EN The original home owner has never been on the grid, and he was able to buy a much better house for the money.
EN The original home owner has never been on the grid, and he was able to buy a much better house for the money.
VI Chủ cũ của ngôi nhà chưa bao giờ dùng điện lưới và ông đủ khả năng mua một ngôi nhà đẹp hơn nhiều với số tiền đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
grid | lưới |
buy | mua |
much | nhiều |
better | hơn |
money | tiền |
and | của |
EN Changed the company name from SANKYU House System Co., Ltd. to EDION HOUSE SYSTEM Corporation
VI Đã đổi tên công ty từ Công ty trách nhiệm hữu hạn SANKYU House System thành Công ty trách nhiệm hữu hạn EDION HOUSE SYSTEM
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
company | công ty |
to | đổi |
EN Original DHHS CDC COVID-19 vaccination record card, which includes:
VI Thẻ hồ sơ tiêm vắc-xin COVID-19 gốc của CDC thuộc Sở Y Tế và Dịch Vụ Nhân Sinh (Department of Health and Human Services, DHHS) Hoa Kỳ gồm:
inglês | vietnamita |
---|---|
which | của |
EN 364 rooms & suites, in which the original colonial grandeur is preserved in the historical Metropole Wing, while the newer Opera Wing offers a...
VI 364 phòng nghỉ (gồm các loại phòng từ tiêu chuẩn đến cao cấp) được bố trí hài hòa bên tòa nhà Metropole lịch sử nơi còn lưu giữ mãi nét Pháp cổ tráng [...]
inglês | vietnamita |
---|---|
rooms | phòng |
is | được |
EN Develop original products that take the form of “I wish I had such a product”
VI Phát triển các sản phẩm ban đầu có hình thức của tôi, tôi ước mình có một sản phẩm như vậy
EN Use the optional settings to change the ICO size, DPI or crop the original image (optional).
VI Sử dụng cài đặt tùy chọn để thay đổi kích thước ICO, DPI hoặc cắt ảnh gốc (tùy chọn).
inglês | vietnamita |
---|---|
size | kích thước |
or | hoặc |
image | ảnh |
use | sử dụng |
settings | cài đặt |
change | thay đổi |
to | đổi |
EN And don?t forget to save a room for our amazing desserts and original cocktails from exquisite places
VI Và đừng quên thưởng thức các món tráng miệng tuyệt vời của bên những ly cocktail độc đáo đến từ vùng đất mới chỉ có tại Metropole Hanoi
inglês | vietnamita |
---|---|
and | của |
EN Travel the world with Metropole and discover original cocktails from exquisite places.
VI Du lịch vòng quanh trái đất và khám phá các loại cocktail nổi tiếng trong hơn hai thế kỷ qua.
inglês | vietnamita |
---|---|
travel | du lịch |
and | các |
with | trong |
EN Bitcoin Cash is a digital currency forked from the Bitcoin network in late 2017 with the goal to be the real implementation of Satoshi's original white paper
VI Bitcoin Cash là một loại tiền kỹ thuật số được phân tách ra từ mạng Bitcoin vào cuối năm 2017 với mục tiêu triển khai kế hoạch đầu tiên trong bản cáo bạch (whitepaper) gốc của Satoshi
inglês | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
network | mạng |
in | trong |
goal | mục tiêu |
implementation | triển khai |
of | của |
EN Bitcoin Cash works almost exactly like Bitcoin since it’s based on the original Bitcoin core software
VI Bitcoin Cash hoạt động chính xác gần như Bitcoin vì nó dựa trên phần mềm lõi gốc của Bitcoin
inglês | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
based | dựa trên |
software | phần mềm |
on | trên |
its | của |
EN (In fact, Zcash was built on the original Bitcoin code base.) It was conceived by scientists at MIT, Johns Hopkins and other respected academic and scientific institutions
VI (Trên thực tế, Zcash được xây dựng trên cơ sở mã ban đầu của Bitcoin.) Nó được hình thành bởi các nhà khoa học tại MIT, Johns Hopkins, các tổ chức khoa học và viện khoa học đáng kính khác
inglês | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
other | khác |
institutions | tổ chức |
was | được |
at | tại |
on | trên |
EN Ethereum Classic is a continuation of the original Ethereum blockchain with a untampered history; it therefore prides itself of being free from external interference and subjective tampering of transactions.
