Traduzir "real alarm system" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "real alarm system" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de real alarm system

inglês
vietnamita

EN I automated our alarm system to shut down different things that aren’t in use, like the intercom system, when we set it at night

VI Tôi đã tự động hóa hệ thống báo động của chúng tôi để tắt nhiều thiết bị khác nhau khi không sử dụng đến vào ban đêm, như hệ thống truyền thông nội bộ

inglês vietnamita
system hệ thống
use sử dụng
like
different khác
we chúng tôi

EN Fire alarm installation service

VI Dịch vụ lắp đặt báo cháy

EN First, configure the alarm to send Amazon SNS notifications

VI Trước tiên, hãy cấu hình cảnh báo để gửi các thông báo của Amazon SNS

inglês vietnamita
first trước
configure cấu hình
amazon amazon
notifications thông báo
send gửi

EN First, configure the alarm to send Amazon SNS notifications

VI Trước tiên, hãy cấu hình cảnh báo để gửi các thông báo của Amazon SNS

inglês vietnamita
first trước
configure cấu hình
amazon amazon
notifications thông báo
send gửi

EN Fire alarm installation service

VI Dịch vụ lắp đặt báo cháy

EN Retirement reemployment system (continuous employment system)

VI Hệ thống tuyển dụng hưu trí (hệ thống việc làm liên tục)

inglês vietnamita
system hệ thống
continuous liên tục
employment việc làm

EN Status of improvement of internal control system and risk management system

VI Tình trạng cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ hệ thống quản rủi ro

inglês vietnamita
status tình trạng
improvement cải thiện
system hệ thống
risk rủi ro
control kiểm soát

EN The following figure shows a schematic diagram of the state of the main group, internal control system and risk management system in the Group.

VI Hình dưới đây cho thấy một sơ đồ nguyên của nhóm chính tình trạng phát triển các hệ thống kiểm soát nội bộ hệ thống quản rủi ro trong Nhóm.

inglês vietnamita
main chính
group nhóm
system hệ thống
risk rủi ro
of của
in trong
control kiểm soát

EN For customers using OMRON's flexible power storage system and hybrid power storage system

VI Đối với khách hàng sử dụng hệ thống lưu trữ điện linh hoạt hệ thống lưu trữ điện hỗn hợp của OMRON

inglês vietnamita
flexible linh hoạt
system hệ thống
storage lưu
power điện
using sử dụng
customers khách hàng
and của
for với

EN Changed the company name from SANKYU House System Co., Ltd. to EDION HOUSE SYSTEM Corporation

VI Đã đổi tên công ty từ Công ty trách nhiệm hữu hạn SANKYU House System thành Công ty trách nhiệm hữu hạn EDION HOUSE SYSTEM

inglês vietnamita
name tên
company công ty
to đổi

EN Our security system analyzes hundreds of behavior indicators and device IDs constantly, feeding into a rule management system with best-in-class approval rates, all plugged into our own payments platform, without any additional integration required.

VI Hệ thống bảo mật của chúng tôi liên tục phân tích hàng trăm chỉ số về hành vi ID thiết bị, làm cơ sở dữ liệu cho hệ thống quản quy tắc với tỷ lệ phê duyệt tốt nhất.

inglês vietnamita
security bảo mật
system hệ thống
rule quy tắc
best tốt
our chúng tôi
into
with với
all của

EN You need an energy storage system to be completely independent from the grid. We are happy to offer you a fully financed system.

VI Bạn cần một hệ thống lưu trữ năng lượng hoàn toàn độc lập với lưới điện. Chúng tôi rất vui khi cung cấp cho bạn một hệ thống được tài trợ đầy đủ.

inglês vietnamita
energy năng lượng
system hệ thống
we chúng tôi
completely hoàn toàn
you bạn
need cần
grid lưới
offer cấp

EN If the solar system is integrated with a backup power source, like a battery storage system or a diesel generator, then it can keep running

VI Nếu hệ thống năng lượng mặt trời được tích hợp với nguồn điện dự phòng, như hệ thống lưu trữ pin hoặc máy phát điện diesel, thì hệ thống này thể tiếp tục chạy

inglês vietnamita
system hệ thống
integrated tích hợp
source nguồn
storage lưu
if nếu
with với
solar mặt trời
or hoặc
then thì
running chạy
like như
the này

EN For a grid connected system (on-grid system), you will still need to pay some utility bills.

