Traduzir "outdoor wear" para vietnamita

Mostrando 27 de 27 traduções da frase "outdoor wear" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de outdoor wear

inglês
vietnamita

EN Outdoor Lighting for sale - Outdoor Lights prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines

VI Đèn LED Năng Lượng Mặt Trời, Đèn Ngoài Trời Đẹp, Nhiều Mẫu, Giá Tốt | Lazada.Vn

inglêsvietnamita
pricesgiá

EN Outdoor Lighting for sale - Outdoor Lights prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines

VI Đèn LED Năng Lượng Mặt Trời, Đèn Ngoài Trời Đẹp, Nhiều Mẫu, Giá Tốt | Lazada.Vn

inglêsvietnamita
pricesgiá

EN Outdoor Lighting for sale - Outdoor Lights prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines

VI Đèn LED Năng Lượng Mặt Trời, Đèn Ngoài Trời Đẹp, Nhiều Mẫu, Giá Tốt | Lazada.Vn

inglêsvietnamita
pricesgiá

EN Outdoor Lighting for sale - Outdoor Lights prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines

VI Đèn LED Năng Lượng Mặt Trời, Đèn Ngoài Trời Đẹp, Nhiều Mẫu, Giá Tốt | Lazada.Vn

inglêsvietnamita
pricesgiá

EN Outdoor Lighting for sale - Outdoor Lights prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines

VI Đèn LED Năng Lượng Mặt Trời, Đèn Ngoài Trời Đẹp, Nhiều Mẫu, Giá Tốt | Lazada.Vn

inglêsvietnamita
pricesgiá

EN Apology and request regarding Mitsubishi air conditioner outdoor unit (Please see "Apology and request to customers who use System Multi (outdoor unit) MXZ-6021AS" at the bottom of the link)

VI Lời xin lỗi và yêu cầu liên quan đến dàn nóng máy lạnh Mitsubishi (Vui lòng xem "Lời xin lỗi và yêu cầu đối với khách hàng sử dụng System Multi (dàn nóng) MXZ-6021AS" ở cuối đường dẫn)

inglêsvietnamita
requestyêu cầu
regardingliên quan đến
usesử dụng
customerskhách hàng

EN You can not wear a shirt forever, we too

VI Bạn không thể mặc mãi một chiếc áo, chúng tôi cũng vậy

inglêsvietnamita
notkhông
toocũng
wechúng tôi
youbạn

EN ※ Please wear a mask when you check in, board the plane, and on the plane.

VI ※ Vui lòng sử dụng khẩu trang khi làm thủ tục chuyến bay, lên máy bay và trong máy bay.

EN You can not wear a shirt forever, we too

VI Bạn không thể mặc mãi một chiếc áo, chúng tôi cũng vậy

inglêsvietnamita
notkhông
toocũng
wechúng tôi
youbạn

EN Wear a mask to keep from spreading the virus to those who are vulnerable. This includes those with weak immune systems, those who are pregnant, and the unvaccinated.

VI Các loại thuốc điều trị COVID-19 đều miễn phí, được cung cấp trên diện rộng và hiệu quả trong việc ngăn chặn tình trạng bệnh do COVID-19 trở nên nghiêm trọng.

inglêsvietnamita
andcác

EN Wear a mask to protect the vulnerable

VI Đeo khẩu trang để bảo vệ những người dễ bị tổn thương

inglêsvietnamita
thenhững

EN Wear a well-fitted mask over your nose and mouth:

VI Đeo khẩu trang vừa khít che kín mũi và miệng:

EN One of the Japanese customs that help them to have beautiful skin is the daily cleaning. Even when they don't wear makeup or leave the house, women usually wash their face at least twice a day.

VI Một trong những phong tục Nhật Bản giúp họ có làn da đẹp là dọn dẹp hàng ngày. Ngay cả khi không trang điểm hoặc ra khỏi nhà, phụ nữ vẫn thường rửa mặt ít nhất hai lần một ngày.

