EN Discover the website running Product Listing Ads within a specific industry vertical, along with their count of PLA copies, PLA keywords, and Google Search Ads Keywords Count
EN Discover the website running Product Listing Ads within a specific industry vertical, along with their count of PLA copies, PLA keywords, and Google Search Ads Keywords Count
VI Tìm hiểu những trang web nào đang chạy quảng cáo cung cấp sản phẩm theo một ngành dọc cụ thể, cũng như số lượng văn bản PLA, từ khóa PLA và từ khóa quảng cáo tìm kiếm của Google
inglês | vietnamita |
---|---|
running | chạy |
product | sản phẩm |
ads | quảng cáo |
keywords | từ khóa |
of | của |
search | tìm kiếm |
website | trang |
count | lượng |
EN Discover the website running Product Listing Ads within a specific industry vertical, along with their count of PLA copies, PLA keywords, and Google Search Ads Keywords Count
VI Tìm hiểu những trang web nào đang chạy quảng cáo cung cấp sản phẩm theo một ngành dọc cụ thể, cũng như số lượng văn bản PLA, từ khóa PLA và từ khóa quảng cáo tìm kiếm của Google
inglês | vietnamita |
---|---|
running | chạy |
product | sản phẩm |
ads | quảng cáo |
keywords | từ khóa |
of | của |
search | tìm kiếm |
website | trang |
count | lượng |
EN Discover the website running Product Listing Ads within a specific industry vertical, along with their count of PLA copies, PLA keywords, and Google Search Ads Keywords Count
VI Tìm hiểu những trang web nào đang chạy quảng cáo cung cấp sản phẩm theo một ngành dọc cụ thể, cũng như số lượng văn bản PLA, từ khóa PLA và từ khóa quảng cáo tìm kiếm của Google
inglês | vietnamita |
---|---|
running | chạy |
product | sản phẩm |
ads | quảng cáo |
keywords | từ khóa |
of | của |
search | tìm kiếm |
website | trang |
count | lượng |
EN Automatic Platform Optimization
VI Tối ưu hóa hệ thống 1 cách tự động
inglês | vietnamita |
---|---|
optimization | tối ưu hóa |
EN Optimize your WordPress site by switching to a single plugin for CDN, intelligent caching, and other key WordPress optimizations with Cloudflare's Automatic Platform Optimization (APO)
VI Tối ưu hóa trang web WordPress của bạn bằng cách chuyển sang một plugin duy nhất cho CDN, bộ nhớ đệm thông minh và các tối ưu hóa WordPress khác với Nền tảng Tối ưu hóa tự động (APO) của Cloudflare
inglês | vietnamita |
---|---|
intelligent | thông minh |
other | khác |
platform | nền tảng |
your | bạn |
site | trang |
and | của |
optimize | tối ưu hóa |
EN Marketing Optimization Analyst, Monash University
VI Nhà phân tích tối ưu hóa tiếp thị, Đại học Monash
inglês | vietnamita |
---|---|
optimization | tối ưu hóa |
EN Content Optimization Tools – Semrush | Semrush
VI Content Optimization Tools – Semrush | Semrush Tiếng Việt
EN Obtain step-by-step instructions for your website optimization
VI Gồm các hướng dẫn từng bước một cho việc tối ưu website của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
step-by-step | bước |
instructions | hướng dẫn |
website | website |
your | bạn |
EN With insights and metrics that go beyond YouTube Analytics, vidIQ Vision delivers a comprehensive optimization report card for any YouTube video via your browser to give you insights on how to get more views and subscribers
VI vidIQ Vision cho Google Chrome giúp bạn hiểu vì sao các video xuất hiện trên các Video Liên Quan, Tìm Kiếm và các Video Được Đề Xuất.
