Traduzir "know about sky" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "know about sky" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de know about sky

inglês
vietnamita

EN Would you like to know how “blue” your sky is? Get in touch!

VI Bạn muốn biết bầu trời của bạn "xanh" đến thế nào? Hãy liên hệ với chúng tôi!

inglês vietnamita
would muốn
know biết
you bạn

EN Look up to the sky.You'll never find rainbows if you're looking down.

VI Hãy ngước nhìn bầu trời. Bạn sẽ không bao giờ tìm thấy cầu vồng khi luôn nhìn xuống dưới.

inglês vietnamita
find tìm

EN Impeccable service and floor-to-ceiling windows revealing spectacular views of sprawling Ho Chi Minh City and the winding Saigon River complete the sky-high guest experience only to be had at The Reverie Saigon.

VI Tầm nhìn thoáng rộng với quang cảnh trên cao tuyệt đẹp của thành phố Hồ Chí Minh sông Sài Gòn cùng dịch vụ hoàn hảo sẽ mang lại trải nghiệm độc nhất cho khách lưu trú tại The Reverie Saigon.

inglês vietnamita
minh minh
at tại
of của

EN And to top, all suite accommodations come with exclusive access to The Reverie Lounge, a sky-high perch at which to enjoy a leisurely breakfast, afternoon tea or evening cocktails & canapés daily.

VI Trên hết, khách lưu trú tại phòng suite được các quyền lợi đặc biệt như thưởng thức bữa sáng, trà chiều, cocktail vào buổi tối các món ăn nhẹ hàng ngày tại The Reverie Lounge.

inglês vietnamita
at tại
and
access quyền
all được
to vào
the các

EN You can interact with a lot of objects in the city outside: swing from above to slide down, drive a car, sit on a chair to watch the sky and clouds… Do whatever you want.

VI Bạn thể tương tác với khá nhiều đồ vật trong thành phố bên ngoài: đu dây trượt từ trên cao xuống, lái xe, ngồi ghế ngắm trời mây… Muốn làm cứ làm.

EN Perfectly poised sky-high on the city’s picturesque, tree-lined, pedestrian boulevard Nguyen Hue – replete with panoramic views of the city and the Saigon River – the hotel offers an imitable perch from which to soak in Ho Chi Minh City.

VI Với không gian thoáng đãng trên đại lộ Nguyễn Huệ, cùng quang cảnh thành phố sông Sài Gòntuyệt đẹp, khách sạn một nơi lưu trú lý tưởng tại thành phố Hồ Chí Minh.

EN Later, enjoy the sunset as a Cham Master conducts a sacred blessing and a traditional Cham family feast is served beneath the star-strewn sky

VI Sau đó, dưới ánh hoàng hôn, thầy cúng người Chăm sẽ tiến hành ban phước lành thiêng liêng cho bạn bữa tối với ẩm thực Chăm sẽ được phục vụ dưới bầu trời đầy sao.

inglês vietnamita
later sau
star sao
is
the cho

EN Look up to the sky.You'll never find rainbows if you're looking down.

VI Hãy ngước nhìn bầu trời. Bạn sẽ không bao giờ tìm thấy cầu vồng khi luôn nhìn xuống dưới.

inglês vietnamita
find tìm

EN Project Blue Sky | Bosch in Vietnam

VI Dự án Blue Sky | Bosch tại Việt Nam

inglês vietnamita
project dự án

EN We know there's no time to waste so we bring the speed, flexibility and know how to get things done right.

VI Chúng tôi biết không thời gian để lãng phí, vì vậy chúng tôi mang đến tốc độ, sự linh hoạt biết cách hoàn thành công việc.

inglês vietnamita
no không
time thời gian
we chúng tôi
know biết
things công việc

EN The principal of least privilege is one of the most fundamental underpinnings of the CJIS Security Policy based on a "need-to-know, right-to-know" standard

VI Nguyên tắc của đặc quyền tối thiểu một trong những nền tảng cơ bản nhất trong Chính sách bảo mật của CJIS dựa trên tiêu chuẩn "nhu cầu cần biết, quyền được biết"

inglês vietnamita
security bảo mật
policy chính sách
based dựa trên
on trên
standard tiêu chuẩn
of của

EN When you see a Tweet you love, tap the heart – it lets the person who wrote it know that you appreciate them.

