Traduzir "likely to buy" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "likely to buy" de inglês para vietnamita

Traduções de likely to buy

"likely to buy" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

likely cho sẽ
buy bạn bạn có chúng tôi liệu mua một nhận đã được

Tradução de inglês para vietnamita de likely to buy

inglês
vietnamita

EN It shows that unvaccinated people here are 10 times more likely to be hospitalized, and 18 times more likely to die of the disease.

VI Điều này cho thấy những người chưa được tiêm vắc-xin ở đây nguy cơ nhập viện cao gấp 10 lần và nguy cơ tử vong vì bệnh này cao gấp 18 lần.

inglêsvietnamita
timeslần
diseasebệnh
peoplengười
thenày
tocho
heređây

EN Set up automated email campaigns to welcome your new contacts and nurture them with targeted email communication, so they're more likely to buy from you.

VI Thiết lập các chiến dịch email tự động để chào đón liên lạc mới và chăm sóc họ bằng nội dung truyền thông qua email nhắm mục tiêu, để họ sẽ nhiều khả năng mua hàng của bạn hơn.

inglêsvietnamita
setthiết lập
emailemail
campaignschiến dịch
newmới
targetedmục tiêu
buymua
morehơn
yourbạn
andcủa
themcác

EN Use your contacts’ data to reach new people who are likely to buy

VI Dùng dữ liệu của các liên lạc để tiếp cận những người mới khả năng sẽ mu

inglêsvietnamita
usedùng
datadữ liệu
peoplengười
newmới

EN Buy Bitcoin with a credit card - Read our guide on how to buy Bitcoin safely & quickly with Trust Wallet today!

VI Mua Bitcoin bằng thẻ tín dụng - Đọc hướng dẫn của chúng tôi để biết cách mua Bitcoin một cách an toàn & nhanh chóng với Ví Trust ngay hôm nay!

inglêsvietnamita
buymua
bitcoinbitcoin
credittín dụng
cardthẻ tín dụng
guidehướng dẫn
walletvới
todayhôm nay
ourchúng tôi
quicklynhanh
safelyan toàn

EN Buy Bitcoin Cash (BCH ABC) with a credit card. Download Trust Wallet to experience how easy it is to buy altcoins and store them securely right in your Wallet.

VI Mua Bitcoin Cash (BCH ABC) bằng thẻ tín dụng. Tải về Ví Trust để trải nghiệm việc mua altcoin dễ dàng và lưu trữ chúng an toàn ngay trong ứng dụng Ví của bạn.

inglêsvietnamita
bitcoinbitcoin
credittín dụng
easydễ dàng
storelưu
yourcủa bạn
withbằng
buymua
introng
cardthẻ tín dụng
trustan toàn
achúng

EN Buy Dogecoin with your Trust Wallet. You can buy from $50 to $20,000 worth of Dogecoin (DOGE) with a credit card or debit card directly within the mobile app.

VI Mua Dogecoin bằng Ví Trust . Bạn thể mua Dogecoin (DOGE) trị giá từ $ 50 đến $ 20.000 bằng thẻ tín dụng hoặc thẻ ghi nợ trực tiếp trong ứng dụng dành cho thiết bị di động.

inglêsvietnamita
buymua
credittín dụng
cardthẻ tín dụng
orhoặc
directlytrực tiếp
withintrong
yourbạn

EN Buy Bitcoin with a credit card - Read our guide on how to buy Bitcoin safely & quickly with Trust Wallet today!

VI Mua Bitcoin bằng thẻ tín dụng - Đọc hướng dẫn của chúng tôi để biết cách mua Bitcoin một cách an toàn & nhanh chóng với Ví Trust ngay hôm nay!

inglêsvietnamita
buymua
bitcoinbitcoin
credittín dụng
cardthẻ tín dụng
guidehướng dẫn
walletvới
todayhôm nay
ourchúng tôi
quicklynhanh
safelyan toàn

EN Buy Bitcoin Cash (BCH ABC) with a credit card. Download Trust Wallet to experience how easy it is to buy altcoins and store them securely right in your Wallet.