inglês | vietnamita |
---|---|
vidiq | vidiq |
video | video |
on | trên |
you | bạn |
EN Optimization of subcontracting transactions
VI Tối ưu hóa các giao dịch thầu phụ
inglês | vietnamita |
---|---|
optimization | tối ưu hóa |
transactions | giao dịch |
of | dịch |
EN Developer Resources Product Videos Customers Cost Optimization
VI Tài nguyên dành cho nhà phát triển Video sản phẩm Khách hàng Tối ưu hóa chi phí
inglês | vietnamita |
---|---|
developer | nhà phát triển |
resources | tài nguyên |
product | sản phẩm |
videos | video |
optimization | tối ưu hóa |
cost | phí |
customers | khách hàng |
EN Optimize risk analysis Conduct grid-computing simulations at speed to identify product portfolio risks, hedging opportunities, and areas for optimization
VI Tối ưu hóa phân tích rủi ro Tiến hành mô phỏng điện toán lưới với tốc độ nhanh để xác định các rủi ro của danh mục sản phẩm, cơ hội phòng ngừa rủi ro và lĩnh vực để tối ưu hóa
inglês | vietnamita |
---|---|
analysis | phân tích |
speed | nhanh |
identify | xác định |
product | sản phẩm |
and | của |
optimize | tối ưu hóa |
EN Use optimization tools to save hours of time
VI Sử dụng các công cụ tối ưu hóa để tiết kiệm thời gian
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
optimization | tối ưu hóa |
save | tiết kiệm |
time | thời gian |
to | các |
EN Voice search optimization is a relatively untapped field in digital marketing
VI Tối ưu hóa tìm kiếm bằng giọng nói là một lĩnh vực tương đối chưa được khai thác trong tiếp thị kỹ thuật số
inglês | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
optimization | tối ưu hóa |
in | trong |
EN Fine-grained modeling of the stock locations in the warehouse (down to storage bins) and optimization of the storage for efficiency of the warehouse operations [Vietnam]
VI Mô hình hóa chi tiết các vị trí hàng trong kho (xuống đến thùng lưu trữ) và tối ưu hóa việc lưu trữ để tăng hiệu quả hoạt động của kho [Việt Nam]
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
down | xuống |
optimization | tối ưu hóa |
of | của |
EN Marketing Optimization Analyst, Monash University
VI Nhà phân tích tối ưu hóa tiếp thị, Đại học Monash
inglês | vietnamita |
---|---|
optimization | tối ưu hóa |
EN Marketing Optimization Analyst, Monash University
VI Nhà phân tích tối ưu hóa tiếp thị, Đại học Monash
inglês | vietnamita |
---|---|
optimization | tối ưu hóa |
EN Developer Resources Product Videos Customers Cost Optimization
VI Tài nguyên dành cho nhà phát triển Video sản phẩm Khách hàng Tối ưu hóa chi phí
inglês | vietnamita |
---|---|
developer | nhà phát triển |
resources | tài nguyên |
product | sản phẩm |
videos | video |
optimization | tối ưu hóa |
cost | phí |
customers | khách hàng |
EN Global Infrastructure Cost and Capacity Optimization Storage Networking Operating Systems and Software
VI Cơ sở hạ tầng toàn cầu Tối ưu hóa chi phí và dung lượng Lưu trữ Kết nối mạng Hệ điều hành và phần mềm
inglês | vietnamita |
---|---|
global | toàn cầu |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
optimization | tối ưu hóa |
software | phần mềm |
cost | phí |
storage | lưu |
networking | kết nối |
EN Optimize risk analysis Conduct grid-computing simulations at speed to identify product portfolio risks, hedging opportunities, and areas for optimization
VI Tối ưu hóa phân tích rủi ro Tiến hành mô phỏng điện toán lưới với tốc độ nhanh để xác định các rủi ro của danh mục sản phẩm, cơ hội phòng ngừa rủi ro và lĩnh vực để tối ưu hóa
inglês | vietnamita |
---|---|
analysis | phân tích |
speed | nhanh |
identify | xác định |
product | sản phẩm |
and | của |
optimize | tối ưu hóa |
EN Marketing Optimization Analyst, Monash University
VI Nhà phân tích tối ưu hóa tiếp thị, Đại học Monash
inglês | vietnamita |
---|---|
optimization | tối ưu hóa |
EN Optimization of subcontracting transactions
VI Tối ưu hóa các giao dịch thầu phụ
inglês | vietnamita |
---|---|
optimization | tối ưu hóa |
transactions | giao dịch |
of | dịch |
EN Marketing Optimization Analyst, Monash University
VI Nhà phân tích tối ưu hóa tiếp thị, Đại học Monash
inglês | vietnamita |
---|---|
optimization | tối ưu hóa |
EN Marketing Optimization Analyst, Monash University
VI Nhà phân tích tối ưu hóa tiếp thị, Đại học Monash
inglês | vietnamita |
---|---|
optimization | tối ưu hóa |
EN Use optimization tools to save hours of time
VI Sử dụng các công cụ tối ưu hóa để tiết kiệm thời gian
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
optimization | tối ưu hóa |
save | tiết kiệm |
time | thời gian |
to | các |
EN With insights and metrics that go beyond YouTube Analytics, vidIQ Vision delivers a comprehensive optimization report card for any YouTube video via your browser to give you insights on how to get more views and subscribers
VI vidIQ Vision cho Google Chrome giúp bạn hiểu vì sao các video xuất hiện trên các Video Liên Quan, Tìm Kiếm và các Video Được Đề Xuất.
inglês | vietnamita |
---|---|
vidiq | vidiq |
video | video |
on | trên |
you | bạn |
EN By automating parts of the campaign optimization process, you can spend more time focusing on the creative tactics that move the needle.