VI Khi bạn thấy một Tweet bạn yêu thích, nhấn trái tim — nó cho phép người viết biết bạn đã chia sẻ sự yêu thích.

EN “When you are at the table with a general manager, they just want to know the market share

VI "Khi bạn đang tại bàn thảo luận cùng giám đốc điều hành, họ mong muốn biết về thị phần

inglês vietnamita
at tại
know biết
you bạn
are đang
the khi
to phần

EN Get to know how to customize Semrush for your business needs.

VI Tùy chỉnh Semrush phù hợp với nhu cầu kinh doanh của bạn.

inglês vietnamita
customize tùy chỉnh
business kinh doanh
needs nhu cầu
your của bạn
know bạn

EN Answer these questions to test your energy-efficiency know-how.

VI Trả lời những câu hỏi này để kiểm tra kiến thức về hiệu quả năng lượng của bạn.

inglês vietnamita
answer trả lời
test kiểm tra
your của bạn
to của
these này

EN Want to know more? Get in touch with us.

VI Bạn muốn biết thêm? Hãy liên hệ với chúng tôi.

inglês vietnamita
us tôi
know biết
want bạn
more thêm
with với
want to muốn

EN Read more at the Department of Managed Health Care’s Know Your Health Care Rights.

VI Đọc thêm tại Hiểu Rõ Các Quyền Chăm Sóc Sức Khỏe của Quý Vị của Sở Quản Lý Chăm Sóc Sức Khỏe.

inglês vietnamita
health sức khỏe
rights quyền
at tại
more thêm

EN Yes. We do not know how long immunity lasts after recovering from COVID-19.

VI . Chúng tôi không biết khả năng miễn dịch sẽ kéo dài bao lâu sau khi khỏi COVID-19.

inglês vietnamita
long dài
we chúng tôi
not không
know biết
after khi
from chúng

EN For more details, read What You Should Know About COVID-19 and the ADA, the Rehabilitation Act, and Other EEO Laws.

VI Để biết thêm chi tiết, hãy đọc Điều Quý Vị Nên Biết Về Đại Dịch COVID-19 ADA, Đạo Luật Phục Hồi các Luật Về Cơ Hội Việc Làm Bình Đẳng (Equal Employment Opportunity, EEO) Khác.

inglês vietnamita
details chi tiết
should nên
laws luật
more thêm
know biết
other khác
and các

EN CDC: Key Things to Know About COVID-19 Vaccines

VI CDC: Những Điều Quan Trọng cần Biết về Vắc-xin COVID-19

inglês vietnamita
know biết

EN We also know that an office move can be a distraction from your core business, which is why we are here to help

VI Crown thấu hiểu mọi khó khăn áp lực đó

inglês vietnamita
can hiểu
to mọi

EN Be the first to know about our promotions, new products and services.

VI Hãy người đầu tiên nhận thông tin về ưu đãi, sản phẩm & dịch vụ mới

inglês vietnamita
new mới
products sản phẩm
be người
to đầu
the nhận

EN We know that working together as a community is better for everyone.

VI Chúng ta biết rằng làm việc cùng nhau như một cộng đồng sẽ tốt hơn cho tất cả mọi người.

inglês vietnamita
know biết
together cùng nhau
is
working làm
better hơn
everyone người

EN Get to know these extraordinary residents and small business owners. Each one is doing their part to save energy and reduce their carbon footprint for California and the planet.

VI Tìm hiểu những cư dân các chủ doanh nghiệp nhỏ xuất sắc. Mỗi người đều làm việc của họ để tiết kiệm năng lượng giảm lượng khí carbon cho California hành tinh của chúng ta.

inglês vietnamita
residents cư dân
business doanh nghiệp
save tiết kiệm
energy năng lượng
reduce giảm
california california
small nhỏ
is

EN And we're flattered to know they love us!

VI chúng tôi hãnh diện khi biết khách hàng cũng yêu quý mình!

inglês vietnamita
to cũng
know biết
they chúng

EN Want to know more about our large-scale Odoo implementation?

