EN Warning: The password you entered is correct but it does not have the permission to edit your file. Please enter the password with the correct permission.
EN Warning: The password you entered is correct but it does not have the permission to edit your file. Please enter the password with the correct permission.
VI Cảnh báo: Mật khẩu bạn đã nhập là chính xác nhưng nó không có quyền chỉnh sửa tập tin của bạn. Vui lòng nhập đúng mật khẩu với quyền cho phép chỉnh sửa.
inglês | vietnamita |
---|---|
password | mật khẩu |
permission | quyền |
edit | chỉnh sửa |
file | tập tin |
but | nhưng |
your | của bạn |
correct | chính xác |
you | bạn |
EN Warning: The password you entered is correct but it does not have the permission to edit your file. Please enter the password with the correct permission.
VI Cảnh báo: Mật khẩu bạn đã nhập là chính xác nhưng nó không có quyền chỉnh sửa tập tin của bạn. Vui lòng nhập đúng mật khẩu với quyền cho phép chỉnh sửa.
inglês | vietnamita |
---|---|
password | mật khẩu |
permission | quyền |
edit | chỉnh sửa |
file | tập tin |
but | nhưng |
your | của bạn |
correct | chính xác |
you | bạn |
EN Warning: The password you entered is correct but it does not have the permission to edit your file. Please enter the password with the correct permission.
VI Cảnh báo: Mật khẩu bạn đã nhập là chính xác nhưng nó không có quyền chỉnh sửa tập tin của bạn. Vui lòng nhập đúng mật khẩu với quyền cho phép chỉnh sửa.
inglês | vietnamita |
---|---|
password | mật khẩu |
permission | quyền |
edit | chỉnh sửa |
file | tập tin |
but | nhưng |
your | của bạn |
correct | chính xác |
you | bạn |
EN Warning: The password you entered is correct but it does not have the permission to edit your file. Please enter the password with the correct permission.
VI Cảnh báo: Mật khẩu bạn đã nhập là chính xác nhưng nó không có quyền chỉnh sửa tập tin của bạn. Vui lòng nhập đúng mật khẩu với quyền cho phép chỉnh sửa.
inglês | vietnamita |
---|---|
password | mật khẩu |
permission | quyền |
edit | chỉnh sửa |
file | tập tin |
but | nhưng |
your | của bạn |
correct | chính xác |
you | bạn |
EN Warning: The password you entered is correct but it does not have the permission to edit your file. Please enter the password with the correct permission.
VI Cảnh báo: Mật khẩu bạn đã nhập là chính xác nhưng nó không có quyền chỉnh sửa tập tin của bạn. Vui lòng nhập đúng mật khẩu với quyền cho phép chỉnh sửa.
inglês | vietnamita |
---|---|
password | mật khẩu |
permission | quyền |
edit | chỉnh sửa |
file | tập tin |
but | nhưng |
your | của bạn |
correct | chính xác |
you | bạn |
EN Warning: The password you entered is correct but it does not have the permission to edit your file. Please enter the password with the correct permission.
VI Cảnh báo: Mật khẩu bạn đã nhập là chính xác nhưng nó không có quyền chỉnh sửa tập tin của bạn. Vui lòng nhập đúng mật khẩu với quyền cho phép chỉnh sửa.
inglês | vietnamita |
---|---|
password | mật khẩu |
permission | quyền |
edit | chỉnh sửa |
file | tập tin |
but | nhưng |
your | của bạn |
correct | chính xác |
you | bạn |
EN Warning: The password you entered is correct but it does not have the permission to edit your file. Please enter the password with the correct permission.
