EN Dive deeper into niche and industry-specific keywords
EN Dive deeper into niche and industry-specific keywords
VI Tìm hiểu sâu hơn về các từ khóa ngách và theo ngành cụ thể
inglês | vietnamita |
---|---|
keywords | từ khóa |
and | các |
deeper | sâu |
EN In this short guided mindfulness session, Jessie will share more on the Think element and guide us towards embracing each present moment and deeper awareness
VI Trong phần hướng dẫn ngắn này, Jessie sẽ đi sâu hơn về hoạt động Tư duy và hướng dẫn cách chúng ta có thể nắm bắt từng khoảnh khắc với sự nhận thức sâu hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
share | phần |
more | hơn |
guide | hướng dẫn |
us | chúng ta |
EN Reduce data processing times from weeks to hours for deeper research on diseases such as cancer, cystic fibrosis, and Alzheimer’s.
VI Giảm thời gian xử lý dữ liệu từ hàng tuần xuống còn vài giờ để nghiên cứu chuyên sâu hơn về các bệnh như ung thư, xơ nang và Alzheimer.
inglês | vietnamita |
---|---|
reduce | giảm |
data | dữ liệu |
research | nghiên cứu |
diseases | bệnh |
deeper | sâu |
and | và |
times | thời gian |
hours | giờ |
as | như |
to | các |
EN A little deeper intervention can change the background music, available theme ringtones, rearrange the layout and structure of the applications.
VI Can thiệp sâu hơn một chút thì có thể thay đổi nhạc nền, nhạc chuông chủ đề có sẵn, sắp lại bố cục, cấu trúc của các ứng dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
little | chút |
available | có sẵn |
structure | cấu trúc |
applications | các ứng dụng |
change | thay đổi |
of | của |
EN You need to understand how the game works to be able to go deeper into the story
VI Bạn cần hiểu cách trò chơi vận hành để có thể đi sâu hơn vào cốt truyện
inglês | vietnamita |
---|---|
understand | hiểu |
game | trò chơi |
deeper | sâu |
to | vào |
EN Or maybe build a deeper relationship with someone in the survivor group
VI Hay có thể xây dựng mối quan hệ sâu sắc hơn với một người nào đó trong nhóm sống sót
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
in | trong |
group | nhóm |
EN Dive deeper into niche and industry-specific keywords
VI Tìm hiểu sâu hơn về các từ khóa ngách và theo ngành cụ thể
inglês | vietnamita |
---|---|
keywords | từ khóa |
and | các |
deeper | sâu |
EN Dive deeper with .NET application development on AWS
VI Tìm hiểu sâu hơn về việc phát triển ứng dụng .NET trên AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
development | phát triển |
aws | aws |
deeper | sâu |
on | trên |
EN Reduce data processing times from weeks to hours for deeper research on diseases such as cancer, cystic fibrosis, and Alzheimer’s.
VI Giảm thời gian xử lý dữ liệu từ hàng tuần xuống còn vài giờ để nghiên cứu chuyên sâu hơn về các bệnh như ung thư, xơ nang và Alzheimer.
