EN When you arrive at our office, you will be asked to fill out paperwork. You can print and complete this paperwork in advance or you may fill it out when you arrive.
EN When you arrive at our office, you will be asked to fill out paperwork. You can print and complete this paperwork in advance or you may fill it out when you arrive.
VI Khi bạn đến văn phòng của chúng tôi, bạn sẽ được yêu cầu điền vào các thủ tục giấy tờ. Bạn có thể in và hoàn thành giấy tờ này trước hoặc bạn có thể điền vào khi đến nơi.
inglês | vietnamita |
---|---|
complete | hoàn thành |
or | hoặc |
this | này |
and | và |
our | chúng tôi |
when | khi |
office | văn phòng |
be | được |
EN Don't hesitate to contact us in case you have any questions or queries.
VI Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi trong trường hợp bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc thắc mắc nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
case | trường hợp |
or | hoặc |
in | trong |
you | bạn |
EN If someone tries to burn Nitro to pass or hit your car?s rear, don?t hesitate to revenge.
VI Nếu ai đó cố gắng đốt cháy Nitro để vượt qua hoặc tông vào đít ô tô của bạn, đừng ngần ngại đáp trả.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
your | của bạn |
EN Don?t hesitate to download Need for Speed Most Wanted right away to enter the most exciting races on mobile!
VI Còn chần chừ gì mà không tải ngay Need for Speed Most Wanted để bước vào những cuộc đua hấp dẫn nhất trên di động!
inglês | vietnamita |
---|---|
enter | vào |
on | trên |
EN If you feel this is an error, don't hesitate to write at time2help
VI Nếu bạn cảm thấy lỗi đã xảy ra, đừng ngần ngại gởi email đến time2help
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
feel | cảm thấy |
error | lỗi |
to | đến |
you | bạn |
EN Do not hesitate to share your unique partnership ideas — we are open to your suggestions!
VI Đừng ngần ngại chia sẻ những ý tưởng hợp tác độc đáo của bạn - chúng tôi sẵn sàng đón nhận mọi đề xuất của bạn!
EN Please review all the details on our job page. If you need more information, please do not hesitate to contact us.
VI Bạn có thể xem các thông tin chi tiết trên danh mục tuyển dụng. Nếu cần thêm thông tin, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
please | xin vui lòng |
our | chúng tôi |
if | nếu |
information | thông tin |
details | chi tiết |
not | với |
on | trên |
more | thêm |
EN I found it quite interesting when my last video was completed. Do not hesitate to share it with your friends via Youtube or Facebook.
VI Tôi cảm thấy khá thú vị khi tác phẩm sau cùng của mình được hoàn thành. Đừng ngần ngại chia sẻ nó với bạn bè của bạn thông qua Youtube hay Facebook.
inglês | vietnamita |
---|---|
completed | hoàn thành |
youtube | youtube |
quite | khá |
was | được |
your | của bạn |
when | khi |
i | tôi |
EN If you have a great photo, don?t hesitate to share it with everyone.
VI Nếu bạn có một bức ảnh đẹp, đừng ngần ngại chia sẻ nó với tất cả mọi người nhé.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
you | bạn |
everyone | người |
EN When ?that day? comes, you don?t hesitate to do what you can to prove your ability and bravery
VI Khi “ngày ấy” đến, bạn không chần chừ làm ngay những gì mình có thể để chứng minh năng lực và bản lĩnh
inglês | vietnamita |
---|---|
day | ngày |
your | bạn |
EN We don’t have a physical address in Singapore. However, don?t hesitate to contact us via email and we?ll be happy to meet you! E: event-singapore@passerellesnumeriques.org
VI Chúng tôi chưa có địa chỉ chính thức tại Singapore. Nhưng hãy liên lạc với chúng tôi qua địa chỉ email, chúng tôi rất vui được trao đổi với bạn! E: event-singapore@passerellesnumeriques.org
inglês | vietnamita |
---|---|
singapore | singapore |
we | chúng tôi |
be | được |
and | như |
you | bạn |
EN Do not hesitate to share your unique partnership ideas — we are open to your suggestions!
