EN Ontology’s newest mission is to be ready for all kinds of businesses, by building a versatile blockchain
EN Ontology’s newest mission is to be ready for all kinds of businesses, by building a versatile blockchain
VI Nhiệm vụ mới nhất của Ontology là sẵn sàng cho mọi loại hình kinh doanh bằng cách xây dựng một blockchain đa năng
inglês | vietnamita |
---|---|
ready | sẵn sàng |
businesses | kinh doanh |
building | xây dựng |
of | của |
EN Opened in July 2016, Saigon Centre is the newest addition to the city’s luxury scene
VI Khai trương vào tháng Bảy năm 2016, Saigon Centre chính là một trong những khu mua sắmcao cấp mới ở trung tâm thành phố
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
july | tháng |
centre | trung tâm |
EN Nature is in harmony in Ciputra The LINK345 is the newest high-rise product of Ciputra [?]
VI Mỗi bức tranh đều mang một màu sắc riêng, gửi gắm và truyền tải được những thông điệp ý nghĩa về một mùa Trung Thu thật đặc [?]
EN Keep track of the newest Semrush features and improvements.
VI Theo dõi các tính năng và cải tiến mới nhất cảu Semrush.
inglês | vietnamita |
---|---|
features | tính năng |
improvements | cải tiến |
track | theo dõi |
and | các |
EN Keep track of the newest Semrush features and improvements.
VI Theo dõi các tính năng và cải tiến mới nhất cảu Semrush.
inglês | vietnamita |
---|---|
features | tính năng |
improvements | cải tiến |
track | theo dõi |
and | các |
EN Keep track of the newest Semrush features and improvements.
VI Theo dõi các tính năng và cải tiến mới nhất cảu Semrush.
inglês | vietnamita |
---|---|
features | tính năng |
improvements | cải tiến |
track | theo dõi |
and | các |
EN Keep track of the newest Semrush features and improvements.
VI Theo dõi các tính năng và cải tiến mới nhất cảu Semrush.
inglês | vietnamita |
---|---|
features | tính năng |
improvements | cải tiến |
track | theo dõi |
and | các |
EN Keep track of the newest Semrush features and improvements.
VI Theo dõi các tính năng và cải tiến mới nhất cảu Semrush.
inglês | vietnamita |
---|---|
features | tính năng |
improvements | cải tiến |
track | theo dõi |
and | các |
EN For the best experience we suggest that you download the newest version of a supported browser:
VI Tiếp tục sử dụng trình duyệt hiện tại.
inglês | vietnamita |
---|---|
browser | trình duyệt |
EN Check your device to make sure the browser and operating system are updated to the newest version available. If needed, restart the browser and try again.
VI Kiểm tra thiết bị của bạn để đảm bảo trình duyệt và hệ điều hành được cập nhật lên phiên bản mới nhất hiện có. Nếu cần, hãy khởi động lại trình duyệt và thử lại.
inglês | vietnamita |
---|---|
check | kiểm tra |
browser | trình duyệt |
system | hệ điều hành |
updated | cập nhật |
version | phiên bản |
if | nếu |
needed | cần |
your | bạn |
and | của |
EN We are renewing our systems on a regular basis, shielding servers from DDoS attacks, and improving their speed with the newest LiteSpeed technologies.
VI Chúng tôi thường xuyên đổi mới hệ thống của mình, bảo vệ máy chủ khỏi các cuộc tấn công DDoS và cải thiện tốc độ bằng công nghệ LiteSpeed mới nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
systems | hệ thống |
attacks | tấn công |
improving | cải thiện |
ddos | ddos |
we | chúng tôi |
regular | thường xuyên |
and | của |
EN A consumer loan company created their sophisticated CRM with Odoo and process 3,000+ raw leads per day.
VI Một công ty cho vay tiêu dùng đã tạo ra một hệ thống CRM tinh vi bằng Odoo, với khả năng xử lý dữ liệu hơn 3.000 khách hàng tiềm năng mỗi ngày.
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
crm | crm |
leads | khách hàng tiềm năng |
day | ngày |
per | mỗi |
and | với |
EN SmartNet – Switching from a legacy CRM product to an Odoo-based custom platform
VI SmartNet – Đổi mới CRM công nghệ cũ sang nền tảng tùy chỉnh dựa trên Odoo
EN SmartNet – Switching from a legacy CRM product to an Odoo-based custom platform | Trobz
VI SmartNet – Đổi mới CRM công nghệ cũ sang nền tảng tùy chỉnh dựa trên Odoo | Trobz
EN Manage the entire client workflow with CRM
VI Quản lý toàn bộ quy trình làm việc của khách hàng với CRM
inglês | vietnamita |
---|---|
crm | crm |
client | khách |
EN Manage the entire client workflow with CRM
VI Quản lý toàn bộ quy trình làm việc của khách hàng với CRM
inglês | vietnamita |
---|---|
crm | crm |
client | khách |
EN Manage the entire client workflow with CRM
VI Quản lý toàn bộ quy trình làm việc của khách hàng với CRM
inglês | vietnamita |
---|---|
crm | crm |
client | khách |
EN A consumer loan company created their sophisticated CRM with Odoo and process 3,000+ raw leads per day.