VI Ethereum Classic là sự tiếp nối của blockchain Ethereum ban đầu với lịch sử không bị xáo trộn; Do đó, nó tự hào là không bị can thiệp từ bên ngoài và bởi các giao dịch chủ quan và giả mạo.
inglês | vietnamita |
---|---|
ethereum | ethereum |
transactions | giao dịch |
of | của |
external | ngoài |
EN MultiShield is the advanced version of the original DigiShield
VI MultiShield là phiên bản nâng cao của DigiShield gốc
inglês | vietnamita |
---|---|
advanced | nâng cao |
version | phiên bản |
the | của |
EN The original plan was to get to net-zero electricity use
VI Kế hoạch ban đầu là đạt được mức sử dụng điện bằng 0
inglês | vietnamita |
---|---|
plan | kế hoạch |
use | sử dụng |
to | đầu |
electricity | điện |
get | được |
EN The original issue of the Tether project based on the Omni Layer Protocol
VI Nguồn gốc phát hành của dự án Tether là dựa trên Giao Thức Lớp Omni
inglês | vietnamita |
---|---|
project | dự án |
based | dựa trên |
layer | lớp |
protocol | giao thức |
on | trên |
the | của |
EN Although this information is quite useful, this software is only accurate if your iPhone or iPad device has not been restored to its original state
VI Mặc dù các thông tin này khá hữu ích, nhưng phần mềm này chỉ chính xác nếu như thiết bị iPhone hoặc iPad của bạn chưa khôi phục cài đặt gốc lần nào
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
useful | hữu ích |
software | phần mềm |
accurate | chính xác |
quite | khá |
if | nếu |
your | của bạn |
or | hoặc |
this | này |
to | phần |
EN They are like filters that can change the original video by adding frames, colors and moving them.
VI Chúng giống như các bộ lọc, khi có thể thay đổi tác phẩm gốc bằng cách chèn thêm khung hình, màu sắc và khiến chúng chuyển động.
inglês | vietnamita |
---|---|
change | thay đổi |
EN Copy the original image, upload it to the cloud without any reduction in size. You can download it on any device.
VI Sao chép ảnh gốc, tải nó lên đám mây mà không hề bị giảm dung lượng và kích thước. Bạn có thể tải xuống tại bất kì thiết bị nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
download | tải xuống |
image | ảnh |
cloud | mây |
size | kích thước |
to | lên |
the | không |
you | bạn |
EN With tons of filters and great editing tools, this application will turn your original photos into beautiful and sparkling than ever.
VI Với hàng loạt bộ lọc và những công cụ chỉnh sửa tuyệt vời, ứng dụng này sẽ biến những bức ảnh gốc của bạn trở nên đẹp và lung linh hơn bao giờ hết.
inglês | vietnamita |
---|---|
great | tuyệt vời |
editing | chỉnh sửa |
of | của |
than | hơn |
your | bạn |
EN Simple Gallery Pro will automatically create a copy when you press save your work. Thanks to that, you can easily restore the original image if one day you feel dissatisfied.
VI Simple Gallery Pro sẽ tự động tạo ra một bản coppy khi bạn nhấn lưu tác phẩm của mình. Nhờ đó, bạn có thể dễ dàng khôi phục bức hình gốc nếu một ngày nào đó bạn cảm thấy không hài lòng.
inglês | vietnamita |
---|---|
save | lưu |
if | nếu |
day | ngày |
feel | cảm thấy |
easily | dễ dàng |
pro | pro |
one | của |
create | tạo |
your | bạn |
EN You can download the original APK file and MOD versions of this game via the links we placed below the article.
VI Bạn có thể tải về phiên bản gốc và phiên bản MOD của tựa game này qua đường link chúng tôi đặt bên dưới bài viết.
inglês | vietnamita |
---|---|
versions | phiên bản |
we | chúng tôi |
below | bên dưới |
you | bạn |
this | này |
EN Barbie is also voiced similar to the original animation, sounds very cute.
VI Barbie cũng được lồng tiếng giống với hoạt hình gốc, nghe rất dễ thương.
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
is | được |
also | cũng |
EN As I have played it for the first time, I have nothing to compare with the original on the old console and with other Final Fantasy parts
VI Và khi lòng vẫn chưa nguôi dậy sóng, mình quyết định viết ra hết để mọi người cùng xem
inglês | vietnamita |
---|---|
the | khi |
to | xem |
EN DaisyWebs takes on the role of a companion, helping you create the original values of professionalism in the eyes of potential customers.
VI DaisyWebs mang trên vai sứ mệnh của người đồng hành, cùng bạn tạo nên những giá trị khởi nguồn của sự chuyên nghiệp trong con mắt của những khách hàng tiềm năng.
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
customers | khách |
in | trong |
on | trên |
you | bạn |
EN Not neccessary, You can use any bike to register as long as you can provide original motobike registration certificate and other documents.
