Traduzir "organize from oldest" para vietnamita

Mostrando 21 de 21 traduções da frase "organize from oldest" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de organize from oldest

inglês
vietnamita

EN Passionate supporter the Accra Hearts of Oak, one of Ghana's oldest football clubs

VI Người ủng hộ nhiệt thành cho Accra Hearts of Oak, một trong những câu lạc bộ bóng đá lâu đời nhất của Ghana

inglês vietnamita
of của

EN Even the oldest ones often appear to be the age of their daughters

VI Ngay cả người lớn tuổi nhất, họ thường xuất hiện bằng tuổi con gái của họ

EN Organize your projects into keyword lists

VI Sắp xếp các dự án của bạn thành những danh sách từ khóa

inglês vietnamita
projects dự án
keyword từ khóa
lists danh sách
your của bạn
into các

EN The trainees are able to organize their own thoughts on the topics needed for discussion and problem-solving during the course.

VI Các bài học được thiết kế để học viên có thể đưa ra quan điểm riêng của họ và cùng nhau giải quyết vấn đề trong ngay trong buổi học.

inglês vietnamita
the giải
their họ
own riêng
during ra
are được

EN Trainees organize their learning with their own language and behavior through active learning such as discussion, presentation and team activities.

VI Học viên được trình bày những kiến thức học được bằng suy nghĩ, quan điểm riêng của họ thông qua các hoạt động thảo luận, thuyết trình, teamwork.

inglês vietnamita
learning học
own riêng
through qua
such các
their họ
and của

EN Simple Gallery Pro MOD APK (Unlocked) is an application that helps you organize and manage media files on your Android phone in a scientific and organized way.

VI Simple Gallery Pro MOD APK (Mở Khóa) là ứng dụng giúp bạn sắp xếp, quản lý các tệp tin đa phương tiện trên điện thoại Android của bạn theo một cách khoa học và có tổ chức.

inglês vietnamita
apk apk
helps giúp
files tệp
on trên
android android
way cách
pro pro
your bạn
and của

EN Organize multimedia files into collections

VI Tổ chức các tệp tin đa phương tiện thành bộ sưu tập

inglês vietnamita
files tệp
into các

EN You can learn how to make a cake, organize a party or even join a band

VI Bạn có thể học cách làm bánh, tổ chức một bữa tiệc hay thậm chí là tham gia một band nhạc

inglês vietnamita
learn học
join tham gia
you bạn

EN The trainees are able to organize their own thoughts on the topics needed for discussion and problem-solving during the course.

VI Các bài học được thiết kế để học viên có thể đưa ra quan điểm riêng của họ và cùng nhau giải quyết vấn đề trong ngay trong buổi học.

inglês vietnamita
the giải
their họ
own riêng
during ra
are được

EN Trainees organize their learning with their own language and behavior through active learning such as discussion, presentation and team activities.

VI Học viên được trình bày những kiến thức học được bằng suy nghĩ, quan điểm riêng của họ thông qua các hoạt động thảo luận, thuyết trình, teamwork.

inglês vietnamita
learning học
own riêng
through qua
such các
their họ
and của

EN Organize your projects into keyword lists

VI Sắp xếp các dự án của bạn thành những danh sách từ khóa

inglês vietnamita
projects dự án
keyword từ khóa
lists danh sách
your của bạn
into các

EN Siemens joined with ESTEC to organize the workshop “Technical training for electrical & automation lecturers” at Da Nang Hi-Tech Park in July 2020.

VI Siemens kết hợp với Công ty ESTEC đã tổ chức thành công chương trình “Tập huấn dành cho giảng viên Điện & Tự động hóa khu vực miền Trung”

EN On 26 December 2019, Siemens Vietnam joined with its partner - ASEATEC to organize the seminar “Integrated Control Panels” at J.W. Marriot hotel in Hanoi.

VI “NX goes MT EXPERT” – khóa đào tạo giảng viên đầu tiên của Siemens tại Trung tâm Đào tạo Công nghiệp Số ở Đồng Nai.

EN Organize your upcoming and past events in one place

VI Quản lý các sự kiện sắp tới và đã qua chỉ tại một nơi

inglês vietnamita
past qua
events sự kiện
place nơi

EN Connect your CRM to organize your contact base

VI Kết nối CRM của bạn để sắp xếp danh bạ liên lạc

inglês vietnamita
connect kết nối
crm crm
your của bạn
to của

EN Advanced segmentation enables grouping your audience into segments with shared traits. You can organize your lists with scores and tags and target only chosen groups.

VI Tính năng phân khúc nâng cao xếp khách hàng vào nhóm có đặc điểm chung. Bạn có thể sắp xếp danh sách bằng đánh giá và thẻ, và chỉ nhắm đến những nhóm đã chọn.

inglês vietnamita
advanced nâng cao
lists danh sách
chosen chọn
groups nhóm
with bằng
into vào
and

EN Use custom fields and tags to identify and organize cohorts.

VI Dùng các thẻ và trường tùy chỉnh để xác định và sắp xếp các quần thể.

inglês vietnamita
use dùng
identify xác định
custom tùy chỉnh
and các

EN Organize your list with data you gather for personalized and relevant communication.

VI Quản lý thông tin liên hệ với dữ liệu khách hàng bạn thu thập được để tạo ra các chiến lược tiếp cận phù hợp.

inglês vietnamita
data dữ liệu
with với
and các
you bạn

EN Organize your subscribers with segments and tags, and turn your email list into an actionable database of insights.

VI Sắp xếp người đăng ký của bạn theo các phân khúc và thẻ khách hàng, đồng thời biến danh sách email của bạn thành cơ sở dữ liệu hữu ích.

inglês vietnamita
email email
list danh sách
your của bạn
with theo

EN Organize contacts into subgroups and segments. Send personalized emails they can't help but open.‌‍

VI Tổ chức các liên lạc thành các nhóm phụ và phân khúc. Gửi email cá nhân hóa hấp dẫn khiến người nhận muốn mở.

inglês vietnamita
send gửi
emails email
and các

EN Staff from Foodbank Việt Nam organize food in their warehouse in Ho Chi Minh City. (Photo: The Global FoodBanking Network/Hoang Viet Nguyen)

VI Nhân viên Foodbank Việt Nam sắp xếp thực phẩm tại kho tại TP.HCM. (Ảnh: The Global FoodBanking Network/Hoàng Việt Nguyên)

Mostrando 21 de 21 traduções