VI Đừng ngần ngại chia sẻ những ý tưởng hợp tác độc đáo của bạn - chúng tôi sẵn sàng đón nhận mọi đề xuất của bạn!
EN Don't hesitate to contact us in case you have any questions or queries.
VI Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi trong trường hợp bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc thắc mắc nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
case | trường hợp |
or | hoặc |
in | trong |
you | bạn |
EN Please review all the details on our job page. If you need more information, please do not hesitate to contact us.
VI Bạn có thể xem các thông tin chi tiết trên danh mục tuyển dụng. Nếu cần thêm thông tin, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
please | xin vui lòng |
our | chúng tôi |
if | nếu |
information | thông tin |
details | chi tiết |
not | với |
on | trên |
more | thêm |
EN Do not hesitate to share your unique partnership ideas — we are open to your suggestions!
VI Đừng ngần ngại chia sẻ những ý tưởng hợp tác độc đáo của bạn - chúng tôi sẵn sàng đón nhận mọi đề xuất của bạn!
EN If someone tries to burn Nitro to pass or hit your car?s rear, don?t hesitate to revenge.
VI Nếu ai đó cố gắng đốt cháy Nitro để vượt qua hoặc tông vào đít ô tô của bạn, đừng ngần ngại đáp trả.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
your | của bạn |
EN Don?t hesitate to download Need for Speed Most Wanted right away to enter the most exciting races on mobile!
VI Còn chần chừ gì mà không tải ngay Need for Speed Most Wanted để bước vào những cuộc đua hấp dẫn nhất trên di động!
inglês | vietnamita |
---|---|
enter | vào |
on | trên |
EN There are necessary qualifications and businesses depending on the business content.* If you have any questions, please do not hesitate to contact us.
VI Có trình độ và doanh nghiệp cần thiết tùy thuộc vào nội dung kinh doanh.* Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
please | xin vui lòng |
and | và |
you | bạn |
not | với |
necessary | cần |
business | kinh doanh |
businesses | doanh nghiệp |
EN Do not hesitate to share your unique partnership ideas — we are open to your suggestions!
VI Đừng ngần ngại chia sẻ những ý tưởng hợp tác độc đáo của bạn - chúng tôi sẵn sàng đón nhận mọi đề xuất của bạn!
EN Please fill out and submit the contact form below to request a Custom Plan. Our specialists will contact you to clarify all the details.
VI Vui lòng điền và nộp mẫu phiếu dưới đây để yêu cầu Gói tùy chỉnh. Chuyên gia của chúng tôi sẽ liên hệ với bạn để thảo luận chi tiết hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
request | yêu cầu |
custom | tùy chỉnh |
plan | gói |
details | chi tiết |
below | dưới |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN Fill out the form or email us at mail@semrush.com.
VI Điền vào biểu mẫu hoặc gửi email cho chúng tôi theo địa chỉ mail@semrush.com.
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
or | hoặc |
at | vào |
EN Please fill the contact form below and we will get in touch
VI Vui lòng điền vào biểu mẫu liên hệ bên dưới và chúng tôi sẽ phản hồi
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
and | và |
we | chúng tôi |
below | bên dưới |
in | vào |
EN After finish booking, you will receive a form in the application where you need to fill in all the details so we can contact on your behalf and deliver the shipment.
VI Người gửi hàng sẽ được yêu cầu điền trên ứng dụng các thông tin của người nhận như tên, số điện thoại để các bác tài có thể liên lạc trực tiếp trước khi đi giao hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
details | thông tin |
deliver | giao |
after | khi |
will | được |
on | trên |
and | như |
all | của |
EN Please fill in the enquiry form on the right and we will reply to you as swiftly as possible.
VI Vui lòng điền vào mẫu bên phải. Chúng tôi sẽ hồi đáp sớm nhất có thể.