VI Nhờ tự động hóa một phần quy trình tối ưu hóa chiến dịch, bạn có thêm thời gian để sáng tạo nội dung, từ đó tạo ra thông điệp khác biệt.
inglês | vietnamita |
---|---|
campaign | chiến dịch |
optimization | tối ưu hóa |
process | quy trình |
you | bạn |
time | thời gian |
more | thêm |
EN Better user data = stronger app performance and optimization
VI Dữ liệu người dùng tốt hơn = ứng dụng hoạt động hiệu quả hơn và được tối ưu hóa tốt hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
optimization | tối ưu hóa |
better | hơn |
user | dùng |
EN Create peak performance with our campaign optimization tools
VI Tạo hiệu quả hoạt động tối đa với công cụ tối ưu hóa chiến dịch
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
campaign | chiến dịch |
optimization | tối ưu hóa |
EN Automate all your campaign optimization workflows to change marketing campaign bids and budgets based on your unique KPIs
VI Tự động hóa tất cả quy trình tối ưu hóa chiến dịch để thay đổi giá thầu và ngân sách marketing dựa theo tiêu chí KPI
inglês | vietnamita |
---|---|
campaign | chiến dịch |
optimization | tối ưu hóa |
workflows | quy trình |
marketing | marketing |
based | theo |
change | thay đổi |
and | dịch |
EN Adjust partners with mediasmart for next-level CTV campaign optimization
VI SKAdNetwork 4.0 và tầm nhìn của Adjust về quyền riêng tư
EN Scaling your app to 1 million users: The ultimate guide. Part 1 — App store optimization and user ac...
VI Hướng dẫn chinh phục mốc 1 triệu người dùng. Phần 1 — App store optimization (ASO) và chiến lược tăn...
EN Obtain step-by-step instructions for your website optimization
VI Gồm các hướng dẫn từng bước một cho việc tối ưu website của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
step-by-step | bước |
instructions | hướng dẫn |
website | website |
your | bạn |
EN Daily updated data shows you how your optimization efforts help your keyword ranking progress in paid and organic search over time
VI Dữ liệu được cập nhật hàng ngày cho bạn biết nỗ lực tối ưu hóa của bạn giúp xếp hạng từ khóa của bạn tiến triển như thế nào trong tìm kiếm có trả phí và tự nhiên theo thời gian
inglês | vietnamita |
---|---|
updated | cập nhật |
optimization | tối ưu hóa |
efforts | nỗ lực |
help | giúp |
keyword | từ khóa |
ranking | xếp hạng |
search | tìm kiếm |
data | dữ liệu |
time | thời gian |
paid | trả |
your | của bạn |
in | trong |
you | bạn |
and | như |
EN Experience tangible growth. Scale your business and your profits with ad performance automation, budget optimization, and more.
VI Tăng trưởng thực chất. Mở rộng quy mô kinh doanh và tăng lợi nhuận nhờ các giải pháp tự động hóa hiệu suất quảng cáo, tối ưu hóa ngân sách, v.v.
inglês | vietnamita |
---|---|
growth | tăng |
business | kinh doanh |
and | các |
ad | quảng cáo |
performance | hiệu suất |
budget | ngân sách |
optimization | tối ưu hóa |
EN Faster load times mean better user experience, better search engine optimization, and higher conversion rates.
VI Thời gian tải nhanh đồng nghĩa với trải nghiệm người dùng tốt hơn, tối ưu hóa tìm kiếm tốt hơn và tỉ lệ chuyển đổi cao hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
faster | nhanh |
times | thời gian |
search | tìm kiếm |
optimization | tối ưu hóa |
conversion | chuyển đổi |
better | tốt hơn |
user | dùng |
higher | cao hơn |
and | với |
EN Code minification, data center rerouting, and automatic image optimization – increase your website’s speed score by up to 40% with Hostinger CDN.
VI CDN tự xây dựng của chúng tôi đảm bảo thời gian tải nhanh, bất kể vị trí của khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
speed | nhanh |
EN In managed WordPress hosting, the web host takes care of your hosting environment’s back-end and technical aspects. These include server security, server optimization, backups, updates, and the like.
