EN Getting a book about LaTeX is the best way to learn the details. We cover getting more information, along with book recommendations, in the last lesson.
EN Getting a book about LaTeX is the best way to learn the details. We cover getting more information, along with book recommendations, in the last lesson.
VI Có một cuốn sách về LaTeX là cách tốt nhất để học nâng cao hơn. Chúng tôi sẽ nói về các nguồn để học thêm về LaTeX, cũng như giới thiệu các cuốn sách phù hợp, trong bài cuối.
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
learn | học |
we | chúng tôi |
in | trong |
best | tốt |
EN Getting a book about LaTeX is the best way to learn the details. We cover getting more information, along with book recommendations, in the last lesson.
VI Có một cuốn sách về LaTeX là cách tốt nhất để học nâng cao hơn. Chúng tôi sẽ nói về các nguồn để học thêm về LaTeX, cũng như giới thiệu các cuốn sách phù hợp, trong bài cuối.
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
learn | học |
we | chúng tôi |
in | trong |
best | tốt |
EN Alongside JD Cloud, Cloudflare has launched a network that will grow to 150 mainland China locations by the end of 2023
VI Cùng với JD Cloud, Cloudflare đã ra mắt một mạng lưới sẽ phủ rộng đến 150 địa điểm ở Trung Quốc đại lục vào cuối năm 2023
inglês | vietnamita |
---|---|
has | và |
network | mạng |
EN "We launched quickly in April 2020 to bring remote learning to children throughout the UK during the coronavirus pandemic
VI "Chúng tôi đã nhanh chóng triển khai vào tháng 4 năm 2020 để mang lại phương pháp học tập từ xa cho trẻ em trên khắp Vương quốc Anh trong thời kỳ đại dịch COVID-19
inglês | vietnamita |
---|---|
april | tháng |
bring | mang lại |
remote | xa |
children | trẻ em |
we | chúng tôi |
quickly | nhanh chóng |
throughout | trong |
EN In January 2009, the Bitcoin network launched when the genesis block of the Bitcoin blockchain was mined
VI Vào tháng 1 năm 2009, mạng lưới Bitcoin được khởi chạy khi khối gốc của chuỗi khối Bitcoin được khai thác
inglês | vietnamita |
---|---|
january | tháng |
bitcoin | bitcoin |
block | khối |
was | được |
network | mạng |
in | vào |
the | khi |
EN Dogecoin (DOGE) is a meme-themed cryptocurrency launched in 2013 by computer programmers Billy Markus and Jackson Palmer
VI Dogecoin (DOGE) là một loại tiền điện tử theo chủ đề ảnh chế được ra mắt vào năm 2013 bởi các nhà lập trình máy tính Billy Markus và Jackson Palmer
inglês | vietnamita |
---|---|
computer | máy tính |
and | và |
EN Certification Client Portal has launched
VI Certification Client Portal (Cổng thông khách hàng chứng nhận) đã khởi chạy
inglês | vietnamita |
---|---|
certification | chứng nhận |
client | khách hàng |
has | nhận |
EN And recently, EA Games has launched a completely new game called ? Need for Speed Most Wanted
VI Và mới gần đây thì EA Games đã cho ra mắt một tựa game hoàn toàn mới mang tên ? Need for Speed Most Wanted
inglês | vietnamita |
---|---|
completely | hoàn toàn |
new | mới |
EN Launched by the French Ministry of Culture in 1982 to ring in the Summer Solstice, Fete de la Musique has become an international phenomenon all over the world
VI Bắt nguồn từ Pháp vào năm 1982, Fete de la Musique đã trở thành một sự kiện âm nhạc quốc tế thường niên lớn nhất thế giới được diễn ra vào ngày 21 tháng 6 hàng năm
inglês | vietnamita |
---|---|
french | pháp |
de | de |
la | la |
has | và |
world | thế giới |
over | ra |
EN Tether (USDT) was launched in 2014 as the first company in the world to create a platform where the functions of cryptocurrency and fiat were combined
VI Tether (USDT) được ra mắt vào năm 2014 với tư cách là công ty đầu tiên trên thế giới tạo ra một nền tảng nơi các chức năng của tiền điện tử và tiền định danh được kết hợp
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
world | thế giới |
platform | nền tảng |
functions | chức năng |
of | của |
and | và |
first | với |
create | tạo |
EN Launched in the late 1980s, the SimCity series has been the best friend of many generations of gamers and has made incredible strides since then
VI Ra mắt vào cuối thập niên 80, loạt game SimCity đã trở thành món ăn tinh thần của rất nhiều thế hệ game thủ, và đã có những bước tiến đáng kinh ngạc kể từ đó đến nay
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
many | nhiều |
in | vào |
EN First launched in February 4, 2000, up to the present time, The Sims has had 19 birthdays and 4 different versions throughout the journey.
