EN If two or more Aurora Replicas share the same priority, then Amazon RDS promotes the replica that is largest in size
EN If two or more Aurora Replicas share the same priority, then Amazon RDS promotes the replica that is largest in size
VI Nếu hai hoặc nhiều Bản sao Aurora có cùng mức độ ưu tiên thì Amazon RDS sẽ lấy bản sao có kích thước lớn nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
two | hai |
or | hoặc |
more | nhiều |
amazon | amazon |
size | kích thước |
replicas | bản sao |
EN If two or more Aurora Replicas share the same priority and size, then Amazon RDS promotes an arbitrary replica in the same promotion tier
VI Nếu hai hoặc nhiều Bản sao Aurora có cùng mức độ ưu tiên và kích thước thì Amazon RDS sẽ lấy một bản sao tùy ý trong cùng một bậc khuyến mại
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
two | hai |
or | hoặc |
more | nhiều |
size | kích thước |
amazon | amazon |
in | trong |
replicas | bản sao |
EN False or misleading content about individuals or protected groups that promotes fear, hate or prejudice
VI Nội dung sai lệch hoặc gây hiểu lầm về các cá nhân hoặc nhóm người được bảo vệ nhằm thúc đẩy sự sợ hãi, thù ghét hoặc định kiến
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
individuals | cá nhân |
groups | nhóm |
hate | ghét |
EN InfoShare Academy promotes their online courses using an ebook as their lead magnet
VI InfoShare Academy thúc đẩy các khóa học trực tuyến của họ bằng cách tặng quà là sách điện tử
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
their | họ |
as | bằng |
EN Through our flexible approach to work, we enable our team to thrive both professionally and personally, fostering an environment that recognizes individual needs and promotes overall well-being.
VI Thông qua cách tiếp cận linh hoạt, chúng tôi giúp đội ngũ của mình phát triển về chuyên môn lẫn cá nhân, thúc đẩy một môi trường công nhận nhu cầu cá nhân và thúc đẩy sự phồn thịnh.
inglês | vietnamita |
---|---|
flexible | linh hoạt |
environment | môi trường |
individual | cá nhân |
needs | nhu cầu |
and | của |
through | qua |
we | chúng tôi |
EN Rise Against Hunger Philippines's Good Food Farm in Magdalena boosts local food security and nutrition, provide job opportunities, and promotes sustainable land management
VI Rise Against Hunger Trang trại Thực phẩm Tốt của Philippines ở Magdalena tăng cường an ninh lương thực và dinh dưỡng địa phương, mang lại cơ hội việc làm và thúc đẩy quản lý đất đai bền vững
EN Be respectful, kind, tolerant, and constructive, even when you disagree
VI Hãy tôn trọng, tử tế, khoan dung và có tinh thần xây dựng, ngay cả khi bạn không đồng ý
inglês | vietnamita |
---|---|
when | khi |
you | bạn |
EN Be respectful, kind, tolerant, and constructive, even when you disagree
VI Hãy tôn trọng, tử tế, khoan dung và có tinh thần xây dựng, ngay cả khi bạn không đồng ý
inglês | vietnamita |
---|---|
when | khi |
you | bạn |
EN Be respectful, kind, tolerant, and constructive, even when you disagree
VI Hãy tôn trọng, tử tế, khoan dung và có tinh thần xây dựng, ngay cả khi bạn không đồng ý
inglês | vietnamita |
---|---|
when | khi |
you | bạn |
EN Be respectful, kind, tolerant, and constructive, even when you disagree
VI Hãy tôn trọng, tử tế, khoan dung và có tinh thần xây dựng, ngay cả khi bạn không đồng ý
inglês | vietnamita |
---|---|
when | khi |
you | bạn |
EN Be respectful, kind, tolerant, and constructive, even when you disagree
VI Hãy tôn trọng, tử tế, khoan dung và có tinh thần xây dựng, ngay cả khi bạn không đồng ý
inglês | vietnamita |
---|---|
when | khi |
you | bạn |
EN Be respectful, kind, tolerant, and constructive, even when you disagree
VI Hãy tôn trọng, tử tế, khoan dung và có tinh thần xây dựng, ngay cả khi bạn không đồng ý
inglês | vietnamita |
---|---|
when | khi |
you | bạn |
EN Be respectful, kind, tolerant, and constructive, even when you disagree
VI Hãy tôn trọng, tử tế, khoan dung và có tinh thần xây dựng, ngay cả khi bạn không đồng ý
inglês | vietnamita |
---|---|
when | khi |
you | bạn |
EN Be respectful, kind, tolerant, and constructive, even when you disagree
VI Hãy tôn trọng, tử tế, khoan dung và có tinh thần xây dựng, ngay cả khi bạn không đồng ý
inglês | vietnamita |
---|---|
when | khi |
you | bạn |
EN We also ask that you be kind to others by keeping your commentary respectful and constructive.
VI Bạn cũng cần hành xử tử tế với người khác bằng cách luôn nhận xét với tinh thần tôn trọng và mang tính xây dựng.
inglês | vietnamita |
---|---|
others | khác |
be | người |
also | cũng |
you | bạn |
Mostrando 15 de 15 traduções