EN All our web servers, email servers, and database servers operate at full redundancy
EN All our web servers, email servers, and database servers operate at full redundancy
VI Tất cả máy chủ web, máy chủ email và máy chủ cơ sở dữ liệu của chúng tôi đều hoạt động ở chế độ dự phòng đầy đủ
inglês | vietnamita |
---|---|
web | web |
our | chúng tôi |
EN This means that on average, our customers in Australia see around 7% improvement in request response times when managing their game servers in Australia."
VI Điều này có nghĩa là, tính trung bình, khách hàng của chúng tôi ở Úc nhận thấy thời gian phản hồi yêu cầu được cải thiện khoảng 7% khi quản lý máy chủ game của họ ở Úc.
inglês | vietnamita |
---|---|
means | có nghĩa |
improvement | cải thiện |
request | yêu cầu |
response | phản hồi |
times | thời gian |
this | này |
customers | khách hàng |
when | khi |
our | chúng tôi |
in | của |
EN Load balance layer 4 traffic across multiple servers
VI Lưu lượng cân bằng tải layer 4 trên nhiều máy chủ
inglês | vietnamita |
---|---|
across | trên |
multiple | nhiều |
EN We fetch it for you using our proxy servers
VI Chúng tôi tìm nạp nó cho bạn bằng cách sử dụng máy chủ proxy của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
we | chúng tôi |
for | cho |
you | bạn |
EN The connection between your computer and our servers is temporarily unstable. Please try it again later or from a different network or computer.
VI Kết nối giữa máy tính của bạn và máy chủ của chúng tôi tạm thời không ổn định. Vui lòng thử lại sau hoặc đổi sang mạng hoặc máy tính khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
computer | máy tính |
later | sau |
try | thử |
connection | kết nối |
network | mạng |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
or | hoặc |
between | giữa |
different | khác |
EN With this link you can directly download the converted file from our servers to your mobile phone
VI Với đường dẫn liên kết này, bạn có thể tải trực tiếp file đã chuyển đổi từ máy chủ của chúng tôi về điện thoại di động của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
link | liên kết |
directly | trực tiếp |
file | file |
our | chúng tôi |
your | bạn |
converted | chuyển đổi |
EN Attackers have web servers in the crosshairs as they are the top IT asset targeted - in 50% of attacks.
VI Những kẻ tấn công có máy chủ web ở dạng chữ thập vì chúng là tài sản CNTT hàng đầu được nhắm mục tiêu - trong 50% các cuộc tấn công.
inglês | vietnamita |
---|---|
web | web |
in | trong |
top | hàng đầu |
asset | tài sản |
targeted | mục tiêu |
attacks | tấn công |
EN Serverless computing allows you to build and run applications and services without thinking about servers
VI Điện toán serverless đem đến cho bạn khả năng dựng và chạy ứng dụng và dịch vụ mà không phải bận tâm đến máy chủ
inglês | vietnamita |
---|---|
without | không |
run | chạy |
you | bạn |
EN With serverless computing, your application still runs on servers, but all the server management is done by AWS
VI Với điện toán serverless, ứng dụng của bạn sẽ chạy trên các máy chủ, nhưng toàn bộ công việc quản lý máy chủ sẽ do AWS đảm nhiệm
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
aws | aws |
but | nhưng |
your | bạn |
runs | chạy |
all | các |
EN At the core of serverless computing is AWS Lambda, which lets you run your code without provisioning or managing servers.
VI Cốt lõi của điện toán serverless là AWS Lambda, cho phép bạn chạy mã mà không cần cung cấp hay quản lý máy chủ.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
provisioning | cung cấp |
at | hay |
run | chạy |
core | cốt |
lets | cho phép |
you | bạn |
EN AWS Lambda lets you run code without provisioning or managing servers
VI AWS Lambda cho phép bạn chạy mã mà không cần cung cấp hay quản lý máy chủ
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
provisioning | cung cấp |
you | bạn |
run | chạy |
or | không |
lets | cho phép |
EN Lambda@Edge allows you to run code across AWS locations globally without provisioning or managing servers, responding to end-users at the lowest network latency
VI Lambda@Edge cho phép bạn chạy mã tại nhiều vị trí của AWS trên toàn cầu mà không cần cung cấp hay quản lý máy chủ, phản hồi tới người dùng cuối với độ trễ mạng thấp nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
allows | cho phép |
aws | aws |
globally | toàn cầu |
at | tại |
network | mạng |
you | bạn |
provisioning | cung cấp |
without | không |
run | chạy |
across | trên |
EN Is there a special PCI DSS compliant environment I need to specify when connecting servers or uploading objects to store?
