EN All your domains can be managed through our user-friendly interface or via an API, regardless of where your Internet properties are hosted
EN All your domains can be managed through our user-friendly interface or via an API, regardless of where your Internet properties are hosted
VI Tất cả các miền của bạn có thể được quản lý thông qua giao diện thân thiện với người dùng của chúng tôi hoặc qua API, bất kể các thuộc tính Internet của bạn được máy chủ lưu trữ ở đâu
inglês | vietnamita |
---|---|
domains | miền |
interface | giao diện |
or | hoặc |
api | api |
internet | internet |
of | của |
your | bạn |
our | chúng tôi |
through | qua |
all | tất cả các |
EN Enforce consistent role-based access controls across all SaaS and self-hosted applications -- cloud, hybrid, or on-premises.
VI Thực thi các biện pháp kiểm soát truy cập dựa trên vai trò nhất quán trên tất cả các ứng dụng SaaS, các ứng dụng lưu tại chỗ - trên đám mây, hoặc cả hai.
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
controls | kiểm soát |
saas | saas |
applications | các ứng dụng |
cloud | mây |
all | tất cả các |
or | hoặc |
on | trên |
and | các |
EN It is hosted by a third party to offer a maximum level of trust
VI Nó được lưu trữ bởi một bên thứ ba để cung cấp mức độ tin cậy tối đa
inglês | vietnamita |
---|---|
maximum | tối đa |
offer | cấp |
EN Where Le Club now stands used to be the former Metropole Hall, the venue that hosted the first gala meeting of the Nouvelle Entreprise Cinématographique
VI Vị trí của Le Club Bar ngày nay vốn từng là Đại sảnh Metropole ngày trước, nơi tổ chức lễ ra mắt của Công ty Điện ảnh Mới
inglês | vietnamita |
---|---|
le | le |
first | trước |
EN The “Polish Gastronomy Week” menu will be served at Metropole Hanoi’s Le Club Bar, and the event is being hosted in collaboration with the Embassy of the Republic of Poland in Hanoi.
VI Thực đơn “Tuần lễ Ẩm thực Ba Lan” sẽ được phục vụ tại Le Club Bar trong sự kiện cùng tên do khách sạn Metropole Hà Nội phối hợp tổ chức cùng Đại sứ quán Ba Lan tại Hà Nội.
EN Use AWS Service Catalog to share IT services hosted in designated accounts so users can quickly discover and deploy approved services
VI Dùng AWS Service Catalog để chia sẻ các dịch vụ CNTT được lưu trữ trong các tài khoản được chỉ định để người dùng có thể nhanh chóng khám phá và triển khai các dịch vụ được phê duyệt
inglês | vietnamita |
---|---|
use | dùng |
aws | aws |
accounts | tài khoản |
users | người dùng |
deploy | triển khai |
quickly | nhanh chóng |
in | trong |
and | các |
EN 10 June 2021, Shenzhen, China - With a relentless focus on partner success, Huawei Digital Power has recently hosted the
VI HP ProDesk 400 G6 Desktop Mini là dòng máy tính siêu nhỏ gọn, nhưng vẫn đảm bảo hiệu năng mạnh
EN As the site is hosted at GitHub Pages, no information at all is available to the site maintainers on user activity
VI Vì trang này được host tại GitHub Pages, các nhà phát triển của trang không có được bất cứ thông tin gì về hoạt động của người dùng
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
no | không |
information | thông tin |
user | dùng |
pages | trang |
all | các |
EN If you want to take a break from the in-game battles with your friends, join the parties hosted by other people.
VI Nếu bạn muốn nghỉ ngơi sau những trận chiến trong trò chơi với bạn của mình, hãy tham gia vào những buổi tiệc do những người khác tổ chức.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
join | tham gia |
other | khác |
people | người |
your | và |
in | trong |
want | bạn |
with | với |
game | chơi |
want to | muốn |
EN Online payment links hosted securely on Unlimint servers and created through your Dashboard.