VI Trong managed WordPress hosting, host web sẽ đảm nhận các yếu tố kỹ thuật và back-end của môi trường hosting. Bao gồm bảo mật máy chủ, tối ưu máy chủ, sao lưu, cập nhật.
inglês | vietnamita |
---|---|
web | web |
environments | môi trường |
technical | kỹ thuật |
include | bao gồm |
security | bảo mật |
updates | cập nhật |
the | trường |
in | trong |
EN Use SEO-optimization tools to attract organic traffic
VI Dùng các công cụ tối ưu SEO để thu hút lưu lượng truy cập tự nhiên
inglês | vietnamita |
---|---|
use | dùng |
to | các |
EN Email send time optimization tools and proven 99% deliverability.
VI Công cụ hẹn giờ gửi email và có tỉ lệ gửi thành công 99%.
inglês | vietnamita |
---|---|
send | gửi |
time | giờ |
EN GetResponse connects every aspect of your campaign – from creation to optimization
VI GetResponse kết nối mọi khía cạnh trong chiến dịch của bạn, từ tạo tới tối ưu hóa
inglês | vietnamita |
---|---|
creation | tạo |
EN Share your campaign’s results with your team to align on optimization across channels.
VI Chia sẻ các kết quả và hiệu suất chiến dịch với đồng nghiệp để giúp cả team đồng bộ và theo dõi công việc dễ dàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
campaigns | chiến dịch |
across | với |
EN You can also conduct customer research and use data and analytics to understand the customer journey and identify opportunities for optimization and improvement.
VI Bạn cũng có thể tiến hành nghiên cứu khách hàng và sử dụng dữ liệu phân tích để hiểu hành trình khách hàng và xác định các cơ hội để tối ưu hóa và cải thiện.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
research | nghiên cứu |
use | sử dụng |
data | dữ liệu |
analytics | phân tích |
understand | hiểu |
identify | xác định |
optimization | tối ưu hóa |
improvement | cải thiện |
you | bạn |
customer | khách |
and | các |
EN Use SEO-optimization tools to attract organic traffic to your website.
VI Sử dụng các công cụ tối ưu hóa cho SEO để thu hút lưu lượng truy cập tự nhiên tới trang web của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
your | của bạn |
EN Automation and optimization tools designed to convert customers.
VI Các công cụ tự động hóa và tối ưu hóa được thiết kế để chuyển đổi khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
optimization | tối ưu hóa |
convert | chuyển đổi |
and | các |
customers | khách |
EN Our authoritative DNS is the fastest in the world, offering DNS lookup speed of 11ms on average and worldwide DNS propagation in less than 5 seconds.
VI DNS chính hiệu của chúng tôi là DNS nhanh nhất trên thế giới, cung cấp tốc độ tra cứu DNS trung bình là 11ms và lan truyền DNS trên toàn thế giới trong vòng chưa đầy 5 giây.
inglês | vietnamita |
---|---|
dns | dns |
in | trong |
offering | cung cấp |
seconds | giây |
of | của |
on | trên |
world | thế giới |
our | chúng tôi |
fastest | nhanh |
EN Identify gaps in your conversion funnel or product offering
VI Xác định khoảng trống trong kênh chuyển đổi hoặc sản phẩm cung cấp của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
identify | xác định |
or | hoặc |
product | sản phẩm |
offering | cung cấp |
conversion | chuyển đổi |
your | của bạn |
in | trong |
EN Treat yourself to an edible vacation with Hotel Metropole Hanoi! Offering a whole world of wonders, you'll fall in love with the complex...
VI Tạm xa bộn bề đời thường và dành tặng cho những thành viên thân yêu một cuối tuần ý nghĩa bên nhau, tận hưởng giây phút ngọt ngào tại nơi trái tim t[...]
EN Interested in Live Dealer games? View brands offering a live casino here.
VI Quan tâm đến trò chơi có Người chia bài trực tiếp? Hãy xem các thương hiệu cung cấp sòng bạc trực tiếp tại đây.
inglês | vietnamita |
---|---|
live | trực tiếp |
view | xem |
brands | thương hiệu |
offering | cung cấp |
in | đến |
here | đây |
games | trò chơi |
a | chơi |
EN FOR OUR EMPLOYEES, that means offering a dynamic working environment, comprehensive benefits, and opportunities for career development
VI ĐỐI VỚI NHÂN VIÊN, điều đó có nghĩa là cung cấp một môi trường làm việc năng động, mang đến những phúc lợi và cơ hội phát triển nghề nghiệp tương xứng
inglês | vietnamita |
---|---|
means | có nghĩa |
offering | cung cấp |
environment | môi trường |
development | phát triển |
working | làm |
Mostrando 50 de 50 traduções