EN Customers are responsible for the recycling fee and collection / transportation fee when collecting 4 items of household appliances and small household appliances that are no longer needed. Inquiries and applications are accepted at each EDION
EN Customers are responsible for the recycling fee and collection / transportation fee when collecting 4 items of household appliances and small household appliances that are no longer needed. Inquiries and applications are accepted at each EDION
VI Khách hàng chịu phí tái chế và phí thu gom / vận chuyển khi thu gom 4 món đồ gia dụng và đồ gia dụng nhỏ không còn cần thiết. Các yêu cầu và đơn đăng ký được chấp nhận tại mỗi EDION
inglês | vietnamita |
---|---|
fee | phí |
small | nhỏ |
inquiries | yêu cầu |
at | tại |
customers | khách hàng |
needed | cần thiết |
are | được |
accepted | chấp nhận |
items | các |
each | mỗi |
EN Customers are responsible for the recycling fee and collection / transportation fee when collecting 4 items of household appliances and small household appliances that are no longer needed. Inquiries and applications are accepted at each EDION
VI Khách hàng chịu phí tái chế và phí thu gom / vận chuyển khi thu gom 4 món đồ gia dụng và đồ gia dụng nhỏ không còn cần thiết. Các yêu cầu và đơn đăng ký được chấp nhận tại mỗi EDION
inglês | vietnamita |
---|---|
fee | phí |
small | nhỏ |
inquiries | yêu cầu |
at | tại |
customers | khách hàng |
needed | cần thiết |
are | được |
accepted | chấp nhận |
items | các |
each | mỗi |
EN Recycling is being promoted by collecting and processing used small household appliances over a wide area by (small household appliances certified business operators * 2)
VI Việc tái chế đang được thúc đẩy bằng cách thu gom và xử lý các thiết bị gia dụng nhỏ đã qua sử dụng trên diện rộng bởi (các nhà kinh doanh thiết bị gia dụng nhỏ được chứng nhận * 2)
inglês | vietnamita |
---|---|
certified | chứng nhận |
business | kinh doanh |
by | qua |
used | sử dụng |
and | các |
over | trên |
EN The care may be provided in the household or outside the household; however, don't include any amounts that aren't primarily for the well-being of the individual
VI Dịch vụ chăm sóc có thể được cung cấp tại gia hoặc bên ngoài; tuy nhiên, không bao gồm bất kỳ khoản tiền nào không chủ yếu dành cho sức khỏe cá nhân đó
inglês | vietnamita |
---|---|
provided | cung cấp |
however | tuy nhiên |
include | bao gồm |
individual | cá nhân |
or | hoặc |
may | có thể được |
be | được |
for | tiền |
the | không |
EN Small household appliances recycling
VI Tái chế đồ gia dụng nhỏ
inglês | vietnamita |
---|---|
small | nhỏ |
EN We apologize to customers who use Panasonic household heat pump water heaters (EcoCute).
VI Chúng tôi xin gửi lời xin lỗi tới quý khách hàng sử dụng máy nước nóng bơm nhiệt gia đình Panasonic (EcoCute).
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
water | nước |
we | chúng tôi |
customers | khách hàng |
EN To make sure you have enough hot water when you want it, calculate your household’s peak-hour hot water demand and use that to determine what water heater size to get.
VI Để bảo đảm bạn có đủ nước nóng khi muốn sử dụng, hãy tính toán nhu cầu nước nóng vào giờ cao điểm trong nhà và dùng con số đó để xác định kích thước của bình nước nóng.
inglês | vietnamita |
---|---|
hot | nóng |
water | nước |
calculate | tính |
demand | nhu cầu |
size | kích thước |
hour | giờ |
it | nó |
use | sử dụng |
when | khi |
want | bạn |
you want | muốn |
and | và |
EN An average household dedicates about 5% of its energy budget to lighting
VI Một hộ gia đình trung bình dùng khoảng 5% ngân sách năng lượng cho nhu cầu chiếu sáng
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
budget | ngân sách |
EN In addition, there are some extremely funny and cool household items such as a ?super speed? baking machine, a virtual mirror that lets you preview your outfit at a glance and the stairs can turn into a slide
VI Ngoài ra, còn có một số đồ gia dụng cực kỳ ngộ nghĩnh và hay ho như máy làm bánh siêu tốc, gương ảo cho phép bạn xem trước trang phục trong nháy mắt và cầu thang có thể biến thành cầu trượt
inglês | vietnamita |
---|---|
machine | máy |
in | trong |
your | bạn |
lets | cho phép |
EN We do not invest in the followig types of projects: utility scale projects, feed-in tariff based projects, household systems, solar lights and community minigrid projects.