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
we | chúng tôi |
and | và |
will | phải |
to | vào |
EN Fill in the necessary information and send us a fax
VI Điền thông tin cần thiết và gửi fax cho chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
send | gửi |
necessary | cần thiết |
EN For any other questions, please fill out the form:
VI Nếu bạn có câu hỏi khác, hãy điền thông tin theo mẫu (form):
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
form | mẫu |
for | theo |
the | bạn |
EN Do you have any questions? Would you like to receive an estimate quote for your residential apartment? Please fill in this form and we will get back to you.
VI Bạn có câu hỏi dành cho chúng tôi?Bạn có muốn nhận báo giá cho toà nhà của mình? Hãy điền vào mẫu dưới đây và chúng tôi sẽ phản hồi ngay thông tin bạn cần!
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
we | chúng tôi |
get | nhận |
and | và |
EN Pick your project, fill in your information, and start investing with as little as €100
VI Chọn dự án của bạn, điền thông tin của bạn và bắt đầu đầu tư với số tiền ít nhất là € 100
EN If you would like to work with us, please fill in our partnership form here.
VI Nếu bạn muốn làm việc với chúng tôi, vui lòng điền vào biểu mẫu đối tác của chúng tôi tại đây.
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
if | nếu |
work | làm việc |
our | chúng tôi |
with | với |
EN Once you have created an account you can fill in the required information to set up your investment
VI Khi bạn đã tạo tài khoản, bạn có thể điền các thông tin cần thiết để thiết lập khoản đầu tư của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
information | thông tin |
set | thiết lập |
an | thể |
created | tạo |
required | cần thiết |
to | đầu |
can | cần |
you | bạn |
the | khi |
EN A positive LMIA will show that there is a need for a foreign worker to fill the job
VI Một tài liệu LMIA được phê duyệt sẽ là bằng chứng xác thực cho thấy rằng cần công ty đó cần thuê một hoặc nhiều nhân công người nước ngoài để hoạt động
inglês | vietnamita |
---|---|
need | cần |
EN Fill out the form or email us at mail@semrush.com.
VI Điền vào biểu mẫu hoặc gửi email cho chúng tôi theo địa chỉ mail@semrush.com.
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
or | hoặc |
at | vào |
EN Please fill the contact form below and we will get in touch
VI Vui lòng điền vào biểu mẫu liên hệ bên dưới và chúng tôi sẽ phản hồi
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
and | và |
we | chúng tôi |
below | bên dưới |
in | vào |
EN Fill in the necessary information and send us a fax
VI Điền thông tin cần thiết và gửi fax cho chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
send | gửi |
necessary | cần thiết |
EN Please fill in the enquiry form on the right and we will reply to you as swiftly as possible.
VI Vui lòng điền vào mẫu bên phải. Chúng tôi sẽ hồi đáp sớm nhất có thể.
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
we | chúng tôi |
and | và |
will | phải |
to | vào |
EN When occurring problems about the Website information safety please fill in the incident report form.
VI Khi gặp các vấn đề sự cố và an toàn bảo mật thông tin trên Website vui lòng điền vào mẫu khai báo sự cố.
inglês | vietnamita |
---|---|
website | website |
information | thông tin |
safety | an toàn |
form | mẫu |
the | khi |
in | vào |
EN Assessment: Are you able to fill out an identification card?
VI Tổng kết Tự giới thiệu
EN Fill out the form or email us at mail@semrush.com.
VI Điền vào biểu mẫu hoặc gửi email cho chúng tôi theo địa chỉ mail@semrush.com.
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
or | hoặc |
at | vào |
EN After finish booking, you will receive a form in the application where you need to fill in all the details so we can contact on your behalf and deliver the shipment.
VI Người gửi hàng sẽ được yêu cầu điền trên ứng dụng các thông tin của người nhận như tên, số điện thoại để các bác tài có thể liên lạc trực tiếp trước khi đi giao hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
details | thông tin |
deliver | giao |
after | khi |
will | được |
on | trên |
and | như |
all | của |
EN Simply fill in the sign up form and you are ready to conquer the internet!