VI Được ra mắt lần đầu tiên vào 4/2/2000, tính đến thời điểm hiện tại, The Sims đã có 19 lần sinh nhật cùng 4 phiên bản khác nhau xuyên suốt hành trình.
inglês | vietnamita |
---|---|
present | hiện tại |
versions | phiên bản |
and | và |
time | điểm |
to | đầu |
the | đến |
in | vào |
different | khác nhau |
EN Grab also committed over US$40 million to partner-relief efforts and launched over 100 initiatives to help driver- and delivery-partners, frontliners, and communities.
VI Grab cũng cam kết dành 40 triệu USD cho các nỗ lực hỗ trợ Đối tác và đưa ra hơn 100 sáng kiến nhằm giúp đỡ các Đối tác tài xế, Đối tác giao hàng, nhân sự tuyến đầu và cộng đồng.
inglês | vietnamita |
---|---|
million | triệu |
efforts | nỗ lực |
and | các |
help | giúp |
also | cũng |
over | hơn |
EN To increase the safety and peace of mind of our passengers, we launched GrabProtect: a comprehensive set of safety and hygiene protocols for our ride-hailing and deliveries offerings.
VI Để tăng cường sự an toàn và yên tâm cho hành khách, chúng tôi đã cho ra mắt GrabProtect: bộ quy trình an toàn và vệ sinh toàn diện cho các dịch vụ đặt xe và giao hàng của Grab.
inglês | vietnamita |
---|---|
increase | tăng |
safety | an toàn |
comprehensive | toàn diện |
of | của |
passengers | khách |
we | chúng tôi |
EN MOONLIGHT OF MERCY – The Art Contest for Ciputra Hanoi kids on the theme of Mid-Autumn Festival is officially launched from September 12, 2021 to September 18, 2021
VI Sáng 23/11, tại Nhà hát Lớn Hà Nội, Tổng Công ty Đầu tư phát triển hạ tầng đô thị (UDIC) đã tổ chức lễ kỷ niệm 50 năm thành lập và vinh dự đón nhận Huân chương Độc lập hạng Nhất
EN Dogecoin (DOGE) is a meme-themed cryptocurrency launched in 2013 by computer programmers Billy Markus and Jackson Palmer
VI Dogecoin (DOGE) là một loại tiền điện tử theo chủ đề ảnh chế được ra mắt vào năm 2013 bởi các nhà lập trình máy tính Billy Markus và Jackson Palmer
inglês | vietnamita |
---|---|
computer | máy tính |
and | và |
EN Launched in 2018, the joint venture very quickly set up an entirely new, ready-to-run IT infrastructure based on VMware Cloud on AWS
VI Bắt đầu triển khai vào năm 2018, công ty liên doanh này đã nhanh chóng thiết lập nên cơ sở hạ tầng CNTT hoàn toàn mới, sẵn sàng vận hành dựa trên VMware Cloud on AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
set | thiết lập |
entirely | hoàn toàn |
new | mới |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
based | dựa trên |
vmware | vmware |
aws | aws |
quickly | nhanh chóng |
the | này |
to | đầu |
on | trên |
in | vào |
EN Certification Client Portal has launched
VI Certification Client Portal (Cổng thông khách hàng chứng nhận) đã khởi chạy
inglês | vietnamita |
---|---|
certification | chứng nhận |
client | khách hàng |
has | nhận |
EN In 2004, Visionnaire was launched by IPE Cavalli with a vision to create an entirely new luxury interior décor concept – one founded on blurring the lines between fashion & lifestyle.
VI THƯƠNG HIỆU THIẾT KẾ DANH TIẾNG
EN Launched by the French Ministry of Culture in 1982 to ring in the Summer Solstice, Fete de la Musique has become an international phenomenon all over the world
VI Bắt nguồn từ Pháp vào năm 1982, Fete de la Musique đã trở thành một sự kiện âm nhạc quốc tế thường niên lớn nhất thế giới được diễn ra vào ngày 21 tháng 6 hàng năm
inglês | vietnamita |
---|---|
french | pháp |
de | de |
la | la |
has | và |
world | thế giới |
over | ra |
EN Alongside JD Cloud, Cloudflare has launched a network that will grow to 150 mainland China locations by the end of 2023
VI Cùng với JD Cloud, Cloudflare đã ra mắt một mạng lưới sẽ phủ rộng đến 150 địa điểm ở Trung Quốc đại lục vào cuối năm 2023
inglês | vietnamita |
---|---|
has | và |
network | mạng |
EN Launched in September 2016, students from the National University of Laos were given the challenge of drawing up ideas on how to reuse an old water tank that has been standing idle on the campus.