VI Cảnh báo: Mật khẩu bạn đã nhập là chính xác nhưng nó không có quyền chỉnh sửa tập tin của bạn. Vui lòng nhập đúng mật khẩu với quyền cho phép chỉnh sửa.
inglês | vietnamita |
---|---|
password | mật khẩu |
permission | quyền |
edit | chỉnh sửa |
file | tập tin |
but | nhưng |
your | của bạn |
correct | chính xác |
you | bạn |
EN While this solution implements many of the controls that are outlined in the IRAP PROTECTED Reference Architecture, not all of the recommended controls are included in this Quick Start
VI Mặc dù giải pháp này triển khai nhiều kiểm soát được nêu trong Kiến trúc tham chiếu IRAP ĐƯỢC BẢO VỆ, nhưng không phải tất cả các kiểm soát được đề xuất đều có trong bản Khởi động nhanh này
inglês | vietnamita |
---|---|
solution | giải pháp |
many | nhiều |
controls | kiểm soát |
in | trong |
architecture | kiến trúc |
not | không |
quick | nhanh |
all | tất cả các |
EN "With Cloudflare, Roman can evaluate every request made to internal applications for permission and identity, while also improving speed and user experience."
VI "Với Cloudflare, Roman có thể đánh giá mọi yêu cầu được thực hiện đối với các ứng dụng nội bộ về quyền và danh tính, đồng thời cải thiện tốc độ và trải nghiệm người dùng."
inglês | vietnamita |
---|---|
made | thực hiện |
permission | quyền |
improving | cải thiện |
request | yêu cầu |
applications | các ứng dụng |
every | mọi |
user | dùng |
and | các |
identity | danh tính |
EN The contents of the files are not monitored without permission of the uploader. A manual review of all files is not possible anyway due to the high amount of files we process each day.
VI Nội dung của các file không được xem nếu không có sự cho phép của người tải lên. Việc xem nội dung của tất cả các file là không thể do số lượng file chúng tôi xử lý mỗi ngày rất nhiều.
inglês | vietnamita |
---|---|
files | file |
we | chúng tôi |
day | ngày |
of | của |
amount | lượng |
not | không |
each | mỗi |
all | tất cả các |
EN Our website uses cookies. By continuing we assume your permission to deploy cookies as detailed in our privacy and cookies policy.
VI Trang web của chúng tôi sử dụng cookie. Với việc tiếp tục, bạn cho phép chúng tôi triển khai cookie như đã nói chi tiết tại chính sách bảo mật và cookie.
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
detailed | chi tiết |
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
uses | sử dụng |
deploy | triển khai |
we | chúng tôi |
and | như |
EN Those with the top I_Scores will have permission to participate in governance
VI Những người có I_Scores hàng đầu sẽ được phép tham gia việc đồng thuận
inglês | vietnamita |
---|---|
the | những |
to | đầu |
top | hàng đầu |
will | được |
EN Only the function owner or another AWS account that the owner has granted permission can invoke the function
VI Chỉ chủ sở hữu của hàm hoặc một tài khoản AWS khác được chủ sở hữu cấp quyền mới có thể gọi ra hàm
inglês | vietnamita |
---|---|
only | của |
function | hàm |
or | hoặc |
another | khác |
aws | aws |
account | tài khoản |
permission | quyền |
invoke | gọi |
EN Simplify permission management and access control
VI Đơn giản hóa quản lý quyền và kiểm soát truy cập
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
permission | quyền |
control | kiểm soát |
EN Simplify user-based permission management for everyone in your organization with AWS Single Sign-On (SSO) and your Active Directory
VI Đơn giản hóa quản lý quyền dựa trên người dùng với mọi người trong tổ chức bằng AWS Single Sign-On (SSO) và Active Directory của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
permission | quyền |
organization | tổ chức |
aws | aws |
your | của bạn |
in | trong |
on | trên |
and | của |
with | với |
EN You can research the information about the cooperation in the area where you registered HCM/HN to ask for permission if it fits the conditions of that cooperation
VI Bạn có thể tìm hiểu các thông tin về các đơn vị HTX tại khu vực mình đăng ký hoạt động để xin gia nhập nếu phù hợp các điều kiện của HTX đó
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
area | khu vực |
if | nếu |
of | của |
you | bạn |
EN Our website uses cookies. By continuing we assume your permission to deploy cookies as detailed in our privacy and cookies policy.
