Traduzir "period of months" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "period of months" de inglês para vietnamita

Traduções de period of months

"period of months" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

period bạn cho các có thể của họ không một ngày năm theo tháng thời gian trên với đã đến
months cho hơn không một ngày năm phải sẽ tháng đã được

Tradução de inglês para vietnamita de period of months

inglês
vietnamita

EN All subscriptions last up to the end of your billing period, so you can keep using your subscription until the end of said period, even after you cancel

VI Tất cả các đăng ký dài hạn kéo dài đến cuối kỳ thanh toán của bạn, thế nên bạn thể cứ sử dụng đăng ký dài hạn của bạn cho đến cuối kỳ nói trên, cho dù sau đó bạn hủy

inglês vietnamita
using sử dụng
after sau
your của bạn
can nói
all tất cả các
end của
you bạn

EN Based on the project, funding can run for several months, resulting in a different term in months for each investor

VI Dựa trên dự án, tài trợ thể chạy trong vài tháng, dẫn đến thời hạn khác nhau trong tháng cho mỗi nhà đầu tư

inglês vietnamita
based dựa trên
project dự án
months tháng
in trong
run chạy
each mỗi
on trên
different khác nhau
a đầu

EN Until your Semrush trial period ends you won’t be charged.

VI Cho đến khi thời gian dùng thử Semrush của bạn kết thúc, bạn sẽ không bị tính phí.

inglês vietnamita
period thời gian
your của bạn
until cho đến khi
you bạn

EN Properties that meet certain conditions, such as the payback period based on the location survey and the expected profit, are to be opened

VI Các tài sản đáp ứng các điều kiện nhất định, chẳng hạn như thời gian hoàn vốn dựa trên khảo sát vị trí lợi nhuận dự kiến, sẽ được mở

inglês vietnamita
period thời gian
based dựa trên
on trên
and như
the điều

EN 4th period (Fiscal year ended March 2005)

VI Kỳ 4 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2005)

inglês vietnamita
year năm
ended kết thúc
march tháng

EN 5th period (Fiscal year ended March 2006)

VI Kỳ 5 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2006)

inglês vietnamita
year năm
ended kết thúc
march tháng

EN 6th period (Fiscal year ended March 2007)

VI Kỳ 6 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2007)

inglês vietnamita
year năm
ended kết thúc
march tháng

EN 14th period (Fiscal year ended March 2015)

VI Kỳ thứ 14 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2015)

inglês vietnamita
year năm
ended kết thúc
march tháng

EN Issuance time and use period of special coupon

VI Thời gian phát hành thời gian sử dụng phiếu giảm giá đặc biệt

inglês vietnamita
use sử dụng

EN In addition, all user files are deleted after a short period of time

VI Ngoài ra, tất cả các file bị xóa sau một thời gian ngắn

inglês vietnamita
files file
after sau
all tất cả các

EN Throughout, beautifully crafted, period-style Provasi furnishings in rich tones of burgundy, ivory and moss green with burnished gold accents set the suite’s opulent tone.

VI Toàn bộ căn phòng được bài trí nội thất Provasi tuyệt đẹp trong những tông màu ấn tượng của đỏ tía, ngà xanh rêu với các điểm nhấn ánh vàng lấp lánh tôn thêm sự sang trọng trang nhã.

inglês vietnamita
in trong
of của
and

EN Bulk orders placed during the Early Bird Period will receive an additional 10% discount.