VI Mua Bitcoin Cash (BCH ABC) bằng thẻ tín dụng. Tải về Ví Trust để trải nghiệm việc mua altcoin dễ dàng và lưu trữ chúng an toàn ngay trong ứng dụng Ví của bạn.

inglêsvietnamita
bitcoinbitcoin
credittín dụng
easydễ dàng
storelưu
yourcủa bạn
withbằng
buymua
introng
cardthẻ tín dụng
trustan toàn
achúng

EN Buy Dogecoin with your Trust Wallet. You can buy from $50 to $20,000 worth of Dogecoin (DOGE) with a credit card or debit card directly within the mobile app.

VI Mua Dogecoin bằng Ví Trust . Bạn thể mua Dogecoin (DOGE) trị giá từ $ 50 đến $ 20.000 bằng thẻ tín dụng hoặc thẻ ghi nợ trực tiếp trong ứng dụng dành cho thiết bị di động.

inglêsvietnamita
buymua
credittín dụng
cardthẻ tín dụng
orhoặc
directlytrực tiếp
withintrong
yourbạn

EN If you’re a freelancer, blogger, or in-house marketer with a limited budget, then the Semrush Pro plan will likely be the best option

VI Nếu bạn một người làm việc tự do, blogger hoặc nhà tiếp thị tại công ty với ngân sách hạn chế, thì gói Semrush Pro thể sẽ lựa chọn tốt nhất

inglêsvietnamita
ifnếu
orhoặc
budgetngân sách
plangói
be
propro
optionchọn
thenvới
besttốt

EN Despite the majority of organizations going towards hybrid, it will likely be the most challenging work model to ensure high levels of productivity, collaboration, and engagement across the workforce

VI Mặc dù vậy, đây vẫn một mô hình làm việc với nhiều thách thức để đảm bảo mức năng suất cao, sự cộng tác và sự tham gia của lực lượng lao động

inglêsvietnamita
be
modelmô hình
highcao
ofcủa
worklàm

EN As more people are vaccinated, the virus is less likely to spread, mutate, and potentially become even more dangerous

VI Càng nhiều người tiêm vắc-xin thì khả năng vi-rút lây lan, đột biến và thậm chí khả năng trở nên nguy hiểm hơn sẽ càng thấp đi

inglêsvietnamita
peoplengười
morehơn

EN From {BEGIN_IMPACT_DATE} to {END_IMPACT_DATE}, unvaccinated people were {RATE_RATIO} times more likely to get COVID-19 than fully vaccinated people.

VI Từ {BEGIN_IMPACT_DATE} đến {END_IMPACT_DATE}, người chưa tiêm vắc-xin nguy cơ mắc COVID-19 cao hơn {RATE_RATIO} lần so với người đã tiêm vắc-xin đầy đủ.

inglêsvietnamita
peoplengười
timeslần
fullyđầy

EN From {BEGIN_IMPACT_DATE} to {END_IMPACT_DATE}, unvaccinated people were {RATE_RATIO} times more likely to be hospitalized with COVID-19 than fully vaccinated people.

VI Từ {BEGIN_IMPACT_DATE} đến {END_IMPACT_DATE}, người chưa tiêm vắc-xin nguy cơ nhập viện do nhiễm COVID-19 cao hơn {RATE_RATIO} lần so với người đã tiêm vắc-xin đầy đủ.

inglêsvietnamita
timeslần
fullyđầy
peoplengười
withvới

EN From {BEGIN_IMPACT_DATE} to {END_IMPACT_DATE}, unvaccinated people were {RATE_RATIO} times more likely to die from COVID-19 than fully vaccinated people.