inglês | vietnamita |
---|---|
reduce | giảm |
data | dữ liệu |
research | nghiên cứu |
diseases | bệnh |
deeper | sâu |
and | và |
times | thời gian |
hours | giờ |
as | như |
to | các |
EN Dive deeper into niche and industry-specific keywords
VI Tìm hiểu sâu hơn về các từ khóa ngách và theo ngành cụ thể
inglês | vietnamita |
---|---|
keywords | từ khóa |
and | các |
deeper | sâu |
EN Gain a deeper understanding of the kinds of users who are interacting with your CTV app so you can spot patterns and conversion trends
VI Hiểu hơn về phân khúc người dùng đang sử dụng ứng dụng CTV, từ đó nhận diện mẫu chung và xu hướng chuyển đổi
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
conversion | chuyển đổi |
can | hiểu |
the | nhận |
app | sử dụng |
with | dùng |
your | đổi |
EN Deeper insights that improve your marketing with Audience Builder
VI Nắm trong tay thông tin chiều sâu giúp cải thiện hoạt động marketing nhờ vào Audience Builder
inglês | vietnamita |
---|---|
insights | thông tin |
improve | cải thiện |
your | và |
marketing | marketing |
EN Hello & welcome to this analysis A rank outperformer from its listing back in 1999, stock has a history of doing deeper retracements and then following it with much stronger rallies
VI Đối với nhiều nhà đầu tư, một yếu tố quan trọng tiếp tục thúc đẩy sự quan tâm của họ với vàng là nhu cầu của ngân hàng trung ương, được dự báo sẽ không sớm biến mất
inglês | vietnamita |
---|---|
much | nhiều |
of | của |
and | và |
EN Hello & welcome to this analysis A rank outperformer from its listing back in 1999, stock has a history of doing deeper retracements and then following it with much stronger rallies
VI Đối với nhiều nhà đầu tư, một yếu tố quan trọng tiếp tục thúc đẩy sự quan tâm của họ với vàng là nhu cầu của ngân hàng trung ương, được dự báo sẽ không sớm biến mất
inglês | vietnamita |
---|---|
much | nhiều |
of | của |
and | và |
EN Hello & welcome to this analysis A rank outperformer from its listing back in 1999, stock has a history of doing deeper retracements and then following it with much stronger rallies
VI Đối với nhiều nhà đầu tư, một yếu tố quan trọng tiếp tục thúc đẩy sự quan tâm của họ với vàng là nhu cầu của ngân hàng trung ương, được dự báo sẽ không sớm biến mất
inglês | vietnamita |
---|---|
much | nhiều |
of | của |
and | và |
EN Hello & welcome to this analysis A rank outperformer from its listing back in 1999, stock has a history of doing deeper retracements and then following it with much stronger rallies
VI Đối với nhiều nhà đầu tư, một yếu tố quan trọng tiếp tục thúc đẩy sự quan tâm của họ với vàng là nhu cầu của ngân hàng trung ương, được dự báo sẽ không sớm biến mất
inglês | vietnamita |
---|---|
much | nhiều |
of | của |
and | và |
EN Hello & welcome to this analysis A rank outperformer from its listing back in 1999, stock has a history of doing deeper retracements and then following it with much stronger rallies
VI Đối với nhiều nhà đầu tư, một yếu tố quan trọng tiếp tục thúc đẩy sự quan tâm của họ với vàng là nhu cầu của ngân hàng trung ương, được dự báo sẽ không sớm biến mất
inglês | vietnamita |
---|---|
much | nhiều |
of | của |
and | và |
EN Hello & welcome to this analysis A rank outperformer from its listing back in 1999, stock has a history of doing deeper retracements and then following it with much stronger rallies
VI Đối với nhiều nhà đầu tư, một yếu tố quan trọng tiếp tục thúc đẩy sự quan tâm của họ với vàng là nhu cầu của ngân hàng trung ương, được dự báo sẽ không sớm biến mất
inglês | vietnamita |
---|---|
much | nhiều |
of | của |
and | và |
EN Hello & welcome to this analysis A rank outperformer from its listing back in 1999, stock has a history of doing deeper retracements and then following it with much stronger rallies
VI Đối với nhiều nhà đầu tư, một yếu tố quan trọng tiếp tục thúc đẩy sự quan tâm của họ với vàng là nhu cầu của ngân hàng trung ương, được dự báo sẽ không sớm biến mất
inglês | vietnamita |
---|---|
much | nhiều |
of | của |
and | và |
EN For advanced tactics and a deeper look into our Email Creator, check out our dedicated Email marketing Help Center.
VI Để có chiến thuật nâng cao và cái nhìn sâu hơn về Trình tạo email, hãy xem qua Trung tâm Trợ giúp dành riêng cho Trình tạo email của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
advanced | nâng cao |
tactics | chiến thuật |
center | trung tâm |
help | giúp |
our | chúng tôi |
deeper | sâu |
for | cho |
check | xem |
and | của |
a | chúng |
EN For advanced tactics and deeper look into our Email Analytics, check out our dedicated Reports Help Center.