VI Nếu bạn muốn biết thêm về dịch vụ triển khai Odoo quy mô lớn

inglês vietnamita
implementation triển khai
large lớn
know biết
want bạn
more thêm
want to muốn

EN From now on, we know that it is difficult to operate and develop a website

VI Ngay từ lúc này, chúng tôi biết rằng việc vận hành phát triển một website khó, để website thành công lại càng khó hơn

inglês vietnamita
operate vận hành
develop phát triển
website website
we chúng tôi
know biết

EN When we make changes to the terms of our privacy policy that we consider important, we will let you know via the service or by email

VI Khi chúng tôi thực hiện thay đổi những điều khoản của chính sách bảo mật mà chúng tôi xem quan trọng, chúng tôi sẽ cho bạn biết thông qua dịch vụ hoặc qua email

inglês vietnamita
privacy bảo mật
policy chính sách
important quan trọng
or hoặc
email email
changes thay đổi
we chúng tôi
know biết
you bạn
the khi

EN The moment when the robot you assemble and program yourself moves is not only a sense of accomplishment, but also a new discovery that you did not know until now! Let's challenge robot programming together!

VI Khoảnh khắc khi robot bạn lắp ráp tự lập trình di chuyển không chỉ cảm giác hoàn thành mà còn một khám phá mới mà bạn chưa biết cho đến bây giờ! Hãy cùng nhau thử thách lập trình robot!

inglês vietnamita
not không
also mà còn
new mới
programming lập trình
you bạn
together cùng nhau
know biết
lets cho

EN What do I need for a contract that I don't know where to apply for a corporate mobile contract?

VI Tôi cần cho một hợp đồng mà tôi không biết nên đăng ký hợp đồng di động đâu?

inglês vietnamita
need cần
contract hợp đồng
know biết

EN Inquiry / update of customer informationIf you would like to see or update your personal information, please let us know. I will respond appropriately.

VI Yêu cầu / cập nhật thông tin khách hàngNếu bạn muốn xem hoặc cập nhật thông tin cá nhân của bạn, xin vui lòng cho chúng tôi biết. Tôi sẽ trả lời thích hợp.

inglês vietnamita
update cập nhật
customer khách
or hoặc
personal cá nhân
please xin vui lòng
respond trả lời
information thông tin
your của bạn
know biết

EN Whether you're an experienced gambler or brand-new to this pastime, we have all the information you need to know.

VI Chobạn người chơi cờ bạc kinh nghiệm hay mới biết trò tiêu khiển này, thì chúng tôi đều thể cung cấp tất cả thông tin cần thiết cho bạn.

inglês vietnamita
experienced kinh nghiệm
an thể
we chúng tôi
information thông tin
new mới
know biết
or người
this này

EN Arrive Safely Share your trip details with loved ones for added safety or even just to let them know you’re on your way.

VI An tâm tuyệt đối Biết rõ thông tin tài xế, hoá đơn giao nhận, theo dõi món hàng theo thời gian thực trên bản đồ. Bạn sẽ ghiền xài GrabExpress mất thôi!

inglês vietnamita
details thông tin
know biết
your bạn
on trên

EN Track Your Driver Know your driver’s location and ETA in real-time.

VI Dõi theo kiện hàng, dù giao hay nhận Vị trí của tài xế luôn hiện sẵn trên bản đồ theo thời gian thực, bạn thể biết gần như chính xác bao lâu nữa món quà bạn hằng ao ước sẽ đến tay mình!

inglês vietnamita
track theo
real-time thời gian thực
real thực
know biết
and như

EN How to send package through the application? And how to know the delivery fare?

VI Cách gửi hàng cước gửi hàng tính như thế nào?

inglês vietnamita
and như
send gửi

EN How can your driver know the receiver’s information?

VI Làm sao để tài xế biết được thông tin người nhận hàng?

inglês vietnamita
your
the nhận
information thông tin
know biết

EN If you can't find the conversion you need, please let us know and write us an e-mail

VI Nếu bạn không thể tìm thấy định dạng cho chuyển đổi mình cần, vui lòng cho chúng tôi biết gửi e-mail cho chúng tôi

inglês vietnamita
mail gửi
if nếu
conversion chuyển đổi
an thể
find tìm
know biết

EN If you have any problems canceling your subscription with us, please let us know and we will take care of it.