VI Từ {BEGIN_IMPACT_DATE} đến {END_IMPACT_DATE}, người chưa tiêm vắc-xin nguy cơ tử vong do COVID-19 cao hơn {RATE_RATIO} lần so với những người đã tiêm vắc-xin đầy đủ.

inglêsvietnamita
peoplengười
timeslần
fullyđầy

EN Also, they are more likely than younger kids to spread the virus and become seriously ill

VI Trẻ cũng nhiều khả năng lây lan vi-rút và bị bệnh nặng hơn trẻ nhỏ

inglêsvietnamita
alsocũng
morenhiều

EN Pregnant people are more likely to get severely ill with COVID-19 than those who are not pregnant

VI Người đang mang thai nhiều khả năng bị bệnh nặng hơn do nhiễm COVID-19 so với người không mang thai

inglêsvietnamita
peoplengười
aređang
morenhiều

EN It isn’t likely that California will experience blackouts

VI Ít khả năng California sẽ gặp sự cố mất điện

inglêsvietnamita
californiacalifornia

EN It is a list of top riders, likely to win your championship in the future

VI Đó danh sách những tay đua hàng đầu, khả năng giành giật ngôi vị nhà vô địch của bạn trong tương lai

inglêsvietnamita
listdanh sách
futuretương lai
yourcủa bạn
tophàng đầu
tođầu
introng

EN Photographs will most likely not have the desired effect when converted from raster to SVG format

VI Ảnh chụp rất thể sẽ không các hiệu ứng mong muốn khi chuyển đổi từ định dạng raster sang SVG

inglêsvietnamita
willmuốn
convertedchuyển đổi
tođổi

EN If you’re a freelancer, blogger, or in-house marketer with a limited budget, then the Semrush Pro plan will likely be the best option

VI Nếu bạn một người làm việc tự do, blogger hoặc nhà tiếp thị tại công ty với ngân sách hạn chế, thì gói Semrush Pro thể sẽ lựa chọn tốt nhất

inglêsvietnamita
ifnếu
orhoặc
budgetngân sách
plangói
be
propro
optionchọn
thenvới
besttốt

EN If you’re a freelancer, blogger, or in-house marketer with a limited budget, then the Semrush Pro plan will likely be the best option

VI Nếu bạn một người làm việc tự do, blogger hoặc nhà tiếp thị tại công ty với ngân sách hạn chế, thì gói Semrush Pro thể sẽ lựa chọn tốt nhất

inglêsvietnamita
ifnếu
orhoặc
budgetngân sách
plangói
be
propro
optionchọn
thenvới
besttốt

EN Temporary disability coverage to cover the more likely day-to-day injuries.

VI Chi trả chi phí thương tật tạm thời để kịp thời chi trả chi phí chữa trị phát sinh hàng ngày.

inglêsvietnamita
temporarytạm thời
dayngày

EN As more people are vaccinated, the virus is less likely to spread, mutate, and potentially become even more dangerous

VI Càng nhiều người tiêm vắc-xin thì khả năng vi-rút lây lan, đột biến và thậm chí khả năng trở nên nguy hiểm hơn sẽ càng thấp đi

inglêsvietnamita
peoplengười
morehơn

EN From {BEGIN_IMPACT_DATE} to {END_IMPACT_DATE}, unvaccinated people were {RATE_RATIO} times more likely to get COVID-19 than people who received their booster dose.

VI Từ {BEGIN_IMPACT_DATE} đến {END_IMPACT_DATE}, người chưa tiêm vắc-xin nguy cơ mắc COVID-19 cao hơn {RATE_RATIO} lần so với người đã tiêm mũi nhắc lại.

inglêsvietnamita
peoplengười
timeslần

EN From {BEGIN_IMPACT_DATE} to {END_IMPACT_DATE}, unvaccinated people were {RATE_RATIO} times more likely to be hospitalized with COVID-19 than people who received their booster dose.

VI Từ {BEGIN_IMPACT_DATE} đến {END_IMPACT_DATE}, người chưa tiêm vắc-xin nguy cơ nhập viện do mắc COVID-19 cao hơn {RATE_RATIO} lần so với người đã tiêm mũi nhắc lại.

inglêsvietnamita
timeslần
peoplengười
withvới

EN From {BEGIN_IMPACT_DATE} to {END_IMPACT_DATE}, unvaccinated people were {RATE_RATIO} times more likely to die from COVID-19 than people who received their booster dose.

