EN Get page by page tips on improving keywords, structure and backlinks
"provided structure" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Get page by page tips on improving keywords, structure and backlinks
VI Nhận hướng dẫn để cải thiện từ khóa, cấu trúc, và Backlink cho từng trang
inglês | vietnamita |
---|---|
get | nhận |
page | trang |
improving | cải thiện |
structure | cấu trúc |
and | từ |
backlinks | backlink |
keywords | từ khóa |
EN Build a PPC campaign from scratch: create your ads, structure your Google Ads keyword list and compare the CPC across different areas
VI Xây dựng chiến dịch PPC ngay từ đầu: tạo quảng cáo, cấu trúc danh sách từ khóa Google Ads của bạn và so sánh CPC của các khu vực khác nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
ppc | ppc |
campaign | chiến dịch |
ads | quảng cáo |
structure | cấu trúc |
keyword | từ khóa |
list | danh sách |
compare | so sánh |
areas | khu vực |
build | xây dựng |
create | tạo |
your | của bạn |
a | đầu |
different | khác nhau |
EN The basic structure of a document.
VI Bố cục cơ bản của một văn bản LaTeX
inglês | vietnamita |
---|---|
basic | cơ bản |
of | của |
EN Structure and visual presentation.
VI Một vài thành phần cơ bản của văn bản
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
EN It specifies a unique governance structure–a system by which decisions about the future of the blockchain can be agreed on by stakeholders
VI Vechain đặc tả một cấu trúc quản trị hệ thống mà theo đó các quyết định về tương lai của blockchain có thể được các bên liên quan đồng ý
EN Self-Validating Transactions allow for the separation of consensus and storage to enhance the efficiency and logical structure of the Algorand blockchain
VI Giao dịch tự xác thực cho phép tách sự đồng thuận và việc lưu trữ để nâng cao hiệu quả và cấu trúc logic của chuỗi khối Algorand
inglês | vietnamita |
---|---|
transactions | giao dịch |
allow | cho phép |
enhance | nâng cao |
structure | cấu trúc |
storage | lưu |
EN Fast-track drug discovery Accelerate structure-based drug design with instant access to virtually unlimited computing resources
VI Đẩy nhanh việc khám phá thuốc mới Tăng tốc độ thiết kế thuốc dựa trên cấu trúc với quyền truy cập nhanh đến các tài nguyên điện toán gần như không giới hạn
inglês | vietnamita |
---|---|
unlimited | không giới hạn |
resources | tài nguyên |
access | truy cập |
EN Increase the speed, accuracy, and scale of virtual screening, quantum mechanics, molecular dynamics, and 3D structure solutions.
VI Tăng tốc độ, độ chính xác và quy mô của các giải pháp cấu trúc 3D, sàng lọc ảo, cơ học lượng tử và động năng phân tử.
inglês | vietnamita |
---|---|
increase | tăng |
structure | cấu trúc |
of | của |
solutions | giải pháp |
EN Amazon ElastiCache for Redis offers List data structure making it easy to implement a lightweight, persistent queue
VI Amazon ElastiCache cho Redis cung cấp cấu trúc dữ liệu Danh sách, giúp dễ dàng triển khai một hàng đợi tác vụ lâu dài và có tải trọng nhẹ
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
offers | cung cấp |
list | danh sách |
data | dữ liệu |
structure | cấu trúc |
making | cho |
easy | dễ dàng |
implement | triển khai |
EN Yuanta also advise the structure of issuance.
VI Ngoài ra, Yuanta cũng tư vấn các hình thức thu xếp để doanh nghiệp có thể đạt được hiệu quả cao nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
the | các |
EN A little deeper intervention can change the background music, available theme ringtones, rearrange the layout and structure of the applications.
VI Can thiệp sâu hơn một chút thì có thể thay đổi nhạc nền, nhạc chuông chủ đề có sẵn, sắp lại bố cục, cấu trúc của các ứng dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
little | chút |
available | có sẵn |
structure | cấu trúc |
applications | các ứng dụng |
change | thay đổi |
of | của |
EN If you have played through many games of the same genre, you are probably not familiar with this layout structure and control method
VI Nếu đã chơi qua nhiều game cùng thể loại thì chắc anh em cũng không lạ gì kết cấu layout cùng cách điều khiển này
inglês | vietnamita |
---|---|
games | chơi |
if | nếu |
you | em |
many | nhiều |
through | qua |
this | này |
EN The fertility decline in the past decades have had a significant impact on the population structure of Vietnam, leading to rapidly ageing process.