EN Programs such as outdoor photo sessions are also substantial.

VI Các chương trình như phiên chụp ảnh ngoài trời cũng rất đáng kể.

inglêsvietnamita
alsocũng
photoảnh
programschương trình
asnhư
arecác

EN Consider using an outdoor grill instead of your stove or oven on hotter days.

VI Cân nhắc sử dụng bếp nướng ngoài trời thay vì bếp lò hoặc bếp nướng trong những ngày nóng.

inglêsvietnamita
considercân nhắc
usingsử dụng
orhoặc
ofnhững
onngày

EN Can be used with outdoor fixtures and will save energy if always on

VI Có thể được sử dụng cho các thiết bị chiếu sáng ngoài trời và sẽ tiết kiệm năng lượng nếu luôn bật sáng

inglêsvietnamita
usedsử dụng
savetiết kiệm
energynăng lượng
alwaysluôn
andcác
ifnếu
beđược
withcho

EN Look for ENERGY STAR®–qualified fixtures that are designed for outdoor use and come with features like automatic daylight shutoff and motion sensors.

VI Tìm các thiết bị chiếu sáng đủ tiêu chuẩn SAO NĂNG LƯỢNG® được thiết kế để sử dụng ngoài trời và có các tính năng như tự động tắt ban ngày và cảm ứng chuyển động.

EN Tents for sale - Outdoor Tents best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines

VI Mua Online Lều Cắm Trại, Lều Dã Ngoại Chất Lượng | Lazada.vn

EN A built-in outdoor barbeque on the back deck beckons the hire of a private chef?

VI Ngoài ra, du thuyền còn được thiết kế một khu vực tổ chức tiệc nướng ngoài trời tại boong sau, và cả dịch vụ đầu bếp riêng.

inglêsvietnamita
privateriêng

EN Your easel will be set up in a picturesque outdoor setting like the deck of the lofty Rock Studio

VI Giá vẽ của bạn sẽ được dựng trong khung cảnh ngoài trời tuyệt đẹp như khu vực Rock Studio giúp tạo nguồn cảm hứng nghệ thuật bất tận

inglêsvietnamita
likenhư
yourcủa bạn
introng
beđược
thecủa

EN Private dining in spectacular outdoor settings can also be arranged.

VI Chúng tôi có thể phục vụ các bữa ăn riêng tư trong khung cảnh ngoài trời tuyệt đẹp.

inglêsvietnamita
introng
alsotôi
privatecác

EN Programs such as outdoor photo sessions are also substantial.

VI Các chương trình như phiên chụp ảnh ngoài trời cũng rất đáng kể.

inglêsvietnamita
alsocũng
photoảnh
programschương trình
asnhư
arecác

EN Overlooking Metropole’s outdoor pool and garden courtyard, Le Spa is divided into the eight spa suites, with two dedicated for couples and six individually-designed

VI Le Spa có 8 phòng trị liệu riêng biệt bao gồm 2 phòng spa cho cặp đôi, 6 phòng spa cá nhân, khu chăm sóc móng tay, móng chân và khu xông hơi

inglêsvietnamita
lele
spaspa

EN Tents for sale - Outdoor Tents best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines

VI Mua Online Lều Cắm Trại, Lều Dã Ngoại Chất Lượng | Lazada.vn

EN Spacious school site including sporting and outdoor areas

VI Khu vực luyện tập thể thao và hoạt động ngoài trời

inglêsvietnamita
areaskhu vực

EN 2022 Outdoor Retailer Summer Market

VI Chợ mùa hè bán lẻ ngoài trời năm 2022

EN Examples include Indiana Jones and outdoor brands like Jeep and Red Bull.

VI Ví dụ bao gồm Indiana Jones và các thương hiệu ngoài trời như Jeep và Red Bull.

inglêsvietnamita
includebao gồm
brandsthương hiệu
andnhư

Mostrando 27 de 27 traduções