VI Để có chiến thuật nâng cao và cái nhìn sâu hơn về Phân tích email, hãy xem qua Trung tâm Trợ giúp dành riêng cho Báo cáo của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
advanced | nâng cao |
tactics | chiến thuật |
analytics | phân tích |
reports | báo cáo |
center | trung tâm |
help | giúp |
our | chúng tôi |
deeper | sâu |
for | cho |
check | xem |
and | của |
EN For advanced tactics and a deeper look into our Email List Builder, check out our dedicated Lists Help Center.
VI Để có chiến thuật nâng cao và cái nhìn sâu hơn về Trình lập danh bạ email, hãy xem qua Trung tâm Trợ giúp dành riêng cho Danh bạ của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
advanced | nâng cao |
tactics | chiến thuật |
center | trung tâm |
help | giúp |
our | chúng tôi |
deeper | sâu |
for | cho |
check | xem |
and | của |
a | chúng |
EN For advanced tactics and a deeper look into our Conversion Funnels, check out our dedicated Conversion funnel Help Center.
VI Để có chiến thuật nâng cao và cái nhìn sâu hơn về Phễu chuyển đổi, hãy xem qua Trung tâm Trợ giúp dành riêng cho Phễu chuyển đổi của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
advanced | nâng cao |
tactics | chiến thuật |
center | trung tâm |
conversion | chuyển đổi |
help | giúp |
our | chúng tôi |
deeper | sâu |
for | cho |
check | xem |
and | của |
a | chúng |
EN For advanced tactics and a deeper look into our Lead Magnet Funnels, check out our dedicated Conversion funnel Help Center.
VI Để có chiến thuật nâng cao và cái nhìn sâu hơn về Phễu quà tặng, hãy xem qua Trung tâm Trợ giúp dành riêng cho Phễu quà tặng của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
advanced | nâng cao |
tactics | chiến thuật |
center | trung tâm |
help | giúp |
our | chúng tôi |
deeper | sâu |
for | cho |
check | xem |
and | của |
a | chúng |
EN Resources to dive deeper into marketing automation
VI Tài nguyên giúp tìm hiểu thêm về tự động hóa tiếp thị
inglês | vietnamita |
---|---|
resources | tài nguyên |
EN For advanced tactics and a deeper look into our Push Notification Tool, check out our dedicated Web push notifications Help Center.
VI Để có chiến thuật nâng cao và cái nhìn sâu hơn về Công cụ thông báo đẩy, hãy xem qua Trung tâm Trợ giúp dành riêng cho Thông báo đẩy trên web của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
advanced | nâng cao |
tactics | chiến thuật |
web | web |
center | trung tâm |
help | giúp |
our | chúng tôi |
notifications | thông báo |
deeper | sâu |
for | cho |
check | xem |
and | của |
a | chúng |
EN For advanced tactics and a deeper look into our Paid Ads, check out our dedicated Paid ads Help Center.
VI Để có chiến thuật nâng cao và cái nhìn sâu hơn về Quảng cáo trả phí, hãy xem qua Trung tâm Trợ giúp dành riêng cho Quảng cáo trả phí của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
advanced | nâng cao |
tactics | chiến thuật |
ads | quảng cáo |
center | trung tâm |
help | giúp |
our | chúng tôi |
deeper | sâu |
for | cho |
check | xem |
and | của |
EN Cloudflare Browser Isolation is a Zero Trust browsing service. It runs in the cloud away from your networks and endpoints, insulating devices from attacks.
VI Cloudflare Browser Isolation là một dịch vụ duyệt web Zero Trust. Nó chạy trên đám mây cách xa mạng và điểm cuối của bạn, cô lập các thiết bị khỏi các cuộc tấn công.
inglês | vietnamita |
---|---|
browsing | duyệt |
cloud | mây |
networks | mạng |
attacks | tấn công |
your | bạn |
runs | chạy |
and | của |
EN Our content team, in contrast, runs activities with Semrush without having an army of people specialized in SEO.”