VI Đường dẫn thanh toán trực tuyến được lưu trữ an toàn trên máy chủ của Unlimint và được tạo qua Bảng điều khiển của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
payment | thanh toán |
created | tạo |
your | của bạn |
securely | an toàn |
on | trên |
through | qua |
and | của |
EN AWS Graviton High Performance Computing Websites Hosted on AWS Hybrid Cloud Architectures Windows on AWS SQL Server on AWS SAP on AWS
VI AWS Graviton Điện toán hiệu năng cao Các trang web được lưu trữ trên AWS Kiến trúc đám mây lai Windows trên AWS SQL Server trên AWS SAP on AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
architectures | kiến trúc |
sql | sql |
aws | aws |
high | cao |
on | trên |
cloud | mây |
websites | trang web |
EN Access Services Hosted on AWS Easily and Securely with AWS PrivateLink
VI Truy cập các dịch vụ được lưu trữ trên AWS một cách dễ dàng và bảo mật với AWS PrivateLink
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
aws | aws |
easily | dễ dàng |
on | trên |
and | các |
EN A Federal Agency or Department of Defense (DoD) organization can leverage AWS Cloud Service Offerings (CSOs) as building blocks for solutions hosted in the cloud
VI Cơ quan Liên bang hoặc Bộ Quốc phòng (DoD) có thể sử dụng các Sản phẩm và dịch vụ Đám mây AWS (CSO) làm khối dựng dành cho các giải pháp được lưu trữ trong đám mây
inglês | vietnamita |
---|---|
federal | liên bang |
agency | cơ quan |
or | hoặc |
dod | dod |
in | trong |
aws | aws |
cloud | mây |
solutions | giải pháp |
EN Improve the security and performance of any self-hosted ecommerce site
VI Cải thiện bảo mật và hiệu suất của bất kỳ trang web thương mại điện tử tự lưu trữ nào
inglês | vietnamita |
---|---|
improve | cải thiện |
security | bảo mật |
performance | hiệu suất |
site | trang web |
EN Zero Trust security for accessing your self-hosted and SaaS applications
VI Bảo mật Zero Trust để truy cập các ứng dụng SaaS và tự lưu trữ của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
saas | saas |
applications | các ứng dụng |
security | bảo mật |
your | của bạn |
EN Secure access to Internet, self-hosted and SaaS applications for up to 50 users for free.
VI Miễn phí bảo mật truy cập Internet, các ứng dụng tự lưu trữ và ứng dụng SaaS cho tối đa 50 người dùng.
inglês | vietnamita |
---|---|
secure | bảo mật |
access | truy cập |
internet | internet |
saas | saas |
applications | các ứng dụng |
users | người dùng |
and | các |
EN Where Le Club now stands used to be the former Metropole Hall, the venue that hosted the first gala meeting of the Nouvelle Entreprise Cinématographique
VI Vị trí của Le Club Bar ngày nay vốn từng là Đại sảnh Metropole ngày trước, nơi tổ chức lễ ra mắt của Công ty Điện ảnh Mới
inglês | vietnamita |
---|---|
le | le |
first | trước |
EN The “Polish Gastronomy Week” menu will be served at Metropole Hanoi’s Le Club Bar, and the event is being hosted in collaboration with the Embassy of the Republic of Poland in Hanoi.
VI Thực đơn “Tuần lễ Ẩm thực Ba Lan” sẽ được phục vụ tại Le Club Bar trong sự kiện cùng tên do khách sạn Metropole Hà Nội phối hợp tổ chức cùng Đại sứ quán Ba Lan tại Hà Nội.
EN Since 2009, with support from Department of Education and Training, we have co-hosted the annual Asia-Pacific Mathematical Olympiad for Primary Schools with Hwa Chong Institution (Singapore)
VI Từ năm 2009, với sự hỗ trợ của các Sở Giáo dục và Đào tạo, KinderWorld tự hào là nhà đồng tổ chức Cuộc thi Toán khu vực Châu Á – Thái Bình Dương cùng với Học viện Hwa Chong (Singapore)
inglês | vietnamita |
---|---|
have | tạo |
annual | năm |
singapore | singapore |
of | của |
education | giáo dục |
training | học |
EN We use open source Piwik web analytics platform to measure usage on our website, which is hosted on our servers
VI Chúng tôi sử dụng nền tảng phân tích web PiWik mã nguồn mở để đo lường việc sử dụng trang web của chúng tôi, nó được lưu trữ trên máy chủ của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
source | nguồn |
analytics | phân tích |
platform | nền tảng |
is | được |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
web | web |
on | trên |
to | của |
EN User and meeting metadata are managed in the public cloud while the webinar is hosted in your private cloud
VI Siêu dữ liệu người dùng và cuộc họp được quản lý trên đám mây công cộng, nhưng hội thảo trực tuyến lại được tổ chức trên đám mây riêng của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
cloud | mây |
private | riêng |
user | dùng |
and | của |
your | bạn |
while | như |
EN Never had an issue, the dashboard is top-notch. I use Hostinger for my digital marketing agency, with 100+ clients hosted on their servers.
VI Chưa bao giờ gặp vấn đề, đây là bảng điều khiển hàng đầu. Tôi dùng Hostinger cho công ty tiếp thị số của mình, với hơn 100 khách hàng host trên máy chủ của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
clients | khách hàng |
with | với |
use | dùng |
on | trên |
Mostrando 22 de 22 traduções