VI Bạn chỉ cần điền đơn đăng ký là đã sẵn sàng chinh phục internet!
inglês | vietnamita |
---|---|
ready | sẵn sàng |
internet | internet |
you | bạn |
EN Content that misleads voters about how to correctly fill in and submit a vote (including a postal vote) or census form.
VI Nội dung gây hiểu lầm cho cử tri về cách điền đúng và gửi lá phiếu, bao gồm cả lá phiếu gửi qua thư hoặc biểu mẫu điều tra dân số.
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
or | hoặc |
form | mẫu |
EN Fill out the form to get in touch with one of our representatives.
VI Điền vào mẫu dưới đây để liên lạc với một trong những đại diện của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
in | trong |
of | của |
our | chúng tôi |
EN Our team of product experts can help you find the best solution for your company. Fill out the form and a Logitech representative will contact you.
VI Đội ngũ các chuyên gia sản phẩm của chúng tôi có thể giúp bạn tìm ra giải pháp tốt nhất cho công ty mình. Hãy điền vào biểu mẫu và đại diện của Logitech sẽ liên hệ với bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
experts | các chuyên gia |
help | giúp |
solution | giải pháp |
company | công ty |
form | mẫu |
of | của |
product | sản phẩm |
best | tốt |
our | chúng tôi |
your | bạn |
and | và |
EN All Tools Compress Edit Fill & Sign Merge Delete Pages Crop
VI Tất cả công cụ Nén Chỉnh sửa Điền & Ký Gom lại Xóa trang Crop
inglês | vietnamita |
---|---|
edit | chỉnh sửa |
pages | trang |
EN Edit PDF files for free. Fill & sign PDF. Add text, links, images and shapes. Edit existing PDF text. Annotate PDF
VI Chỉnh sửa tệp PDF miễn phí. Điền & ký PDF. Thêm văn bản, liên kết, hình ảnh và hình vẽ. Chỉnh sửa văn bản PDF hiện tại. Chú thích PDF
inglês | vietnamita |
---|---|
edit | chỉnh sửa |
files | tệp |
links | liên kết |
for | thêm |
images | hình ảnh |
EN Add signature to PDF. Fill out PDF forms
VI Add signature to PDF. Điền các mẫu PDF
inglês | vietnamita |
---|---|
to | các |
EN Click the 'Shape' tool to add rectangular or ellipsis shapes to a PDF page. Change border or background fill color.
VI Nhấp vào công cụ 'Hình dạng' để thêm hình chữ nhật hoặc hình elip vào trang PDF. Thay đổi màu tô nền hoặc đường viền.
inglês | vietnamita |
---|---|
page | trang |
color | màu |
click | nhấp |
change | thay đổi |
or | hoặc |
to | thêm |
EN Fill in the Product Group ID column with the promoted product group ID that is generated once ad groups are created
VI Điền vào cột ID nhóm sản phẩm với ID nhóm sản phẩm quảng cáo hình thành khi tạo các nhóm quảng cáo
inglês | vietnamita |
---|---|
ad | quảng cáo |
created | tạo |
product | sản phẩm |
group | nhóm |
EN Fill in the Product Group Reference ID column which can be found on the catalogues product group page
VI Điền vào cột ID tham chiếu nhóm sản phẩm, hiển thị trên trang nhóm danh mục sản phẩm
inglês | vietnamita |
---|---|
product | sản phẩm |
group | nhóm |
which | và |
on | trên |
page | trang |
EN Fill in the Product Group Name column if you want to, as this is optional
VI Điền vào cột Tên nhóm sản phẩm nếu bạn muốn, vì cột này không bắt buộc
inglês | vietnamita |
---|---|
product | sản phẩm |
group | nhóm |
name | tên |
if | nếu |
want | muốn |
you | bạn |
Mostrando 50 de 50 traduções