EN Freelancer.com has by far the largest pool of quality freelancers globally- over 60 million to choose from.
EN Freelancer.com has by far the largest pool of quality freelancers globally- over 60 million to choose from.
VI Freelanncer.com hiện đã là nguồn freelancer chất lượng lớn nhất trên toàn cầu với hơn 60 triệu người để lựa chọn.
inglês | vietnamita |
---|---|
quality | chất lượng |
million | triệu |
largest | lớn nhất |
to | với |
the | hơn |
EN The code is then ready to execute across AWS locations globally when a request for content is received, and scales with the volume of CloudFront requests globally
VI Sau đó, mã này sẽ sẵn sàng để thực thi tại nhiều vị trí của AWS trên toàn cầu khi nhận được yêu cầu nội dung và mã sẽ mở rộng quy mô theo khối lượng yêu cầu của CloudFront trên toàn cầu
inglês | vietnamita |
---|---|
ready | sẵn sàng |
aws | aws |
globally | toàn cầu |
volume | lượng |
of | của |
then | sau |
across | trên |
received | nhận |
request | yêu cầu |
EN The code is then ready to execute across AWS locations globally when a request for content is received, and scales with the volume of CloudFront requests globally
VI Sau đó, mã này sẽ sẵn sàng để thực thi tại nhiều vị trí của AWS trên toàn cầu khi nhận được yêu cầu nội dung và mã sẽ mở rộng quy mô theo khối lượng yêu cầu của CloudFront trên toàn cầu
inglês | vietnamita |
---|---|
ready | sẵn sàng |
aws | aws |
globally | toàn cầu |
volume | lượng |
of | của |
then | sau |
across | trên |
received | nhận |
request | yêu cầu |
EN Zoom has data centers on several different continents to ensure a quality experience globally
VI Zoom có các trung tâm dữ liệu ở một số lục địa khác nhau để đảm bảo chất lượng trải nghiệm trên toàn cầu
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
centers | trung tâm |
on | trên |
quality | chất lượng |
globally | toàn cầu |
different | khác |
EN Find a perfect digital marketing partner for your next project: agencies, freelancers, and many more. Get several proposals right in your inbox in 3 days.
VI Tìm một đối tác digital marketing hoàn hảo cho dự án tiếp theo của bạn: agency, freelancer, v.v. Nhận một số đề xuất ngay trong hộp thư đến của bạn sau 3 ngày.
inglês | vietnamita |
---|---|
perfect | hoàn hảo |
marketing | marketing |
project | dự án |
get | nhận |
in | trong |
days | ngày |
your | bạn |
next | tiếp theo |
and | của |
EN Freelancers, bloggers, review sites, content creators
VI Người làm tự do, blogger, người đánh giá website, nhà sáng tạo nội dung
EN Our products are suitable for many users, including online marketers, entrepreneurs, content creators, freelancers, and SMBs
VI Sản phẩm của chúng tôi phù hợp với nhiều người dùng, gồm chuyên gia tiếp thị trực tuyến, doanh nhân, nhà sáng tạo nội dung, freelancer và công ty vừa và nhỏ SMB
inglês | vietnamita |
---|---|
many | nhiều |
users | người dùng |
online | trực tuyến |
products | sản phẩm |
and | của |
our | chúng tôi |
EN Hire Freelancers & Find Freelance Jobs Online | Freelancer
VI Thuê freelancer & tìm việc freelance trực tuyến | Freelancer
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
find | tìm |
EN Hire the best freelancers for any job, online.
VI Thuê các freelancer giỏi nhất cho mọi công việc trực tuyến.
inglês | vietnamita |
---|---|
job | công việc |
online | trực tuyến |
EN We've got freelancers for jobs of any size or budget, across 1800+ skills
VI Chúng tôi luôn có freelancer cho các công việc thuộc mọi quy mô hay ngân sách, trong hơn 1800 kỹ năng
inglês | vietnamita |
---|---|
budget | ngân sách |
across | cho |
skills | kỹ năng |
EN Receive obligation free quotes from our talented freelancers fast. 80% of projects get bid on within 60 seconds.