VI Sau khi chương trình ra mắt vào tháng 9 năm 2016, các sinh viên của Đại học quốc gia Lào đã được thử thách đưa ra ý tưởng tái sử dụng một bể nước cũ không còn dùng đến trong khuôn viên trường.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
students | sinh viên |
national | quốc gia |
water | nước |
of | của |
september | tháng |
EN In response to the call for voluntary blood donation, Siemens Vietnam has launched a blood donation campaign and received enthusiastic support from all staffs.
VI Ngày 28 tháng 11 năm 2020 tại Ngôi nhà Đức TP. Hồ Chí Minh đã diễn ra lễ hội “Mảnh Ghép nước Đức tại Việt Nam” đánh dấu 45 năm quan hệ ngoại giao giữa CHLB Đức và Việt Nam.
EN And recently, EA Games has launched a completely new game called ? Need for Speed Most Wanted
VI Và mới gần đây thì EA Games đã cho ra mắt một tựa game hoàn toàn mới mang tên ? Need for Speed Most Wanted
inglês | vietnamita |
---|---|
completely | hoàn toàn |
new | mới |
EN It was launched in 1986 with a base value of $0.01
VI MERVAL được ra mắt vào năm 1986 với giá trị cơ bản là 0,01 đô la
inglês | vietnamita |
---|---|
was | được |
a | năm |
value | giá |
with | với |
EN It was launched in 1986 with a base value of $0.01
VI MERVAL được ra mắt vào năm 1986 với giá trị cơ bản là 0,01 đô la
inglês | vietnamita |
---|---|
was | được |
a | năm |
value | giá |
with | với |
EN It was launched in 1986 with a base value of $0.01
VI MERVAL được ra mắt vào năm 1986 với giá trị cơ bản là 0,01 đô la
inglês | vietnamita |
---|---|
was | được |
a | năm |
value | giá |
with | với |
EN It was launched in 1986 with a base value of $0.01
VI MERVAL được ra mắt vào năm 1986 với giá trị cơ bản là 0,01 đô la
inglês | vietnamita |
---|---|
was | được |
a | năm |
value | giá |
with | với |
EN It was launched in 1986 with a base value of $0.01
VI MERVAL được ra mắt vào năm 1986 với giá trị cơ bản là 0,01 đô la
inglês | vietnamita |
---|---|
was | được |
a | năm |
value | giá |
with | với |
EN It was launched in 1986 with a base value of $0.01
VI MERVAL được ra mắt vào năm 1986 với giá trị cơ bản là 0,01 đô la
inglês | vietnamita |
---|---|
was | được |
a | năm |
value | giá |
with | với |
EN It was launched in 1986 with a base value of $0.01
VI MERVAL được ra mắt vào năm 1986 với giá trị cơ bản là 0,01 đô la
inglês | vietnamita |
---|---|
was | được |
a | năm |
value | giá |
with | với |
EN It was launched in 1986 with a base value of $0.01
VI MERVAL được ra mắt vào năm 1986 với giá trị cơ bản là 0,01 đô la
inglês | vietnamita |
---|---|
was | được |
a | năm |
value | giá |
with | với |
EN It was launched in 1986 with a base value of $0.01
VI MERVAL được ra mắt vào năm 1986 với giá trị cơ bản là 0,01 đô la
inglês | vietnamita |
---|---|
was | được |
a | năm |
value | giá |
with | với |
EN It was launched in 1986 with a base value of $0.01
VI MERVAL được ra mắt vào năm 1986 với giá trị cơ bản là 0,01 đô la
inglês | vietnamita |
---|---|
was | được |
a | năm |
value | giá |
with | với |
EN You’ve launched your business, shared it with your audience, and are using online marketing tools to keep them engaged. Now it’s time to make money!