VI Ngược lại, điều hành các hoạt động với Semrush mà không cần có một đội ngũ chuyên về SEO."
EN Ethereum is an open-source, blockchain-based distributed ledger that runs smart contracts
VI Ethereum là một sổ cái phân tán dựa trên blockchain mã nguồn mở dùng để thực thi các hợp đồng thông minh
inglês | vietnamita |
---|---|
ethereum | ethereum |
runs | các |
smart | thông minh |
EN Bitcoin software runs on a number of distributed devices ranging from smartphones as mobile wallets, PCs as desktop wallets, to ASICs for mining
VI Bitcoin là phần mềm chạy trên các thiết bị phân tán như ví di động trên điện thoại thông minh, phần mềm ví trên PC hay các mạch chuyên dụng ASIC để khai thác
inglês | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
software | phần mềm |
on | trên |
runs | chạy |
EN The mining software runs on specialized hardware and it tries to compute the hash of assembled transactions and a number called the nonce
VI Mục tiêu của nó là độ khó của hàm băm và thời gian tìm ra kết quả sẽ được điều chỉnh tự động bởi mạng lưới
inglês | vietnamita |
---|---|
hash | băm |
of | của |
EN ICON will runs a decentralized, permissioned network of nodes
VI ICON sẽ chạy trên một mạng lưới các nút phi tập trung, được phép phân cấp
inglês | vietnamita |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
network | mạng |
runs | chạy |
EN Jacqueline runs her business from her home in Livermore, California.
VI Jacqueline điều hành công việc kinh doanh của cô tại nhà cô ở Livermore, California.
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
california | california |
home | nhà |
in | của |
EN Every server in every one of our 250 data centers runs the full stack of DDoS mitigation services to defend against the largest attacks.
VI Mỗi máy chủ trong mỗi 250 trung tâm dữ liệu của chúng tôi chạy toàn bộ các dịch vụ giảm thiểu DDoS để bảo vệ khỏi các cuộc tấn công lớn nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
data | dữ liệu |
centers | trung tâm |
ddos | ddos |
attacks | tấn công |
every | mỗi |
of | của |
our | chúng tôi |
runs | chạy |
one | các |
EN With serverless computing, your application still runs on servers, but all the server management is done by AWS
VI Với điện toán serverless, ứng dụng của bạn sẽ chạy trên các máy chủ, nhưng toàn bộ công việc quản lý máy chủ sẽ do AWS đảm nhiệm
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
aws | aws |
but | nhưng |
your | bạn |
runs | chạy |
all | các |
EN Q: Can I access the infrastructure that AWS Lambda runs on?
VI Câu hỏi: Tôi có được phép truy cập cơ sở hạ tầng chạy AWS Lambda không?