VI Không. Bạn có thể sử dụng xe không chính chủ nhưng cần mang theo đầy đủ giấy tờ xe.
inglês | vietnamita |
---|---|
can | cần |
use | sử dụng |
as | như |
not | không |
you | bạn |
EN Ethereum Classic is a continuation of the original Ethereum blockchain with a untampered history; it therefore prides itself of being free from external interference and subjective tampering of transactions.
VI Ethereum Classic là sự tiếp nối của blockchain Ethereum ban đầu với lịch sử không bị xáo trộn; Do đó, nó tự hào là không bị can thiệp từ bên ngoài và bởi các giao dịch chủ quan và giả mạo.
inglês | vietnamita |
---|---|
ethereum | ethereum |
transactions | giao dịch |
of | của |
external | ngoài |
EN Develop original products that take the form of “I wish I had such a product”
VI Phát triển các sản phẩm ban đầu có hình thức của tôi, tôi ước mình có một sản phẩm như vậy
EN If you do not have an Amazon Aurora Replica (i.e., single instance) and are not running Aurora Serverless, Aurora will attempt to create a new DB Instance in the same Availability Zone as the original instance
VI Nếu bạn không có Bản sao Amazon Aurora (tức là sử dụng phiên bản đơn) và hiện không chạy Aurora Serverless, Aurora sẽ cố gắng tạo Phiên bản CSDL mới trong cùng Vùng sẵn sàng với phiên bản gốc
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
replica | bản sao |
if | nếu |
new | mới |
running | chạy |
create | tạo |
not | với |
the | không |
you | bạn |
in | trong |
EN This replacement of the original instance is done on a best-effort basis and may not succeed, for example, if there is an issue that is broadly affecting the Availability Zone.
VI Aurora sẽ cố gắng hết sức để thực hiện việc thay thế phiên bản gốc này nhưng có thể không thành công, ví dụ: nếu có sự cố ảnh hưởng rộng đến Vùng sẵn sàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | như |
not | không |
if | nếu |
EN 364 rooms & suites, in which the original colonial grandeur is preserved in the historical Metropole Wing, while the newer Opera Wing offers a...
VI 364 phòng nghỉ (gồm các loại phòng từ tiêu chuẩn đến cao cấp) được bố trí hài hòa bên tòa nhà Metropole lịch sử nơi còn lưu giữ mãi nét Pháp cổ tráng [...]
inglês | vietnamita |
---|---|
rooms | phòng |
is | được |
EN Having good sense of initiatives, be original and inventive
VI Có khả năng đưa ra sáng kiến độc đáo và sáng tạo
EN As a supplier of original automotive equipment, Bosch is engaged in a wide range of activities, which are organized into six divisions
VI Với vai trò là nhà cung cấp trang thiết bị cho ô tô, Bosch tham gia vào nhiều lĩnh vực đa dạng, bao gồm 6 nhánh chính
inglês | vietnamita |
---|---|
supplier | nhà cung cấp |
range | nhiều |
which | và |
as | nhà |
into | cung cấp |
EN [Official mn2] [Relay Dance Again] TNX-Brutoune (FIRE) (Original song by. BTS_ ) (4K) ..
VI 【Official mn2】 [Relay Dance Again] TNX-FIRE (FIRE) (Original Song. BTS_) (4K)
EN [Official mn2] [Relay Dance Again] TNX-Brutoune (FIRE) (Original song by. BTS_ ) (4K) ..
VI 【Official mn2】 [Relay Dance Again] TNX-FIRE (FIRE) (Original Song. BTS_) (4K)
EN This was the best hotel on my recent tour of Southeast Asia! Built by the French in 1901, I stayed in the newer part of the hotel as the original building was being renovated
VI Metrople là khách sạn cổ kính đã cũ nhưng không hề khiến bạn thất vọng
inglês | vietnamita |
---|---|
hotel | khách sạn |
as | như |
the | không |
of | bạn |
EN You may not know, we have introduced some games inspired by the original Super Mario Kart game such as Beach Buggy Racing and Angry Birds GO.
VI Có thể bạn chưa biết,chúng tôi đã giới thiệu một số trò chơi lấy cảm hứng từ loại Super Mario Kart gốc như Beach Buggy Racing và Angry Birds GO.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
you | bạn |
know | biết |
game | chơi |
EN See the latest in original research and thought leadership from the Semrush team.