VI Nhận các báo giá miễn phí nhanh chóng từ các freelancer tài năng của chúng tôi. 80% các dự án nhận được chào giá trong vòng 60 giây.
inglês | vietnamita |
---|---|
projects | dự án |
seconds | giây |
our | chúng tôi |
fast | nhanh chóng |
on | trong |
of | của |
get | các |
EN Keep up-to-date and on-the-go with our time tracker, and mobile app. Always know what freelancers are up to.
VI Luôn cập nhật kể cả khi di chuyển qua ứng dụng ghi nhận thời gian và app di động của chúng tôi. Luôn luôn biết được các freelancer làm gì.
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
always | luôn |
know | biết |
our | chúng tôi |
and | của |
EN We and our partners operate globally and use cookies, including for analytics, personalisation, and ads.
VI Chúng tôi và các đối tác của mình hoạt động trên phạm vi toàn cầu và sử dụng các cookie, bao gồm cho việc phân tích, cá nhân hóa và quảng cáo.
inglês | vietnamita |
---|---|
globally | toàn cầu |
use | sử dụng |
cookies | cookie |
including | bao gồm |
analytics | phân tích |
ads | quảng cáo |
we | chúng tôi |
and | của |
EN Accelerate remote access and reduce reliance on VPN with ZTNA delivered on Cloudflare's globally distributed, DDoS-resistant edge network.
VI Tăng tốc truy cập từ xa và giảm sự phụ thuộc vào VPN với ZTNA được phân phối trên mạng phân tán toàn cầu chống DDoS của Cloudflare.
inglês | vietnamita |
---|---|
remote | xa |
reduce | giảm |
on | trên |
vpn | vpn |
globally | toàn cầu |
distributed | phân phối |
network | mạng |
access | truy cập |
and | và |
EN Ripple enables corporates and financial institutions to send money globally by building a payment network (RippleNet) on top of a distributed ledger database (XRP Ledger), enabling faster and cost-efficient global payments
VI Ripple cho phép các doanh nghiệp và tổ chức tài chính trên toàn cầu gửi tiền bằng cách xây dựng và cung cấp mạng thanh toán (Ripple Net) dựa trên cơ sở dữ liệu sổ cái phân tán (XRP Ledger)
inglês | vietnamita |
---|---|
enables | cho phép |
financial | tài chính |
institutions | tổ chức |
building | xây dựng |
network | mạng |
global | toàn cầu |
send | gửi |
to | tiền |
on | trên |
payment | thanh toán |
and | các |
EN The fisheries and aquaculture industry becomes more sustainable with certification programs like MSC and ASC and Control Union Certifications has globally a growing position in this sector
VI Ngành nuôi trồng và đánh bắt thủy sản trở nên bền vững hơn nhờ các chương trình chứng nhận như MSC và ASC và Control Union Certifications có vị thế tăng trưởng trên toàn cầu trong lĩnh vực này
inglês | vietnamita |
---|---|
sustainable | bền vững |
globally | toàn cầu |
certification | chứng nhận |
programs | chương trình |
in | trong |
and | như |
this | này |
EN Rather, the transactions are verified by nodes (the network of computers/users spread globally) and recorded in an open ledger.
VI Thay vào đó, các giao dịch được xác minh bởi các nút (mạng máy tính/người dùng trải rộng trên toàn cầu) và được ghi lại trong một sổ cái mở được gọi là blockchain.
inglês | vietnamita |
---|---|
transactions | giao dịch |
network | mạng |
users | người dùng |
globally | toàn cầu |
in | trong |
and | và |
EN Zero-day protections are in place fast for immediate virtual patching. Rules are deployed globally in seconds.