VI Đối với hệ thống nối lưới (hệ thống trên lưới), bạn sẽ vẫn phải thanh toán một số hóa đơn điện nước.

inglês vietnamita
pay thanh toán
bills hóa đơn
system hệ thống
still vẫn
grid lưới
you bạn

EN Our systems include remote monitoring available 24/7 by an intelligent monitoring system, allowing you and our team to check system performance at any time

VI Hệ thống của chúng tôi bao gồm giám sát từ xa luôn sẵn sàng 24/7 bởi một hệ thống giám sát thông minh, cho phép bạn nhóm của chúng tôi kiểm tra hiệu suất hệ thống bất kỳ lúc nào

inglês vietnamita
include bao gồm
remote xa
monitoring giám sát
intelligent thông minh
allowing cho phép
team nhóm
check kiểm tra
performance hiệu suất
you bạn
our chúng tôi
and của
system hệ thống

EN The ownership of the solar system is automatically transferred to you and you become the proud owner of the system

VI Quyền sở hữu hệ thống năng lượng mặt trời được tự động chuyển giao cho bạn bạn trở thành chủ sở hữu tự hào của hệ thống

inglês vietnamita
system hệ thống
of của
you bạn
solar mặt trời

EN 2.1/ The Ontario Tech Pilot: For ICT workers who meet the stream’s minimum Comprehensive Ranking System (CRS) in IRCC’s Express Entry system and meet the criteria of Ontario’s Human Capital Priorities Stream

VI Dành cho các nhân viên CNTT đáp ứng Hệ thống xếp hạng toàn diện tối thiểu (CRS) trong hệ thống Express Entry của IRCC đáp ứng các tiêu chí của chương trìnhg ưu tiên vốn nhân lực của Ontario

inglês vietnamita
minimum tối thiểu
comprehensive toàn diện
ranking xếp hạng
system hệ thống
in trong

EN Retirement reemployment system (continuous employment system)

VI Hệ thống tuyển dụng hưu trí (hệ thống việc làm liên tục)

inglês vietnamita
system hệ thống
continuous liên tục
employment việc làm

EN Status of improvement of internal control system and risk management system

VI Tình trạng cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ hệ thống quản rủi ro

inglês vietnamita
status tình trạng
improvement cải thiện
system hệ thống
risk rủi ro
control kiểm soát

EN The following figure shows a schematic diagram of the state of the main group, internal control system and risk management system in the Group.

VI Hình dưới đây cho thấy một sơ đồ nguyên của nhóm chính tình trạng phát triển các hệ thống kiểm soát nội bộ hệ thống quản rủi ro trong Nhóm.

inglês vietnamita
main chính
group nhóm
system hệ thống
risk rủi ro
of của
in trong
control kiểm soát

EN - Cloud Integration - Sharepoint solution - Resourse management system - Project management system

VI - Tích hợp Cloud - Ứng dụng SharePoint - Hệ thống quản Nhân sự - Hệ thống quản trị dự án

EN Real-time traffic acceleration to route around network congestion

VI Tăng tốc lưu lượng truy cập thời gian thực để định tuyến khi nghẽn mạng

inglês vietnamita
real-time thời gian thực
network mạng
real thực
time khi

EN Real-time application-specific analytics

VI Phân tích ứng dụng cụ thể trong thời gian thực

inglês vietnamita
real-time thời gian thực
analytics phân tích
real thực

EN Cloudflare’s network learns from the traffic of millions of Internet properties, enabling machine-learning (ML) based intelligent routing around network congestion in real-time.

VI Mạng của Cloudflare học từ lưu lượng truy cập của khoảng 25,000,000 tên miền địa chỉ Internet, cho phép định tuyến thông minh dựa trên máy học (ML) theo thời gian thực khi nghẽn mạng.

inglês vietnamita
intelligent thông minh
real-time thời gian thực
learning học
machine máy
real thực
network mạng
internet internet
based dựa trên
the khi

EN See real-time data transfer (ingress and egress) as well as the no. of concurrent connections to your service

VI Xem truyền dữ liệu thời gian thực (đầu vào đầu ra) cũng như số lượng kết nối đồng thời với dịch vụ của bạn

inglês vietnamita
real-time thời gian thực
data dữ liệu
connections kết nối
real thực
see bạn
and
your của bạn
to đầu

EN Get in-depth, real-time analytics into the health of your DNS traffic — all easily accessible from the Cloudflare Dashboard

VI Nhận analytics thời gian thực, chuyên sâu về tình trạng lưu lượng DNS của bạntất cả đều thể truy cập dễ dàng từ Bảng điều khiển Cloudflare

EN Near real-time monitoring of traffic across your organization.