VI Từ {BEGIN_IMPACT_DATE} đến {END_IMPACT_DATE}, người chưa tiêm vắc-xin nguy cơ tử vong do COVID-19 cao hơn {RATE_RATIO} lần so với người đã tiêm mũi nhắc lại.

inglêsvietnamita
peoplengười
timeslần

EN Here are some common medical conditions that may make you more likely to get severe COVID-19

VI Dưới đây một số bệnh trạng phổ biến thể tăng nguy cơ COVID-19 tiến triển nặng

EN People with disabilities are more likely to:

VI Người khuyết tật khả năng cao hơn sẽ:

inglêsvietnamita
peoplengười

EN It is a list of top riders, likely to win your championship in the future

VI Đó danh sách những tay đua hàng đầu, khả năng giành giật ngôi vị nhà vô địch của bạn trong tương lai

inglêsvietnamita
listdanh sách
futuretương lai
yourcủa bạn
tophàng đầu
tođầu
introng

EN The growing demand and constrained supply is likely to keep copper prices volatile in the near future

VI Nhu cầu ngày càng tăng và nguồn cung hạn chế thể sẽ làm cho giá đồng biến động trong tương lai gần

inglêsvietnamita
growingtăng
demandnhu cầu
is
introng
neargần
futuretương lai

EN The growing demand and constrained supply is likely to keep copper prices volatile in the near future

VI Nhu cầu ngày càng tăng và nguồn cung hạn chế thể sẽ làm cho giá đồng biến động trong tương lai gần

inglêsvietnamita
growingtăng
demandnhu cầu
is
introng
neargần
futuretương lai

EN The growing demand and constrained supply is likely to keep copper prices volatile in the near future

VI Nhu cầu ngày càng tăng và nguồn cung hạn chế thể sẽ làm cho giá đồng biến động trong tương lai gần

inglêsvietnamita
growingtăng
demandnhu cầu
is
introng
neargần
futuretương lai

EN The growing demand and constrained supply is likely to keep copper prices volatile in the near future

VI Nhu cầu ngày càng tăng và nguồn cung hạn chế thể sẽ làm cho giá đồng biến động trong tương lai gần

inglêsvietnamita
growingtăng
demandnhu cầu
is
introng
neargần
futuretương lai

EN The growing demand and constrained supply is likely to keep copper prices volatile in the near future

VI Nhu cầu ngày càng tăng và nguồn cung hạn chế thể sẽ làm cho giá đồng biến động trong tương lai gần

inglêsvietnamita
growingtăng
demandnhu cầu
is
introng
neargần
futuretương lai

EN The growing demand and constrained supply is likely to keep copper prices volatile in the near future

VI Nhu cầu ngày càng tăng và nguồn cung hạn chế thể sẽ làm cho giá đồng biến động trong tương lai gần

inglêsvietnamita
growingtăng
demandnhu cầu
is
introng
neargần
futuretương lai

EN The growing demand and constrained supply is likely to keep copper prices volatile in the near future

VI Nhu cầu ngày càng tăng và nguồn cung hạn chế thể sẽ làm cho giá đồng biến động trong tương lai gần

inglêsvietnamita
growingtăng
demandnhu cầu
is
introng
neargần
futuretương lai

EN The growing demand and constrained supply is likely to keep copper prices volatile in the near future

VI Nhu cầu ngày càng tăng và nguồn cung hạn chế thể sẽ làm cho giá đồng biến động trong tương lai gần

inglêsvietnamita
growingtăng
demandnhu cầu
is
introng
neargần
futuretương lai

EN The growing demand and constrained supply is likely to keep copper prices volatile in the near future

VI Nhu cầu ngày càng tăng và nguồn cung hạn chế thể sẽ làm cho giá đồng biến động trong tương lai gần

inglêsvietnamita
growingtăng
demandnhu cầu
is
introng
neargần
futuretương lai

EN The growing demand and constrained supply is likely to keep copper prices volatile in the near future

VI Nhu cầu ngày càng tăng và nguồn cung hạn chế thể sẽ làm cho giá đồng biến động trong tương lai gần

inglêsvietnamita
growingtăng
demandnhu cầu
is
introng
neargần
futuretương lai

EN The growing demand and constrained supply is likely to keep copper prices volatile in the near future

VI Nhu cầu ngày càng tăng và nguồn cung hạn chế thể sẽ làm cho giá đồng biến động trong tương lai gần

inglêsvietnamita
growingtăng
demandnhu cầu
is
introng
neargần
futuretương lai

EN A full picture likely requires independent 3rd-party audit which may require more time. We would like to remind everyone to exercise caution and stay safe!