VI Các biện pháp bảo vệ zero-day được thực hiện nhanh chóng để vá lỗi ảo ngay lập tức. Các quy tắc được triển khai trên toàn cầu chỉ trong vài giây.
inglês | vietnamita |
---|---|
virtual | ảo |
rules | quy tắc |
globally | toàn cầu |
seconds | giây |
in | trong |
fast | nhanh chóng |
are | được |
EN Lambda@Edge allows you to run code across AWS locations globally without provisioning or managing servers, responding to end-users at the lowest network latency
VI Lambda@Edge cho phép bạn chạy mã tại nhiều vị trí của AWS trên toàn cầu mà không cần cung cấp hay quản lý máy chủ, phản hồi tới người dùng cuối với độ trễ mạng thấp nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
allows | cho phép |
aws | aws |
globally | toàn cầu |
at | tại |
network | mạng |
you | bạn |
provisioning | cung cấp |
without | không |
run | chạy |
across | trên |
EN Lambda@Edge is optimized for latency-sensitive use cases where your end viewers are distributed globally
VI Lambda@Edge được tối ưu hóa cho những trường hợp có đòi hỏi khắt khe về độ trễ, trong đó người xem cuối của bạn phân bố khắp toàn cầu
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
optimized | tối ưu hóa |
cases | trường hợp |
end | của |
globally | toàn cầu |
your | bạn |
EN Unlimint not only provides card processing for all card schemes, it offers thousands of alternative payment methods locally and globally
VI Unlimint không chỉ cung cấp dịch vụ thanh toán thẻ mà còn mang đến hàng nghìn phương thức thanh toán thay thế khác
inglês | vietnamita |
---|---|
payment | thanh toán |
card | thẻ |
not | không |
of | dịch |
EN Accept Payments locally and globally.
VI Chấp nhận Thanh toán địa phương và toàn cầu.
inglês | vietnamita |
---|---|
payments | thanh toán |
globally | toàn cầu |
accept | chấp nhận |
EN Work globally and get paid locally
VI Làm việc trên toàn cầu và nhận tiền ngay sở tại
inglês | vietnamita |
---|---|
globally | toàn cầu |
get | nhận |
work | làm việc |
EN Discover alternative payment methods today to serve your future customers locally and globally.
VI Khám phá các phương thức thanh toán thay thế ngay hôm nay để phục vụ khách hàng tương lai của bạn trên toàn thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
payment | thanh toán |
today | hôm nay |
future | tương lai |
your | của bạn |
customers | khách hàng |
EN Ripple enables corporates and financial institutions to send money globally by building a payment network (RippleNet) on top of a distributed ledger database (XRP Ledger), enabling faster and cost-efficient global payments
VI Ripple cho phép các doanh nghiệp và tổ chức tài chính trên toàn cầu gửi tiền bằng cách xây dựng và cung cấp mạng thanh toán (Ripple Net) dựa trên cơ sở dữ liệu sổ cái phân tán (XRP Ledger)
inglês | vietnamita |
---|---|
enables | cho phép |
financial | tài chính |
institutions | tổ chức |
building | xây dựng |
network | mạng |
global | toàn cầu |
send | gửi |
to | tiền |
on | trên |
payment | thanh toán |
and | các |
EN With Lambda@Edge you can easily run your code across AWS locations globally, allowing you to respond to your end-users at the lowest latency. Get started >>
VI Bạn có thể dễ dàng chạy mã trên nhiều vị trí của AWS khắp toàn cầu với Lambda@Edge, chức năng này cho phép bạn phản hồi người dùng cuối với độ trễ thấp nhất. Bắt đầu >>
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
easily | dễ dàng |
aws | aws |
globally | toàn cầu |
allowing | cho phép |
respond | phản hồi |
started | bắt đầu |
run | chạy |
across | trên |
your | bạn |
EN Lambda@Edge allows you to run code across AWS locations globally without provisioning or managing servers, responding to end-users at the lowest network latency
VI Lambda@Edge cho phép bạn chạy mã tại nhiều vị trí của AWS trên toàn cầu mà không cần cung cấp hay quản lý máy chủ, phản hồi tới người dùng cuối với độ trễ mạng thấp nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
allows | cho phép |
aws | aws |
globally | toàn cầu |
at | tại |
network | mạng |
you | bạn |