VI Giám sát traffic gần theo thời gian thực trong tổ chức của bạn.

inglês vietnamita
near gần
real-time thời gian thực
monitoring giám sát
organization tổ chức
real thực
your của bạn
of của

EN Audit and improve your content based on real-time metrics

VI Kiểm tra cải thiện nội dung dựa trên các chỉ số thời gian thực

inglês vietnamita
audit kiểm tra
and các
improve cải thiện
based dựa trên
on trên
real-time thời gian thực

EN Let?s work together to make real, substantive changes to best use our natural resources, so that we can protect what we have today for future generations.

VI Hãy cùng nhau tạo ra những thay đổi thực sự, hữu hiệu để sử dụng tốt nhất tài nguyên thiên nhiên của chúng ta, để bảo vệ những gì chúng ta ngày hôm nay cho các thế hệ tương lai.

inglês vietnamita
together cùng nhau
real thực
use sử dụng
our của chúng ta
resources tài nguyên
future tương lai
changes thay đổi
today hôm nay
that chúng

EN Track and compare your performance in real time so you never miss an opportunity to get more views and make money from your videos.

VI Theo dõi so sánh hiệu quả của bạn trong thời gian thực để bạn không bao giờ bỏ lỡ cơ hội nhận được nhiều lượt xem kiếm tiền từ video của mình.

inglês vietnamita
compare so sánh
real thực
never không
more nhiều
money tiền
videos video
in trong
time thời gian
get nhận
and của
your bạn
views xem

EN Allow us to send your real useragent or set a custom one that we will sent to the target site.We may override this settings to force a default desktop useragent for some target sites if their mobile only layout is not supported.

VI Cho phép chúng tôi gửi công cụ sử dụng thực sự của bạn hoặc đặt một công cụ tùy chỉnh mà chúng tôi sẽ gửi đến trang web mục tiêu.

inglês vietnamita
allow cho phép
real thực
or hoặc
custom tùy chỉnh
target mục tiêu
we chúng tôi
your bạn
site trang
sent gửi
their của

EN Allow us to send your real referrer (if present) or set a custom referrer

VI Cho phép chúng tôi gửi liên kết giới thiệu thực của bạn (nếu ) hoặc đặt liên kết giới thiệu tùy chỉnh

inglês vietnamita
allow cho phép
real thực
custom tùy chỉnh
if nếu
your của bạn
us tôi
send gửi
or hoặc

EN Get real time notifications to approve/disapprove all transaction requests directly from your mobile device.

VI Nhận thông báo theo thời gian thực để phê duyệt / từ chối tất cả các yêu cầu giao dịch trực tiếp từ thiết bị di động của bạn.

inglês vietnamita
real thực
time thời gian
notifications thông báo
transaction giao dịch
requests yêu cầu
directly trực tiếp
get nhận
your bạn
all tất cả các

EN Check out Real-Time Prices, market movements, market cap and more information about Litecoin on your Trust Wallet App.

VI Hãy thử kiểm tra xem Giá trong thời gian thực , biến động thị trường, vốn hóa thị trường biết thêm thông tin về Litecoin trên ứng dụng Ví Trust của bạn.

inglês vietnamita
check kiểm tra
real-time thời gian thực
market thị trường
more thêm
information thông tin
litecoin litecoin
on trên
and của
your bạn

EN View prices of Bitcoin and other cryptocurrencies in real-time. Check live prices and crypto market movements right from your Trust Wallet.

VI Xem giá của Bitcoin các loại tiền mã hóa khác trong thời gian thực. Kiểm tra giá sự biến động của thị trường tiền mã hóa trực tiếp ngay từ trong Ví Trust.

inglês vietnamita
view xem
bitcoin bitcoin
other khác
in trong
real-time thời gian thực
check kiểm tra
live trực tiếp
crypto mã hóa
market thị trường
of của

EN Check out real-time prices, market movements, market cap and more information about BNB on your Trust Wallet app.

VI Kiểm tra giá theo thời gian thực, xem biến động thị trường, xem vốn hóa thị trường biết thêm thông tin về BNB ngay trên ứng dụng Ví Trust của bạn.

inglês vietnamita
check kiểm tra
real-time thời gian thực
market thị trường
more thêm
information thông tin
bnb bnb
on trên
and của
your bạn

EN View Real-Time Prices of Ethereum, and more cryptocurrencies on your Trust Wallet App.

