Traduzir "organic byproducts" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "organic byproducts" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de organic byproducts

inglês
vietnamita

EN As the first 100% organic creamery in the U.S., Straus Family Creamery is at the forefront of sustainable organic farming

VI Là xưởng sản xuất bơ 100% hữu cơ đầu tiên của nước Mỹ, xưởng sản xuất bơ của gia đình Straus đang đứng đầu ngành chăn nuôi hữu cơ

inglêsvietnamita
familygia đình
isđang
thecủa

EN Since the beginning of regulated European Union (EU) organic certification, we serve companies all over the world with a wide range of services including organic certification.

VI Kể từ khi bắt đầu chứng nhận hữu cơ của Liên minh châu Âu (EU) theo quy định, chúng tôi phục vụ các công ty trên toàn thế giới với một loạt dịch vụ bao gồm chứng nhận hữu cơ.

inglêsvietnamita
certificationchứng nhận
wechúng tôi
worldthế giới
includingbao gồm
ofcủa
companiescông ty
allcác

EN Organic Traffic Insights tool by Semrush - Estimate any website’s organic traffic | Semrush

VI Công cụ Organic Traffic Insights của Semrush - Ước tính lưu lượng truy cập không trả phí của bất kỳ trang web nào | Semrush Tiếng Việt

inglêsvietnamita
websitestrang web
anycủa

EN Since the beginning of regulated European Union (EU) organic certification, we serve companies all over the world with a wide range of services including organic certification.

VI Kể từ khi bắt đầu chứng nhận hữu cơ của Liên minh châu Âu (EU) theo quy định, chúng tôi phục vụ các công ty trên toàn thế giới với một loạt dịch vụ bao gồm chứng nhận hữu cơ.

inglêsvietnamita
certificationchứng nhận
wechúng tôi
worldthế giới
includingbao gồm
ofcủa
companiescông ty
allcác

EN Get an idea of any company’s expenses on organic and non-organic promo

VI Lấy ý tưởng từ bất kì chi phì nào của công ty trong các quảng cáo trả phí và không trả phí

inglêsvietnamita
ontrong
antrả

EN Grow organic traffic with our complete and easy SEO tools & workflow

VI Phát triển lượng truy cập tự nhiên với bộ công cụ SEO & quy trình thực hiện công việc hoàn chỉnh và đơn giản của chúng tôi

inglêsvietnamita
growphát triển
completehoàn chỉnh
seoseo
andcủa
ourchúng tôi

EN “If you ask an agency to deliver 10x organic search growth through content, they will assign a large team to your project

VI "Nếu bạn yêu cầu một đại lý cung cấp tìm kiếm tự nhiên thông qua nội dung với mức tăng trưởng gấp 10x lần, họ sẽ chỉ định một đội ngũ với quy mô lớn hỗ trợ cho dự án của bạn

EN Our organic traffic was up by 230% in 2019

VI Lưu lượng truy cập không trả phí của chúng tôi đã tăng 230 % vào năm 2019

inglêsvietnamita
ourchúng tôi
invào

EN “We created a comprehensive content strategy to increase the potential organic traffic by 123%

VI "Chúng tôi đã tạo một chiến lược nội dung toàn diện để tăng lưu lượng truy cập tiềm năng lên 123%

EN I have been able to close the gaps between my organic and paid efforts thus distributing my budget and tactics in a comprehensive manner.”

VI Tôi đã có thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên và trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách và chiến thuật một cách toàn diện."

EN Understand the split between Organic and PPC success on Google for domains within a chosen industry vertical

VI Hiểu sự phân chia giữa PPC và thành công tự nhiên trên Google cho các miền trong một ngành dọc nhất định

inglêsvietnamita
understandhiểu
betweengiữa
andcác
ppcppc
googlegoogle
domainsmiền
ontrên
withintrong

EN Identify domains with a strong organic presence or a heavy reliance on PPC, along with month over month/year over year trends.