VI Tỷ lệ sinh giảm trong những thập kỷ qua đã tác động rất lớn tới cơ cấu dân số của Việt Nam, làm đẩy nhanh tốc độ già hóa dân số.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
past | qua |
have | là |
of | của |
rapidly | nhanh |
EN We structure our contracts based on our your needs, to help you reduce energy costs and gain an edge over your competitors.
VI Chúng tôi cấu trúc các hợp đồng của mình dựa trên nhu cầu của bạn, để giúp bạn giảm chi phí năng lượng và đạt được lợi thế so với các đối thủ cạnh tranh của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
structure | cấu trúc |
based | dựa trên |
needs | nhu cầu |
reduce | giảm |
energy | năng lượng |
competitors | cạnh tranh |
costs | phí |
your | của bạn |
we | chúng tôi |
help | giúp |
on | trên |
you | bạn |
EN No matter the project structure, investment security is a top priority. Learn more about the steps we take to protect every investment here.
VI Bất kể cấu trúc dự án, an ninh đầu tư là ưu tiên hàng đầu. Tìm hiểu thêm về các bước chúng tôi thực hiện để bảo vệ mọi khoản đầu tư đây .
inglês | vietnamita |
---|---|
project | dự án |
structure | cấu trúc |
security | an ninh |
learn | hiểu |
we | chúng tôi |
top | hàng đầu |
to | đầu |
more | thêm |
steps | bước |
EN ODF indoor with capacity is 12FO-96FO, sliding-type structure, suitable size [...]
VI Cáp sợi quang sử dụng ngoài trời là cáp [...]
EN Structure: 1 Ground floor – 4 Floor.
VI Kết Cấu: 1 trệt – 4 tầng
EN Structure: 1 Basement, 1 Ground floor, 5 Floor
VI Kết Cấu: 1 Hầm, 1 Trệt, 5 Tầng
inglês | vietnamita |
---|---|
floor | tầng |
EN Structure: 1 Ground floor – 5 Floor – 1 elevator.
VI Kết Cấu: 1 hầm – 1 trệt – 7 tầng – 1 thang máy
EN Structure: 1 Basement– 1 Ground floor – 7 Floor – 1 elevator.
VI Kết Cấu: 1 hầm – 1 trệt – 7 tầng – 1 thang máy
EN Structure: 2 Basement, 24 Floor.
VI Kết Cấu: 2 Hầm, 14 Tầng
inglês | vietnamita |
---|---|
floor | tầng |
EN Structure: 1 Basement, 6 Floor.
VI Kết Cấu: 1 Hầm, 6 Tầng.
inglês | vietnamita |
---|---|
floor | tầng |
EN Fast-track drug discovery Accelerate structure-based drug design with instant access to virtually unlimited computing resources
VI Đẩy nhanh việc khám phá thuốc mới Tăng tốc độ thiết kế thuốc dựa trên cấu trúc với quyền truy cập nhanh đến các tài nguyên điện toán gần như không giới hạn
inglês | vietnamita |
---|---|
unlimited | không giới hạn |
resources | tài nguyên |
access | truy cập |
EN Increase the speed, accuracy, and scale of virtual screening, quantum mechanics, molecular dynamics, and 3D structure solutions.
VI Tăng tốc độ, độ chính xác và quy mô của các giải pháp cấu trúc 3D, sàng lọc ảo, cơ học lượng tử và động năng phân tử.