VI Với sự phá cách về màu sắc kiểu dáng, hộp bốn bánh hộp sáu bánh thể được biến hóa tài tình thành hộp đựng mứt bánh cho những buổi trà chiều hoặc dùng để trang trí.

inglês vietnamita
during với

EN All that’s required for this to happen is to lock some funds into a treasury smart contract for a minimum period of one month

VI Tất cả những gì người dùng cần làm khóa một số tiền từ ngân quỹ vào hợp đồng thông minh trong thời gian tối thiểu một tháng

inglês vietnamita
required cần
funds tiền
smart thông minh
contract hợp đồng
minimum tối thiểu
period thời gian
month tháng
is
all người
one

EN With Spot Instances, you pay the Spot price that's in effect for the time period that your instances are running

VI Với Phiên bản Spot, bạn thanh toán giá Spot theo khoảng thời gian các phiên bản của bạn chạy

inglês vietnamita
pay thanh toán
price giá
your của bạn
with với
the của
you bạn

EN Small Business Compliance Period (business must meet applicable definition under each regulation)

VI Thời gian Tuân thủ cho Doanh nghiệp nhỏ (doanh nghiệp phải tuân thủ các định nghĩa hiện hành theo từng quy định)

inglês vietnamita
business doanh nghiệp
period thời gian
must phải
under theo
regulation quy định
small nhỏ
each từ

EN Very Small Business Compliance Period (business must meet applicable definition under each regulation)

VI Thời gian Tuân thủ cho Doanh nghiệp rất nhỏ (doanh nghiệp phải tuân thủ các định nghĩa hiện hành theo từng quy định)

inglês vietnamita
very rất
business doanh nghiệp
period thời gian
must phải
under theo
regulation quy định
small nhỏ
each từ

EN We store user's cookies for thirty days and you receive a reward during this period.

VI Chúng tôi lưu trữ cookie của người dùng trong ba mươi ngày bạn sẽ nhận được phần thưởng trong khoảng thời gian này.

inglês vietnamita
users người dùng
cookies cookie
days ngày
reward phần thưởng
store lưu
we chúng tôi
period thời gian
this này
and của
you bạn

EN Getting free coins is the best, but sometimes it?s not enough to get through a difficult period

VI Nhận được tiền xu miễn phí tốt nhất, nhưng đôi khi lại không đủ để vượt qua một giai đoạn khó khăn

inglês vietnamita
but nhưng
not không
through qua
difficult khó khăn
get nhận
best tốt

EN The winning team is the team with more points in the given period specified by each tournament

VI Đội chiến thắng đội nhiều điểm hơn trong khoảng thời gian nhất định được quy định bởi từng giải đấu

inglês vietnamita
in trong
period thời gian
each từ
more hơn

EN If during that period of time, you do not park in time, you lose

VI Nếu trong khoảng thời gian đó, bạn không kịp lái xe về đúng vị trí đỗ xe, bạn người thua cuộc

inglês vietnamita
if nếu
you bạn
not không
in trong

EN About Ghost, he can be invisible for a period of 5 seconds, deceiving the sight of the monsters and passing through them without receiving any damage.

VI Còn Ghost, anh ấy thể tàng hình trong khoảng thời gian 5 giây, đánh lừa thị giác của những con quái vật kia đi xuyên qua người chúng mà không bị nhận một chút sát thương nào.

inglês vietnamita
without không
of của
receiving nhận
period thời gian
seconds giây
through qua
them chúng

EN The need for social and health care increases with age, and every effort has to be made to increase the period of life staying healthy

VI Nhu cầu chăm sóc sức khỏe chăm sóc xã hội tăng lên theo độ tuổi nên cần phải nỗ lực tăng thời gian sống khỏe mạnh

inglês vietnamita
health sức khỏe
age tuổi
effort nỗ lực
increase tăng
period thời gian
life sống
need cần

EN Viet Nam Population Projection for the period 2019-2069

VI Dự báo dân số Việt Nam giai đoạn 2019 - 2069

inglês vietnamita
viet việt
nam nam

EN No, we use the monthly average exchange rate of the European Commission for the month of the invoice period.

VI Không, chúng tôi sử dụng tỷ giá hối đoái trung bình hàng tháng của Ủy ban Châu Âu cho tháng của thời hạn lập hóa đơn.

inglês vietnamita
use sử dụng
we chúng tôi
monthly hàng tháng
month tháng

EN What happens if I want to purchase the system during the contract period?