VI Xem Giá trong thời gian thực của Ethereum nhiều loại tiền mã hóa khác trên ứng dụng Ví Trust .

inglês vietnamita
view xem
real-time thời gian thực
ethereum ethereum
prices giá
real thực
wallet trên

EN Banks can use XRP to source liquidity in real time

VI Các ngân hàng thể sử dụng XRP để tạo nguồn thanh khoản trong thời gian thực

inglês vietnamita
use sử dụng
source nguồn
real thực
time thời gian
in trong

EN That means real advantages in speed, cost, and energy efficiency versus other systems like Bitcoin

VI Điều đó nghĩa lợi thế thực sự về tốc độ, chi phí hiệu quả năng lượng so với các hệ thống khác như Bitcoin

inglês vietnamita
means có nghĩa
real thực
energy năng lượng
other khác
systems hệ thống
bitcoin bitcoin

EN It also means that real-world assets on Stellar are protected from the uncertainty caused by forks.

VI Điều đó cũng nghĩa các tài sản trong thế giới thực trên Stellar được bảo vệ khỏi sự không chắc chắn do việc phân tách blockchain (fork) gây ra.

inglês vietnamita
also cũng
means có nghĩa
assets tài sản
real thực
on trên
are được
the không

EN Fabian is the owner of Bella Pasta, a real estate agent and an Energy Hero, living and running his small business in Fresno, California.

VI Fabian Rodriguez chủ sở hữu của BellaPasta, một đại bất động sản một anh hùng năng lượng đang sống điều hànhdoanh nghiệp nhỏcủa anh ở vùng Fresno, California.

inglês vietnamita
energy năng lượng
hero anh hùng
living sống
small nhỏ
california california
of của

EN Learn the cutting edge skills in technical and functional Odoo from real Odoo maters.

VI Học hỏi kiến thức nghiệp vụ kỹ năng lập trình từ những chuyên gia hàng đầu về Odoo

inglês vietnamita
skills kỹ năng
the những
learn học

EN You do not have to use your real name when joining APKMODY, we respect your privacy and anonymity.

VI Bạn không bắt buộc phải sử dụng tên thật khi tham gia APKMODY, chúng tôi tôn trọng sự riêng tư ẩn danh của bạn.

inglês vietnamita
not không
use sử dụng
name tên
we chúng tôi
privacy riêng
your bạn
and của

EN If you are a fan of racing games, then you are definitely familiar with EA Games ? a game developer famous for the Real Racing series

VI Nếu bạn người yêu thích những trò chơi đua xe thì chắc chắn quen thuộc với EA Games ? một nhà phát triển trò chơi nổi tiếng với series đua xe Real Racing

inglês vietnamita
if nếu
then với
developer nhà phát triển
famous nổi tiếng
you bạn
game chơi

EN Fear and anxiety about coronavirus are real

VI Nỗi sợ hãi lo lắng về vi-rút corona thật

EN Real estate sales brokerage business

VI Kinh doanh môi giới bất động sản

inglês vietnamita
business kinh doanh

EN We also operate the real estate brokerage business “EDION HOUSING”.

VI Chúng tôi cũng điều hành kinh doanh môi giới bất động sản EDION HOUSING trực tiếp.

EN We provide not only real estate brokerage but also "comfortable living" through reforms and home appliance proposals.

VI Chúng tôi không chỉ cung cấp môi giới bất động sản mà còn "sống thoải mái" thông qua cải cách đề xuất thiết bị gia dụng.

inglês vietnamita
not không
also mà còn
living sống
home chúng
we chúng tôi
provide cung cấp
through qua

EN Track Your Driver Know your driver’s location and ETA in real-time.

VI Dõi theo kiện hàng, dù giao hay nhận Vị trí của tài xế luôn hiện sẵn trên bản đồ theo thời gian thực, bạn thể biết gần như chính xác bao lâu nữa món quà bạn hằng ao ước sẽ đến tay mình!

inglês vietnamita
track theo
real-time thời gian thực
real thực
know biết
and như

EN 1. Real-time convenience to customers

VI 1. Trả lời khách hàng theo thời gian thực

inglês vietnamita
real-time thời gian thực
real thực
customers khách hàng

Mostrando 50 de 50 traduções