inglês | vietnamita |
---|---|
increase | tăng |
structure | cấu trúc |
of | của |
solutions | giải pháp |
EN Amazon ElastiCache for Redis offers List data structure making it easy to implement a lightweight, persistent queue
VI Amazon ElastiCache cho Redis cung cấp cấu trúc dữ liệu Danh sách, giúp dễ dàng triển khai một hàng đợi tác vụ lâu dài và có tải trọng nhẹ
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
offers | cung cấp |
list | danh sách |
data | dữ liệu |
structure | cấu trúc |
making | cho |
easy | dễ dàng |
implement | triển khai |
EN A Limited Liability Company (LLC) is a business structure allowed by state statute
VI LLC (Hãng Trách Nhiệm Hữu Hạn) là cơ cấu doanh thương được phép thành lập theo quy chế của tiểu bang
inglês | vietnamita |
---|---|
liability | trách nhiệm |
state | tiểu bang |
is | được |
by | theo |
a | của |
EN Ownership structure and organization
VI Cấu trúc công ty và tổ chức
inglês | vietnamita |
---|---|
structure | cấu trúc |
organization | tổ chức |
EN conjugate the verb "avoir" and use the structure "il y a",
VI chia động từ "avoir" và sử dụng cấu trúc "il y a",
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
structure | cấu trúc |
EN Build a PPC campaign from scratch: create your ads, structure your Google Ads keyword list and compare the CPC across different areas
VI Xây dựng chiến dịch PPC ngay từ đầu: tạo quảng cáo, cấu trúc danh sách từ khóa Google Ads của bạn và so sánh CPC của các khu vực khác nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
ppc | ppc |
campaign | chiến dịch |
ads | quảng cáo |
structure | cấu trúc |
keyword | từ khóa |
list | danh sách |
compare | so sánh |
areas | khu vực |
build | xây dựng |
create | tạo |
your | của bạn |
a | đầu |
different | khác nhau |
EN Get page by page tips on improving keywords, structure and backlinks
VI Nhận hướng dẫn để cải thiện từ khóa, cấu trúc, và Backlink cho từng trang
inglês | vietnamita |
---|---|
get | nhận |
page | trang |
improving | cải thiện |
structure | cấu trúc |
and | từ |
backlinks | backlink |
keywords | từ khóa |
EN The basic structure of a document.
VI Bố cục cơ bản của một văn bản LaTeX
inglês | vietnamita |
---|---|
basic | cơ bản |
of | của |
EN Structure and visual presentation.
VI Một vài thành phần cơ bản của văn bản
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
EN In the lower time frame its forming a wedge like structure with a small triangle
VI Xuất khẩu dầu thô Forcados của Nigeria đã nối lại, khiến giá dầu đã kết thúc chuỗi 7 tuần tăng trong bối cảnh nguồn cung khan hiếm
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
the | của |
EN In the lower time frame its forming a wedge like structure with a small triangle
VI Xuất khẩu dầu thô Forcados của Nigeria đã nối lại, khiến giá dầu đã kết thúc chuỗi 7 tuần tăng trong bối cảnh nguồn cung khan hiếm
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
the | của |
EN In the lower time frame its forming a wedge like structure with a small triangle
VI Xuất khẩu dầu thô Forcados của Nigeria đã nối lại, khiến giá dầu đã kết thúc chuỗi 7 tuần tăng trong bối cảnh nguồn cung khan hiếm
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
the | của |
EN In the lower time frame its forming a wedge like structure with a small triangle
VI Xuất khẩu dầu thô Forcados của Nigeria đã nối lại, khiến giá dầu đã kết thúc chuỗi 7 tuần tăng trong bối cảnh nguồn cung khan hiếm
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
the | của |
EN In the lower time frame its forming a wedge like structure with a small triangle
VI Xuất khẩu dầu thô Forcados của Nigeria đã nối lại, khiến giá dầu đã kết thúc chuỗi 7 tuần tăng trong bối cảnh nguồn cung khan hiếm
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
the | của |
EN In the lower time frame its forming a wedge like structure with a small triangle
VI Xuất khẩu dầu thô Forcados của Nigeria đã nối lại, khiến giá dầu đã kết thúc chuỗi 7 tuần tăng trong bối cảnh nguồn cung khan hiếm