VI Điều gì xảy ra nếu tôi muốn mua hệ thống trong thời gian hợp đồng?

inglês vietnamita
happens xảy ra
purchase mua
system hệ thống
contract hợp đồng
if nếu
period thời gian
to trong
the tôi
during ra

EN If the invested amount isn't transferred within the 14 days period your investment will be automatically canceled. You will receive an email confirmation if this happens.

VI Nếu số tiền đã đầu tư không được chuyển trong khoảng thời gian 14 ngày, khoản đầu tư của bạn sẽ tự động bị hủy. Bạn sẽ nhận được email xác nhận nếu điều này xảy ra.

inglês vietnamita
if nếu
days ngày
period thời gian
email email
happens xảy ra
within trong
receive nhận
your bạn

EN As an investor, this means that you will receive more interest in comparison to a loan that is repaid on an annuity, but your capital won't be accessible to you for a longer period of time.

VI một nhà đầu tư, điều này nghĩa bạn sẽ nhận được nhiều tiền lãi hơn so với khoản vay được trả theo niên kim, nhưng bạn sẽ không thể tiếp cận được vốn trong một thời gian dài hơn.

inglês vietnamita
as như
means có nghĩa
interest lãi
in trong
loan khoản vay
but nhưng
receive nhận
more hơn
your bạn

EN For maintenance during the contract period with our clients, we typically engage with the EPC company to ensure full performance to our clients.

VI Để bảo trì trong thời gian hợp đồng với khách hàng của chúng tôi, chúng tôi thường tham gia với công ty EPC để đảm bảo hiệu suất đầy đủ cho khách hàng của chúng tôi.

inglês vietnamita
contract hợp đồng
typically thường
epc epc
company công ty
performance hiệu suất
full đầy
period thời gian
clients khách hàng
we chúng tôi
with với

EN Investments may be canceled or withdrawn only within a fixed 14 day period.

VI Các khoản đầu tư chỉ thể bị hủy hoặc rút trong khoảng thời gian 14 ngày cố định.

inglês vietnamita
within trong
period thời gian
or hoặc
day ngày

EN BOOKING AND STAYING PERIOD: From now through 31 January 2022

VI THỜI GIAN ĐẶT PHÒNG & LƯU TRÚ: Từ nay đến 31/01/2022

inglês vietnamita
from đến

EN Until your Semrush trial period ends you won’t be charged.

VI Cho đến khi thời gian dùng thử Semrush của bạn kết thúc, bạn sẽ không bị tính phí.

inglês vietnamita
period thời gian
your của bạn
until cho đến khi
you bạn

EN AWS' K-ISMS certification is effective for a period of 3 years from the certification date (i.e., December 27, 2017), as long as AWS passes an annual surveillance audit.

VI Chứng nhận K-ISMS của AWS hiệu lực trong thời hạn 3 năm từ ngày trên chứng nhận (ví dụ ngày 27 Tháng 2 năm 2017), miễn AWS thông qua kiểm tra giám sát hằng năm.

inglês vietnamita
aws aws
certification chứng nhận
audit kiểm tra
the nhận
from ngày
a năm

EN Until your Semrush trial period ends you won’t be charged.

VI Cho đến khi thời gian dùng thử Semrush của bạn kết thúc, bạn sẽ không bị tính phí.

inglês vietnamita
period thời gian
your của bạn
until cho đến khi
you bạn

EN Properties that meet certain conditions, such as the payback period based on the location survey and the expected profit, are to be opened

VI Các tài sản đáp ứng các điều kiện nhất định, chẳng hạn như thời gian hoàn vốn dựa trên khảo sát vị trí lợi nhuận dự kiến, sẽ được mở

inglês vietnamita
period thời gian
based dựa trên
on trên
and như
the điều

EN 4th period (Fiscal year ended March 2005)

VI Kỳ 4 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2005)

inglês vietnamita
year năm
ended kết thúc
march tháng

EN 5th period (Fiscal year ended March 2006)