VI Tôi có cần xác định rõ môi trường tuân thủ PCI DSS đặc biệt khi kết nối máy chủ hoặc tải lên các đối tượng để lưu trữ không?
inglês | vietnamita |
---|---|
pci | pci |
dss | dss |
environment | môi trường |
need | cần |
i | tôi |
store | lưu |
when | khi |
or | hoặc |
to | lên |
special | các |
EN Scaled-out databases split across multiple servers NEW
VI Các cơ sở dữ liệu giảm quy mô được chia thành nhiều máy chủ MỚI
inglês | vietnamita |
---|---|
databases | cơ sở dữ liệu |
multiple | nhiều |
EN Online payment links hosted securely on Unlimint servers and created through your Dashboard.
VI Đường dẫn thanh toán trực tuyến được lưu trữ an toàn trên máy chủ của Unlimint và được tạo qua Bảng điều khiển của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
payment | thanh toán |
created | tạo |
your | của bạn |
securely | an toàn |
on | trên |
through | qua |
and | của |
EN We fetch it for you using our proxy servers
VI Chúng tôi tìm nạp nó cho bạn bằng cách sử dụng máy chủ proxy của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
we | chúng tôi |
for | cho |
you | bạn |
EN Learn to build and run applications and backend services without servers.
VI Tìm hiểu cách dựng và chạy ứng dụng và dịch vụ backend mà không cần đến máy chủ.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
run | chạy |
without | không |
EN In this tutorial, you will learn the basics of running code on AWS Lambda without provisioning or managing servers.
VI Trong hướng dẫn này, bạn sẽ tìm hiểu những kiến thức cơ bản về việc chạy mã trên AWS Lambda mà không cần cung cấp hay quản lý máy chủ.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
aws | aws |
lambda | lambda |
provisioning | cung cấp |
in | trong |
on | trên |
you | bạn |
this | này |
EN By leveraging these services, you can build cost-efficient mobile backends that don't require the overhead of managing servers
VI Bằng cách tận dụng các dịch vụ này, bạn có thể dựng các backend di động với chi phí thấp và không yêu cầu chi phí quản lý máy chủ
inglês | vietnamita |
---|---|
require | yêu cầu |
you | bạn |
these | này |
EN Serverless computing allows you to build and run applications and services without thinking about servers
VI Điện toán serverless đem đến cho bạn khả năng dựng và chạy ứng dụng và dịch vụ mà không phải bận tâm đến máy chủ
inglês | vietnamita |
---|---|
without | không |
run | chạy |
you | bạn |
EN With serverless computing, your application still runs on servers, but all the server management is done by AWS
VI Với điện toán serverless, ứng dụng của bạn sẽ chạy trên các máy chủ, nhưng toàn bộ công việc quản lý máy chủ sẽ do AWS đảm nhiệm
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
aws | aws |
but | nhưng |
your | bạn |
runs | chạy |
all | các |
EN At the core of serverless computing is AWS Lambda, which lets you run your code without provisioning or managing servers.
VI Cốt lõi của điện toán serverless là AWS Lambda, cho phép bạn chạy mã mà không cần cung cấp hay quản lý máy chủ.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
provisioning | cung cấp |
at | hay |
run | chạy |
core | cốt |
lets | cho phép |
you | bạn |
EN AWS Lambda lets you run code without provisioning or managing servers
VI AWS Lambda cho phép bạn chạy mã mà không cần cung cấp hay quản lý máy chủ
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
provisioning | cung cấp |
you | bạn |
run | chạy |
or | không |
lets | cho phép |
EN Lambda@Edge allows you to run code across AWS locations globally without provisioning or managing servers, responding to end-users at the lowest network latency
VI Lambda@Edge cho phép bạn chạy mã tại nhiều vị trí của AWS trên toàn cầu mà không cần cung cấp hay quản lý máy chủ, phản hồi tới người dùng cuối với độ trễ mạng thấp nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
allows | cho phép |
aws | aws |
globally | toàn cầu |
at | tại |
network | mạng |
you | bạn |
provisioning | cung cấp |
without | không |
run | chạy |
across | trên |
EN Secure and resizable compute capacity (virtual servers) in the cloud
VI Công suất điện toán bảo mật và có quy mô linh hoạt (máy chủ ảo) trên đám mây
inglês | vietnamita |
---|---|
capacity | công suất |
virtual | ảo |
cloud | mây |
secure | bảo mật |
in | trên |
EN Virtual servers, storage, databases, and networking for a low, predictable price.