VI Trang web của chúng tôi sử dụng cookie. Với việc tiếp tục, bạn cho phép chúng tôi triển khai cookie như đã nói chi tiết tại chính sách bảo mật và cookie.
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
detailed | chi tiết |
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
uses | sử dụng |
deploy | triển khai |
we | chúng tôi |
and | như |
EN Permission is granted to temporarily download one copy of the materials (information or software) on Columbia Asia’s website for personal, non-commercial transitory viewing only
VI Được phép tạm thời tải một bản sao của tài liệu (thông tin hoặc phần mềm) trên trang web của Columbia Asia chỉ để xem cá nhân, không thương mại
inglês | vietnamita |
---|---|
copy | bản sao |
information | thông tin |
or | hoặc |
software | phần mềm |
on | trên |
columbia | columbia |
personal | cá nhân |
of | của |
website | trang |
EN Only the function owner or another AWS account that the owner has granted permission can invoke the function
VI Chỉ chủ sở hữu của hàm hoặc một tài khoản AWS khác được chủ sở hữu cấp quyền mới có thể gọi ra hàm
inglês | vietnamita |
---|---|
only | của |
function | hàm |
or | hoặc |
another | khác |
aws | aws |
account | tài khoản |
permission | quyền |
invoke | gọi |
EN Don't copy or use someone else's content without asking for permission first and crediting them
VI Không sao chép hoặc sử dụng nội dung của người khác mà không xin phép và ghi công họ
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
use | sử dụng |
without | không |
and | của |
EN Don't copy or use someone else's content without asking for permission first and crediting them
VI Không sao chép hoặc sử dụng nội dung của người khác mà không xin phép và ghi công họ
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
use | sử dụng |
without | không |
and | của |
EN Don't copy or use someone else's content without asking for permission first and crediting them
VI Không sao chép hoặc sử dụng nội dung của người khác mà không xin phép và ghi công họ
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
use | sử dụng |
without | không |
and | của |
EN Don't copy or use someone else's content without asking for permission first and crediting them
VI Không sao chép hoặc sử dụng nội dung của người khác mà không xin phép và ghi công họ
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
use | sử dụng |
without | không |
and | của |
EN Don't copy or use someone else's content without asking for permission first and crediting them
VI Không sao chép hoặc sử dụng nội dung của người khác mà không xin phép và ghi công họ
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
use | sử dụng |
without | không |
and | của |
EN Don't copy or use someone else's content without asking for permission first and crediting them
VI Không sao chép hoặc sử dụng nội dung của người khác mà không xin phép và ghi công họ
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
use | sử dụng |
without | không |
and | của |
EN Don't copy or use someone else's content without asking for permission first and crediting them
VI Không sao chép hoặc sử dụng nội dung của người khác mà không xin phép và ghi công họ
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
use | sử dụng |
without | không |
and | của |
EN Don't copy or use someone else's content without asking for permission first and crediting them
VI Không sao chép hoặc sử dụng nội dung của người khác mà không xin phép và ghi công họ
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
use | sử dụng |
without | không |
and | của |
EN In addition, you agree not to do any of the following without prior express written permission from KAYAK:
VI Ngoài ra, bạn đồng ý không thực hiện bất kỳ điều nào sau đây mà không có sự cho phép bằng văn bản rõ ràng từ KAYAK:
inglês | vietnamita |
---|---|
following | sau |
you | bạn |
EN Don’t collect or store personally identifiable information from Pinterest or people on Pinterest without permission.
VI Không thu thập hoặc lưu trữ thông tin có thể nhận dạng cá nhân từ Pinterest hoặc mọi người trên Pinterest mà không được phép.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
store | lưu |
or | hoặc |
on | trên |
without | không |
people | người |
EN Tap PinNote: If you get a message asking for permission to access your gallery, tap Next and tap Allow.
