EN The administrative fee for responding to personal information disclosure sentences will be ¥ 1,100 (including tax).Other specific procedures will be announced when you contact us individually.
EN The administrative fee for responding to personal information disclosure sentences will be ¥ 1,100 (including tax).Other specific procedures will be announced when you contact us individually.
VI Lệ phí hành chính để trả lời các câu công bố thông tin cá nhân sẽ là 100 1.100 (bao gồm thuế).Các thủ tục cụ thể khác sẽ được thông báo khi bạn liên hệ với chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
including | bao gồm |
other | khác |
fee | phí |
tax | thuế |
personal | cá nhân |
specific | các |
be | được |
to | với |
you | bạn |
the | khi |
EN non-PCI) who require the option of this protocol, however AWS services are individually assessing the customer impact to disabling TLS 1.0 for their service and may choose to deprecate it
VI Tuy nhiên, dịch vụ AWS đánh giá riêng ảnh hưởng của khách hàng đến việc vô hiệu hóa TLS 1.0 cho dịch vụ của họ và có thể chọn từ chối giao thức này
inglês | vietnamita |
---|---|
protocol | giao thức |
however | tuy nhiên |
aws | aws |
tls | tls |
choose | chọn |
customer | khách hàng |
this | này |
EN Ability to communicate effectively individually (one-on-one) and/or present information in a group setting
VI Khả năng truyền đạt hiệu quả riêng lẻ (một ngày-một) và/hoặc thông tin hiện tại trong một nhóm cài đặt
inglês | vietnamita |
---|---|
ability | khả năng |
and | riêng |
or | hoặc |
present | hiện tại |
information | thông tin |
in | trong |
group | nhóm |
EN The administrative fee for responding to personal information disclosure sentences will be ¥ 1,100 (including tax).Other specific procedures will be announced when you contact us individually.
VI Lệ phí hành chính để trả lời các câu công bố thông tin cá nhân sẽ là 100 1.100 (bao gồm thuế).Các thủ tục cụ thể khác sẽ được thông báo khi bạn liên hệ với chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
including | bao gồm |
other | khác |
fee | phí |
tax | thuế |
personal | cá nhân |
specific | các |
be | được |
to | với |
you | bạn |
the | khi |
EN Overlooking Metropole’s outdoor pool and garden courtyard, Le Spa is divided into the eight spa suites, with two dedicated for couples and six individually-designed
VI Le Spa có 8 phòng trị liệu riêng biệt bao gồm 2 phòng spa cho cặp đôi, 6 phòng spa cá nhân, khu chăm sóc móng tay, móng chân và khu xông hơi
inglês | vietnamita |
---|---|
le | le |
spa | spa |
EN Productive hours differ individually. That’s why you're welcome to show up in the office whenever you're ready for it.
VI Mỗi người sẽ làm việc hiệu quả vào các giờ khác nhau. Vậy nên, bạn có thể đến văn phòng bất kỳ khi nào bạn thấy sẵn sàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
ready | sẵn sàng |
hours | giờ |
the | khi |
office | văn phòng |
to | làm |
Mostrando 6 de 6 traduções