VI Một bức tranh toàn cảnh thể cần được kiểm tra của bên thứ 3 độc lập, điều này thể cần nhiều thời gian hơn. Chúng tôi muốn nhắc mọi người hãy thận trọng và giữ an toàn!

inglêsvietnamita
auditkiểm tra
maycần
timethời gian
likemuốn
safean toàn
wechúng tôi
morehơn
everyonengười
andcủa

EN That’s why Google is most likely to place SSL-certified websites higher on search results, increasing their visibility and organic traffic.

VI Đó lý do Google thường xếp các trang web SSL cao hơn trên kết quả tìm kiếm, tăng thêm sự hiện diện và truy cập tự nhiên.

inglêsvietnamita
increasingtăng
googlegoogle
searchtìm kiếm
highercao hơn
tothêm
ontrên
websitestrang web
andcác

EN Since it is a new extension, you’re much more likely to find an available domain name or a specific name that would otherwise be too expensive.

VI Hơn nữa, vì đây đuôi tên miền mới, bạn sẽ nhiều cơ hội để được tên miền mong muốn, chưa được đăng ký bởi công ty khác và với giá không đắt đỏ.

inglêsvietnamita
sincevới
newmới
nametên
morehơn
muchnhiều

EN Since it is a new extension, you’re much more likely to find an available domain name or a specific name that would otherwise be too expensive.

VI Hơn nữa, vì đây đuôi tên miền mới, bạn sẽ nhiều cơ hội để được tên miền mong muốn, chưa được đăng ký bởi công ty khác và với giá không đắt đỏ.

inglêsvietnamita
sincevới
newmới
nametên
morehơn
muchnhiều

EN Since it is a new extension, you’re much more likely to find an available domain name or a specific name that would otherwise be too expensive.

VI Hơn nữa, vì đây đuôi tên miền mới, bạn sẽ nhiều cơ hội để được tên miền mong muốn, chưa được đăng ký bởi công ty khác và với giá không đắt đỏ.

inglêsvietnamita
sincevới
newmới
nametên
morehơn
muchnhiều

EN Since it is a new extension, you’re much more likely to find an available domain name or a specific name that would otherwise be too expensive.

VI Hơn nữa, vì đây đuôi tên miền mới, bạn sẽ nhiều cơ hội để được tên miền mong muốn, chưa được đăng ký bởi công ty khác và với giá không đắt đỏ.

inglêsvietnamita
sincevới
newmới
nametên
morehơn
muchnhiều

EN Since it is a new extension, you’re much more likely to find an available domain name or a specific name that would otherwise be too expensive.

VI Hơn nữa, vì đây đuôi tên miền mới, bạn sẽ nhiều cơ hội để được tên miền mong muốn, chưa được đăng ký bởi công ty khác và với giá không đắt đỏ.

inglêsvietnamita
sincevới
newmới
nametên
morehơn
muchnhiều

EN Since it is a new extension, you’re much more likely to find an available domain name or a specific name that would otherwise be too expensive.

VI Hơn nữa, vì đây đuôi tên miền mới, bạn sẽ nhiều cơ hội để được tên miền mong muốn, chưa được đăng ký bởi công ty khác và với giá không đắt đỏ.

inglêsvietnamita
sincevới
newmới
nametên
morehơn
muchnhiều

EN Increase sales from your website and email campaigns by recommending your customers products they’re most likely to purchase.

VI Tăng doanh số từ các chiến dịch email và trang web bằng cách đề xuất các sản phẩm mà khách hàng khả năng mua nhất.

inglêsvietnamita
increasetăng
emailemail
campaignschiến dịch
purchasemua
customerskhách hàng
productssản phẩm
andcác
todịch

Mostrando 50 de 50 traduções