provisioning | cung cấp |
without | không |
run | chạy |
across | trên |
EN Lambda@Edge is optimized for latency-sensitive use cases where your end viewers are distributed globally
VI Lambda@Edge được tối ưu hóa cho những trường hợp có đòi hỏi khắt khe về độ trễ, trong đó người xem cuối của bạn phân bố khắp toàn cầu
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
optimized | tối ưu hóa |
cases | trường hợp |
end | của |
globally | toàn cầu |
your | bạn |
EN If you would like to run your applications globally you can choose from any of the AWS Regions and Availability Zones
VI Nếu bạn muốn chạy các ứng dụng của mình trên toàn cầu, bạn có thể chọn từ bất kỳ Khu vực AWS và Vùng sẵn sàng nào
inglês | vietnamita |
---|---|
applications | các ứng dụng |
globally | toàn cầu |
choose | chọn |
aws | aws |
if | nếu |
run | chạy |
regions | khu vực |
you | bạn |
EN The fisheries and aquaculture industry becomes more sustainable with certification programs like MSC and ASC and Control Union Certifications has globally a growing position in this sector
VI Ngành nuôi trồng và đánh bắt thủy sản trở nên bền vững hơn nhờ các chương trình chứng nhận như MSC và ASC và Control Union Certifications có vị thế tăng trưởng trên toàn cầu trong lĩnh vực này
inglês | vietnamita |
---|---|
sustainable | bền vững |
globally | toàn cầu |
certification | chứng nhận |
programs | chương trình |
in | trong |
and | như |
this | này |
EN Analysis of mobile streaming patterns and behaviors globally
VI Phân tích xu hướng và hành vi stream trên toàn cầu
inglês | vietnamita |
---|---|
analysis | phân tích |
globally | toàn cầu |
of | trên |
EN Trusted by globally leading brands
VI Được tin tưởng bởi nhiều thương hiệu hàng đầu thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
brands | thương hiệu |
by | đầu |
EN Enabling exciting new ways to teach, learn, and connect globally
VI Tạo điều kiện cho những phương thức mới, đầy cuốn hút trong việc dạy, học và kết nối trên toàn cầu
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
learn | học |
connect | kết nối |
globally | toàn cầu |
EN Globally recognized security standard for implementing an ISMS
VI Tiêu chuẩn bảo mật được công nhận toàn cầu để triển khai ISMS
inglês | vietnamita |
---|---|
globally | toàn cầu |
security | bảo mật |
standard | tiêu chuẩn |
EN The necessary goal? Zero carbon emissions globally by 2050.
VI Mục tiêu thiết yếu? Những vụ nổ cac-bon toàn cầu vào năm 2050..
inglês | vietnamita |
---|---|
goal | mục tiêu |
globally | toàn cầu |
the | những |
by | vào |
EN All of our 10 data centers are distributed globally to keep your websites fast in every country
VI Tất cả 10 trung tâm dữ liệu của chúng tôi được phân phối trên toàn cầu để giữ cho các trang web của bạn luôn hoạt động nhanh chóng ở mọi quốc gia
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
centers | trung tâm |
distributed | phân phối |
globally | toàn cầu |
country | quốc gia |
of | của |
fast | nhanh |
our | chúng tôi |
your | bạn |
websites | trang |
all | các |
every | mọi |
EN Your visitors will enjoy the lowest latency and unmatched reliability as we deploy in globally connected Tier-3 datacenters.
VI Khách truy cập của bạn sẽ được hưởng độ trễ thấp nhất và độ tin cậy chưa từng có khi chúng tôi triển khai trong các trung tâm dữ liệu Cấp 3 được kết nối toàn cầu.
inglês | vietnamita |
---|---|
visitors | khách |
deploy | triển khai |
in | trong |
globally | toàn cầu |
connected | kết nối |
we | chúng tôi |
your | bạn |
and | của |
EN Enjoy lowest latency and unmatched reliability as we deploy in globally connected Tier-3 datacenters.
VI Tận hưởng độ trễ thấp và máy chủ ổn định vượt trội vì chúng tôi đã triển khai toàn cầu trên các máy chủ dữ liệu Cấp 3.
inglês | vietnamita |
---|---|
deploy | triển khai |
globally | toàn cầu |
we | chúng tôi |
and | các |
EN All our cloud servers run with the latest processors, 100% solid-state drives, unlimited bandwidth and are located globally so you can maximize site performance.