VI Một công ty cho vay tiêu dùng đã tạo ra một hệ thống CRM tinh vi bằng Odoo, với khả năng xử lý dữ liệu hơn 3.000 khách hàng tiềm năng mỗi ngày.
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
crm | crm |
leads | khách hàng tiềm năng |
day | ngày |
per | mỗi |
and | với |
EN SmartNet – Switching from a legacy CRM product to an Odoo-based custom platform
VI SmartNet – Đổi mới CRM công nghệ cũ sang nền tảng tùy chỉnh dựa trên Odoo
EN Manage the entire client workflow with CRM
VI Quản lý toàn bộ quy trình làm việc của khách hàng với CRM
inglês | vietnamita |
---|---|
crm | crm |
client | khách |
EN Manage the entire client workflow with CRM
VI Quản lý toàn bộ quy trình làm việc của khách hàng với CRM
inglês | vietnamita |
---|---|
crm | crm |
client | khách |
EN SmartNet – Switching from a legacy CRM product to an Odoo-based custom platform | Trobz
VI SmartNet – Đổi mới CRM công nghệ cũ sang nền tảng tùy chỉnh dựa trên Odoo | Trobz
EN Connect your CRM to organize your contact base
VI Kết nối CRM của bạn để sắp xếp danh bạ liên lạc
inglês | vietnamita |
---|---|
connect | kết nối |
crm | crm |
your | của bạn |
to | của |
EN Curate your backend of essential digital tools to kick off your marketing campaigns.Connect your key CRM integrations so you’re ready when the traffic starts flowing.
VI Tuyển chọn các công cụ kỹ thuật số thiết yếu để khởi động chiến dịch tiếp thị của bạn.Kết nối các tính năng tích hợp CRM để bạn sẵn sàng khi lưu lượng truy cập bắt đầu kéo về.
inglês | vietnamita |
---|---|
campaigns | chiến dịch |
connect | kết nối |
crm | crm |
ready | sẵn sàng |
of | của |
your | bạn |
EN Establish integrations with CRM, ecommerce, and other third party tools you're using to get set up.
VI Cài đặt các tính năng tích hợp với CRM, thương mại điện tử và các công cụ bên thứ ba khác mà bạn đang sử dụng để thiết lập.
inglês | vietnamita |
---|---|
crm | crm |
other | khác |
using | sử dụng |
set | thiết lập |
with | với |
EN Curate your backend of essential digital tools to kick off your marketing campaigns. Connect your key CRM integrations so you’re ready when the traffic starts flowing.
VI Tuyển chọn các công cụ kỹ thuật số thiết yếu để khởi động chiến dịch tiếp thị của bạn. Kết nối các tính năng tích hợp CRM để bạn sẵn sàng khi lưu lượng truy cập bắt đầu kéo về.
inglês | vietnamita |
---|---|
campaigns | chiến dịch |
connect | kết nối |
crm | crm |
ready | sẵn sàng |
of | của |
your | bạn |
EN Connect your CRM or other contact management tools with GetResponse to sync your contacts' details and automatically update their data.
VI Kết nối CRM hoặc các công cụ quản lý liên lạc khác với GetResponse để đồng bộ thông tin của liên lạc và tự động cập nhật dữ liệu của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
connect | kết nối |
crm | crm |
or | hoặc |
other | khác |
update | cập nhật |
data | dữ liệu |
details | thông tin |
and | của |
EN With GetResponse, I can manage to stay in contact with my list. They also provide a smooth integration with the CRM that I’m working with.
VI Với GetResponse, tôi có thể duy trì kết nối với các liên lạc trong danh bạ của mình. Công cụ này cũng cho phép tích hợp dễ dàng với CRM mà tôi đang làm việc cùng.
inglês | vietnamita |
---|---|
integration | tích hợp |
crm | crm |
working | làm việc |
the | này |
in | trong |
also | cũng |
provide | cho |
with | với |
EN Find out how to effortlessly transfer information gathered within marketing operations to update contact details in the CRM at predefined conditions
VI Tìm hiểu cách truyền gửi thông tin dễ dàng được thu thập trong các công cụ tiếp thị để cập nhật thông tin chi tiết về liên lạc trong CRM theo những điều kiện định sẵn
inglês | vietnamita |
---|---|
update | cập nhật |
crm | crm |
find | tìm |
information | thông tin |
find out | hiểu |
details | chi tiết |
in | trong |
EN Sync your online store and CRM data
VI Đồng bộ hóa cửa hàng trực tuyến và dữ liệu CRM
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
store | cửa hàng |
crm | crm |
data | dữ liệu |
Mostrando 30 de 30 traduções