VI Nhấn vào GhimLưu ý: Nếu bạn nhận được thông báo yêu cầu quyền truy cập thư viện, hãy nhấn vào Tiếp theo rồi nhấn vào Cho phép.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
allow | cho phép |
access | truy cập |
next | tiếp theo |
get | nhận |
and | và |
EN To interact successfully with a DApp, you’ll need to connect your wallet and give the DApp permission to make signed transactions
VI Để tương tác thành công với DApp, bạn cần kết nối ví của mình và cấp quyền cho DApp thực hiện các giao dịch đã ký
inglês | vietnamita |
---|---|
dapp | dapp |
connect | kết nối |
permission | quyền |
transactions | giao dịch |
EN Tap [Connect] to give the DApp permission to interact with your wallet
VI Nhấn vào [Connect] để cấp quyền cho DApp tương tác với ví của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
dapp | dapp |
permission | quyền |
your | của bạn |
EN If you believe someone is using your copyrighted work without your permission, you can follow the process outlined here https://player.fm/legal.
VI Nếu bạn tin rằng ai đó đang sử dụng tác phẩm có bản quyền của bạn mà không được phép, bạn có thể làm theo quy trình được nêu tại đây https://vi.player.fm/legal.
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
work | làm |
permission | quyền |
can | có thể làm |
process | quy trình |
https | https |
if | nếu |
is | là |
your | của bạn |
follow | làm theo |
you | bạn |
EN Copying any part of this website without the explicit permission of the website owner is illegal.
VI Sao chép bất kỳ phần nào của trang web này mà không có sự cho phép rõ ràng của chủ sở hữu trang web là bất hợp pháp.
inglês | vietnamita |
---|---|
of the | phần |
this | này |
EN Enforce consistent access controls across cloud, on-premise and SaaS applications
VI Thực thi các kiểm soát truy cập nhất quán trên các ứng dụng đám mây, tại chỗ và SaaS
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
controls | kiểm soát |
cloud | mây |
and | các |
saas | saas |
applications | các ứng dụng |
on | trên |
EN Enforce consistent role-based access controls across all SaaS and self-hosted applications -- cloud, hybrid, or on-premises.
VI Thực thi các biện pháp kiểm soát truy cập dựa trên vai trò nhất quán trên tất cả các ứng dụng SaaS, các ứng dụng lưu tại chỗ - trên đám mây, hoặc cả hai.
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
controls | kiểm soát |
saas | saas |
applications | các ứng dụng |
cloud | mây |
all | tất cả các |
or | hoặc |
on | trên |
and | các |
EN Advanced rate limiting prevents abuse, DDoS, brute force attempts along with API-centric controls.
VI Giới hạn tỷ lệ nâng cao ngăn chặn lạm dụng, DDoS, các nỗ lực cùng với các biện pháp kiểm soát tập trung vào API.
inglês | vietnamita |
---|---|
advanced | nâng cao |
ddos | ddos |
controls | kiểm soát |
with | với |
EN Visit the Lambda Developer Guide to learn more about resource policies and access controls for Lambda functions.
VI Hãy tham khảo Hướng dẫn dành cho nhà phát triển Lambda để tìm hiểu thêm về các chính sách tài nguyên và khả năng kiểm soát truy cập đối với các hàm Lambda.
