EN Best practices for setting up and managing data lakes.
EN Best practices for setting up and managing data lakes.
VI Các biện pháp thực hành tốt nhất để thiết lập và quản lý các hồ dữ liệu.
inglês | vietnamita |
---|---|
practices | thực hành |
data | dữ liệu |
and | các |
EN To receive care in an environment conducive to good health.
VI Được tận hưởng môi trường chăm sóc sức khỏe thuận lợi.
inglês | vietnamita |
---|---|
environment | môi trường |
health | sức khỏe |
EN We aim to create an environment conducive to personal and professional growth.
VI Mục tiêu của chúng tôi là tạo ra một môi trường làm việc tích cực, giúp nhân viên phát triển năng lực và trở thành người tốt hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
environment | môi trường |
we | chúng tôi |
growth | phát triển |
create | tạo |
and | của |
Mostrando 3 de 3 traduções