VI Bạn đã ra mắt doanh nghiệp, chia sẻ với đối tượng khán giả của mình và đang dùng các công cụ tiếp thị để duy trì tương tác với họ. Giờ đã đến lúc để kiếm tiền!
inglês | vietnamita |
---|---|
business | doanh nghiệp |
and | thị |
are | đang |
now | giờ |
to | tiền |
with | với |
EN We launched the all-new, redesigned GetResponse
VI Chúng tôi đã cho ra mắt một GetResponse được thiết kế lại, hoàn toàn mới
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
EN GetResponse launched Conversion Funnel
VI GetResponse ra mắt Phễu chuyển đổi
inglês | vietnamita |
---|---|
conversion | chuyển đổi |
EN GetResponse launched Website Builder
VI GetResponse ra mắt Website Builder
inglês | vietnamita |
---|---|
website | website |
EN GetResponse launched Ecommerce Marketing Automation
VI GetResponse ra mắt tính năng Tự động hóa tiếp thị thương mại điện tử
EN Simon Grabowski launched first autoresponder
VI Simon Grabowski đã ra mắt hệ thống thư trả lời tự động đầu tiên
EN GetResponse launched Hydra platform to fight spam
VI GetResponse ra mắt nền tảng Hydra chống thư rác
inglês | vietnamita |
---|---|
platform | nền tảng |
EN GetResponse launched Global View, Perfect Timing, and Signup Forms
VI GetResponse ra mắt các tính năng Chế độ xem toàn cầu, Thời gian hoàn hảo, và Biểu mẫu đăng ký
inglês | vietnamita |
---|---|
global | toàn cầu |
view | xem |
perfect | hoàn hảo |
and | các |
EN GetResponse launched Marketing Automation
VI GetResponse ra mắt tính năng Tự động hóa tiếp thị
EN The IRS launched on IRS.gov a Child Tax Credit Update Portal (CTC UP), which allowed you to update information with the IRS
VI A13. IRS đã cung cấp trên trang IRS.gov một Cổng Thông Tin Cập Nhật về Tín Thuế Trẻ Em (CTC UP), cho phép quý vị cập nhật thông tin với IRS
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
child | trẻ em |
update | cập nhật |
information | thông tin |
EN Californian volunteers have also launched their Neighbor-to-Neighbor campaign, which calls on neighbors to support the most vulnerable residents in California.
VI Các tình nguyện viên ở California cũng đã phát động chiến dịch Hàng xóm với Hàng xóm, kêu gọi hàng xóm hỗ trợ những cư dân dễ bị tổn thương nhất ở California.
EN Check myturn.ca.gov or call 1-833-422-4255 to book an appointment or find a walk-in site near you. Third or booster shots are available for those eligible.
VI Xem trên myturn.ca.gov hoặc gọi số 1-833-422-4255 để đặt lịch hẹn hoặc tìm cơ sở không cần hẹn trước gần chỗ quý vị. Các liều thứ ba hoặc mũi tiêm nhắc lại có sẵn cho người đủ điều kiện.
inglês | vietnamita |
---|---|
call | gọi |
near | gần |
available | có sẵn |
find | tìm |
or | hoặc |
EN Use the CDC’s Vaccines.gov to book an appointment or find a walk-in site near you.
VI Sử dụng Vaccines.gov của Trung Tâm Kiểm Soát và Phòng Ngừa Dịch Bệnh (Centers for Disease Control and Prevention, CDC) để đặt lịch hẹn hoặc tìm cơ sở không cần hẹn trước gần chỗ quý vị.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
near | gần |
find | tìm |
or | hoặc |
EN To book your booster shot, visit My Turn.
VI Để đặt trước mũi tiêm nhắc lại, hãy truy cập My Turn.
EN Talk to your doctor to see if getting an additional dose is right for you. If you meet these criteria, you can book your shot at My Turn.
VI Hãy trao đổi với bác sĩ của quý vị để xem quý vị có nên tiêm liều bổ sung không. Nếu quý vị đáp ứng các tiêu chí này, quý vị có thể đặt trước mũi tiêm tại My Turn.
inglês | vietnamita |
---|---|
additional | bổ sung |
if | nếu |
at | tại |
an | thể |
can | nên |
is | này |
EN Talk to your doctor to see if getting an additional dose is right for you. If you meet these criteria, you can book your third dose at My Turn.
VI Hãy trao đổi với bác sĩ của quý vị để xem quý vị có nên tiêm liều bổ sung không. Nếu quý vị đáp ứng các tiêu chí này, quý vị có thể đăng ký trước liều thứ ba của mình tại My Turn.
inglês | vietnamita |
---|---|
additional | bổ sung |
if | nếu |
at | tại |
an | thể |
can | nên |
is | này |
Mostrando 50 de 50 traduções