VI Tất cả máy chủ cloud của chúng tôi sử dụng vi xử lý mới nhất, 100% đĩa cứng SSD, băng thông không giới hạn và được đặt khắp thế giới cho nên bạn có thể tối đa hóa hiệu suất trang.
inglês | vietnamita |
---|---|
unlimited | không giới hạn |
can | nên |
site | trang |
performance | hiệu suất |
our | chúng tôi |
all | của |
latest | mới |
you | bạn |
are | được |
EN Furthermore, our website is available in 25+ languages to serve customers globally.
VI Ngoài ra, web của chúng tôi có hơn 25 ngôn ngữ để phục vụ khách hàng trên toàn cầu.
inglês | vietnamita |
---|---|
website | web |
globally | toàn cầu |
customers | khách hàng |
our | chúng tôi |
to | của |
EN Lastly, our website is available in 25+ languages to serve customers globally
VI Ngoài ra, website của chúng tôi hỗ trợ hơn 25 ngôn ngữ
inglês | vietnamita |
---|---|
website | website |
our | chúng tôi |
to | của |
EN The Solana community is a globally distributed home to developers, token holders, validators, and members supporting the protocol.
VI Cộng đồng Solana là một ngôi nhà chung cho các nhà phát triển, chủ sở hữu mã thông báo, trình xác thực và các thành viên hỗ trợ giao thức.
EN Adaptive streaming automatically select a suitable video streaming quality but you can always manually select a video quality
VI Tính năng streaming thích ứng tự động chọn chất lượng phát video phù hợp nhưng bạn luôn có thể tự chọn chất lượng video.
inglês | vietnamita |
---|---|
select | chọn |
video | video |
quality | chất lượng |
always | luôn |
but | nhưng |
you | bạn |
EN Quality settings: Best quality (lossless compression) Pretty good Good Medium Best compression
VI Cài đặt chất lượng: Chất lượng tốt nhất (nén không mất dữ liệu) Khá tốt Tốt Trung bình Nén tốt nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
quality | chất lượng |
settings | cài đặt |
compression | nén |
best | tốt |
EN Quality settings: Best quality Pretty good Good Medium Best compression
VI Cài đặt chất lượng: Chất lượng tốt nhất Khá tốt Tốt Trung bình Nén tốt nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
quality | chất lượng |
settings | cài đặt |
compression | nén |
best | tốt |
EN Strengthen quality which is the core of performance improvement in order to achieve the goal of improving target level through quality enhancement that is the core of performance improvement.
VI Nâng cao chất lượng chính là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu suất tiến đến nâng tầm mục tiêu.
inglês | vietnamita |
---|---|
quality | chất lượng |
performance | hiệu suất |
to | đến |
EN Set the quality and screen size using our high quality presets.
VI Chọn chất lượng và kích thước màn hình bằng các cài đặt trước chất lượng cao của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
quality | chất lượng |
screen | màn hình |
high | cao |
size | kích thước |
our | chúng tôi |
using | cài đặt |
EN Strengthen quality which is the core of performance improvement in order to achieve the goal of improving target level through quality enhancement that is the core of performance improvement.
VI Nâng cao chất lượng chính là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu suất tiến đến nâng tầm mục tiêu.
inglês | vietnamita |
---|---|
quality | chất lượng |
performance | hiệu suất |
to | đến |
EN Adaptive streaming automatically select a suitable video streaming quality but you can always manually select a video quality
VI Tính năng streaming thích ứng tự động chọn chất lượng phát video phù hợp nhưng bạn luôn có thể tự chọn chất lượng video.
inglês | vietnamita |
---|---|
select | chọn |
video | video |
quality | chất lượng |
always | luôn |
but | nhưng |
you | bạn |
EN Set the quality and screen size using our high quality presets.
VI Chọn chất lượng và kích thước màn hình bằng các cài đặt trước chất lượng cao của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
quality | chất lượng |
screen | màn hình |
high | cao |
size | kích thước |
our | chúng tôi |
using | cài đặt |
Mostrando 50 de 50 traduções