VI Kỳ 5 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2006)

inglês vietnamita
year năm
ended kết thúc
march tháng

EN 6th period (Fiscal year ended March 2007)

VI Kỳ 6 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2007)

inglês vietnamita
year năm
ended kết thúc
march tháng

EN 14th period (Fiscal year ended March 2015)

VI Kỳ thứ 14 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2015)

inglês vietnamita
year năm
ended kết thúc
march tháng

EN Issuance time and use period of special coupon

VI Thời gian phát hành thời gian sử dụng phiếu giảm giá đặc biệt

inglês vietnamita
use sử dụng

EN Small Business Compliance Period (business must meet applicable definition under each regulation)

VI Thời gian Tuân thủ cho Doanh nghiệp nhỏ (doanh nghiệp phải tuân thủ các định nghĩa hiện hành theo từng quy định)

inglês vietnamita
business doanh nghiệp
period thời gian
must phải
under theo
regulation quy định
small nhỏ
each từ

EN Very Small Business Compliance Period (business must meet applicable definition under each regulation)

VI Thời gian Tuân thủ cho Doanh nghiệp rất nhỏ (doanh nghiệp phải tuân thủ các định nghĩa hiện hành theo từng quy định)

inglês vietnamita
very rất
business doanh nghiệp
period thời gian
must phải
under theo
regulation quy định
small nhỏ
each từ

EN It is now finally possible to go on a parental leave of education, remunerated over a short period of time

VI các bậc cha mẹ thể được nghỉ để đi học trả lương trong một thời gian ngắn

inglês vietnamita
education học

EN Data shown is for the 7-day period ending

VI Dữ liệu được hiển thị khoảng thời gian 7 ngày kết thúc vào

inglês vietnamita
period thời gian
ending kết thúc
is được
data dữ liệu
day ngày
for vào

EN Make your check or money order payable to Internal Revenue Service and show your name (as shown on the SS-4), address, kind of tax, period covered, and the date you applied for your EIN.

VI Đừng dùng số an sinh xã hội.

EN No limit - There's no period of limitations to assess tax when you file a fraudulent return or when you don't file a return.

VI Không giới hạn - Không thời hạn để giám định thuế khi quý vị khai thuế gian lận hoặc khi không khai thuế.

inglês vietnamita
limit giới hạn
tax thuế
when khi
or hoặc
no không

EN Keep records relating to property until the period of limitations expires for the year in which you dispose of the property in a taxable disposition

VI Lưu giữ hồ sơ liên quan đến tài sản cho đến khi hết thời hạn giới hạn cho năm quý vị chuyển nhượng tài sản trong phần thể tính thuế

inglês vietnamita
keep giữ
until cho đến khi
in trong
the khi
to phần
year năm
for cho

EN Period of limitations for assessment of tax:

VI Thời hạn giới hạn giám định thuế:

inglês vietnamita
tax thuế

EN 3 years - For assessment of tax you owe, this period is generally 3 years from the date you filed the return

VI 3 năm – Đối với việc giám định thuế mà quý vị nợ, thời hạn này thường 3 năm kể từ ngày quý vị khai thuế

inglês vietnamita
years năm
date ngày

EN After a stable period of working effectively, there is a major need to upgrade the old motors and drives as well as phased-out ones into the new productive levels.

VI Sau thời gian dài hoạt động hiệu quả, nhu cầu nâng cấp thiết bị cũ sản phẩm đã ngừng cung cấp bởi nhà sản xuất ngày càng tăng cao.

inglês vietnamita
period thời gian
there
need nhu cầu
upgrade nâng cấp
after sau
into cung cấp

EN Notice of free repair period regarding water leakage of LIXIL "tankless toilet Satis G type"

VI Thông báo về thời gian sửa chữa miễn phí sự cố rò rỉ nước của "Bồn cầu không két Satis G type" của LIXIL

inglês vietnamita
period thời gian
water nước
of của

Mostrando 50 de 50 traduções