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
developer | nhà phát triển |
guide | hướng dẫn |
learn | hiểu |
resource | tài nguyên |
policies | chính sách |
access | truy cập |
controls | kiểm soát |
functions | hàm |
more | thêm |
and | các |
EN Access controls are managed through the Lambda function role
VI Khả năng kiểm soát truy cập được quản lý thông qua vai trò của hàm Lambda
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
controls | kiểm soát |
lambda | lambda |
function | hàm |
are | được |
the | của |
through | thông qua |
EN The AWS Compliance Program helps customers to understand the robust controls in place at AWS to maintain security and compliance in the cloud
VI Chương trình tuân thủ AWS giúp khách hàng hiểu các biện pháp kiểm soát mạnh mẽ tại chỗ trong AWS nhằm duy trì khả năng bảo mật và sự tuân thủ trong đám mây
inglês | vietnamita |
---|---|
program | chương trình |
helps | giúp |
controls | kiểm soát |
security | bảo mật |
aws | aws |
at | tại |
customers | khách hàng |
understand | hiểu |
cloud | mây |
in | trong |
and | các |
EN Cloud Security Alliance Controls
VI Biện pháp kiểm soát của Liên minh Bảo mật Đám mây
inglês | vietnamita |
---|---|
cloud | mây |
security | bảo mật |
controls | kiểm soát |
EN Cloud Computing Compliance Controls Catalog (C5)
VI Danh mục các biện pháp kiểm soát tuân thủ điện toán đám mây (C5)
inglês | vietnamita |
---|---|
cloud | mây |
controls | kiểm soát |
EN The AWS GovCloud FedRAMP Provisional Authority to Operate (P-ATO) from the Joint Authorization Board (JAB) at the High Baseline attests to the controls in place within AWS GovCloud (US)
VI Cấp phép vận hành tạm thời (P-ATO) FedRAMP AWS GovCloud từ Ủy ban Cấp phép Chung (JAB) tại Mức cơ bản cao chứng thực các kiểm soát tại chỗ trong AWS GovCloud (US)
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
operate | vận hành |
authorization | cấp phép |
high | cao |
controls | kiểm soát |
at | tại |
in | trong |
EN The AWS Attestation of Compliance (AOC) demonstrates an extensive assessment of physical security controls of AWS data centers
VI Chứng nhận Tuân thủ (AOC) AWS thể hiện đánh giá bao quát về các biện pháp kiểm soát an ninh vật lý của các trung tâm dữ liệu AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
security | an ninh |
controls | kiểm soát |
data | dữ liệu |
centers | trung tâm |
an | thể |
the | nhận |
EN Superfast racing, brief gameplay, good controls, reasonable layout, beautiful graphics, and true sound
VI Đua xe siêu tốc, màn chơi ngắn gọn, điều khiển hay, layout hợp lý, đồ họa và âm thanh quá khủng
inglês | vietnamita |
---|---|
gameplay | chơi |
EN The controls are simple, intuitive
VI Điều khiển đơn giản, trực quan
EN So, if you?ve played it before, you can master the controls and other features in this game
VI Vì thế, nếu bạn đã từng chơi nó, bạn có thể thành thục điều khiển và các tính năng khác trong trò chơi này
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
features | tính năng |
if | nếu |
in | trong |
game | trò chơi |
you | bạn |
and | các |
this | này |
EN In general, the controls of Car Parking Multiplayer are not much different
VI Nhìn chung, điều khiển của Car Parking Multiplayer không có nhiều điểm khác biệt
inglês | vietnamita |
---|---|
general | chung |
different | khác |
much | nhiều |
EN You can choose one of three controls including arrow keys, steering wheel and tilting device
VI Bạn có thể lựa chọn một trong ba cách điều khiển bao gồm phím mũi tên, vô lăng và nghiêng thiết bị
inglês | vietnamita |
---|---|
three | ba |
including | bao gồm |
choose | chọn |
you | bạn |
EN The AWS GovCloud FedRAMP Provisional Authority to Operate (P-ATO) from the Joint Authorization Board (JAB) at the High Baseline attests to the controls in place within AWS GovCloud (US)
VI Cấp phép vận hành tạm thời (P-ATO) FedRAMP AWS GovCloud từ Ủy ban Cấp phép Chung (JAB) tại Mức cơ bản cao chứng thực các kiểm soát tại chỗ trong AWS GovCloud (US)
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
operate | vận hành |
authorization | cấp phép |
high | cao |
controls | kiểm soát |
at | tại |
in | trong |
Mostrando 50 de 50 traduções