VI Máy chủ ảo, bộ lưu trữ, cơ sở dữ liệu và kết nối mạng với giá thấp, có thể dự đoán được.
inglês | vietnamita |
---|---|
databases | cơ sở dữ liệu |
and | với |
low | thấp |
networking | mạng |
EN Run containers without managing servers or clusters.
VI Chạy các bộ chứa mà không cần quản lý máy chủ hoặc cụm máy chủ.
inglês | vietnamita |
---|---|
without | không |
or | hoặc |
run | chạy |
EN Run code without thinking about servers. Pay only for the compute time you consume
VI Chạy mã mà không cần quan tâm tới máy chủ. Chỉ phải trả tiền cho thời gian xử lý thông tin đã sử dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
run | chạy |
time | thời gian |
pay | trả |
for | tiền |
the | không |
EN Run code without provisioning or managing servers.
VI Chạy mã không cần cung cấp hay quản lý máy chủ.
inglês | vietnamita |
---|---|
run | chạy |
provisioning | cung cấp |
or | không |
EN Serverless applications don't require you to provision, scale, or manage any servers
VI Ứng dụng serverless không cần bạn phải cung cấp, điều chỉnh quy mô và quản lý bất kỳ máy chủ nào
inglês | vietnamita |
---|---|
provision | cung cấp |
to | điều |
you | bạn |
or | không |
EN AWS enables customers to open a secure, encrypted session to AWS servers using HTTPS (Transport Layer Security [TLS]).
VI AWS cho phép khách hàng mở một phiên bảo mật được mã hóa đến các máy chủ AWS bằng giao thức HTTPS (Bảo mật lớp vận chuyển [TLS]).
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
enables | cho phép |
encrypted | mã hóa |
https | https |
layer | lớp |
tls | tls |
security | bảo mật |
customers | khách |
EN Scaled-out databases split across multiple servers NEW
VI Các cơ sở dữ liệu giảm quy mô được chia thành nhiều máy chủ MỚI
inglês | vietnamita |
---|---|
databases | cơ sở dữ liệu |
multiple | nhiều |
EN Hide IP Netflix VPN VPN Servers CyberGhost VPN Reviews VPN Free Trial Download Now Stream Sports Unblock Websites Facebook VPN
VI Ẩn IP VPN cho Netflix Máy chủ VPN Đánh giá về CyberGhost VPN Dùng thử miễn phí VPN Tải về Ngay Phát trực tuyến thể thao Bỏ chặn các trang web VPN Facebook
inglês | vietnamita |
---|---|
ip | ip |
vpn | vpn |
websites | trang web |
EN DNS-based load balancing and active health checks against origin servers and pools
VI Cân bằng tải dựa trên DNS và kiểm tra tình trạng hoạt động dựa trên máy chủ gốc và nhóm các máy chủ
inglês | vietnamita |
---|---|
checks | kiểm tra |
against | trên |
and | các |
EN The cloud is made up of servers in data centers all over the world. Moving to the cloud can save companies money and add convenience for users.
VI Đám mây được tạo thành từ các máy chủ trong các trung tâm dữ liệu trên toàn thế giới. Chuyển sang đám mây có thể tiết kiệm tiền cho các công ty và tăng sự tiện lợi cho người dùng.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
centers | trung tâm |
save | tiết kiệm |
users | người dùng |
cloud | mây |
world | thế giới |
companies | công ty |
is | được |
all | người |
in | trong |
to | tiền |
and | các |
EN We’re the only measurement provider that has built our own data warehousing and infrastructure based on our own bare-metal servers
VI Adjust là nhà cung cấp dịch vụ đo lường (MMP) duy nhất có cơ sở hạ tầng và kho dữ liệu được vận hành bởi chính máy chủ bare-metal của riêng mình
inglês | vietnamita |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
data | dữ liệu |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
that | liệu |
has | được |
EN We own our own servers, which means you’ll always have access to unlimited raw data and you’ll never pay twice for the same user.
VI Chúng tôi vận hành máy chủ riêng, nghĩa là bạn luôn có quyền truy cập không giới hạn vào dữ liệu thô và không bao giờ phải trả phí hai lần khi chỉ có thêm một người dùng.
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
unlimited | không giới hạn |
data | dữ liệu |
never | không |
and | và |
we | chúng tôi |
access | truy cập |
user | dùng |
own | riêng |
EN We use open source Piwik web analytics platform to measure usage on our website, which is hosted on our servers
VI Chúng tôi sử dụng nền tảng phân tích web PiWik mã nguồn mở để đo lường việc sử dụng trang web của chúng tôi, nó được lưu trữ trên máy chủ của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
source | nguồn |
analytics | phân tích |
platform | nền tảng |
is | được |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
web | web |
on | trên |
to | của |
EN Plans include SSL certificates and all servers have an advanced security module to protect your data.
