EN This is the previous breakout level where the market had tested the level several tines before breaking out, thus it is a key level in terms of the support and resistance
EN This is the previous breakout level where the market had tested the level several tines before breaking out, thus it is a key level in terms of the support and resistance
VI Trước đó có hình thành mô hình 2 đỉnh cho thấy thị trường đang chững lại do phe bán đang nhảy vào thị trường
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
the | trường |
and | thị |
is | đang |
in | vào |
EN This is the previous breakout level where the market had tested the level several tines before breaking out, thus it is a key level in terms of the support and resistance
VI Trước đó có hình thành mô hình 2 đỉnh cho thấy thị trường đang chững lại do phe bán đang nhảy vào thị trường
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
the | trường |
and | thị |
is | đang |
in | vào |
EN This is the previous breakout level where the market had tested the level several tines before breaking out, thus it is a key level in terms of the support and resistance
VI Trước đó có hình thành mô hình 2 đỉnh cho thấy thị trường đang chững lại do phe bán đang nhảy vào thị trường
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
the | trường |
and | thị |
is | đang |
in | vào |
EN This is the previous breakout level where the market had tested the level several tines before breaking out, thus it is a key level in terms of the support and resistance
VI Trước đó có hình thành mô hình 2 đỉnh cho thấy thị trường đang chững lại do phe bán đang nhảy vào thị trường
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
the | trường |
and | thị |
is | đang |
in | vào |
EN This is the previous breakout level where the market had tested the level several tines before breaking out, thus it is a key level in terms of the support and resistance
VI Trước đó có hình thành mô hình 2 đỉnh cho thấy thị trường đang chững lại do phe bán đang nhảy vào thị trường
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
the | trường |
and | thị |
is | đang |
in | vào |
EN This is the previous breakout level where the market had tested the level several tines before breaking out, thus it is a key level in terms of the support and resistance
VI Trước đó có hình thành mô hình 2 đỉnh cho thấy thị trường đang chững lại do phe bán đang nhảy vào thị trường
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
the | trường |
and | thị |
is | đang |
in | vào |
EN This is the previous breakout level where the market had tested the level several tines before breaking out, thus it is a key level in terms of the support and resistance
VI Trước đó có hình thành mô hình 2 đỉnh cho thấy thị trường đang chững lại do phe bán đang nhảy vào thị trường
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
the | trường |
and | thị |
is | đang |
in | vào |
EN This is the previous breakout level where the market had tested the level several tines before breaking out, thus it is a key level in terms of the support and resistance
VI Trước đó có hình thành mô hình 2 đỉnh cho thấy thị trường đang chững lại do phe bán đang nhảy vào thị trường
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
the | trường |
and | thị |
is | đang |
in | vào |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
Mostrando 50 de 50 traduções