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
aws | aws |
lambda | lambda |
on | chạy |
the | không |
EN Each AWS Lambda function runs in its own isolated environment, with its own resources and file system view
VI Mỗi hàm AWS Lambda chạy trong một môi trường cô lập riêng, với các tài nguyên và chế độ xem hệ thống tệp riêng
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
in | trong |
environment | môi trường |
resources | tài nguyên |
file | tệp |
system | hệ thống |
view | xem |
each | mỗi |
own | riêng |
runs | chạy |
and | các |
EN Every time an event notification is received for your function, AWS Lambda quickly locates free capacity within its compute fleet and runs your code
VI Mỗi khi nhận được thông báo sự kiện từ hàm của bạn, AWS Lambda sẽ nhanh chóng tìm vị trí công suất trống trong danh mục thiết bị điện toán và chạy mã của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
notification | thông báo |
aws | aws |
lambda | lambda |
capacity | công suất |
runs | chạy |
event | sự kiện |
function | hàm |
received | nhận được |
your | của bạn |
is | được |
quickly | nhanh chóng |
and | của |
for | khi |
every | mỗi |
EN You can use the emulator to test if your function code is compatible with the Lambda environment, runs successfully, and provides the expected output
VI Bạn có thể sử dụng trình giả lập để kiểm thử xem mã hàm của bạn có tương thích với môi trường Lambda, chạy thành công và cung cấp đầu ra mong đợi hay không
inglês | vietnamita |
---|---|
function | hàm |
compatible | tương thích |
lambda | lambda |
environment | môi trường |
provides | cung cấp |
test | thử |
use | sử dụng |
the | trường |
runs | chạy |
your | của bạn |
you | bạn |
to | đầu |
and | của |
with | với |
if | không |
EN The company runs their HPC workloads for next-generation genomic sequencing and chemical simulations on Amazon EC2 P3 instances
VI Công ty này chạy khối lượng công việc HPC cho các mô phỏng hóa học và quá trình giải trình tự gen thế hệ mới trên các phiên bản Amazon EC2 P3
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
amazon | amazon |
their | họ |
the | giải |
for | cho |
workloads | khối lượng công việc |
on | trên |
and | các |
EN This software runs on Windows and it also gives out quite a bit of information
VI Phần mềm này chạy trên Windows và nó cũng cho ra khá nhiều thông tin
inglês | vietnamita |
---|---|
software | phần mềm |
also | cũng |
information | thông tin |
out | ra |
quite | khá |
gives | cho |
this | này |
on | trên |
EN Ethereum is an open-source, blockchain-based distributed ledger that runs smart contracts
VI Ethereum là một sổ cái phân tán dựa trên blockchain mã nguồn mở dùng để thực thi các hợp đồng thông minh
inglês | vietnamita |
---|---|
ethereum | ethereum |
runs | các |
smart | thông minh |
EN Bitcoin software runs on a number of distributed devices ranging from smartphones as mobile wallets, PCs as desktop wallets, to ASICs for mining
VI Bitcoin là phần mềm chạy trên các thiết bị phân tán như ví di động trên điện thoại thông minh, phần mềm ví trên PC hay các mạch chuyên dụng ASIC để khai thác
inglês | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
software | phần mềm |
on | trên |
runs | chạy |
EN The mining software runs on specialized hardware and it tries to compute the hash of assembled transactions and a number called the nonce
VI Mục tiêu của nó là độ khó của hàm băm và thời gian tìm ra kết quả sẽ được điều chỉnh tự động bởi mạng lưới
inglês | vietnamita |
---|---|
hash | băm |
of | của |
EN Our content team, in contrast, runs activities with Semrush without having an army of people specialized in SEO.”
VI Ngược lại, điều hành các hoạt động với Semrush mà không cần có một đội ngũ chuyên về SEO."
EN Our content team, in contrast, runs activities with Semrush without having an army of people specialized in SEO.”
VI Ngược lại, điều hành các hoạt động với Semrush mà không cần có một đội ngũ chuyên về SEO."
EN Lambda runs your code on high availability compute infrastructure and performs all the administration of your compute resources
VI Lambda chạy mã của bạn trên cơ sở hạ tầng điện toán có độ sẵn sàng cao và thực hiện tất cả các tác vụ quản trị tài nguyên điện toán của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
on | trên |
high | cao |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
resources | tài nguyên |
of | của |
your | bạn |
runs | chạy |
all | tất cả các |
EN With serverless computing, your application still runs on servers, but all the server management is done by AWS
VI Với điện toán serverless, ứng dụng của bạn sẽ chạy trên các máy chủ, nhưng toàn bộ công việc quản lý máy chủ sẽ do AWS đảm nhiệm
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
aws | aws |
but | nhưng |
your | bạn |
runs | chạy |
all | các |
EN Q: Can I access the infrastructure that AWS Lambda runs on?
VI Câu hỏi: Tôi có được phép truy cập cơ sở hạ tầng chạy AWS Lambda không?
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
aws | aws |
lambda | lambda |
on | chạy |
the | không |
Mostrando 50 de 50 traduções