VI Các gói bao gồm chứng chỉ SSL và tất cả các máy chủ đều có mô-đun bảo mật nâng cao để bảo vệ dữ liệu của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
plans | gói |
include | bao gồm |
advanced | nâng cao |
security | bảo mật |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
all | tất cả các |
EN Our servers are optimized to process requests at a lowest possible timeframe while staying conservative on resource usage
VI Server của chúng tôi đã được tối ưu để xử lý truy vấn ở cường độ cao với tài nguyên server giới hạn
inglês | vietnamita |
---|---|
resource | tài nguyên |
our | chúng tôi |
EN This allows us to reach blazing fast servers speeds!
VI Nó giúp cho bạn trải nghiệm được tốc độ vượt trội của server!
EN The servers are also constantly tested to provide a safe, reliable and quick web hosting environment for everyone around the world!
VI Server cũng thường xuyên được kiểm thử để đảm bảo môi trường web hosting an toàn, đáng tin cậy và nhanh chóng cho tất cả những ai đang sử dụng nó trên khắp thế giới!
inglês | vietnamita |
---|---|
web | web |
environment | môi trường |
safe | an toàn |
world | thế giới |
the | trường |
reliable | tin cậy |
quick | nhanh chóng |
also | cũng |
provide | cho |
a | những |
EN We devote ourselves to our users by providing an unparalleled reliability of our free web hosting servers with 99.9% uptime guarantee.
VI Chúng tôi luôn tận tâm với toàn bộ khách hàng bằng việc cung cấp dịch vụ web hosting miễn phí, với up time đảm bảo lên đến 99.9%.
inglês | vietnamita |
---|---|
providing | cung cấp |
web | web |
we | chúng tôi |
EN All 000webhost servers use advanced firewalls and include DDoS protection
VI Tất cả các server 000webhost đều được bảo mật bởi tường lửa cao cấp có khả năng chống DDoS
inglês | vietnamita |
---|---|
ddos | ddos |
all | tất cả các |
and | các |
EN Our servers are operating on CloudLinux – the leading OS for hosting providers
VI Máy chủ của chúng tôi đang hoạt động trên CloudLinux - hệ điều hành hàng đầu dành cho các nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ
EN We are renewing our systems on a regular basis, shielding servers from DDoS attacks, and improving their speed with the newest LiteSpeed technologies.
VI Chúng tôi thường xuyên đổi mới hệ thống của mình, bảo vệ máy chủ khỏi các cuộc tấn công DDoS và cải thiện tốc độ bằng công nghệ LiteSpeed mới nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
systems | hệ thống |
attacks | tấn công |
improving | cải thiện |
ddos | ddos |
we | chúng tôi |
regular | thường xuyên |
and | của |
EN Daily Backups, CloudLinux, LVE containers for Account Isolation, Wanguard realtime anti-DDoS protection on Switches, full SSD servers.
VI Sao lưu hàng ngày, CloudLinux, container LVE để Cô lập tài khoản, bảo vệ chống DDoS theo thời gian thực Wanguard trên Switches, tất cả máy chủ đều dùng SSD.
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
on | trên |
for | theo |
EN Boost your site performance with LiteSpeed web servers and the LSCWP Cache plugin.
VI Tăng tốc hoạt động trang web với máy chủ web LiteSpeed và plugin LSCWP Cache.
inglês | vietnamita |
---|---|
boost | tăng |
and | với |
web | web |
site | trang |
EN Never had an issue, the dashboard is top-notch. I use Hostinger for my digital marketing agency, with 100+ clients hosted on their servers.
VI Chưa bao giờ gặp vấn đề, đây là bảng điều khiển hàng đầu. Tôi dùng Hostinger cho công ty tiếp thị số của mình, với hơn 100 khách hàng host trên máy chủ của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
clients | khách hàng |
with | với |
use | dùng |
on | trên |
EN Plans include SSL certificates and all servers have an advanced security module to protect your data.
VI Các gói bao gồm chứng chỉ SSL và tất cả các máy chủ đều có mô-đun bảo mật nâng cao để bảo vệ dữ liệu của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
plans | gói |
include | bao gồm |
advanced | nâng cao |
security | bảo mật |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
all | tất cả các |
Mostrando 50 de 50 traduções