VI Xem thông tin mới nhất về nghiên cứu gốc và tư duy lãnh đạo từ nhóm Semrush.
inglês | vietnamita |
---|---|
see | xem |
latest | mới |
research | nghiên cứu |
team | nhóm |
EN See the latest in original research and thought leadership from the Semrush team.
VI Xem thông tin mới nhất về nghiên cứu gốc và tư duy lãnh đạo từ nhóm Semrush.
inglês | vietnamita |
---|---|
see | xem |
latest | mới |
research | nghiên cứu |
team | nhóm |
EN Iconic luxury accommodation in Hanoi with 364 rooms and suites, where the original grandeur has been preserved in the historic Metropole Wing,...
VI 364 phòng nghỉ (gồm các loại phòng từ tiêu chuẩn đến cao cấp) được bố trí hài hòa bên tòa nhà Metropole lịch sử nơi còn lưu giữ mãi nét Pháp cổ tráng [...]
inglês | vietnamita |
---|---|
rooms | phòng |
and | các |
has | được |
EN Or fake accounts, spam accounts or accounts to work around a ban. Use only your original account to avoid us suspending you.
VI Tài khoản giả mạo, spam hoặc tài khoản hoạt động xung quanh lệnh cấm. Chỉ sử dụng tài khoản ban đầu để tránh bị tạm dừng hoạt động.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
around | xung quanh |
use | sử dụng |
account | tài khoản |
EN Or fake accounts, spam accounts or accounts to work around a ban. Use only your original account to avoid us suspending you.
VI Tài khoản giả mạo, spam hoặc tài khoản hoạt động xung quanh lệnh cấm. Chỉ sử dụng tài khoản ban đầu để tránh bị tạm dừng hoạt động.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
around | xung quanh |
use | sử dụng |
account | tài khoản |
EN Or fake accounts, spam accounts or accounts to work around a ban. Use only your original account to avoid us suspending you.
VI Tài khoản giả mạo, spam hoặc tài khoản hoạt động xung quanh lệnh cấm. Chỉ sử dụng tài khoản ban đầu để tránh bị tạm dừng hoạt động.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
around | xung quanh |
use | sử dụng |
account | tài khoản |
EN Or fake accounts, spam accounts or accounts to work around a ban. Use only your original account to avoid us suspending you.
VI Tài khoản giả mạo, spam hoặc tài khoản hoạt động xung quanh lệnh cấm. Chỉ sử dụng tài khoản ban đầu để tránh bị tạm dừng hoạt động.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
around | xung quanh |
use | sử dụng |
account | tài khoản |
EN Or fake accounts, spam accounts or accounts to work around a ban. Use only your original account to avoid us suspending you.
VI Tài khoản giả mạo, spam hoặc tài khoản hoạt động xung quanh lệnh cấm. Chỉ sử dụng tài khoản ban đầu để tránh bị tạm dừng hoạt động.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
around | xung quanh |
use | sử dụng |
account | tài khoản |
EN Or fake accounts, spam accounts or accounts to work around a ban. Use only your original account to avoid us suspending you.
VI Tài khoản giả mạo, spam hoặc tài khoản hoạt động xung quanh lệnh cấm. Chỉ sử dụng tài khoản ban đầu để tránh bị tạm dừng hoạt động.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
around | xung quanh |
use | sử dụng |
account | tài khoản |
EN Or fake accounts, spam accounts or accounts to work around a ban. Use only your original account to avoid us suspending you.
VI Tài khoản giả mạo, spam hoặc tài khoản hoạt động xung quanh lệnh cấm. Chỉ sử dụng tài khoản ban đầu để tránh bị tạm dừng hoạt động.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
around | xung quanh |
use | sử dụng |
account | tài khoản |
EN Or fake accounts, spam accounts or accounts to work around a ban. Use only your original account to avoid us suspending you.
VI Tài khoản giả mạo, spam hoặc tài khoản hoạt động xung quanh lệnh cấm. Chỉ sử dụng tài khoản ban đầu để tránh bị tạm dừng hoạt động.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
around | xung quanh |
use | sử dụng |
account | tài khoản |
EN Websites should have original content that adds unique value for Pinners.
VI Trang web phải có nội dung nguyên bản tăng thêm giá trị độc đáo cho Người Ghim.
inglês | vietnamita |
---|---|
websites | trang |
EN Comments should be authentic and original
VI Nhận xét phải xác thực và là ý kiến cá nhân của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
and | của |
EN Affiliate content should be original and add unique value for Pinners.
VI Nội dung liên kết phải nguyên bản và thêm giá trị độc đáo cho Người Ghim.
inglês | vietnamita |
---|---|
should | phải |
add | thêm |
Mostrando 50 de 50 traduções