VI Nếu bạn bất kỳ vấn đề khi hủy đăng ký, vui lòng cho chúng tôi biết chúng tôi sẽ xử lý vấn đề.

inglês vietnamita
if nếu
we chúng tôi
know biết
it khi
you bạn

EN If you have a problem to generate an ebook, please let us know.

VI Nếu bạn gặp vấn đề khi tạo một ebook, vui lòng cho chúng tôi biết.

inglês vietnamita
if nếu
generate tạo
you bạn
know biết

EN Recently a florist from Australia contacted me and wanted to know more about how to run their business more sustainably.

VI Gần đây một người bán hoa từ Úc đã liên hệ với tôi muốn tìm hiểu thêm về cách điều hành doanh nghiệp bền vững hơn.

inglês vietnamita
wanted muốn
business doanh nghiệp
me tôi
and với

EN You know, I’ve been doing this for so long that I don’t even question it anymore

VI Bạn biết đấy, tôi đã làm việc này lâu đến mức tôi thậm chí không còn thắc mắc nữa

inglês vietnamita
this này
know biết
you bạn
for không

EN Let’s get a new one ordered, because while it’s $75 [a fix] versus $5,000 to buy a new piece of machinery, I know that the new one is going to last 15, 20 years.

VI Chúng ta hãy đặt mua một chiếc mới vì mặc dù nếu sửa chỉ mất 75 USD [a fix] so với mua một chiếc mới mất 5.000 USD, tôi biết rằng chiếc tủ mới sẽ tuổi thọ 15, 20 năm.

inglês vietnamita
new mới
because với
buy mua
know biết
years năm

EN And we all know that bees are the great pollinators of our natural world

VI như tất cả chúng ta đã biết, ong loài thụ phấn tuyệt vời của thế giới tự nhiên

inglês vietnamita
know biết
great tuyệt vời
world thế giới
and như
all của

EN So I know that we are doing our part to keep the ecosystem going.

VI Do đó tôi biết rằng chúng tôi đang làm phần việc của mình để giúp duy trì hệ sinh thái.

inglês vietnamita
ecosystem hệ sinh thái
know biết
we chúng tôi

EN Customers receive push notifications when the main exchange statuses change. This feature helps to exchange crypto in the most convenient way: track the cryptocurrency exchange process and instantly know when the swap is finished!

VI Khách hàng sẽ nhận được thông báo của sàn giao dịch khi trạng thái thay đổi. Tính năng này hỗ trợ khách hàng theo dõi quá trình giao dịch nắm bắt thông tin ngay khi giao dịch kết thúc!

inglês vietnamita
notifications thông báo
exchange giao dịch
feature tính năng
process quá trình
change thay đổi
track theo dõi
customers khách hàng
this này

EN 20+ Must-Know Email Marketing Statistics (Use Data to Boost Your Email Campaigns)

VI Hơn 20 thống kê tiếp thị qua email phải biết (Sử dụng dữ liệu để tăng chiến dịch email của bạn)

inglês vietnamita
email email
data dữ liệu
boost tăng
campaigns chiến dịch
must phải
know biết
use sử dụng
your của bạn
to của

EN To do that, we have taken around 16 of the most important things you’ll need to know, and made them into short ‘lessons’

VI Để làm được điều đó, chúng tôi đã chọn ra 16 trong số những chủ đề quan trọng nhất bạn cần phải biết để dùng LaTeX, đưa mỗi chủ đề thành một ‘bài học’ ngắn

inglês vietnamita
important quan trọng
made làm
we chúng tôi
need cần
know biết
into trong
them chúng
have bạn

EN MOD APK apps and things you did not know!

VI Ứng dụng MOD APK những điều bạn chưa biết!

inglês vietnamita
apk apk
know biết
you bạn

EN As you all know, APKMODY is a reliable place to download your...

VI Như các bạn đã biết, APKMODY một địa chỉ...

inglês vietnamita
all các
know biết
your bạn

EN Maybe you know, Dream League Soccer 2019 is one of the most...

VI Người dùng mạng xã hội hiện nay đều sử dụng...

Mostrando 50 de 50 traduções