VI Chúng tôi không đầu tư vào các loại dự án tiếp theo: dự án quy mô tiện ích, dự án dựa trên giá cước, hệ thống hộ gia đình, đèn năng lượng mặt trời và dự án lưới điện nhỏ cộng đồng.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
projects | dự án |
utility | tiện ích |
systems | hệ thống |
we | chúng tôi |
based | dựa trên |
types | loại |
and | và |
solar | mặt trời |
EN Small household appliances recycling
VI Tái chế đồ gia dụng nhỏ
inglês | vietnamita |
---|---|
small | nhỏ |
EN Promotion of recycling of small household appliances
VI Khuyến khích tái chế các thiết bị gia dụng nhỏ
inglês | vietnamita |
---|---|
of | các |
small | nhỏ |
EN Collection amount of small household appliances recycling (t)
VI Số lượng thu gom tái chế thiết bị gia dụng nhỏ (t)
inglês | vietnamita |
---|---|
small | nhỏ |
EN Bosch has long-since offered a great variety of power tools and household appliances
VI Bosch từ lâu đã cung cấp vô số các dụng cụ điện và các thiết bị gia dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
power | điện |
and | các |
EN Community case rate by median annual household income bracket
VI Tỷ lệ ca mắc trong cộng đồng theo khung thu nhập trung bình hàng năm của hộ gia đình
inglês | vietnamita |
---|---|
income | thu nhập |
annual | năm |
EN Median annual household income bracket
VI Khung thu nhập trung bình hàng năm của hộ gia đình
inglês | vietnamita |
---|---|
income | thu nhập |
annual | năm |
EN People with ACEs experience abuse, neglect, or household challenges before age 18. They are at risk for poorer physical, mental, and behavioral health.
VI Những người có ACE là những người bị ngược đãi, bị bỏ mặc hoặc gặp khó khăn về gia đình trước khi đủ 18 tuổi. Họ có nguy cơ có sức khỏe thể chất, tinh thần và hành vi kém hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
age | tuổi |
health | sức khỏe |
or | hoặc |
people | người |
are | những |
for | khi |
before | trước |
with | hơn |
EN U.S. Citizens and Resident Aliens Abroad — Head of Household
VI Công Dân Hoa Kỳ Và Thường Trú Nhân Người Nước Ngoài Ở Hải Ngoại – Chủ Hộ (tiếng Anh)
EN Recruitment of cooperation supplier | EDION household appliances and living
VI Tuyển dụng nhà cung cấp hợp tác | EDION thiết bị gia dụng và sinh hoạt
inglês | vietnamita |
---|---|
supplier | nhà cung cấp |
EN Our team at Jordan Valley helps you determine your household income to see if you are eligible.
VI Nhóm của chúng tôi tại Jordan Valley giúp bạn xác định thu nhập hộ gia đình của mình để xem bạn có đủ điều kiện hay không.
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
at | tại |
helps | giúp |
income | thu nhập |
see | xem |
our | chúng tôi |
your | bạn |
EN $112,500 if filing as head of household or
VI $112,500 nếu khai thuế với tư cách chủ hộ hoặc
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
EN $120,000 if filing as head of household or
VI $120,000 nếu khai thuế với tư cách chủ hộ hoặc
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
EN There are three tests used to determine whether you must pay FUTA tax: a general test, household employers test, and agricultural employers test.
VI Có ba thử thách để xác định xem quý vị có phải trả thuế FUTA hay không: thử thách tổng quát, thử thách chủ lao động tại gia và thử thách chủ lao động nông nghiệp.
Mostrando 23 de 23 traduções