VI Xác định các khu vực có sở hữu lưu lượng tự nhiên mạnh mẽ hoặc phụ thuộc nhiều vào PPC, cũng như các xu hướng hàng tháng / hàng năm.

inglêsvietnamita
identifyxác định
orhoặc
ppcppc
monththáng
overvào
yearnăm

EN Analyze your main competitors in organic results

VI Phân tích đối thủ cạnh tranh chính của bạn trong kết quả tự nhiên

inglêsvietnamita
analyzephân tích
mainchính
competitorscạnh tranh
yourcủa bạn
introng

EN Connecting Organic Traffic Insights with Your Google Accounts manual - Semrush Integrations | Semrush

VI Connecting Organic Traffic Insights with Your Google Accounts hướng dẫn sử dụng - Semrush Integrations | Semrush Tiếng Việt

inglêsvietnamita
googlegoogle
manualhướng dẫn

EN Discover your organic competitors, their performance metrics and keyword portfolios

VI Khám phá các đối thủ tự nhiên, chỉ số hiệu quả và danh mục từ khóa

inglêsvietnamita
keywordtừ khóa
andcác

EN Get a structured list of SEO actions to boost your organic traffic

VI Nhận danh sách cấu trúc các hoạt động SEO để tăng lưu lượng truy cập tự nhiên của bạn

inglêsvietnamita
listdanh sách
ofcủa
seoseo
boosttăng
getnhận
yourbạn

EN Uncover your competitors’ organic search, paid, content, PR, and social media strategies today

VI Khám phá các chiến lược tìm kiếm tự nhiên, trả phí, nội dung, PR và truyền thông xã hội của đối thủ cạnh tranh

inglêsvietnamita
competitorscạnh tranh
searchtìm kiếm
mediatruyền thông
strategieschiến lược
andcủa

EN News about Organic Traffic Insights | Semrush

VI Tin tức về Organic Traffic Insights | Semrush

inglêsvietnamita
newstin tức

EN News about Organic Research | Semrush

VI Tin tức về Organic Research | Semrush

inglêsvietnamita
newstin tức

EN Organic Traffic Insights - Semrush Toolkits | Semrush

VI Organic Traffic Insights - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt

EN Straus Family Creamery is using cow power to run their farms and produce 100% organic milk. Literally.

VI Là xưởng sản xuất bơ 100% hữu cơ đầu tiên của nước Mỹ, xưởng sản xuất bơ của gia đình Straus đang đứng đầu ngành chăn nuôi hữu cơ.

inglêsvietnamita
familygia đình
isđang
tođầu
andcủa

EN Improve your campaign’s organic momentum and create a self sustaining community of fans

VI Tăng độ thu hút tự nhiên của chiến dịch và tạo một cộng đồng fan tự bền vững

inglêsvietnamita
improvetăng
campaignschiến dịch
createtạo
ofcủa

EN EU - Regulation EEC No. 834/2007 of Organic Production

VI EU - Quy định EEC số 834/2007 về Sản xuất hữu cơ

inglêsvietnamita
regulationquy định
productionsản xuất
inglêsvietnamita
standardtiêu chuẩn

EN EU - Regulation EEC No. 834/2007 of Organic Production Germany

VI EU - Quy định EEC số 834/2007 về Sản xuất hữu cơ của Đức

inglêsvietnamita
regulationquy định
ofcủa
productionsản xuất
inglêsvietnamita
regulationquy định

EN Since the beginning of regulated organic certification, Control Union has served companies all over the world

VI Kể từ khi bắt đầu chứng nhận hữu cơ theo quy định, Control Union đã phục vụ các công ty trên toàn thế giới

inglêsvietnamita
certificationchứng nhận
worldthế giới
companiescông ty
overđầu

EN Energy-efficient, organic farming powered by cows

VI Chăn nuôi bò hữu cơ và tiết kiệm năng lượng

EN I don’t sell any animal products because of the impact that raising livestock has, and I’m trying to sell more organic clothing too.

VI Tôi không bán sản phẩm làm từ động vật bởi vì tác động của việc chăn nuôi, và tôi đang cố gắng bán nhiều quần áo hữu cơ hơn.

inglêsvietnamita
sellbán
ofcủa
has
productssản phẩm
morehơn

EN For example, I always bought natural cleaning products but I learned that one product I had, even though it was organic, didn’t pass the green certification test

VI Ví dụ, tôi luôn mua các sản phẩm làm sạch tự nhiên nhưng tôi đã biết được rằng một sản phẩm tôi có, dù cho có là sản phẩm hữu cơ, đã không được chứng nhận xanh

inglêsvietnamita
alwaysluôn
butnhưng
certificationchứng nhận
productssản phẩm
onecác

EN EU - Regulation EEC No. 834/2007 of Organic Production - Certifications

VI EU - Quy định EEC số 834/2007 về Sản xuất hữu cơ - Certifications

inglêsvietnamita
regulationquy định
productionsản xuất

VI JAS - Quy định về Hữu cơ Nhật Bản - Certifications

inglêsvietnamita
regulationquy định

VI COSMOS - Tiêu chuẩn Mỹ phẩm Hữu cơ - Certifications

inglêsvietnamita
standardtiêu chuẩn

EN EU - Regulation EEC No. 834/2007 of Organic Production Germany - Certifications

VI EU - Quy định EEC số 834/2007 về Sản xuất hữu cơ của Đức - Certifications

inglêsvietnamita
regulationquy định
ofcủa
productionsản xuất

EN The principle of organic agriculture is the sustainable production of food from balanced and fertile soil.