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
the | của |
EN In the lower time frame its forming a wedge like structure with a small triangle
VI Xuất khẩu dầu thô Forcados của Nigeria đã nối lại, khiến giá dầu đã kết thúc chuỗi 7 tuần tăng trong bối cảnh nguồn cung khan hiếm
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
the | của |
EN Hence this 5 Wave upward Impulse becomes a Wave 1 and the Flat structure becomes a Wave 2, both are complete and hence now we have The Wave 3 in the Long Term hence overall the Trend is Upward
VI Chiến lược thay thế: Nếu xuống dưới 0,6260 có thể giảm tới 0,6240 & 0,6220
inglês | vietnamita |
---|---|
a | dưới |
EN Hence this 5 Wave upward Impulse becomes a Wave 1 and the Flat structure becomes a Wave 2, both are complete and hence now we have The Wave 3 in the Long Term hence overall the Trend is Upward
VI Chiến lược thay thế: Nếu xuống dưới 0,6260 có thể giảm tới 0,6240 & 0,6220
inglês | vietnamita |
---|---|
a | dưới |
EN Hence this 5 Wave upward Impulse becomes a Wave 1 and the Flat structure becomes a Wave 2, both are complete and hence now we have The Wave 3 in the Long Term hence overall the Trend is Upward
VI Chiến lược thay thế: Nếu xuống dưới 0,6260 có thể giảm tới 0,6240 & 0,6220
inglês | vietnamita |
---|---|
a | dưới |
EN Hence this 5 Wave upward Impulse becomes a Wave 1 and the Flat structure becomes a Wave 2, both are complete and hence now we have The Wave 3 in the Long Term hence overall the Trend is Upward
VI Chiến lược thay thế: Nếu xuống dưới 0,6260 có thể giảm tới 0,6240 & 0,6220
inglês | vietnamita |
---|---|
a | dưới |
EN Hence this 5 Wave upward Impulse becomes a Wave 1 and the Flat structure becomes a Wave 2, both are complete and hence now we have The Wave 3 in the Long Term hence overall the Trend is Upward
VI Chiến lược thay thế: Nếu xuống dưới 0,6260 có thể giảm tới 0,6240 & 0,6220
inglês | vietnamita |
---|---|
a | dưới |
EN Hence this 5 Wave upward Impulse becomes a Wave 1 and the Flat structure becomes a Wave 2, both are complete and hence now we have The Wave 3 in the Long Term hence overall the Trend is Upward
VI Chiến lược thay thế: Nếu xuống dưới 0,6260 có thể giảm tới 0,6240 & 0,6220
inglês | vietnamita |
---|---|
a | dưới |
EN Hence this 5 Wave upward Impulse becomes a Wave 1 and the Flat structure becomes a Wave 2, both are complete and hence now we have The Wave 3 in the Long Term hence overall the Trend is Upward
VI Chiến lược thay thế: Nếu xuống dưới 0,6260 có thể giảm tới 0,6240 & 0,6220
inglês | vietnamita |
---|---|
a | dưới |
EN Hence this 5 Wave upward Impulse becomes a Wave 1 and the Flat structure becomes a Wave 2, both are complete and hence now we have The Wave 3 in the Long Term hence overall the Trend is Upward
VI Chiến lược thay thế: Nếu xuống dưới 0,6260 có thể giảm tới 0,6240 & 0,6220
inglês | vietnamita |
---|---|
a | dưới |
EN Hence this 5 Wave upward Impulse becomes a Wave 1 and the Flat structure becomes a Wave 2, both are complete and hence now we have The Wave 3 in the Long Term hence overall the Trend is Upward
VI Chiến lược thay thế: Nếu xuống dưới 0,6260 có thể giảm tới 0,6240 & 0,6220
inglês | vietnamita |
---|---|
a | dưới |
EN Hence this 5 Wave upward Impulse becomes a Wave 1 and the Flat structure becomes a Wave 2, both are complete and hence now we have The Wave 3 in the Long Term hence overall the Trend is Upward
VI Chiến lược thay thế: Nếu xuống dưới 0,6260 có thể giảm tới 0,6240 & 0,6220
inglês | vietnamita |
---|---|
a | dưới |
EN Hence this 5 Wave upward Impulse becomes a Wave 1 and the Flat structure becomes a Wave 2, both are complete and hence now we have The Wave 3 in the Long Term hence overall the Trend is Upward
VI Chiến lược thay thế: Nếu xuống dưới 0,6260 có thể giảm tới 0,6240 & 0,6220
inglês | vietnamita |
---|---|
a | dưới |
Mostrando 50 de 50 traduções