, systems, solutions and a full range of services.

VI Danh mục này được cân bằng giữa các sản phẩm, hệ thống, giải pháp và đầy đủ các dịch vụ.

inglês vietnamita
systems hệ thống
solutions giải pháp
full đầy
the giải
products sản phẩm
and các
of này

EN Enjoy your favorite tunes distortion-free, carefully balanced, and crystal clear.

VI Thưởng thức các giai điệu yêu thích của bạn mà không bị méo tiếng, được cân bằng kỹ lưỡng và rõ ràng như pha lê.

inglês vietnamita
favorite yêu
your của bạn
and như

EN Our dietitians help you focus on providing regular balanced meals in adequate amounts.

VI Các chuyên gia dinh dưỡng của chúng tôi giúp bạn tập trung vào việc cung cấp đủ lượng các bữa ăn cân bằng thường xuyên.

inglês vietnamita
help giúp
providing cung cấp
regular thường xuyên
our chúng tôi

EN Get the insights and guidance you need to be both a supportive caregiver and well-balanced human being.

VI Tìm hiểu thông tin và hướng dẫn mà quý vị cần để trở thành người chăm sóc tận tụy cũng như bảo đảm cân bằng cuộc sống của bản thân.

inglês vietnamita
insights thông tin
guidance hướng dẫn
need cần
human người
and của

EN Get the insights and guidance you need to be both a supportive caregiver and well-balanced human being.

VI Tìm hiểu thông tin và hướng dẫn mà quý vị cần để trở thành người chăm sóc tận tụy cũng như bảo đảm cân bằng cuộc sống của bản thân.

inglês vietnamita
insights thông tin
guidance hướng dẫn
need cần
human người
and của

EN Get the insights and guidance you need to be both a supportive caregiver and well-balanced human being.

VI Tìm hiểu thông tin và hướng dẫn mà quý vị cần để trở thành người chăm sóc tận tụy cũng như bảo đảm cân bằng cuộc sống của bản thân.

inglês vietnamita
insights thông tin
guidance hướng dẫn
need cần
human người
and của

EN Get the insights and guidance you need to be both a supportive caregiver and well-balanced human being.

VI Tìm hiểu thông tin và hướng dẫn mà quý vị cần để trở thành người chăm sóc tận tụy cũng như bảo đảm cân bằng cuộc sống của bản thân.

inglês vietnamita
insights thông tin
guidance hướng dẫn
need cần
human người
and của

EN Although everyone knows that a balanced diet [1] contributes to having a good appearance, many still do not put it into practice

VI Mặc dù mọi người đều biết rằng một chế độ ăn uống cân bằng [1] góp phần vào việc trông đẹp mắt, nhưng nhiều người vẫn không áp dụng nó vào thực tế

EN In the case of Japanese women, a balanced diet is a reality.

VI Trong trường hợp của phụ nữ Nhật Bản, một chế độ ăn uống cân bằng là một thực tế.

Mostrando 19 de 19 traduções