VI Nguyên tắc của nông nghiệp hữu cơ là sản xuất lương thực bền vững từ đất cân bằng và màu mỡ.

inglêsvietnamita
sustainablebền vững
productionsản xuất

EN The farm has to be managed according to the organic regulations without genetically modified organisms (GMO) and synthetics.

VI Nông trại phải được quản lý theo các quy định hữu cơ mà không sử dụng các sinh vật biến đổi gen (GMO) và chất tổng hợp.

inglêsvietnamita
regulationsquy định
beđược
thekhông
tođổi
andcác

EN How to Optimize Organic SEO for BERT

VI Cách tối ưu hóa SEO không phải trả tiền cho BERT

inglêsvietnamita
optimizetối ưu hóa
seoseo
totiền

EN Grow organic traffic with our complete and easy SEO tools & workflow

VI Phát triển lượng truy cập tự nhiên với bộ công cụ SEO & quy trình thực hiện công việc hoàn chỉnh và đơn giản của chúng tôi

inglêsvietnamita
growphát triển
completehoàn chỉnh
seoseo
andcủa
ourchúng tôi

EN “If you ask an agency to deliver 10x organic search growth through content, they will assign a large team to your project

VI "Nếu bạn yêu cầu một đại lý cung cấp tìm kiếm tự nhiên thông qua nội dung với mức tăng trưởng gấp 10x lần, họ sẽ chỉ định một đội ngũ với quy mô lớn hỗ trợ cho dự án của bạn

EN Our organic traffic was up by 230% in 2019

VI Lưu lượng truy cập không trả phí của chúng tôi đã tăng 230 % vào năm 2019

inglêsvietnamita
ourchúng tôi
invào

EN “We created a comprehensive content strategy to increase the potential organic traffic by 123%

VI "Chúng tôi đã tạo một chiến lược nội dung toàn diện để tăng lưu lượng truy cập tiềm năng lên 123%

EN I have been able to close the gaps between my organic and paid efforts thus distributing my budget and tactics in a comprehensive manner.”

VI Tôi đã có thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên và trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách và chiến thuật một cách toàn diện."

EN Grow organic traffic with our complete and easy SEO tools & workflow

VI Phát triển lượng truy cập tự nhiên với bộ công cụ SEO & quy trình thực hiện công việc hoàn chỉnh và đơn giản của chúng tôi

inglêsvietnamita
growphát triển
completehoàn chỉnh
seoseo
andcủa
ourchúng tôi

EN “If you ask an agency to deliver 10x organic search growth through content, they will assign a large team to your project

VI "Nếu bạn yêu cầu một đại lý cung cấp tìm kiếm tự nhiên thông qua nội dung với mức tăng trưởng gấp 10x lần, họ sẽ chỉ định một đội ngũ với quy mô lớn hỗ trợ cho dự án của bạn

EN Our organic traffic was up by 230% in 2019

VI Lưu lượng truy cập không trả phí của chúng tôi đã tăng 230 % vào năm 2019

inglêsvietnamita
ourchúng tôi
invào

EN “We created a comprehensive content strategy to increase the potential organic traffic by 123%

VI "Chúng tôi đã tạo một chiến lược nội dung toàn diện để tăng lưu lượng truy cập tiềm năng lên 123%

EN I have been able to close the gaps between my organic and paid efforts thus distributing my budget and tactics in a comprehensive manner.”

VI Tôi đã có thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên và trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách và chiến thuật một cách toàn diện."

EN Understand the split between Organic and PPC success on Google for domains within a chosen industry vertical

VI Hiểu sự phân chia giữa PPC và thành công tự nhiên trên Google cho các miền trong một ngành dọc nhất định

inglêsvietnamita
understandhiểu
betweengiữa
andcác
ppcppc
googlegoogle
domainsmiền
ontrên
withintrong

EN Identify domains with a strong organic presence or a heavy reliance on PPC, along with month over month/year over year trends.

VI Xác định các khu vực có sở hữu lưu lượng tự nhiên mạnh mẽ hoặc phụ thuộc nhiều vào PPC, cũng như các xu hướng hàng tháng / hàng năm.

inglêsvietnamita
identifyxác định
orhoặc
ppcppc
monththáng
overvào
yearnăm

Mostrando 50 de 50 traduções